1. Quá khứ đơn là gì? Lý thuyết về thì quá khứ đơn
1.1. Thì Quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ: Ho Chi Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam vào năm 1945.
⟹ Hành động này đã kết thúc vào năm 1945.
Example 2: He didn’t come to the class yesterday. (Hôm qua cậu ấy không đến lớp)Were they in Hanoi last month? (Tháng trước họ có ở Hà Nội không?)
- Diễn tả hành động xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng giờ đã chấm dứt
Example: Trinh Cong Son wrote more than 230 songs. (Trịnh Công Sơn đã viết hơn 230 bài hát.)
1.2. Đặc điểm nhận dạng thì quá khứ đơn
Các mệnh đề có thì quá khứ đơn thường xuất hiện với các trạng từ chỉ thời gian như last week, last month, last year, ago, yesterday,…
2. Công thức của thì quá khứ đơn
Câu khẳng định:
Chủ ngữ (Subject) + Động từ ở thì quá khứ đơn + (Tân ngữ nếu có)
Chú ý chuyển các trợ động từ sang thì quá khứ, đặc biệt
Hiện tại | Quá khứ | Ví dụ |
am | was | I am a student. (Tôi đang là sinh viên) I was a student. (Tôi từng là sinh viên) |
is | was | She is at home. (Cô ấy đang ở nhà) She was at home 5 minutes ago. (Cô ấy từng ở nhà 5 phút trước) |
are | were | We are a couple. (Chúng tôi là một đôi) We were a couple, then he cheated on me and we broke up. (Chúng tôi từng là 1 đôi, rồi anh ấy lừa tôi và chúng tôi chia tay) |
do/does | did | Does she come home late every day? (Cô ấy ngày nào cũng về muộn à?) Did she come home late yesterday? (Hôm qua cô ấy về muộn à?) |
Điều cần lưu ý khi chia động từ trong thì quá khứ đơn
Động từ quá khứ đơn thường kết thúc bằng -ed. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp động từ quá khứ đơn bất quy tắc bạn bắt buộc cần ghi nhớ. Ví dụ như:
Quá khứ đơn của start (bắt đầu) là started, nhưng:Quá khứ đơn của have (có) là had;Quá khứ đơn của begin (bắt đầu) là began;Quá khứ đơn của be là was hoặc were
Lưu ý: was/were cũng có thể được viết tắt là ‘s hoặc ‘re như is/are.
Thể phủ định:
Động từ thông thường: Chủ ngữ + không + Động từ nguyên thể
Động từ tobe: Chủ ngữ + không + tobe + tân ngữ (nếu có)
Thể nghi vấn:
Động từ thông thường: Did + Chủ ngữ + Động từ nguyên thể ?
Động từ tobe: Was/Were + Chủ ngữ + O (nếu có)?
Hơn nữa, bạn có thể nắm bắt thì quá khứ đơn chỉ trong vòng 5 phút với bài giảng chi tiết dưới đây:
3. Thì quá khứ đơn trong kỳ thi IELTS
Thì quá khứ đơn thường được áp dụng trong phần thi IELTS Speaking Part 2 – khi thí sinh kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Lưu ý: Thí sinh cần chú ý phát âm rõ âm đuôi (-ed) của động từ quá khứ đơn. Ví dụ:
“As soon as I saw the price tag I was like “Augh… Too rich for my blood” “Never gonna pay that much for a gym membership” “Game over”. But she was super persistent about it, and she offered me a bunch of discounts… ” (đọc chi tiết)
4. Bài tập về thì quá khứ đơn
Để củng cố kỹ năng về thì quá khứ đơn, bạn có thể tham khảo một số tài liệu ngữ pháp sau đây để làm các bài tập thực hành:
- English Grammar In Use
- Cambridge Grammar for IELTS
- Destination B1