Trong bài viết này, tôi sẽ cung cấp kiến thức cơ bản về định nghĩa, công thức và cách nhận biết thì hiện tại hoàn thành. Bạn cũng có thể kiểm tra kiến thức của mình qua các bài tập được cung cấp và so sánh với đáp án.
Cùng tìm hiểu những điều sau để hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành:
- Nắm được định nghĩa, công thức và cách nhận biết thì hiện tại hoàn thành.
- Ghi nhớ các trường hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành vào từng ngữ cảnh.
- Cách chia động từ thì hiện tại hoàn thành sao cho đúng.
- Tránh những lỗi sai thường gặp khi sử dụng.
- Ôn luyện lại kiến thức với bài tập và đáp án chi tiết.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai. – Công thức thì hiện tại hoàn thành: + Thể khẳng định: S + have/ has + V3/ _ed + O + Thể phủ định: S + have/ has + not + V3/ _ed + O + Thể nghi vấn (câu hỏi yes/ no): Have/ has + S + (not) + V3/ _ed + O? + Thể nghi vấn (câu hỏi Wh-): Wh- + have/ has + S + (not) + V3/ _ed …? – Dấu hiệu nhận biết: For, since, this is the first/ second … time, just/ recently/ in recent years/ lately, until now/ up to now/ up to the present/ so far, ever/ never, yet, already, … |
1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trước đây và đang kéo dài đến hiện tại, hoặc một sự kiện trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- We haven’t received any mail since we were here. (Chúng tôi đã không nhận được bất kỳ thư nào kể từ khi chúng tôi ở đây.)
- I have been to Saigon since last week. (Tôi đã tới Sài Gòn từ hồi tuần trước.)
- She has learned English for 15 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh khoảng 15 năm.)
2. Công thức thì hiện tại hoàn thành (present perfect)
Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, động từ chính sẽ được chia ở dạng V3, hay còn gọi là dạng past participle – quá khứ phân từ của động từ. Cùng khám phá các công thức dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu hiện tại hoàn thành.
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + have/ has + V3/_ed + O Trong đó: He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + has I/ you/ we/ they/ danh từ số nhiều + have | S + have/ has + not + V3/_ed + O Lưu ý: Have not = haven’t Has not = hasn’t | Have/ has + S + (not) + V3/_ed + O? Hoặc Haven’t/ hasn’t + S + V3/_ed + O? Trả lời: Yes, S + have/ has No, S + have/ has not Wh- + have/ has + S + (not) + V3/_ed …? |
Ví dụ | Amy has been here before. (Amy đã từng tới đây trước đây rồi.) My sister has invited all her friends for today’s party. (Em gái tôi đã mời tất cả bạn bè của cô ấy đến dự bữa tiệc hôm nay.) You have told this story 3 times this week. (Bạn đã kể câu chuyện đó 3 lần trong tháng này rồi.) | We haven’t found it yet. (Chúng tôi vẫn chưa tìm thấy nó.) I haven’t seen the movie “Frozen”. (Tôi chưa từng xem bộ phim “Frozen”.) It hasn’t rained lately. (Dạo gần đây trời không hề mưa.) | Have you done your reading test? No, I haven’t. (Em đã làm xong bài kiểm tra đọc chưa? Chưa, em chưa làm xong.) Has she visited her grandma in the hometown? Yes, she has. (Cô ấy đã đi thăm bà của cô ấy ở quê nhà chưa? Rồi, cô ấy đã đi thăm bà ở quê.) Where have you and your kids been? (Em và các con vừa đi đâu thế?) |
3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi học thuật. Bạn đã nắm rõ tất cả các trường hợp sử dụng của thì này chưa? Hãy khám phá cùng chúng tôi qua những trường hợp dưới đây.
3.1. Describing actions or events that have just happened
In sentences, “just” often comes between have/ has and V3/_ed.
E.g.:
- We have just seen Min in the meeting room. (Chúng tôi vừa mới thấy Min trong phòng họp.)
- Has her grandfather just arrived? (Có phải ông nội cô ấy vừa mới đến không?)
- My has just finished her presentation. (My vừa mới hoàn thành bài thuyết trình.)
3.2. Expressing actions that began in the past but continue up to the present and may continue into the future
For example:
- We have worked at this company since 2015. (Chúng tôi đã làm việc cho công ty này từ 2015). => Vào năm 2015 (quá khứ) họ đã bắt đầu làm việc tại công ty này và cho tới thời điểm hiện tại họ vẫn đang làm ở công ty đó.
- Jane has stayed with her grandparents since she graduated. (Jane đã ở cùng ông bà của cô ấy kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.) => Việc ở cùng ông bà đã xảy ra từ khi tốt nghiệp và hiện tại vẫn tiếp tục diễn ra.
- Those books haven’t been read for years. (Những cuốn sách kia đã không được đọc trong nhiều năm.) => Sự việc không được đọc những cuốn sách kia đã bắt đầu trong quá khứ, hiện tại vẫn không đọc.
3.3. Expressing experiences or experiences up to the present moment
In this case, adverbs like “never”, “ever”, superlatives, and phrases like “The first/ last/ second…” often appear in the sentence.
For example:
- His last birthday was the best day he has ever had. (Ngày sinh nhật vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất anh ấy từng có.)
- Paul has never been to Italy. (Paul chưa bao giờ tới nước Ý.)
- This is the best book I have ever read. (Đây là quyển sách hay nhất mà tôi từng đọc.)
3.4. Describing the current state as a result of an action that occurred in the past
For example:
- I can’t get in the house. I have lost my keys. (Tôi không thể vào nhà được. Tôi bị mất chùm chìa khóa.) => Việc làm mất chìa khoá đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn để lại hậu quả khiến hiện tại tôi không thể vào nhà được.
- She has broken her phone so she has to buy a new one. (Cô ấy đã làm vỡ điện thoại vậy nên cô ấy phải mua một cái mới.) => Việc làm vỡ điện thoại đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn để lại hậu quả khiến cô ấy phải mua cái mới trong hiện tại.
- The manager has cancelled the meeting, so now we have nothing to do. (Người quản lý đã hủy cuộc họp nên giờ chúng tôi không có gì để làm.) => Việc người quản lý hủy cuộc họp đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn để lại hậu quả khiến chúng tôi không có gì để làm trong hiện tại.
3.5. Describing an action or event that has occurred multiple times in the past
For example:
- We have eaten at that restaurant many times. (Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng đó nhiều lần.) => Trong quá khứ đã nhiều lần dùng món ở nhà hàng đó.
- I have seen the movie six times! (Tôi đã xem bộ phim này sáu lần!) => Hành động xem bộ phim đó được lặp đi lặp lại 6 lần trong quá khứ.
- He has written five books and is working on another one. (Anh ấy đã viết được 5 cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo.) => Anh ấy đã viết được 5 cuốn sách trong quá khứ và đang tiếp tục trong hiện tại.
3.6. Expressing the time of an event that is not important or not clearly known
For example:
- Someone has taken his seat. (Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của anh ấy rồi.) => Việc chiếm chỗ ngồi đã xảy ra không rõ thời gian hoặc thời gian không quan trọng.
- Justin has done all my homeworks. (Justin đã làm hết bài tập về nhà.) => Việc làm bài tập về nhà đã xảy ra nhưng không rõ thời gian khi nào.
4. Signs to recognize the present perfect tense
Identifying signs and using the present perfect tense correctly is a crucial skill if you want to master this grammar point. Pay attention to the adverbs below to identify and complete the present perfect sentences accurately.
4.1. Adverbs that signal the present perfect tense
When adverbs of future time appear in a sentence with a specific time frame:
- For + quãng thời gian (for a long time, for 2 years, …)
- Since + mốc thời gian (since 2000, since 1975, …)
- This is the first/ second…time : Đây là lần đầu tiên/ thứ hai, …
- Just/ recently/ in recent years / lately: Gần, vừa mới
- Until now /up to now/ up to the present/ so far: Cho đến bây giờ
- Ever/ never: Đã từng/ chưa từng
- Yet: Chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
- Already: Rồi
- Before: Trước đây
E.g.:
- She hasn’t told me about that yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về vụ đó.)
- They have been staying with us since last week. (Họ đã ở với chúng tôi từ tuần trước.)
- Scientists have recently discovered a new breed of monkey. (Các nhà khoa học gần đây đã phát hiện ra một giống khỉ mới.)
