Hiểu rõ các khía cạnh liên quan đến thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn tránh những sai lầm không đáng có trong bài thi và đồng thời tạo nền tảng vững chắc để học những kiến thức phức tạp hơn sau này.
Để giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc về thì hiện tại đơn, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết những điều sau:
- Nắm được định nghĩa cũng như cách dùng của thì hiện tại đơn.
- Ghi nhớ công thức và dấu hiệu nhận biết dễ dàng.
- Cách chia động từ thì hiện tại đơn sao cho đúng.
- Tránh những lỗi sai thường gặp khi sử dụng.
- Ôn luyện lại kiến thức với bài tập và lời giải chi tiết.
Cùng nhau học tất cả về thì hiện tại đơn!
Nội dung quan trọng |
– Thì hiện tại đơn (present simple) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng. – Cấu trúc câu thì hiện tại đơn với động từ to be: + Khẳng định: S + am/ is/ are + O. + Phủ định: S + am/ is/ are not + O. + Nghi vấn: Am/ is/ are + S + O? – Cấu trúc câu thì hiện tại đơn với động từ thường. + Khẳng định: S + V (s/ es) + O. + Phủ định: S + don’t/ doesn’t + V_inf + O. + Nghi vấn (yes/ no): Do/ Does + S + V_inf + O? + Nghi vấn (Wh-): Wh- + am/ is/ are (not) + S + N/ Adj? – Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất cơ bản như: Usually/ often/ frequently/ regularly, seldom/ hardly, never, … |
1. Thì hiện tại đơn là gì? Present simple trong tiếng Anh
Thì hiện tại đơn (present simple) là thì được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc xảy ra thường xuyên, theo thói quen hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần, hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc hành động diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại.
Ví dụ:
- The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt Trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây.) => Sự thật hiển nhiên.
- I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng hàng ngày.) => Thói quen của một người.
- The train leaves at 3 PM. (Chuyến tàu ra đi lúc 3 giờ chiều.) => Sự việc mang tính thường xuyên.
- My family lives in Ho Chi Minh City. (Gia đình tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.) => Sự việc diễn ra trong hiện tại.
2. Công thức thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Để tránh nhầm lẫn và sai lệch khi học công thức thì hiện tại đơn, bạn nên tách riêng phần chia động từ 'to be' và các động từ thông thường. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy xem thêm ví dụ nhé.
2.1. Thì hiện tại đơn với động từ 'to be'
Chúng ta bắt đầu với cách sử dụng thì hiện tại đơn với động từ 'to be'.
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + be (am/ is/ are) + O Trong đó: I + am He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + is You/ we/ they/ danh từ số nhiều + are | S + be (am/ is/ are) + not + O Lưu ý: Is not = Isn’t Are not = Aren’t | Am/ is/ are + S + O? Trả lời: Yes, S + am/ is/ are. No, S + am not/ isn’t/ aren’t. Wh- + am/ is/ are (not) + S + N/ Adj? |
Ví dụ | I am a student. (Tôi là học sinh.) She is my friend. (Cô ấy là bạn tôi.) They are my teammates. (Họ là đồng đội của tôi.) | I am not a good boy. (Tôi không phải một chàng trai tốt.) He isn’t a good student. (Anh ấy không phải là một học sinh giỏi.) We aren’t your partners. (Chúng tôi không phải là đối tác của bạn.) | Are you ok? No, I’m not. (Bạn ổn chứ? Không, tôi không ổn.) Is she your girlfriend? Yes, she is. (Cô ấy là bạn gái của bạn? Vâng, đúng là cô ấy.) Who is this boy? (Cậu bé này là ai?) |
Hãy làm các bài tập về thì hiện tại đơn với động từ 'to be' để nâng cao hiểu biết về chủ đề này nhé.
2.2. Thì hiện tại đơn với động từ thường
Công thức thì hiện tại đơn với động từ thường khác gì so với động từ 'to be'? Hãy cùng khám phá điều này nhé!
