Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Cách sử dụng, Dấu hiệu & Bài tập

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động như thế nào trong tiếng Anh?

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc những hành động đang diễn ra trong hiện tại nói chung, không nhất thiết phải ngay tại thời điểm nói.
2.

Cấu trúc câu khẳng định trong thì hiện tại tiếp diễn có gì đặc biệt?

Cấu trúc câu khẳng định trong thì hiện tại tiếp diễn là 'S + am/is/are + V-ing', trong đó 'am', 'is', hoặc 'are' thay đổi tùy theo chủ ngữ, và động từ được thêm đuôi '-ing'.
3.

Những dấu hiệu nhận biết nào giúp nhận diện thì hiện tại tiếp diễn?

Các dấu hiệu nhận biết thường gặp của thì hiện tại tiếp diễn bao gồm các trạng từ như 'right now', 'at the moment', 'at present', hoặc các từ chỉ thời gian tương lai gần như 'tomorrow', 'this week', 'next year'.
4.

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động trong tương lai như thế nào?

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là những kế hoạch đã được lên lịch, ví dụ: 'I am meeting my doctor tomorrow.'
5.

Khi nào chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các trạng từ như 'always' và 'continually'?

Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các trạng từ như 'always' và 'continually' để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại gây bực mình hay khó chịu cho người nói, ví dụ: 'She is always forgetting her keys.'
6.

Có sự khác biệt nào giữa câu khẳng định và câu phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn?

Câu khẳng định trong thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc 'S + am/is/are + V-ing', trong khi câu phủ định có cấu trúc 'S + am/is/are not + V-ing'.