4.2. Positions of adverbs in the present perfect tense sentence
Vị trí | Ví dụ |
Already, never, ever, just: Thường đứng trước quá khứ phân từ (V3/_ed) và đứng sau have/ has. Ngoài ra, already cũng có thể đứng cuối trong câu hiện tại hoàn thành. | I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.) He has already come here. (Anh ta đã tới đây rồi.) = He has come here already. |
Yet: Đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. | Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?) I haven’t translated the whole paragraph yet. (Mình chưa dịch hết đoạn này.) |
So far, recently, lately, up to the present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. | She has completed three chapters of her book up to the present. (Tính đến thời điểm hiện tại, cô ấy đã hoàn thành ba chương của cuốn sách.) The children have been in the pool for over an hour. (Bọn trẻ đã ở trong hồ bơi hơn một giờ.) So far we haven’t had any problems. (Cho đến nay chúng tôi không gặp phiền phức gì.) |
5. Verb conjugation in the present perfect tense
In this section, we will explore verb conjugation in the present perfect tense, from regular verbs to special cases, helping you feel more confident using this tense in speaking and writing.
5.1. Adding the suffix -ed to verbs
Note:
There are 3 ways to pronounce the -ed suffix, including /t/ + /d/ + /id/.
Phát âm là /t/ nếu động từ phát âm cuối là các âm vô thanh như /k/, /p/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/ hoặc chữ cái kết thúc từ là k, s, sh, f, ch, th, p (khi sang shông fải chờ thu phí).
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Asked | /æskt/ | Hỏi |
Watched | /wɒtʃt/ | Xem |
Missed | /mɪst/ | Nhớ |
Stopped | /stɒpt | Dừng lại |
Worked | /wɜːkt/ | Làm việc |
Phát âm là /id/ nếu động từ phát âm cuối là /t/ và /d/ (tiền đô).
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Decided | /dɪˈsaɪdid/ | Quyết định |
Wanted | /ˈwɒn.tɪd/ | Muốn |
Started | /stɑːtid/ | Bắt đầu |
Needed | /ni:did/ | Cần |
The pronunciation is /d/ with most verbs.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Cried | /kraɪd/ | Khóc |
Smiled | /smaɪld/ | Cười |
Played | /pleɪd/ | Chơi |
Used | /juːzd/ | Sử dụng |
The -ed suffix on verbs used as adjectives is pronounced /ɪd/ regardless of the preceding sound.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Naked | /ˈneɪkɪd/ | Khoả thân |
Aged | /ˈeɪdʒɪd/ | Lớn tuổi |
Sacred | /ˈseɪkrɪd/ | Thiêng liêng |
Crooked | /ˈkrʊkɪd/ | Xoắn |
Cursed | /ˈkɜːsɪd/ | Đáng ghét |
Blessed | /ˈblesɪd/ | May mắn |
Dogged | /ˈdɒɡɪd/ | Kiên cường |
Learned | /ˈlɜːnɪd/ | Học |
Wicked | /ˈwɪkɪd/ | Gian trá |
Wretched | /ˈretʃɪd/ | Khốn khổ |
Ragged | /ˈræɡɪd/ | Rách rưới |
Rugged | /ˈrʌɡɪd/ | Gồ ghề |
5.2. Irregular verbs
Nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
Be | Was, were | Been | Thì, là, ở |
Begin | Began | Begun | Bắt đầu |
Break | Broke | Broken | Vỡ, gãy |
Bring | Brought | Brought | Mang lại |
Build | Built | Built | Xây dựng |
Buy | Bought | Bought | Mua |
Catch | Caught | Caught | Bắt |
Choose | Chose | Chosen | Chọn |
Come | Came | Come | Đến |
Cut | Cut | Cut | Cắt |
Do | Did | Done | Làm |
Draw | Drew | Drawn | Vẽ |
Drive | Drove | Driven | Lái xe |
Drink | Drank | Drunk | Uống |
Eat | Ate | Eaten | Ăn |
Fall | Fell | Fallen | Ngã |
Feel | Felt | Felt | Cảm thấy |
Find | Found | Found | Tìm |
Fly | Flew | Flown | Bay |
Forget | Forgot | Forgotten | Quên |
Get | Got | Got | Có được |
Go | Went | Gone | Đi |
