Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề này bằng cách cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và dễ hiểu hơn về thì quá khứ đơn. Hãy cùng mình khám phá và nâng cao khả năng sử dụng thì quá khứ đơn để bạn có thể tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp!
Để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc về ngữ pháp này, mình sẽ hướng dẫn bạn:
- Nắm được định nghĩa, công thức của thì quá khứ đơn.
- Ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết cũng như cách dùng thì quá khứ đơn dễ dàng hơn.
- Hiểu rõ cách chia động từ trong thì quá khứ đơn.
- Phân biệt thì quá khứ đơn với thì hiện tại hoàn thành
- Tránh được các lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì quá khứ đơn.
Hãy cùng bắt đầu khám phá thì quá khứ đơn ngay bây giờ!
Nội dung quan trọng |
– Thì quá khứ đơn (simple past) dùng để diễn tả hành động, sự việc diễn ra trong quá khứ, vừa mới kết thúc hoặc kết thúc trong quá khứ. – Công thức thì quá khứ đơn với động từ to be: + Thể khẳng định: S + was/ were + O + Thể phủ định: S + was/ were + not + O + Thể nghi vấn (yes/ no): Was/ were + (not) + S + O? + Thể nghi vấn (WH-): WH- + was/ were + S + (not) + O? – Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường: + Thể khẳng định: S + V2/_ed + O + Thể phủ định: S + didn’t + V_inf + O + Thể nghi vấn (yes/ no): Did + S + V_inf + O? + Thể nghi vấn (WH-): WH- + did + S + (not) + V_inf? – Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, today, the day before, this morning/ afternoon/ evening, last night/ week/ month/ year, time + ago, in the past, in + year in the past, … |
1. Định nghĩa thì quá khứ đơn là gì? Simple past trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn (simple past) được dùng để mô tả các hành động, sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra trong quá khứ, và chúng đã kết thúc vào thời điểm đó.
E.g.:
- We went hiking in the mountains yesterday. (Chúng tôi đã đi leo núi vào ngày hôm qua.) => Hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- The company hired a new manager last month. (Công ty đã thuê một người quản lý mới vào tháng trước.) => Sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- She cooked dinner for her family last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối cho gia đình tối qua.) => Hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
2. Công thức thì quá khứ đơn
Công thức thì quá khứ đơn được phân thành hai loại với động từ to be và động từ thông thường. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc của từng loại trong các phần dưới đây.
2.1. Thì quá khứ đơn với động từ to be
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + was/ were + O Trong đó: I/ he/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + was You/ we/ they/ danh từ số nhiều + were | S + was/ were + not + O Lưu ý: Was not = wasn’t Were not = weren’t | Was/ were + S + O? Trả lời: Yes, S + was/ were. No, S + wasn’t/ weren’t. WH- + was/ were + S + (not) + O? |
Ví dụ | She was my best friend in high school. (Cô ấy đã từng là bạn thân của tôi ở trường trung học.) We were in Hanoi last month. (Chúng tôi đã ở Hà Nội tháng trước). They were in Japan on their summer holiday 3 years ago. (Họ đã ở Nhật Bản vào kỳ nghỉ hè 3 năm trước.) | The weather wasn’t very nice yesterday. (Thời tiết không đẹp lắm ngày hôm qua.) She wasn’t happy with the results of the exam. (Cô ấy không hài lòng với kết quả kỳ thi.) The contestants weren’t ready to leave either. (Các thí sinh cũng chưa sẵn sàng rời đi.) | Were they in Korea last May? Yes, they were. (Họ có ở Hàn Quốc vào tháng 5 năm ngoái không? Có, họ ở Hàn Quốc vào tháng 5 năm ngoái.) Was Simon successful in persuading her to change her mind? No, he wasn’t. (Simon có thành công trong việc thuyết phục cô thay đổi ý định không? Không, anh ấy không thể.) What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?) |
2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thông thường
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + V2/_ed + O | S + didn’t + V_inf + O Lưu ý: Did not = didn’t | Did + S + V_inf + O? Trả lời: Yes, S + did. No, S + didn’t. WH- + did + S + V_inf? |
Ví dụ | They finished their homework before dinner. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.) He played basketball with his friends yesterday. (Hôm qua anh ấy đã chơi bóng rổ với bạn bè.) They traveled to Europe for vacation last summer. (Họ đi du lịch châu Âu vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.) | She didn’t visit her grandmother last weekend. (Cô ấy đã không đi thăm bà ngoại vào cuối tuần trước.) We didn’t watch a movie together on Friday night. (Chúng tôi đã không xem phim cùng nhau vào tối thứ Sáu.) They didn’t hear our advice. (Họ không nghe lời khuyên của chúng tôi.) | Did you go to the park yesterday? No, I didn’t. (Bạn có đi công viên ngày hôm qua không? Không, tôi không đi công viên ngày hôm qua.) Did you have a good time at the concert? Yes, I did. (Bạn có vui vẻ tại buổi hòa nhạc không? Có, tôi rất vui tại buổi hoà nhạc.) How did you know the answer? (Làm thế nào bạn biết câu trả lời?) |
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
- V_inf: Động từ nguyên mẫu
3. Cách áp dụng thì quá khứ đơn
Bạn áp dụng thì quá khứ đơn trong các tình huống sau đây.
3.1. Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ
For example:
- I graduated from university 5 years ago. (Tôi đã tốt nghiệp ĐH 5 năm trước.)
- They completed the project before the deadline. (Họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- World War II was a world war that began in 1939 and ended in 1945. (Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh thế giới bắt đầu vào năm 1939 và kết thúc vào năm 1945.)
3.2. Biểu hiện hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
For instance:
- We swam a lot while we were on holiday. (Chúng tôi đã bơi rất nhiều trong kỳ nghỉ.)
- She would often read a book before bed. (Cô ấy sẽ thường đọc sách trước khi ngủ.)
- I loved playing video games when I was a kid. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử khi còn nhỏ.)
3.3. Diễn tả một hành động xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ
For example:
- When we were having dinner, my uncle called. (Khi chúng tôi đang ăn tối, chú tôi gọi điện.) => Hành động chú tôi gọi điện xen vào khi chúng tôi đang ăn tối.
- While I was cooking dinner, the phone rang. (Khi tôi đang nấu ăn tối, chuông điện thoại reo.) => Hành động nấu ăn đang diễn ra thì chuông điện thoại reo xen vào.
- She was talking on the phone when I arrived. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi đến.) => Hành động đang nói chuyện điện thoại bị tôi đến xen vào.
Note: When describing an ongoing action in the past, we use the past continuous tense, and for an action interrupting another, we use the simple past tense.
3.4. Expressing a sequence of events that occurred consecutively in the past
For example:
- She came home, turned on her laptop and checked email inbox. (Cô ấy đã về nhà, bật laptop và kiểm tra hòm thư email.)
- I finished work, walked to the beach and found a nice place to bask. (Tôi đã làm việc xong, đi bộ ra bãi biển và tìm một nơi tuyệt vời để tắm nắng.)
- She got on the bus, found a seat and listened to music on her headphones. (Cô ấy lên xe buýt, tìm một chỗ ngồi và nghe nhạc bằng tai nghe.)
3.5. Used in second conditional sentences, expressing unreal situations in the present
The second conditional is used to describe an action, event, or situation that may not happen in the future based on an unreal condition in the present. We often use this type of conditional sentence to talk about something contrary to reality.
Formula for second conditional sentences:
Mệnh đề if | Mệnh đề chính |
If + S + V2/_ed | S + would/ could + V_inf |
For example:
- If I had a million dollars, I would buy a house on the beach. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà trên bãi biển.) => Không có thật ở hiện tại.
- If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học tập chăm chỉ hơn.) => Tình huống không thể xảy ra.
- If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.) => Không có thật ở hiện tại
3.6. Used in unreal present wishes
The structure of unreal present wishes expresses a situation that is not true in the present or is a contrary-to-fact assumption. Therefore, the meaning of this structure is similar to that of second conditional sentences.
Ngoài ra, để nói về điều ước của bản thân, bạn có thể thay I wish = If only.
Formula for unreal present wishes:
S + wish(es) + (that) + S + V2/_ed If only + (that) + S + (not) + V2/_ed |
For example:
- I wish I knew how to fix my car. (Ước gì tôi biết cách sửa xe.) => Hiện tại tôi không biết cách sửa xe.
- They wish they had a bigger house. (Họ ước gì mình có một ngôi nhà to hơn.) => Hiện tại họ không có ngôi nhà nào to hơn.
- If only (that) I knew the truth. (Giá mà tôi biết sự thật.) => Thực tế là cô ấy đã không biết được sự thật.
4. Signs to recognize the simple past tense
In sentences with adverbs/clauses indicating past time:
- Yesterday: Hôm qua
- Today: Hôm nay
- The day before: Ngày hôm trước
- This morning/ afternoon/ evening: Sáng/ trưa/ chiều nay
- Last night/ week/ month/ year: Đêm/ tuần/ tháng/ năm trước
- Time + ago: Bao lâu về trước (five years ago: 5 năm trước)
- In the past: Trong quá khứ
- In + year in the past: Vào năm … (in 1995: vào năm 1995)
- When + sự việc trong quá khứ: Vào lúc/ khi, …
For example:
- I saw a movie yesterday. (Tôi đã xem phim vào hôm qua.)
- Did you live in Hanoi when you were a kid? (Bạn sống ở Hà Nội khi còn nhỏ phải không?)
- I went on vacation to Hawaii last week. (Tôi đã đi nghỉ ở Hawaii vào tuần trước.)
- I moved to Vietnam twenty years ago. (Tôi chuyển đến Việt Nam cách đây hai mươi năm.)
- They finished building the company this morning. (Họ đã hoàn thành việc xây công ty vào sáng nay.)
Following structures such as: As if, as though, it’s time, if only, wish, would sooner/ rather.
For example:
- He acted as if he were the king. (Anh ta hành động như thể mình là vua.)
- She spoke as though she knew what she was talking about. (Cô ấy nói như thể cô ấy biết mình đang nói gì.)
- It’s time Misa started on her homework. (Đã đến lúc Misa bắt đầu làm bài tập về nhà của mình.)
- I’d rather you stayed at home tonight. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay.)
5. Rules for conjugating verbs in the simple past tense
When using the simple past tense in English, understanding and applying verb conjugation rules is crucial. To use the simple past tense correctly, we need to know how to conjugate verbs appropriately for each subject and specific rule. Let's explore what the rules for conjugating verbs in the simple past tense entail.
5.1. Phương pháp thêm ed trong thì quá khứ đơn
Thêm đuôi ed vào các động từ có quy tắc | E.g.: Catch – catched, work – worked, play – played, repair – repaired, … She worked at the movie theater after school. (Cô ấy làm việc ở rạp chiếu phim sau giờ học.) He played tennis every weekend when he was in college. (Anh ấy đã chơi tennis mỗi cuối tuần khi còn ở trường đại học.) |
Với động từ tận cùng là “e”, chỉ cần thêm “d” | E.g.: Believe – believed, smile – smiled, agree – agreed, … She believed in ghosts when she was a child. (Cô ấy đã tin vào ma quỷ khi còn nhỏ.) They agreed to meet at the café after work. (Họ đã đồng ý gặp nhau ở quán cà phê sau giờ làm việc.) |
Với động từ có một âm tiết, có cấu trúc nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed | E.g.: Stop – stopped, plan – planned, drop – dropped, ship – shipped, … He dropped his keys on the way to the car. (Anh ấy đã đánh rơi chìa khóa trên đường ra xe.) We planned a surprise party for her birthday last week. (Chúng tôi đã lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy vào tuần trước.) |
Với động từ có hai âm tiết, có cấu trúc nguyên âm + phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed | E.g.: Commit – committed, prefer – preferred, control – controlled, regret – regretted … Lưu ý: travel – traveled/ travelled The scientist controlled the experiment by carefully monitoring all the variables. (Nhà khoa học đã kiểm soát thí nghiệm bằng cách theo dõi cẩn thận tất cả các biến số.) The soldier committed himself to defending his country. (Người lính đã cam kết bảo vệ đất nước.) |
Với động từ có đuôi “y” | – Nếu trước “y” là nguyên âm (a, e, i, o, u), thì thêm ed. E.g.: Play – played, stay – stayed, enjoy – enjoyed, … The band played their most popular songs at the concert. (Ban nhạc đã chơi những bài hát nổi tiếng nhất của họ tại buổi hòa nhạc.) We enjoyed a delicious meal at the new restaurant. (Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.) – Nếu trước “y” là phụ âm, đổi “y” thành “i + ed”. E.g.: Cry – cried, try – tried, hurry – hurried, worry – worried, … The scientists tried many different experiments before they found the solution. (Các nhà khoa học đã thử nhiều thí nghiệm khác nhau trước khi tìm ra giải pháp.) She cried when she heard the news of her grandmother’s passing. (Cô ấy đã khóc khi nghe tin bà ngoại qua đời.) |
5.2. Các động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn
Ngoài những động từ cần thêm ed, có một số động từ bất quy tắc mà bạn cần ghi nhớ. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến bạn cần nhớ.
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Nghĩa |
Be | Was, were | Thì, là, ở |
Begin | Began | Bắt đầu |
Break | Broke | Vỡ, gãy |
Bring | Brought | Mang lại |
Build | Built | Xây dựng |
Buy | Bought | Mua |
Catch | Caught | Bắt |
Choose | Chose | Chọn |
Come | Came | Đến |
Cut | Cut | Cắt |
Do | Did | Làm |
Draw | Drew | Vẽ |
Drive | Drove | Lái xe |
Drink | Drank | Uống |
Eat | Ate | Ăn |
Fall | Fell | Ngã |
Feel | Felt | Cảm thấy |
Find | Found | Tìm |
Fly | Flew | Bay |
Forget | Forgot | Quên |
Get | Got | Có được |
Go | Went | Đi |
Give | Gave | Đưa cho |
Grow | Grew | Trồng |
Have | Had | Có |
Hear | Heard | Nghe |
Hurt | Hurt | Tổn thương |
Keep | Kept | