Bảng chữ cái Hy Lạp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Biến thể địa phương cổ
Chữ số
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sử dụng trong ngôn ngữ khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Theta (thê-ta) là chữ cái thứ tám trong bảng chữ cái Hy Lạp.
- Cách viết:
- chữ hoa là Θ;
- chữ thường là θ;
- Cách phát âm:
- Tiếng Hy Lạp cổ đại: /θῆτα/ (tê-ta);
- Tiếng Hy Lạp hiện đại: /θήτα/ (thi-ta);
- Tiếng Anh: /θiːtə/ (thi-tơ);
- Tiếng Mỹ: /θeɪtə/ (thây-tơ)
- Trong tiếng Việt: /thờ/ (th)
Ứng dụng

Chữ θ không chỉ là một phần của bảng chữ cái Hy Lạp mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học.
- Biểu thị một góc trong hình học.
- Được sử dụng như một đối số trong các tình huống toán học cụ thể.
- Đề cập đến một dạng dao động trong điện não đồ của người (sóng theta và sóng alpha).
- Được dùng để chỉ cấu trúc của DNA vòng trong quá trình nhân đôi (cấu trúc theta) trong di truyền học.
- Đại diện cho kiểu nhân đôi DNA (nhân đôi kiểu theta).
- Trong y học và di truyền học phân tử, chỉ một loại yếu tố bảo vệ (Theta defensins) giúp các tế bào chống lại virus herpes bằng cách ngăn chặn sự gắn kết và xâm nhập của virus vào thụ thể.
- Trong một số tác phẩm nghệ thuật, dùng để chỉ một loại virus ngoài hành tinh (theta virus).