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + V (s/ es) + O Trong đó: I/ we/ you/ they/ danh từ số nhiều + V_inf He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + V (s/ es) | S + do not/ does not + V_inf + O Lưu ý: Do not = Don’t Does not = Doesn’t | Do/ Does + S + V_inf + O? Trả lời: Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Wh- + do/ does (not) + S + V_inf …? |
Ví dụ | She goes to school at 7o’clock. (Cô ấy đến trường trường lúc 7 giờ.) They often go to school by motorbike. (Họ thường đi học bằng xe máy.) She does housework everyday. (Cô ấy làm việc nhà mỗi ngày.) | She doesn’t eat sugar. (Cô ấy không ăn đường.) She doesn’t like banana. (Cô ấy không thích chuối.) I don’t go to work on foot. (Tôi không đi bộ đi làm.) | Does she learn English? (Cô ấy có học tiếng Anh không?) Does she go to work everyday? Yes, she does (Cô ấy có đi làm hàng ngày không? Vâng, cô ấy có.) Why doesn’t he learn IELTS? (Tại sao anh ấy không học IELTS?) |
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
- O: Tân ngữ
- V_inf: Động từ nguyên mẫu
Chú ý quan trọng: Trường hợp của câu phủ định với động từ thường, bạn thường dễ mắc phải lỗi thêm 's' hoặc 'es' phía sau động từ. Hãy chú ý đến điều này nhé!
- Phát âm là /s/ đối với những từ tận cùng là những phụ âm như /ð/, /f/, /k/, /p/, /t/ và sau đuôi các ký tự th, f, k, p, t (thời fong kiến phương tây).
- Phát âm là /iz/ đối với những từ có tận cùng là /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/, thông thường là từ tận cùng bằng s, ce, ch, x, sh, z, ge (sáu chạy xe sh zỏm gê).
- Phát âm là /z/ đối với các từ còn lại.
3. Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Sau khi đã hiểu rõ các lý thuyết cơ bản về thì hiện tại đơn và công thức của nó, chúng ta hãy đi vào chi tiết về cách sử dụng thì hiện tại đơn để sử dụng đúng cách.
3.1. Miêu tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện tại
Ví dụ:
- I watch TV everyday. (Tôi xem vô tuyến mỗi ngày.) => Việc xem vô tuyến lặp lại hàng ngày nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “I” nên động từ ở dạng nguyên mẫu.
- He goes to school every morning. (Anh ấy đi đến trường mỗi buổi sáng.) => Anh ấy đi đến trường được lặp đi lặp lại vào mỗi buổi sáng nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “He” nên sử dụng động từ “goes” (thêm es).
- My teacher usually gives us homework. (Giáo viên thường xuyên cho chúng tôi bài về nhà.) => Việc giáo viên giao bài về nhà xảy ra thường xuyên nên ta dùng thì hiện tại đơn. Vì chủ ngữ là “my teacher” (tương ứng với “he” hoặc “she”) nên sử dụng động từ “gives” (thêm s).
Lưu ý: Khi diễn tả 1 lời phàn nàn, ta thường dùng cấu trúc S + to be + always + V_ing thay vì dùng với thì hiện tại đơn.
E.g.: Your son is always chatting in class. (Con trai của bạn luôn trò chuyện trong lớp.)
3.2. Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật chung
Ví dụ:
- The Earth goes around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.) => Đây là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “The Earth” (số ít, tương ứng với “it”) nên sử dụng động từ “goes” (thêm es).
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) => Đây là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “Water” (số ít) nên sử dụng động từ “boils” (thêm s).
- Trees use CO2 and give out O2. (Cây cối dùng khí CO2 và cho ra khí O2.) => Đây là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “Trees” (số nhiều) nên sử dụng động từ “use” ở dạng nguyên mẫu.
3.3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu
Ví dụ:
- The plane takes off at 5 a.m today. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 5 giờ sáng hôm nay.)
- The train leaves at 10 p.m tomorrow. (Tàu sẽ rời đi vào 10 giờ tối mai.) => Mặc dù việc máy bay cất cánh hay tàu rời đi chưa diễn ra nhưng vì nó là một lịch trình nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “The plane”, “The train” (số ít, tương ứng với “it”) nên sử dụng động từ “takes”, “leaves” (thêm s).
3.4. Miêu tả cảm xúc, cảm giác, trạng thái của một chủ thể
Ví dụ:
- I think that your friend is a bad person. (Tớ nghĩ rằng bạn cậu là một người xấu.) => Động từ chính trong câu này là “think” diễn tả suy nghĩ nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “I” nên động từ “think” ở dạng nguyên mẫu.
- She feels very excited. (Cô ấy cảm thấy rất hào hứng.) => Động từ chính “feel” chỉ cảm giác nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “She” nên sử dụng động từ “feels” (thêm s).
- Mai is hungry, she wants something to eat as soon as possible. (Mai thấy đói, cô ấy muốn tìm gì đó để ăn càng sớm càng tốt.) => Động từ chính trong câu này là động từ to be diễn tả trạng thái của Mai là đói nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “Mai” (tên riêng, số ít, tương ứng với “she”) nên động từ to be chia ở dạng số ít “is”.
3.5. Hướng dẫn, chỉ dẫn bằng thì hiện tại đơn
Ví dụ:
- Walk straight down the main road and take the first right turn, you will reach Mrs. Lan’s grocery shop. (Đi thẳng theo đường chính và rẽ phải vào đường đầu tiên, bạn sẽ đến cửa hàng tạp hóa của bà Lan.)
- Cut the strawberry into slices and put it on the cake. (Cắt dâu tây thành lát và đặt nó lên bánh.)
3.6. Thì hiện tại đơn trong câu điều kiện loại I, mệnh đề if
Câu điều kiện loại I mô tả một hành động hoặc sự việc có khả năng xảy ra. Nếu điều kiện xảy ra ở hiện tại, thì hành động đó sẽ diễn ra ở tương lai.
Công thức câu điều kiện loại I:
Mệnh đề if | Mệnh đề chính |
If + S + V (s/ es) | S + will/ can/ may + (not) + V_inf |
Ví dụ:
- If I get up early in the morning, I will go to school on time. (Nếu tôi dậy sớm vào buổi sáng, tôi sẽ đến trường học đúng giờ.) => Câu điều kiện loại I, mệnh đề if sử dụng thì hiện tại đơn. Động từ chính trong câu là “get”, chủ ngữ là “I” nên động từ “get” ở dạng nguyên mẫu.
- If it is a nice day tomorrow, we’ll go to the beach. (Nếu ngày mai trời đẹp, chúng tôi sẽ đi biển.) => Câu điều kiện loại I, mệnh đề if sử dụng thì hiện tại đơn. Động từ chính trong câu là động từ to be, chủ ngữ là “it” nên động từ to be chia ở dang số ít “is”.
4. Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Hãy lưu ý những chỉ báo sau đây để xác định một câu đang sử dụng thì hiện tại đơn hay không.
4.1. Adverbs indicating frequency
Certain adverbs indicating frequency are used in the present simple:
Trạng từ | Phiên âm | ĐỊnh nghĩa |
Always | /ˈɑːl.weɪz/ | Thường xuyên |
Often | /ˈɑːf.tən/ | Thường |
Frequently | /ˈfriː.kwənt.li/ | Thường xuyên |
Sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | Thỉnh thoảng |
Seldom | /ˈseldəm/ | Hiếm khi |
Rarely | /ˈreə.li/ | Hiếm khi |
Never | /ˈnev.ɚ/ | Không bao giờ |
Generally | /ˈdʒen.ə r.əl.i/ | Nhìn chung |
Regularly | /ˈreɡjələrli/ | Thường xuyên |
For example:
- We usually go to the beach. (Chúng tôi thường xuyên đi biển.)
- He always drinks lots of beer. (Anh ấy luôn luôn uống nhiều bia.)
- Wars never solve anything. (Chiến tranh không bao giờ giải quyết được bất cứ điều gì.)
Note: These indicators of the present simple (Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, …) typically precede regular verbs, follow the verb 'to be' and auxiliary verbs.
4.2. Adverbs/ phrases indicating time
Adverbs/ phrases indicating time commonly used in the present simple include:
- Everyday/ week/ month/ year: Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm
- Daily/ weekly/ monthly/ quarterly/ yearly: Hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm
- Once/ twice/ three/ four times … a day/ week/ month/ year: Một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần … mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm.
For example:
- We watch TV every afternoon. (Chúng tôi xem truyền hình mỗi trưa.)
- I play volleyball weekly. (Tôi chơi bóng chuyền mỗi tuần.)
- I come home three times a month. (Tôi về nhà ba lần một tháng.)
Additionally, there are adverbials indicating schedules used in the present simple sentences:
- At + hour
- In the morning/ afternoon
- At night
- On + day
For example:
- I wake up and get ready for school at 7 am. (Tôi thức dậy và chuẩn bị đi học lúc 7 giờ.)
- The car from Phu Quoc leaves at 6 am on Monday. (Chuyến xe từ Phú Quốc sẽ rời đi lúc 6 giờ sáng thứ hai.)
4.3. Verbs expressing thoughts, feelings, emotions in the present
Động từ | Phiên âm | Định nghĩa |
Want | /wɒnt/ | Muốn |
Like | /laɪk | Thích |
Love | /lʌv/ | Yêu |
Need | /niːd/ | Cần |
Prefer | /prɪˈfɜːr/ | Thích hơn |
Believe | /bɪˈliːv/ | Tin tưởng |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ |
Contain | /kənˈteɪn/ | Kiềm chế |
Taste | /teɪst/ | Nếm |
Suppose | /səˈpəʊz/ | Cho rằng |
Realize | /ˈrɪə.laɪz/ | Nhận ra |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | Hiểu biết |
Depend | /dɪˈpend/ | Phụ thuộc |
Seem | /siːm/ | Dường như/ có vẻ như |
Know | /nəʊ/ | Biết |
Belong | /bɪˈlɒŋ/ | Thuộc về |
Hope | /həʊp/ | Hy vọng |
Forget | /fəˈɡet | Quên |
Hate | /heɪt/ | Ghét |
Wish | /wɪʃ/ | Ước |
Mean | /miːn/ | Có nghĩa là |
Lack | /læk/ | Thiếu |
Appear | /əˈpɪər/ | Xuất hiện |
Sound | /saʊnd/ | Có vẻ như |
For example:
- He prefers watching football to playing it. (Anh ấy thích xem bóng đá hơn là chơi nó.)
- I think it is very important to learn English. (Tôi nghĩ học tiếng Anh rất quan trọng.)
- Your job sounds really interesting. (Công việc của bạn có vẻ thực sự thú vị.)
5. How to conjugate verbs in the present simple
To construct a correct present simple sentence, we need to understand the rules for using verbs in the present simple. Below, I have listed sentence structures and special rules (such as adding s/ es) for you to use the present simple confidently and accurately.
5.1. Present simple with the verb to be
Câu khẳng định | I am He/ She/ It is You/ We/ They are | He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên.) I am a final year student. (Tôi là sinh viên năm cuối.) |
Câu phủ định | I am not He/ She/ It is not You/ We/ They are not | I’m not good at math. (Tôi không giỏi môn toán.) He is not my friend. (Anh ấy không phải bạn của tôi.) |
Câu nghi vấn | Are you/ we/ they? Is he/ she/ it ? | Are you a lawyer? Yes, I am./ No, I’m not. (Bạn có phải là luật sư không? Vâng, đúng vậy./ Không, không phải.) |
5.2. Present simple with regular verbs
Câu khẳng định | I/ You/ We/ They work. He/ She/It works. | She usually goes to bed at 11pm. (Cô ấy thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.) She does yoga everyday. (Cô ấy tập yoga mỗi ngày.) |
Câu phủ định | I/ You/ We/ They do not work. He/ She/ It does not work. | She doesn’t work at the company. (Cô ấy không làm việc tại công ty.) I don’t buy it. (Tôi không mua nó.) |
Câu nghi vấn | Do you/ we/ they work? Does he/ she/ it work? | Q: Does he go to work by car? (Anh ấy có đi làm bằng ô tô không?) A: Yes, he does./ No, he doesn’t. (Có/ Không) |
Please note the following rules for conjugating verbs in the present simple correctly.
Add s to most regular verbs.
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, động từ sẽ được thêm đuôi s hoặc es. Tuy nhiên, phần lớn động từ được thêm đuôi s.
For example: Eat – eats, walk – walks, work – works, learn – learns, …
- Paul never eats breakfast. (Paul không bao giờ ăn sáng.)
- He works at the hospital. (Anh ấy làm việc tại bệnh viện.)
- She walks the dog for an hour every afternoon. (Cô ấy dắt chó đi dạo một giờ vào mỗi buổi chiều.)
Add es when the verb ends with “s/ ch/ x/ sh/ z/ g/ o”.
Các từ kết thúc bằng các kí tự “o, s, ch, x, sh, z” khi đi với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít sẽ được thêm es.
E.g.: Watch – watches, wash – washes, mix – mixes, miss – misses, …
- She watches romantic comedies every night. (Cô ấy xem phim hài lãng mạn mỗi tối.)
- My mother washes her motorbike once a year. (Mẹ tôi rửa xe máy mỗi năm một lần.)
- My brother mixes clothes very well. (Anh trai tôi phối đồ rất đẹp.)
- He usually misses the train. (Anh ấy thường hay lỡ chuyến tàu.)
Pay attention to verbs ending in y: keep y and add s if preceded by a vowel, change y to i + es if preceded by a consonant.
Các từ kết thúc bằng “y”, nếu trước “y” là nguyên âm “u, e, o, a, i” thì ta giữ nguyên y và thêm s và nếu là phụ âm thì đổi thành i + es.
E.g.: Study – studies, copy – copies, …
- Ronaldo often flies to Spain to meet his idol. (Ronaldo thường xuyên bay tới Tây Ban Nha để gặp thần tượng của mình.)
- He studies hard to get good grades. (Cậu ấy học hành chăm chỉ để đạt điểm cao.)
Some special cases to note:
Các lưu ý | Ví dụ |
Nếu bắt gặp of trong câu, hãy chia động từ theo danh từ đứng trước nó. | Two bags of cash have been received by the managers. (Hai túi tiền mặt đã được người quản lý nhận được.) |
Nếu bắt gặp or hay nor trong câu, hãy chú ý danh từ đứng gần động từ nhất và chia động từ theo danh từ đó. | Neither John nor his teammates agree with the supervisor’s decision. (Cả John và đồng đội của anh đều không đồng ý với quyết định của người giám sát.) Either the red car or the yellow one is available for rent. (Hoặc là xe màu đỏ hoặc là xe màu vàng có sẵn để thuê.) |
Với những danh từ đứng sau a lot of, some of, all of, none of, half of. Chia động từ theo danh từ đó. | All of the chicken is gone. (Toàn bộ con gà đã biến mất.) All of the chickens are gone. (Toàn bộ số gà đã biến mất.) |
Danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng, số lượng thì được chia theo số ít. | Five years is long enough for him to think of making a career change. (Năm năm là thời gian đủ dài để anh nghĩ đến việc thay đổi nghề nghiệp.) Five kilometers is too far to walk. (Năm cây số là quá xa để đi bộ.) |
Practice verb conjugation in the present simple to better understand this theory!
6. Passive voice in the present simple
Passive voice in the present simple is used to emphasize the object (subject) affected by an action without necessarily specifying who performs the action.
6.1. Formula for passive voice in the present simple
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + am/ is/ are + V3/ _ed + (by O) | S + am/ is/ are + not + V3/ _ed + (by O) | Am/ is /are + S + (not) + V3/ _ed + (by O)? Trả lời: Yes, S + am/ is /are No, S + am not/ isn’t/ aren’t. |
Ví dụ | This tree is planted by my brother. (Cái cây này được trồng bởi anh trai tôi.) The flowers are watered by the gardener every evening. (Các bông hoa được người làm vườn tưới nước vào mỗi buổi tối.) The environment is studied by many scientists. (Môi trường được nghiên cứu bởi các nhà khoa học.) | The walls aren’t painted by my mother. (Các bức tường không phải do mẹ tôi sơn.) The book isn’t written by me. (Quyển sách không phải do tôi viết.) The cake isn’t baked by you. (Bánh không phải do bạn nướng.) | Is your homework done? Yes, it is.(Bài tập của bạn xong chưa? Vâng, nó xong rồi.) Are the apples washed? Yes, they are. (Táo đã được rửa sạch chưa? Vâng, nó được rửa rồi.) Are our coffees ready? No, they aren’t. (Cà phê của chúng tôi đã sẵn sàng chưa? Chưa, nó chưa sẵn sàng.) |
6.2. Distinguishing between active and passive voice in the present simple
To avoid confusion when working on exercises about active and passive sentences in the present simple, I will outline some differences between these two types of sentences. Let's take a look at what sets them apart.
Câu chủ động | Câu bị động | |
Khái niệm | Thể hiện hành động do người hoặc vật chủ động thực hiện. | Tập trung vào chủ thể bị tác động bởi một hành động, không nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động. |
Công thức | S + V (s/ es) + O | S + am/ is/ are + V3/ _ed + (by O) |
Ví dụ | I usually go swimming every Sunday. (Tôi thường đi bơi vào mỗi chủ nhật.) She often drinks coffee before breakfast. (Cô ấy hay uống cà phê trước mỗi bữa sáng.) | The flowers are watered by my mom everyday. (Những bông hoa được tưới nước bởi mẹ tôi hàng ngày.) The book is written by a famous author.(Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) |
6.3. How to convert from active voice to passive voice
Để chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong thì hiện tại đơn (present simple), bạn thực hiện theo những bước sau:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ (subject) và động từ chủ động (active verb) trong câu chủ động ban đầu.
- Bước 2: Chọn dạng động từ be (am, is, are) phù hợp dựa trên chủ ngữ của câu.
- Chủ ngữ là “I” -> sử dụng “am”.
- Chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và danh từ số ít -> sử dụng “is”.
- Chủ ngữ là các ngôi khác (you, we, they) hoặc danh từ số nhiều -> sử dụng “are”.
- Bước 3: Biến đổi động từ trong câu chủ động về thể bị động, có quy tắc thì thêm ed, bất quy tắc thì sử dụng động từ ở quá khứ phân từ.
- Bước 4: Thêm “by” (bởi) và người hoặc vật thực hiện hành động (nếu cần).
Note:
- Những nội động từ (là động từ không yêu cầu tân ngữ) thì không dùng ở dạng bị động.
- Nếu chủ ngữ trong câu chịu trách nhiệm cho chính của hành động thì cũng không được chuyển thành câu bị động.
- Người hoặc vật trực tiếp gây ra hành động thì dùng với by, vật gián tiếp gây ra hành động thì dùng với with.
E.g.:
- An gives Nam a lovely gift. (An tặng Nam một món quà dễ thương.) => Nam is given a lovely gift by An. (Nam được tặng một món quà dễ thương từ An.)
- I open the door with a key. (Tôi mở cái cửa với một chiếc chìa khoá.) => The door is opened with a key. (Cái cửa được mở bằng một chiếc chìa khoá.)
- My sister waters the trees every morning. (Chị tôi tưới nước cho cây vào mỗi buổi sáng.) => The trees are watered by my sister every morning. (Những cái cây được chị tôi tưới nước vào mỗi sáng.)
Practice passive voice in the present simple to understand this part better, everyone.
7. Yes/ No questions in the present simple
Yes/ No questions are another common type of question in the present simple. You can use them to ask for concise information, true or false, in some introductory speaking questions, or to affirm or suggest additional information afterward.
Câu hỏi với trợ động từ | Câu hỏi với động từ to be | |
Công thức | Do/ Does + S + V? Trả lời: Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. | Am/ is/ are + S + Adj/ N? Trả lời: Yes, S + am/ is/ are. No, S + am not/ isn’t/ aren’t. |
Ví dụ | Do you like me? Yes, I do/ No, I don’t. (Bạn có thích tôi không? Có, tôi có/ Không, tôi không.) Does she go to school by bus? Yes, she does/No, she doesn’t. (Cô ấy có đến trường bằng xe bus không? Có, cô ấy có/Không, cô ấy không.) | Is the woman beautiful? Yes, the woman is/No, the woman isn’t. (Người phụ nữ đó có xinh đẹp không? Có, người phụ nữ đó đẹp/ Không, người phụ nữ đó không đẹp.) Are you a student? Yes, I am/No, I’m not. (Bạn có phải là sinh viên không?Đúng, tôi là sinh viên/ Không, tôi không phải là sinh viên.) |
8. Applying the present simple in the IELTS exam
After understanding the knowledge and related forms of the present simple, you can directly apply them to the IELTS exam as described below.
8.1. Applying in Writing Task 1
Use the present simple for introducing charts/ maps or describing steps in a process type of task.
For example:
- The chart gives information about UK immigration, emigration and net migration between 1999 and 2008. (Biểu đồ cung cấp thông tin về nhập cư, di cư và di cư ròng ở Vương quốc Anh từ năm 1999 đến năm 2008.) (Dạng bài biểu đồ)
- At the beginning of the process, clay is dug from the ground. The clay is put through a metal grid, and it passes onto a roller where it is mixed with sand and water. (Khi bắt đầu quá trình, đất sét được đào lên khỏi mặt đất. Nó được đưa qua một lưới kim loại và chuyển sang một con lăn, nơi nó được trộn với cát và nước.) (Dạng bài process, miêu tả quá trình)
8.2. Applying in Speaking Part 1, Speaking Part 2, Speaking Part 3
For example:
- I am a third-year student in Information Technology. (Tôi đang là sinh viên năm thứ ba học ngành Công nghệ thông tin.) (Mở đầu – Speaking part 1)
- Well, my most favorite item of clothing is the yellow crop-top. (Món đồ tôi thích nhất là chiếc áo crop-top màu vàng.) (Mở đầu – Speaking part 2 – “Describe your most favorite item of clothing” – Mô tả món đồ mà bạn yêu thích nhất)
- I think students should go to universities rather than vocational training courses. (Tôi nghĩ rằng sinh viên nên học đại học hơn là học nghề.) (Mở đầu – Speaking part 3)
In addition, you can utilize the present simple to describe facts in Speaking parts 1, 2, 3
For example:
- Advertisements are very relaxing and eye-catching. (Quảng cáo rất mang tính giải trí và bắt mắt.) (Sự thật)
- Justin Bieber is famous all over the world. (Justin Bieber nổi tiếng trên toàn thế giới). (Sự thật)
Alternative phrases for adverbs of frequency for you to use in the IELTS test:
(to) have one’s moments= sometimes | I am not usually lazy, but I have my moments. (Tôi thường không lười biếng nhưng thỉnh thoảng thì có.) |
(every) now and then/ again= sometimes | I have to cut down on my sugar intake, but every now and then I indulge myself with some quality dark chocolate. (Tôi phải cắt giảm lượng đường ăn vào, nhưng thỉnh thoảng tôi lại thưởng thức một ít sô cô la đen chất lượng.) |
like clockwork= always | My father walks the dog every morning like clockwork. (Bố tôi thường dắt chó đi dạo mỗi buổi sáng.) |
9. Exercises on present simple with detailed answers
By now, you have grasped the knowledge of the present simple. Let's practice more exercises below to consolidate your skills and application in real scenarios.
- Chọn đáp án đúng A hoặc B.
- Điền vào chỗ trống với thì hiện tại đơn.
- Viết lại câu hỏi với thì hiện tại đơn.
Exercise 1: Select the correct answer A or B
(Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng A hoặc B)
1. I play/ plays soccer every Saturday.
- A. play
- B. plays
2. We do not like milk.
- A. like
- B. likes
3. Does your friend go to school by bike?
- A. go
- B. gose
4. He plays football on Sundays.
- A. play
- B. plays
5. She does not live in Poland.
- A. live
- B. lives
6. Kate and I tidy our rooms every day.
- A. tidy
- B. tidies
7. Mark does not set the table.
- A. set
- B. sets
8. Do you like riding a bike?
- A. like
- B. likes
9. I often help my mum.
- A. help
- B. helps
10. My dad never does the shopping.
- A. do
- B. does
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | “I” ở đây là ngôi thứ nhất, nên sử dụng động từ nguyên mẫu “play” (không thêm s). |
2. A | “We” ở đây là ngôi thứ nhất số nhiều, nên sử dụng động từ nguyênmẫu “like” (không thêm s). |
3. A | Trong câu hỏi phủ định, “do” đã được sử dụng, nên động từ “go”giữ ở dạng nguyên mẫu (không thêm s). |
4. B | “He” ở đây là ngôi thứ ba số ít, nên sử dụng động từ “plays” (thêm s). |
5. A | “She” ở đây là ngôi thứ ba số ít, nên sử dụng động từ “lives” (thêm s). |
6. A | “Kate and I” ở đây là ngôi thứ nhất số nhiều, nên sử dụng động từ “tidy” nguyên mẫu (không thêm s). |
7. A | “Mark” ở đây là ngôi thứ ba số ít, nên sử dụng động từ “set” nguyên mẫu (không thêm s). |
8. A | “Like” – “You” ở đây là ngôi thứ hai số ít, nên sử dụng động từ “like” nguyên mẫu (không thêm s). |
9. A | “I” ở đây là ngôi thứ nhất số ít, nên sử dụng động từ “help” nguyên mẫu (không thêm s). |
10. B | Trong câu phủ định, “do” đã được sử dụng, nên sử dụng động từ “does”. |
Exercise 2: Complete the sentence with the present simple tense
(Exercise 2: Complete the sentence with the present simple tense)
- It (be) ………. a fact that smart phone (help) ………. us a lot in our life.
- I often (travel) ………. to some of my favorite destinations every summer.
- Our Math lesson usually (finish) ………. at 4.00 p.m.
- The reason why Susan (not eat) ………. meat is that she (be) ………. a vegetarian.
- People in Ho Chi Minh City (be) ………. very friendly and they (smile) ………. a lot.
- The flight (start) ………. at 6 a.m every Thursday.
- Peter (not study) ………. very hard. He never gets high scores.
- I like oranges and she (like) ………. apples.
- My mom and my sister (cook) ………. lunch everyday.
- They (have) ………. breakfast together every morning.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. is, helps | Chủ ngữ “it” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng động từ to be “is” và chủ ngữ “smart phone” số ít nên sử dụng động từ “helps” (thêm s). |
2. travel | Chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất số ít nên sử dụng động từ nguyên mẫu “travel”. |
3. finishes | Chủ ngữ “Our Math lesson” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng động từ “finishes” (thêm es). |
4. doesn’t eat, is | Chủ ngữ “Susan” là tên riêng ngôi thứ ba số ít, chia ở dạng phủ định nên sử dụng “doesn’t eat” và chủ ngữ “she” chỉ “Susan” nên sử dụng động từ to be “is”. |
5. are, smile | Chủ ngữ “People, they” đều ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng động từ to be “are” và động từ “smile” ở dạng nguyên mẫu. |
6. starts | Chủ ngữ “The flight” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng động từ “starts” (thêm s). |
7. doesn’t study | Chủ ngữ “Peter” là tên riêng ngôi thứ ba số ít và chia ở dạng phủ định nên sử dụng “doesn’t study”. |
8. likes | Chủ ngữ “she” ngôi thứ ba số ít nên sử dụng động từ “likes” (thêm s). |
9. cook | Chủ ngữ “My mom and my sister” là ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng động từ “cook” ở dạng nguyên mẫu. |
10. have | Chủ ngữ “They” ngôi thứ ba số nhiều nên sử dụng động từ nguyên mẫu “have”. |
Exercise 3: Reformulate the question using the present simple tense
(Exercise 3: Rewrite the question with the present simple tense)
- they/ play/ a game?
- your friend/ sleep/ in the bedroom?
- she/ often/ dream?
- she/ play/ basketball?
- you/ be/ from Hanoi?
- why/ I/ have to clean up?
- when/ she/ go to her Chinese class?
View the answer
1. Do they play a game?
=> Explanation: The subject 'they' is third person plural, followed by the verb 'play,' so the interrogative sentence needs the auxiliary verb 'Do' at the beginning.
2. Does your friend sleep in the bedroom?
=> Explanation: The subject 'your friend' is third person singular, followed by the verb 'sleep,' so the interrogative sentence needs the auxiliary verb 'does' at the beginning.
3. Does she often dream?
=> Explanation: The subject 'she' is third person singular, followed by the verb 'dream,' so the interrogative sentence needs the auxiliary verb 'does' at the beginning, with the adverb 'often' preceding the verb.
4. Does she play basketball?
=> Explanation: The subject 'she' is third person singular, followed by the verb 'play,' so the interrogative sentence needs the auxiliary verb 'does' at the beginning, with the noun 'basketball' following the verb.
5. Are you from Hanoi?
=> Explanation: The subject 'you' is second person singular, followed by the adverbial phrase 'from Hanoi,' so the interrogative sentence needs the verb 'are' at the beginning.
6. Why do I have to clean up?
=> Explanation: The subject 'I' is first person singular with the interrogative pronoun 'Why,' so the interrogative sentence needs the auxiliary verb 'do' before the subject 'I.'
7. When does she go to her Chinese class?
=> Explanation: The subject 'she' is third person singular with the interrogative pronoun 'When,' so the interrogative sentence needs the auxiliary verb 'does' before the subject 'she.'
Practice different exercises of the present simple tense, everyone!
- Bỏ túi 100 câu bài tập thì hiện tại đơn có đáp án ngay
- Bài tập thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn có đáp án
- 150+ bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn có đáp án
- 200+ bài tập thì hiện tại đơn câu khẳng định kèm đáp án chi tiết
10. A few related questions
I have compiled some related questions about the present simple tense to help you understand this tense better.
10.1. What is the present simple tense used for?
The present simple tense (present simple or simple present) is one of the present tenses in English, describing actions happening at the present time.
The present simple tense is also used to express an obvious truth, a recurring action, habits, or human characteristics.
10.2. When do we add s, es in the present simple tense?
In English, the addition of s or es to verbs often occurs in the present simple tense when the verb is used with third-person singular subjects like he/she/it or other singular nouns.
Furthermore, you need to understand the rules for adding s and es to do exercises correctly.
10.3. When to use to be in the present simple tense and when to use the simple form?
You use the present simple tense with the verb to be to describe states, characteristics, origins, sources, possession, while you use the present simple tense with regular verbs to describe actions, frequent occurrences, habits, preferences, or obvious truths.
10.4. When to use don’t and doesn’t in the present simple tense?
The auxiliary verb don’t is used when the subject in the sentence is I/you/we/they or a plural noun, and doesn’t is used for sentences with he/she/it or a singular noun.
10.5. Thì hiện tại đơn của have là gì?
Thì hiện tại đơn của động từ “have” có thể thay đổi tùy thuộc vào chủ ngữ. Với chủ ngữ là i/ you/ we/ they/ danh từ số nhiều bạn sử dụng have và chủ ngữ là he/ she / it/ danh từ số ít bạn sẽ sử dụng has.
11. Kết luận
Thì hiện tại đơn không hề phức tạp chút nào phải không? Đây là phần ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh mà chắc chắn bạn cần hiểu rõ.
Thì hiện tại đơn không chỉ là nền tảng cho việc diễn đạt về các hành động và trạng thái hiện tại mà còn cung cấp sự linh hoạt và tiện lợi trong việc miêu tả các sự kiện định kỳ và các sự thật khoa học. Việc hiểu và sử dụng thì này đúng cách sẽ cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn.
Ngoài ra, hãy tránh những lỗi phổ biến sau đây:
- Cách thêm s/ es vào động từ.
- Khi nào sử dụng don’t/ doesn’t.
- Lưu ý các trường hợp sử dụng của thì này.
Trong quá trình học và làm bài tập, nếu bạn còn thắc mắc hoặc gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy để lại comment để chúng ta cùng giải quyết.
Chúc bạn đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới và thành công với các kiến thức ngữ pháp khác trong tiếng Anh.Tài liệu tham khảo:- Present simple: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-simple – Truy cập ngày 30/04/2024
- “Present Simple” Tense in English Grammar: https://langeek.co/en/grammar/course/12/present-simple – Truy cập ngày 30/04/2024