Thì hiện tại hoàn thành (tiếng Anh: Present perfect tense) là một dạng thì trong tiếng Anh hiện đại.
Cấu trúc
- Khẳng định (+): S + have/has + V-ed/
- Phủ định (-): S + haven't/hasn't + V-ed/
- Nghi vấn (?): Have/Has + S + V-ed/?
How long + S + have/has + V-ed/?
- Từ để hỏi (question words): Question Words + have/has + S + V-ed/PP ?
Chú ý
- I/you/we/they/Danh từ số nhiều + have
- He/she/It/Danh từ số ít + has
Cách sử dụng và ví dụ
Dùng để chỉ những hành động mới xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:
- Tôi đã làm vỡ đồng hồ của mình nên giờ không biết giờ giấc thế nào. (I have (I've) broken my watch so I don't know what time it is.)
- Cuộc họp đã bị hủy. (They have cancelled the meeting.)
- Cô ấy đã lấy bản của tôi rồi. Tôi không còn cái nào nữa. (She has taken my copy. I don't have one.)
- Đội bán hàng đã tăng gấp đôi doanh thu. (The sales team has doubled its turnover.)
Dùng để chỉ những hành động vừa mới xảy ra. Chúng ta thường sử dụng các từ như 'just', 'already' hoặc 'yet':
- Chúng ta đã nói về việc đó rồi. (We've already talked about that.)
- Cô ấy vẫn chưa đến. (She hasn't arrived yet.)
- Tôi vừa mới làm xong. (I've just done it.)
- Họ đã gặp nhau rồi. (They've already met.)
- Họ vẫn chưa biết. (They haven't known yet.)
- Bạn đã đọc sách khoa học chưa? (Have you read the Science book yet?)
- Anh đã nói chuyện với anh ta chưa? (Have you spoken to him yet?)
- Họ đã phản hồi lại cho bạn chưa? (Have they got back to you yet?)
Dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại. Chúng ta thường sử dụng 'since' hoặc 'for' để chỉ thời gian kéo dài:
- Tôi đã làm giáo viên hơn mười năm rồi. (I have been a teacher for more than ten years.)
- Kể từ thứ Sáu, chúng tôi chưa gặp Jennie. (We haven't seen Jennie since Friday.)
- Anh đã công tác ở trường này bao lâu rồi? (How long have you been at this school?)
- Anh ấy đã viết ba cuốn sách và hiện đang làm cuốn thứ tư. (He has written three books and he is working on another book.)
Dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc kinh nghiệm. Chúng ta thường sử dụng 'ever' và 'never' để nói về những trải nghiệm này:
- Anh đã từng đến Argentina chưa? (Have you ever been to Argentina?)
- Tôi nghĩ mình đã xem bộ phim đó trước đây. (I think I have seen that movie before.)
- Anh ấy có bao giờ kể cho anh về vấn đề này chưa? (Has he ever talked to you about the problem?)
- Tôi chưa bao giờ gặp Jim và Sally. (I've never met Jim and Sally.)
Dùng để chỉ những hành động đã xảy ra và lặp lại nhiều lần trong quá khứ:
- Trong vài năm qua, chúng tôi đã đến Singapore rất nhiều lần. (We've been to Singapore a lot over the last few years.)
- Cô ấy đã thực hiện loại dự án này rất nhiều lần rồi. (She's done this type of project many times before.)
- Chúng tôi đã đề cập đến việc này với họ nhiều lần trong sáu tháng qua. (We've mentioned it to them on several occasions over the last six months.)
- Quân đội đã tấn công thành phố đó năm lần. (The army has attacked that city five times.)
- Tôi đã làm bốn bài kiểm tra và năm bài thi trong học kỳ này. (I have had four quizzes and five tests so far this semester.)
- Cô ấy đã nói chuyện với nhiều chuyên gia về vấn đề của mình, nhưng chưa ai biết nguyên nhân gây bệnh. (She has talked to several specialists about her problem, but nobody knows why she is sick.)
Nhận diện đặc điểm
Thường xuất hiện sau các trạng từ như:
- since, for, for a long/several/many time, for ages, almost every day, this week, ever, never, just, already, so far, recently, lately, in the past week, in recent years, up to now, up to the present, until now
- Since + thời điểm cụ thể: từ khi (thời điểm cụ thể)
- For + khoảng thời gian: trong khoảng (khoảng thời gian)
- Several times: nhiều lần
- Many times: rất nhiều lần
- Up to now = until now = up to present = so far: cho đến hiện tại
- Ever: từng
- Never: chưa bao giờ (hoặc không bao giờ)
- Just: vừa mới (dùng trong câu khẳng định)
- (Not) ... Yet: chưa (dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn)
- Vị trí của các trạng từ:
- Already; never; ever; just: sau HAVE/HAS và trước động từ phân từ II
- Already: cũng có thể đứng ở cuối câu
- Yet: thường đứng ở cuối câu
- So far; recently; lately; up to present; up to this moment; in/over + the past/last + khoảng thời gian: có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
Ví dụ: Tôi đã đến thăm 7 quốc gia trên thế giới cho đến nay.
Thường kết hợp với cấu trúc so sánh hơn nhất
- It is the most + S + have/has + V-ed/P2
Thường được sử dụng với cấu trúc
- This is/It is the first time/second time/third time/... + S + have/has + V-ed/P2 (đây là lần đầu/lần thứ hai/lần thứ ba/...)
- Thì trong tiếng Hy Lạp