Give | Gave | Given | Đưa cho |
Grow | Grew | Grown | Trồng |
Have | Had | Had | Có |
Hear | Heard | Heard | Nghe |
Hurt | Hurt | Hurt | Tổn thương |
Keep | Kept | Kept | Giữ |
Know | Knew | Known | Biết |
Leave | Left | Left | Rời đi |
Lie | Lay | Lain | Nói dối |
Lose | Lost | Lost | Mất |
Let | Let | Let | Cho phép |
Make | Made | Made | Làm |
Meet | Met | Met | Gặp |
Pay | Paid | Paid | Trả |
Read | Read | Read | Đọc |
Rise | Rose | Risen | Mọc/ tăng |
Run | Ran | Run | Chạy |
Say | Said | Said | Nói |
See | Saw | Seen | Thấy |
Sell | Sold | Sold | Bán |
Send | Sent | Sent | Gửi |
Sing | Sang | Sung | Hát |
Speak | Spoke | Spoken | Nói |
Spend | Spent | Spent | Dành |
Stand | Stood | Stood | Đứng |
Swim | Swam | Swum | Bơi |
Take | Took | Taken | Lấy đi |
Think | Thought | Thought | Nghĩ |
Tell | Told | Told | Nói |
Think | Thought | Thought | Nghĩ |
Wake | Woke | Woken | Dậy |
Understand | Understood | Understood | Hiểu |
Write | Wrote | Written | Viết |
6. Passive voice in the present perfect tense
The passive voice in the present perfect tense is used to express actions that have been completed and their impact on the object mentioned. In this passive tense, we often focus on the object of the action rather than the doer.
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + have/ has + been + V3/_ed + (by O) | S + have/ has not + been + V3/_ed + (by O) | Have/ has + S + been + V3/_ed + (by S)? Wh- + have/ has + been + V3/_ed + (by O)? |
Ví dụ | The restaurant has been booked for my anniversary. (Nhà hàng đã được đặt cho ngày kỷ niệm của tôi.) Pizza has been prepared for everyone in the house. (Pizza đã được chuẩn bị sẵn sàng cho mọi người trong nhà.) Jim has been promoted three times in his career. (Jim đã được thăng chức ba lần trong sự nghiệp của mình.) | This hasn’t been done before. (Điều này chưa từng được thực hiện trước đây.) The interview hasn’t been aired yet by them. (Cuộc phỏng vấn vẫn chưa được họ phát sóng.) The thief hasn’t been caught yet. (Tên trộm vẫn chưa bị bắt.) | Has the candidate been interviewed? (Ứng viên đã được phỏng vấn chưa?) Have you been introduced to the new manager? (Bạn đã được giới thiệu với người quản lý mới chưa?) Who has been beaten? (Ai đã bị đánh?) |
Note:
If the action performer is not important and is indicated by indefinite pronouns such as “someone, we, they, he, she, something, everybody, anything”, it can be omitted to make the passive sentence clearer and more concise.
E.g.:
- They haven’t finished the song. (Họ chưa hoàn thành bài hát.) => The song hasn’t been finished. (Bài hát vẫn chưa được kết thúc.)
- Somebody has finished the report. (Ai đó đã hoàn thành báo cáo.) => The report has been finished. (Báo cáo đã được hoàn thành.)
If the subject in the active present perfect tense is “nothing, no one, nobody”, then when converting to passive voice, it must be in the negative form.
E.g.:
- No one has notified me. (Không ai thông báo cho tôi.) => I haven’t been notified. (Tôi chưa được thông báo.)
- No one has completed the task yet. (Chưa có ai hoàn thành nhiệm vụ.) => The task hasn’t been completed by anyone yet. (Nhiệm vụ vẫn chưa được ai hoàn thành.)
7. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn đều có thể diễn đạt một sự việc hoặc hành động trong quá khứ nhưng mỗi thì sẽ được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa khác nhau. Hãy chú ý những điểm khác biệt sau đây để sử dụng thích hợp trong giao tiếp và trong các bài thi.
Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ đơn | |
Công thức | (+): S + have/ has + V3/_ed + O (-): S + have/ has + not + V3/_ed + O (?): Have/ has + S + (not) + V3/_ed + O? | (+): S + was/ were + O (-): S + was/ were + not + O (?): Was/ were + (not) + S + O? |
Cách dùng | Dùng cho hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có sự liên hệ với hiện tại, thường không có thời gian cụ thể. E.g.: The cat has spilt milk the floor. (Con mèo đã làm đổ sữa xuống sàn nhà.) => Hiện tại sàn nhà vẫn còn dơ do mèo làm đổ sữa. | Dùng cho hành động trong quá khứ nhưng không có sự liên hệ với hiện tại và có thời gian cụ thể. E.g.: Last night, the cat spilt milk the floor. (Đêm qua con mèo đã làm đổ sữa ra sàn nhà.) => Hiện tại sàn nhà đã được dọn dẹp sạch sẽ. |
Dùng cho hành động trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. E.g.: I have lived in Hanoi for ten years. (Tôi sống ở Hà Nội được mười năm.) => Bây giờ tôi vẫn còn sống ở Hà Nội. | Dùng cho hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã kết thúc tại thời điểm nói. E.g.: Mai lived in Hanoi for ten years but now she lives in Ho Chi Minh city. (Mai đã sống ở Hà Nội được mười năm nhưng hiện cô ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh.) | |
Sử dụng this morning/ week, … nếu những khoảng thời gian này chưa kết thúc tại thời điểm nói. E.g.: John has called me twice this morning. (John gọi cho tôi hai lần sáng nay.) => Thời điểm nói vẫn còn là buổi sáng. | Sử dụng this morning/ week, … nếu những khoảng thời gian này đã kết thúc tại thời điểm nói. E.g.: John called me twice this morning. (John đã gọi cho tôi hai lần sáng nay.) => Thời điểm nói không còn là buổi sáng. | |
Dấu hiệu nhận biết | Trong câu thường có các từ “yet, never, already, ever, for, since, before, …”. E.g.: We have lived here since 2020. (Chúng tôi sống ở đây từ năm 2020.) | Trong câu thường xuất hiện các từ “yesterday, last + thời gian, ago, in + past time, …)”. E.g.: We lived here in 2020. (Chúng tôi đã sống ở đây vào năm 2020.) |
8. Phân biệt hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều miêu tả một hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và vẫn tiếp tục diễn ra, có thể sẽ tiếp tục trong tương lai.
E.g.:
- My brother have worked as a content writer for 4 years. (Anh tôi đã làm người viết nội dung được 4 năm.)
- My brother have been working as a content writer for 4 years. (Anh tôi đang làm người viết nội dung được 4 năm.)
Thì hiện tại hoàn thành | Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | |
Công thức | (+): S + have/ has + V3/_ed + O (-): S + have/ has + not + V3/_ed + O (?): Have/ has + S + (not) + V3/_ed + O? | (+): S + have/ has + been + V_ing (-): S + have/ has + not + been + V_ing (?): Have/ has + S + been + V_ing? |
Cách dùng | Nhấn mạnh đến kết quả của một hành động (diễn tả ai đã làm gì?, được bao nhiêu?, hay được mấy lần tính tới thời điểm hiện tại, thường trả lời cho câu hỏi how many?, how much?). E.g.: I have waited for you for half an hour. (Tôi đã đợi bạn nửa giờ rồi.) => Bây giờ tôi sẽ không đợi nữa vì bạn không đến. I have worked here since 2018. (Tôi đã và đang làm ở đây từ năm 2018.) => Không nhấn mạnh sự liên tục, không gián đoạn. How many times have you visited your hometown since you moved away? (Bạn đã về thăm quê hương bao nhiêu lần kể từ khi bạn chuyển đi?) => Nhấn mạnh số lần về quê | Nhấn mạnh đến sự liên tục của một hành động (diễn tả ai đó đã làm gì?, được bao lâu tính tới thời điểm hiện tại?). E.g.: I have been waiting for you for half an hour. (Tôi đã và đang đợi bạn được nửa giờ rồi.) => Bây giờ vẫn tiếp tục đợi bạn. I have been working here since 2018. (Tôi đã và đang làm ở đây liên tục từ năm 2018.) => Nhấn mạnh sự liên tục, không gián đoạn. How long have you been working with him? (Bạn đã làm việc với anh ấy bao lâu rồi?) => Nhấn mạnh tính liên tục là đã làm được bao lâu |
Dấu hiệu nhận biết | Ever, never, just, already, recently,since, for, yet, before, … | All the morning/ afternoon, allday long, since, for, how long, for the whole day, … |
9. Cách áp dụng thì hiện tại hoàn thành vào kỳ thi IELTS
Sau khi hiểu rõ về thì hiện tại hoàn thành, bạn đã biết cách áp dụng nó vào kỳ thi IELTS của mình chưa? Hãy cùng xem thử thì hiện tại hoàn thành có thể được áp dụng như thế nào qua các ví dụ dưới đây.
9.1. Sử dụng trong phần thi nói phần 2/3 của IELTS
Dùng thì hiện tại hoàn thành để mô tả một sự thật hoặc một thành tựu của một người nào đó.
E.g.:
- Michelle Obama has dedicated her life to advocating for important causes such as education, health, and women’s rights. As the First Lady, she has launched initiatives like Let’s Move! to combat childhood obesity and Reach Higher to promote higher education. (Mô tả thành tựu – Speaking part 2 – Describe your favorite celebrity)
- Humans have significantly impacted Earth’s environment over the past century, leading to climate change with rising temperatures, melting ice caps, and extreme weather events. (Sự thật – Speaking part 3)
9.2. Áp dụng vào kỳ thi viết
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để đề cập đến một vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
E.g.: Một vấn đề vẫn còn tiếp diễn mà tôi đã nhận thấy gần đây là ô nhiễm môi trường trong khu vực của chúng ta. Mặc dù đã có nhiều biện pháp đề xuất, mức độ ô nhiễm vẫn cao, đặc biệt là do quản lý chất thải không hiệu quả. (Vấn đề vẫn chưa được giải quyết – Writing task 2)
10. Bài tập về thì hiện tại hoàn thành
Hãy thử sức với các bài tập về thì hiện tại hoàn thành để củng cố kiến thức và kỹ năng của bạn với thì này. Những bài tập này sẽ giúp bạn quen với cấu trúc và cách sử dụng của thì này bằng cách tạo ra các câu đúng và phù hợp.
- Dùng thì hiện tại hoàn thành để điền dạng đúng của động từ.
- Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
- Hoàn thành câu với thì hiện tại hoàn thành.
Task 1: Applying the present perfect to complete verb forms correctly
(Task 1: Using the present perfect to complete verb forms correctly)
- He (be) ………. at his computer for 7 hours.
- They (finish) ………. the house today.
- Thu (not/ have) ………. any fun for a long time.
- ………. you ever ………. to London? (to be)
- My parents ………. a weird TV program this week. (watch)
- What ………. Andy ………. for lunch today? (eat)
- She’d better have a shower. She (not/ have) ………. one since Sunday.
- She doesn’t live with her family now and we (not/ see) ………. each other for 6 years.
- They (not/ receive) ………. the answer yet.
- Where ………. you ………. this month? (to be)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. has been | Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít là “he” nên sử dụng “has”, động từ “be” chia ở dạng quá khứ phân từ là “been” => “has been”. |
2. have finished | Chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều là “they” nên sử dụng “have”, động từ “finish” chia ở dạng quá khứ phân từ là “finished” => “have finished”. |
3. hasn’t had | Chủ ngữ tên riêng, số ít là “Thu” nên sử dụng “hasn’t” ở dạng phủ định, động từ have chia ở dạng quá khứ phân từ là “had” => “hasn’t had”. |
4. have – been | Chủ ngữ ngôi thứ hai là “you” nên sử dụng “have”, động từ “be” chia ở dạng quá khứ phân từ là “been” => “have – been”. |
5. have watched | Chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “my parents” nên sử dụng “have”, động từ “watch” chia ở dạng quá khứ phân từ là “watched” => “have watched”. |
6. has – eaten | Chủ ngữ tên riêng, số ít “Andy” nên sử dụng “has”, động từ “eat” chia ở dạng quá khứ phân từ là “eaten” => “have – eaten”. |
7. hasn’t had | Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “she” nên sử dụng “hasn’t” ở dạng phủ định, động từ “have” chia ở dạng quá khứ phân từ là “had” => hasn’t had”. |
8. haven’t seen | Chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều “we” nên sử dụng “haven’t” ở dạng phủ định, động từ “see” chia ở dạng quá khứ phân từ là “seen” => “haven’t seen”. |
9. haven’t received | Chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều “they” nên sử dụng “haven’t” ở dạng phủ định, động từ “receive” chia ở dạng quá khứ phân từ là “received” => “haven’t received”. |
10. have – been | Chủ ngữ ngôi thứ hai là “you” nên sử dụng “have”, động từ “be” chia ở dạng quá khứ phân từ là “been” => “have – been”. |
Task 2: Identifying and correcting errors in sentences
(Task 2: Identifying and correcting errors in sentences)
- This is the first time I have rided a horse.
- She has not working as a doctor for almost 6 years.
- The lesson haven’t started yet.
- Has the dog eat yet?
- I am worried that I still hasn’t finished my homework yet.
- I’ve played the piano ever since I am a teenager.
- He has been at his computer since seven hours.
- She hasn’t received any good news since a long time.
- My father hasn’t played any sports for last year.
- I’d better have a shower. I hasn’t had one since Thursday.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. rided -> ridden | “Ride” là động từ bất quy tắc, khi chia ở dạng quá khứ phân từ là “ridden”. |
2. working -> worked | Câu thì hiện tại hoàn thành nên động từ “work” chia ở dạng quá khứ phân từ là “worked”. |
3. haven’t -> hasn’t | Chủ ngữ “the lesson” số ít nên sử dụng “has” ở dạng phủ định là “hasn’t”. |
4. eat -> eaten | “Eat” là động từ bất quy tắc, khi chia ở dạng quá khứ phân từ là “eaten”. |
5. hasn’t -> haven’t | Chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất, số ít nên sử dụng “have” ở dạng phủ định là “haven’t”. |
6. am -> was | Sau “since” là mốc thời gian ở quá khứ nên động từ to be cần chia ở quá khứ là “was”. |
7. since -> for | “Seven hour” là một khoảng thời gian nên dùng “for” (for seven hour: được 7 tiếng). |
8. since -> for | “A long time” là một khoảng thời gian nên dùng “for” (for a long time: được một khoảng thời gian dài). |
9. for -> since | “Last year” là một mốc thời gian ở quá khứ nên dùng “since” (since last year: kể từ năm ngoái). |
10. hasn’t -> haven’t | Chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất nên sử dụng “have” ở dạng phủ định là “haven’t”. |
Exercise 3: Complete the sentence using the present perfect tense
(Task 3: Completing sentences with the present perfect tense)
- I/ never/ be/ foreign country.
- They/ hire/ 20 employees/ since 2020.
- We/ meet/ talented/ young people/ in the last few years.
- It/ be/ good day.
- Have/ you/ ever/ meet/ celebrity?
- You/ visit/ have/ ever/ European countries?
- Dan/ two laptops/ buy/ already/ this year.
- We/ from /back /go /tour /just /holidays.
- What/ you/ do/ this/ cake?
- She/ all/ live/ Saigon/ her/ in/ life.
View answers
1. I have never been to a foreign country. (Tôi chưa bao giờ đến nước ngoài.)
=> Explanation: The subject “I” first person singular requires “have”, followed by the adverb “never” and before the verb 'to be' in past participle form “been”.
2. They have hired 20 employees since 2020. (Họ đã thuê 30 nhân viên kể từ năm 2018.)
=> Explanation: The subject “they” third person plural requires “have”, and the verb “hire” is in past participle form “hired”.
3. We have met many talented young people in the last few years. (Chúng tôi đã gặp nhiều người trẻ tài năng trong vài năm qua.)
=> Explanation: The subject “we” first person plural requires “have”, and the verb “meet” is in past participle form “met”.
4. It has been a good day. (Đó là một ngày tốt lành.)
=> Explanation: The subject “it” third person singular requires “has”, and the verb to be is in past participle form “been”.
5. Have you ever met a celebrity? (Bạn đã bao giờ gặp người nổi tiếng chưa?)
=> Explanation: The question in the present perfect tense starts with the auxiliary verb “have” followed by the verb “meet” in past participle form “met”.
6. Have you ever visited any European countries? (Bạn đã từng đến thăm bất kỳ nước châu Âu nào chưa?)
=> Explanation: The question in the present perfect tense starts with the auxiliary verb “have” followed by the verb “visit” in past participle form “visited”.
7. Nhan has already bought two laptops this year. (Nhân đã mua được hai chiếc laptop trong năm nay.)
=> Explanation: The subject is a singular proper noun, so it requires “has”, followed by the adverb “already” and before the verb “buy” in past participle form “bought”.
8. We have just got back from our holidays. (Chúng tôi vừa trở về từ kỳ nghỉ của chúng tôi.)
=> Explanation: The subject “we” first person plural requires “have”, followed by the adverb “just” and before the verb “get” in past participle form “got”.
9. What have you done to this cake? (Bạn đã làm gì với chiếc bánh này?)
=> Explanation: The subject “you” second person singular requires “have”, and the verb “do” is in past participle form “done”.
10. She has lived in Saigon all her life. (Bà đã sống ở Sài Gòn cả đời.)
=> Explanation: The subject “she” third person singular requires “has”, and the verb “live” is in past participle form “lived”.
11. Related questions
Thì hiện tại hoàn thành có thể gây ra nhiều sự nhầm lẫn và câu hỏi cho người học tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và giải quyết những thắc mắc xoay quanh thì hiện tại hoàn thành thông qua những câu hỏi sau đây.
11.1. Câu hỏi dạng thì hiện tại hoàn thành là gì?
Câu hỏi dạng thì hiện tại hoàn thành thường là câu hỏi yes/no và câu hỏi thông tin.
Câu hỏi yes/no yêu cầu người nghe hoặc độc giả trả lời là yes hoặc no, có cấu trúc như “Have/ has + S + (not) + V3/_ed + O?” Trong khi đó, câu hỏi thông tin yêu cầu câu trả lời cụ thể về thời điểm, số lượng, trải nghiệm cá nhân, có cấu trúc là Wh- + have/ has + S + (not) + V3/_ed …?
11.2. Khi nào nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành?
Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để nói về kết quả hoặc tình trạng hiện tại có ảnh hưởng từ quá khứ. Nó cũng thường được sử dụng khi mô tả hành động đã hoàn thành trong một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ hoặc để chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
11.3. Cấu trúc hỏi của thì hiện tại hoàn thành là gì?
Cấu trúc câu hỏi của thì hiện tại hoàn thành là: Have/ has + S + (not) + V3/_ed + O?. Ngoài ra, thì này cũng có thể hỏi dưới dạng câu Wh-, với cấu trúc như sau: Wh- + have/ has + S + (not) + V3/_ed…?
11.4. Làm thế nào để sử dụng been trong thì hiện tại hoàn thành?
Trong thì hiện tại hoàn thành, been được sử dụng như một phần của động từ to be (be) để tạo thành cấu trúc have/ has been.
Ví dụ: I have been to Japan. (Tôi đã từng đi đến Nhật Bản.) – Nghĩa là tôi đã từng đến Nhật Bản một hoặc nhiều lần trong quá khứ và có thể đang ở đó hoặc đã trở về.
11.5. Làm thế nào để phủ định thì hiện tại hoàn thành?
Thể phủ định của thì hiện tại hoàn thành là S + have/ has + not + V3/_ed + O. Trong đó, have not = haven’t và has not = hasn’t.
12. Kết luận
Sau khi hoàn tất việc đọc bài viết này, bạn sẽ nắm được đầy đủ kiến thức về thì hiện tại hoàn thành. Đây là một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi IELTS và cũng trong cuộc sống hàng ngày.
Bằng cách hiểu rõ thì hiện tại hoàn thành, bạn sẽ có thêm phương tiện để diễn đạt các suy nghĩ và trải nghiệm của mình một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức này vào các bài tập và giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Hãy chú ý đến những lỗi thường gặp sau đây:
- Các động từ bất quy tắc khi thêm ed.
- Các trường hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
- Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn.
- Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Present perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/present-perfect – Truy cập ngày 01/05/2024
- Present perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/present-perfect – Truy cập ngày 01/05/2024