I. Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn – (Simple Present hoặc Present Simple) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, có nhiệm vụ chính là xác định một tình huống hoặc sự kiện trong thời điểm hiện tại. Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động tổng quát, lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Thì hiện tại đơn được áp dụng cho các hành động xảy ra ở hiện tại. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về thì hiện tại đơn, các bạn có thể tưởng tượng thời gian như một đường thẳng, trên đó có thì quá khứ, thì hiện tại và thì tương lai.
Dưới đây là ví dụ về câu trong thì hiện tại đơn để nói về một sự thật hiển nhiên:
- The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở phía Tây.)
- The Earth goes around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
II. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là những trạng từ chỉ tần suất như:
Trạng từ chỉ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Always /ˈɑːl.weɪz/ | Luôn luôn | She always spells my name wrong. (Cô ấy luôn đánh vần sai tên tôi.) |
Frequently /ˈfriː.kwənt.li/ | Thường xuyên | They frequently hold conferences at that hotel. (Họ thường xuyên tổ chức hội nghị tại khách sạn đó.) |
Usually /ˈjuː.ʒu.əl/ | Thường thường | He usually gets home from work at about six. (Anh ấy thường đi làm về vào khoảng sáu giờ.) |
Often /ˈɑːf.tən/ | Thường | I often get hungry in the middle of the morning. (Tôi thường bị đói vào giữa buổi sáng.) |
Generally /ˈdʒen.ə r.əl.i/ | Thường thường | The baby generally wakes up three times during the night. (Em bé thường thức dậy ba lần trong đêm.) |
Regularly /ˈreɡjələrli/ | Thường xuyên | Accidents regularly occur on this street. (Tai nạn thường xuyên xảy ra trên con đường này.) |
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ | Thỉnh thoảng | I sometimes see him in the street. (Thỉnh thoảng tôi nhìn thấy anh ấy trên đường phố.) |
Seldom /ˈsel.dəm/ | Hiếm khi | I seldom drive my car into the city. (Tôi hiếm khi lái xe vào thành phố.) |
Rarely /ˈrer.li/ | Rất hiếm khi | I rarely have time to read the newspaper. (Tôi hiếm khi có thời gian để đọc báo.) |
Hardly /ˈhɑːrd.li/ | Hầu như không | I hardly watch any television, apart from news and current affairs. (Tôi hầu như không xem tivi, ngoại trừ tin tức và các vấn đề thời sự.) |
Never /ˈnev.ɚ/ | Không bao giờ | Wars never solve anything. (Chiến tranh không bao giờ giải quyết được bất cứ điều gì.) |
Every + khoảng thời gian hoặc thời điểm (day, week, month, year, January, summer…) | The Oscar ceremony takes place in every March. (Lễ trao giải Oscar diễn ra vào tháng 3 hàng năm.) | |
Once, twice, three times, four times… + khoảng thời gian (a day, week, month, year,…) | We have lunch together once a month. (Chúng tôi ăn trưa cùng nhau mỗi tháng một lần.) |
III. Phương pháp sử dụng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là thì đơn giản nhất trong tiếng Anh. Phương pháp sử dụng thì hiện tại đơn được chia thành 2 dạng, hiện tại đơn với động từ tobe và hiện tại đơn với động từ thường, cụ thể:
1. Với động từ tobe
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + am/is/are + N/Adj.
| S + am/is/are + not +N/Adj (is not = isn’t; are not = aren’t).
| Am/ is/ are (not) + S + N/Adj? Wh- + Am/ is/ are (not) + S + N/Adj?
|
Ví dụ |
|
|
|
2. Sử dụng động từ thông thường
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + V (nguyên thể/s/es).
| S + do/ does + not + V (nguyên thể).
| Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?
Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)…? |
Ví dụ |
|
|
|
Lưu ý quan trọng: Trong câu phủ định, khi sử dụng động từ thông thường, thường xuyên gặp lỗi thêm “s” hoặc “es” phía sau động từ. Hãy chú ý đến điều này!
IV. Nguyên tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn
Có các nguyên tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn như sau:
- Đối với các ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ hai (you), ngôi thứ ba số nhiều (they, danh từ số nhiều) thì động từ để ở dạng nguyên thể.
- Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được):
- Với các từ có tận cùng là “o“, “ch“, “sh“, “x“, “s” thì khi dùng với ngôi thứ ba số ít, thêm đuôi “es”. Ví dụ: go - goes, do – does, teach – teaches, mix – mixes, kiss – kisses, brush – brushes.
- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi thứ ba số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” Ví dụ: apology – apologies; ability – abilities).
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (Get – Gets, Swim – Swims,…).
V. Cách áp dụng thì hiện tại đơn
Có 4 cách sử dụng thì hiện tại đơn trong cuộc sống hàng ngày và đảm bảo bạn xác định đúng đại từ nhân xưng (chia ngôi của chủ ngữ) nhé!
1. Diễn đạt thói quen/ hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại
Thì hiện tại đơn diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại. Ví dụ:
- My boyfriend always gets up early. (Bạn trai của tôi lúc nào cũng dậy sớm.) ➝ Chủ ngữ “My boyfriend” nên động từ “get” phải thêm “s”.
- I usually go to school at 7 a.m. (Tôi thường đi học lúc 7 giờ sáng.) ➝ Chủ ngữ “I” nên động từ “go” không chia.
2. Diễn tả một sự thật rõ ràng, một điều hiển nhiên
Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật rõ ràng, một điều hiển nhiên. Ví dụ:
- The orbit of the Earth around the Sun is called the ecliptic. (Quỹ đạo của Trái đất quanh Mặt trời được gọi là đường hoàng đạo.)
- Tiger is a mammal. (Hổ là động vật có vú.)
3. Diễn tả một sự kiện diễn ra theo thời gian biểu cụ thể
Thì hiện tại đơn diễn tả một sự kiện xảy ra theo thời gian biểu cụ thể như giờ tàu, giờ máy bay khởi hành hoặc một lịch trình nào đó. Ví dụ:
- The sky train in Hong Kong leaves at 5.55 a.m tomorrow. (Tàu trên cao ở Hong Kong khởi hành lúc 5 giờ 55 phút sáng mai.)
- Taylor Swift's concert takes place at 6 p.m Monday in Bunkyo City. (Buổi hòa nhạc của Taylor Swift diễn ra lúc 6 giờ chiều thứ Hai tại thành phố Bunkyo.)
4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể
Thì hiện tại đơn diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể. Ví dụ:
- I am hungry. (Tôi đói.)
- Kevin gets a headache and a slight fever. (Kevin bị đau đầu và sốt nhẹ.)
VI. Bài tập về thì hiện tại đơn
Dưới đây, Mytour đã tổng hợp một số bài tập về thì hiện tại đơn, ôn luyện để nắm vững chủ điểm ngữ pháp trên bạn nhé!
Bài 1: Lựa chọn câu trả lời đúng:
1. I ——————— at a bank.
| 2. She ——————– with her parents.
|
3. Cows ———————– on grass.
| 4. He ———————- a handsome salary.
|
5. Janet ———————- to be a singer.
| 6. Emily ———————– delicious cookies.
|
7. Arti and her husband ——————- in Singapore.
| 8. Rohan and Sania ———————- to play card games.
|
9. Sophia ————————– English very well.
| 10. Martin ———————– for a walk in the morning.
|
Bài 2: Phân loại động từ:
- I (be) ________ at school at the weekend.
- She (not/study) ________ on Friday.
- My students (be not) ________ hard-working.
- He (have) ________ a new haircut today.
- I usually (have) ________ breakfast at 7.00.
- She (live) ________ in a small house.
- Where (be)____ your children?
- My sister (work) ________ in a bank.
- Dog (like) ________ meat.
- She (live)________ in Florida.
Đáp án:
- Bài 1: 1. A – 2. B – 3. A – 4. B – 5. B – 6. B – 7. A – 8. A – 9. B – 10. B
- Bài 2: 1. am – 2. doesn’t study – 3. aren’t – 4. has – 5. have – 6. lives – 7. are – 8. works – 9. likes – 10. lives
VII. Kết Luận
Thì hiện tại đơn là một trong những thì dễ dùng và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh và luyện thi IELTS, TOEIC. Chúc bạn đạt được điểm số cao trong các kỳ thi sắp tới. Nếu bạn có câu hỏi hoặc đóng góp cho Mytour, hãy bình luận ngay dưới bài viết nhé!
Khám phá thêm về các thì khác trong tiếng Anh:
- Thì hiện tại hoàn thành
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn