I. Ý nghĩa của thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn là thì quá khứ được sử dụng để diễn tả hoặc mô tả một hành động, sự kiện hoặc sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ về thì quá khứ đơn:
-
- We went shopping yesterday (Chúng tôi đã đi mua sắm ngày hôm qua).
- He didn't come to school last week (Anh ấy đã không đến trường vào tuần trước).
II. Công thức của thì quá khứ đơn
Tương tự như các thì khác, cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành 3 dạng: câu hỏi, câu khẳng định, và câu phủ định như sau:
Loại câu | Công thức |
1. Khẳng Định | S +V-ed + ... I/He/She/It + Was +... We/You/They + Were +... Ví dụ: They went shopping at mall yesterday (Họ đi mua sắm ở trung tâm thương mại vào ngày hôm qua). |
2. Phủ Định | S + did not (didn't) + V nguyên mẫu + ... I/He/She/It + was not (wasn't) +... We/You/They + were not (weren't) +... Ví dụ: We didn’t come to supermarket last week (Chúng tôi không đi siêu thị tuần trước). |
3. Nghi Vấn | Did + S + V nguyên bản + ... Was (wasn't) + I/He/She/It + ...? Were (weren't) +We/You/They +...? Trả lời:
Ví dụ: Did you bring him the gift? (Bạn đã mang gói quà cho anh ấy phải không?). |
III. Phương pháp áp dụng thì quá khứ đơn và ví dụ cụ thể
Thì quá khứ đơn được áp dụng trong 6 trường hợp dưới đây. Trong quá trình rèn luyện kỹ năng tiếng Anh IELTS, bạn sẽ sử dụng thì này rất thường xuyên:
Cách dùng | Ví dụ |
1/ Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ | World War II was a world war that began in 1939 and ended in 1945 (Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh thế giới bắt đầu vào năm 1939 và kết thúc vào năm 1945). |
2/ Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ | When I was a little girl, I always read comics (Khi tôi còn là một cô bé, tôi luôn đọc truyện tranh). |
3/ Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ | Susie opened the door, turned on the light and took off her clothes (Susie mở cửa, bật đèn và cởi quần áo). |
4/ Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ | The children were playing football when their mother came back home (Những đứa trẻ đang chơi bóng đá khi mẹ chúng về nhà). |
5/ Dùng trong câu điều kiện loại II | If I were you, I wouldn't buy it (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó). |
6/ Dùng trong câu ước không có thật | I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it (Tôi đã không học tập chăm chỉ ở trường, và bây giờ tôi xin lỗi về điều đó). |
IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Chúng ta có thể nhận ra thì quá khứ đơn khi trong câu xuất hiện những từ sau đây:
-
- Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
- Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
Những điều bạn cần biết:
CÁC THÌ QUÁ KHỨ TRONG TIẾNG ANH
V. Bài tập về thì quá khứ đơn
Bài tập 1: Thực hiện việc chia động từ
1. Năm ngoái, anh trai tôi đã (dành) ___________ kỳ nghỉ của mình tại Đà Lạt.
2. Đó (là) ___________ thực sự tuyệt vời.
3. Tôi (đi) ___________ xung quanh bằng xe máy cùng ba người bạn và chúng tôi đã thăm nhiều
địa điểm thú vị.
4. Vào buổi tối, tôi thường (đi) ___________ đến một quán bar.
5. Một đêm cô ấy thậm chí (học) ___________ một số điệu nhảy Ailen.
6. Họ đã (may mắn) ___________ với thời tiết.
7. Đó (không/ mưa) ___________ hôm qua.
8. Nhưng chúng tôi đã (nhìn thấy) ___________ một số cầu vồng đẹp.
9. Nơi nào (Lan/ dành) ___________ kỳ nghỉ cuối cùng của cô ấy?
Bài tập 2: Hoàn thành các câu
1. Linh đã (làm) ___________ bài tập toán của cô ấy ngày hôm qua. (to do)
2. Tuấn đã (đi) ___________ đến Đài Loan bằng máy bay chưa? (to go)
3. Chúng tôi đã (thăm) ___________ một trang trại ba tuần trước. (to visit)
4. Tuấn và Tú đã không (giúp) ___________ anh trai của họ. (not/to help)
5. Các em bé đã (ở) ___________ ở nhà vào chủ nhật tuần trước. (not/to be)
6. Khi nào bạn đã ___________chiếc váy tuyệt vời này? (to design)
7. Cha tôi đã không ___________vào chiếc xe tải. (not/to crash)
8. Tuấn đã ___________rỏi giỏ xe đạp của mình. (to take off)
9. Bạn đã ___________bác của bạn vào cuối tuần trước chưa? (to phone)
10. Cô ấy đã không ___________sữa trong lớp. (not/to drink)
Xem đáp án cho 2 bài tập trên tại link: 100+ bài tập về thì quá khứ đơn. Ngoài ra, bạn có thể thực hiện thêm các bài tập về thì quá khứ đơn khác trong tài liệu PDF ở phần trên.
Ngoài ra, bạn nên mở rộng kiến thức với các thì quá khứ khác:
/blog/thi-qua-khu-hoan-thanh-past-perfect-tense
-
- Thì quá khứ hoàn thành
- Thì quá khứ tiếp diễn
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn