Thì hiện tại tiếp diễn - (Present continuous tense) là một thì vô cùng cơ bản trong 12 thì tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có một số bạn thường xuyên nhầm lẫn khi sử dụng thì này. Vì vậy, cùng Mytour khám phá chi tiết về hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh nhé!
I. Khái niệm của thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Tense present continuous) mô tả những hành động hoặc sự việc đến nay diễn ra hoặc bao quanh thời điểm nói, hành động đó vẫn chưa kết thúc và vẫn tiếp tục vào thời điểm hiện tại.
II. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn
Công thức của thì hiện tại tiếp diễn được phân thành 3 dạng: khẳng định, phủ định và câu hỏi cụ thể như sau:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + am/ is/ are + V-ing | S + am/ is/ are + not + V-ing |
|
Ví dụ |
|
|
|
III. Cách sử dụng V-ing trong thì hiện tại tiếp diễn
Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc các thì tiếp diễn khác trong tiếng Anh, chúng ta phải sử dụng V-ing. Điều này là bắt buộc và quy định rõ ràng là:
V (động từ) + ING = Đang thực hiện hành động đó
Thông thường, chúng ta chỉ cần thêm ING vào sau động từ, tuy nhiên có một số trường hợp đặc biệt dưới đây bạn cần chú ý
3.1. Với động từ kết thúc bằng chữ 'e'
Đối với các động từ kết thúc bằng chữ 'e', quy tắc là loại bỏ “e” và thêm “-ing”. Ví dụ:
- leave - leaving
- ride – riding
- come – coming
Chú ý quan trọng: Nếu từ kết thúc bằng 'ee', quy tắc vẫn là thêm ING nhưng không loại bỏ “e” nhé!
3.2. Với động từ kết thúc bằng 'ie'
Với động từ kết thúc bằng 'e', quy tắc là thay 'ie' thành 'y' và thêm '-ing'.
Ví dụ:
- lie – lying
- die – dying
3. Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc là phụ âm và trước là nguyên âm
Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc là phụ âm và trước là nguyên âm, quy tắc là nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm '-ing'.
Ví dụ:
- stop – stopping
- get – getting
- put – putting
Chú ý đến các trường hợp đặc biệt:
- begging – beginning
- travel – travelling
- prefer – preferring
- permit – permitting
IV. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng theo 4 cách khác nhau, chi tiết như sau:
1. Miêu tả các sự việc/hành động đang diễn ra vào thời điểm nói
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một sự việc/hành động đương đang diễn ra vào thời điểm nói. Ví dụ:
- They are watching TV now (Họ đang xem TV lúc này)
- Tim is riding his bicycle to school at the moment (Tim đang lái xe đạp tới trường vào thời điểm này)
2. Diễn tả các sự việc/hành động đang diễn ra không nhất thiết vào thời điểm nói
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để miêu tả một sự việc/hành động nào đó đang diễn ra chung chung nhưng không cần phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ:
- I am finding a job (Tôi đang đi tìm việc)
- He is reading "Gone with the wind" (Anh ấy đang đọc cuốn "Cuốn theo chiều gió")
3. Diễn tả các sự việc/hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để miêu tả các sự việc/hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là kế hoạch đã được lên lịch trước. Ví dụ:
- I am flying to Kyoto tomorrow (Tôi sẽ bay đến Kyoto vào ngày mai)
- What are you doing next week ? (Bạn sẽ làm gì tuần sau?)
4. Diễn tả sự việc lặp đi lặp lại có tính chất thường xuyên
Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để phàn nàn về các sự việc lặp đi lặp lại đến mức gây khó chịu, bực mình. Bạn có thể dễ dàng nhận ra điều này khi câu có các từ chỉ tần suất như luôn luôn, liên tục
Ví dụ cụ thể:
- She is always going to work late (Cô ấy lúc nào cũng đi làm muộn)
IV. Các đặc điểm nhận biết cụ thể
Khi trong câu xuất hiện trạng từ chỉ thời gian và động từ sau, bạn có thể dễ dàng nhận biết được thì hiện tại tiếp diễn:
- Now
- Right now
- At the moment
- At present
- At + thời gian cụ thể (At the moment, At the present,)
- Look!
- Listen!
- Keep silent! v.v....
Ví dụ cụ thể:
- I am not listening to Spotify at the moment
- It is raining now
- Look! The taxi is coming
- Listen! Tam is laughing
V. Các động từ không phù hợp cho thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây là một số động từ hoàn toàn không phù hợp với thì hiện tại tiếp diễn:
- Appear: xuất hiện
- Believe: tin tưởng
- Belong: thuộc về
- Contain: chứa đựng
- Depend: phụ thuộc
- Forget: quên
- Hate: ghét
- Hope: hy vọng
- Know: biết
- Lack: thiếu
- Like: thích
- Love: yêu
- Mean: có nghĩa là
- Need: cần
- Prefer: thích hơn
- Realize: nhận ra
- Remember: nhớ
- Seem: dường như/ có vẻ như
- Sound: nghe có vẻ như
- Suppose: cho rằng
- Taste: nếm
- Understand: hiểu biết
- Want: muốn
- Wish: ước
VI. Bài tập chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn
Bài 1. Chia các động từ
-
- 1. My aunt __________________ (buy) some fruits at the flea market.
- 2. Nhung __________________ (not study) French in her room. She’s at coffee with her classmates.
- 3. __________________ (she, run) in the stadium?
- 4. My cat __________________ (eat) now.
- 5. What __________________ (you, wait) for?
- 6. Their competitors __________________ (not try) hard enough in the competition.
- 7. All of Linda’s friends __________________ (have) fun at the concert right now.
- 8. My friend __________________ (travel) around Korea now.
- 9. My little sister __________________ (drink) juice.
- 10. Listen! Our teacher __________________ (speak).
Đáp án:
1 - đang mua; 2- không đang học, 3 - Cô ấy đang chạy, 4 - đang ăn, 5 - bạn đang chờ đợi, 6 - không đang cố gắng; 7 - đang có, 8 - đang đi du lịch, 9 - đang uống, 10 - đang nói
Phần 2. Điền vào đoạn văn với các động từ phù hợp
This is Mr.Alex. He ______ (1.is) a primary school teacher in the city center. He _________ (2.teaches) Japanese and Music. Currently, he ________ (3.teaches) Music. He ________ (4.lives) in Los Angeles with his family. He ________ (5.is) married to Lily, who is Canadian. They ______ (6.have) 3 children. Although Mr.Alex ________ (7.speaks) English as well as Japanese, he ________ (8.does not/teach) English.
Đáp án:
- is – 2. teaches – 3. is teaching – 4. is living – 5. is – 6. have – 7. speaks – 8. doesn’t teach
VII. Kết luận
Mong rằng những kiến thức cụ thể này sẽ giúp bạn áp dụng dễ dàng vào các kỳ thi tiếng Anh sắp tới để đạt được điểm số cao.
Khám phá thêm về các thì khác trong tiếng Anh:
- Thì hiện tại đơn – Simple Present
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous