Trạng từ trong tiếng Anh là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng và được sử dụng nhiều trong văn viết. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tới người đọc về cách dùng therefore và những lưu ý dùng từ.
Key takeaways: |
---|
|
Vậy thì Therefore là gì ?
UK /ˈðeə.fɔːr/
US /ˈðer.fɔːr/
Đây là một trạng từ liên kết chỉ kết quả (conjunctive adverb), mang nghĩa là “vì thế mà, vậy nên, bởi vậy, vì vậy”, được sử dụng nhằm tăng thêm độ kết nối giữa hai vế trong câu hoặc hai câu với nhau.
Ví dụ:
The project was unable to get funding; therefore, it had been abandoned.
(Dự án này không xin được tài trợ; vì vậy, nó đã bị hủy).
Vị trí của Therefore trong câu
Therefore có thể đứng giữa câu, ngăn cách với mệnh đề trước bằng dấu chấm phẩy và mệnh đề sau bằng |
---|
Ví dụ:
Jack is injured; therefore, he can’t play the football match.
(Jack đang bị thường, vì vậy cậu ấy không thể tham gia trận bóng)
Therefore có vị trí đứng sau từ “and” |
---|
Ví dụ:
We are moral people and therefore we do not approve of their activities. (Cambridge Dictionary)
(Chúng tôi là những người có đạo đức và vì vậy không thể chấp nhận được hành động của họ.)
Therefore có thể đứng đầu câu - sau dấu chấm và trước dấy phẩy |
---|
Ví dụ:
It is raining heavily. Therefore, you need to bring an umbrella.
(Trời đang mưa nặng hạt. Vì vậy, bạn cần phải mang theo cái ô)
Therefore có thể đứng cuối câu và đằng trước có dấu phẩy |
---|
Ví dụ:
Jane didn’t revise yesterday. She failed the exam, therefore.
(Jane không hề ôn tập bài ngày hôm qua. Vì vậy cô ấy trượt bài kiểm tra)
Phương pháp sử dụng của từ Therefore
Thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả |
---|
Đây là cách sử dụng phổ biến của liên từ “Therefore”. Nếu thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai vế trong một câu, therefore sẽ đứng giữa câu và đứng sau dấu phẩy.
Ví dụ:
He’s sick, therefore he is unable to attend my birthday party tonight.
(Anh ấy đang ốm, vì vậy không thể tham dự bữa tiệc sinh nhật của tôi vào tối nay)
Ngược lại, nếu thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai câu, Therefore sẽ đứng đầu câu
Ví dụ:
Those creatures are in danger. Therefore, the government has obeyed a law to protect them.
(Những sinh vật này đang gặp nguy hiểm. Vì vậy, chính phủ đã ban hành luật lệ để bảo vệ chúng)
Therefore đồng nghĩa phổ biến
Người học có thể sử dụng Therefore để thay thế cho một số từ và cụm từ nối khác, tuy nhiên cần phải kiểm tra nghĩa trước bởi không phải trường hợp nào cũng có thể thay thế được. |
---|
Ví dụ:
Maya is turning 18 so she is old enough to receive a driving license.
(Maya bước sang tuổi 18; chính vì vậy, cô ấy đã đủ tuổi để đi thi bằng lái xe)
Dưới đây là một số từ, cụm từ đồng nghĩa thay thế cho therefore mà người học có thể tham khảo để paraphrase trong bài viết:
Accordingly
Thus
Consequently
Wherefore
Ergo
Then
Hence
So
As a result
That being so
That being the case
That’s why
Những sai lầm thường gặp khi sử dụng Therefore
Hạn chế việc sử dụng Therefore trong giao tiếp nói
Therefore là một từ mang tính trang trọng, phù hợp để sử dụng trong văn viết. Vì vậy, người học nên tránh dùng từ này khi nói trong hầu hết các trường hợp và chọn các từ nối thông dụng hơn như “so” hoặc “then”.
Quy tắc áp dụng dấu trước và sau Therefore
Sử dụng dấu phẩy (,) đằng sau khi Therefore đứng đầu câu |
---|
Ví dụ:
My family love spending time in nature. Therefore we spend every weekend going camping. (sai)
(Gia đình tôi tận hưởng thời gian ở ngoài thiên nhiên. Chính vì lý do ấy mà tuần nào chúng tôi cũng đi cắm trại)
Sử dụng dấu chấm phẩy (;) trước Therefore khi tách hai mệnh đề độc lập trong câu |
---|
Cụ thể hơn, nếu mỗi vế trong câu có thể đứng riêng như một câu độc lập, hãy đặt dấu chấm phẩy vào phía cuối của mệnh đề thứ nhất , tiếp theo là Therefore, rồi sau đó đặt dấu phẩy đằng sau từ Therefore để tiếp tục vế thứ hai.
Ví dụ:
Jessi is interested in musicals therefore she often acts in musicals in her school's club. (sai)
(Jessi có hứng thú về nhạc kịch; do đó, cô hay tham gia trong các vở nhạc kịch của câu lạc bộ trong trường)
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.
“Therefore.” GRAMMARIST, 6 June 2022, https://grammarist.com/grammar/therefore/.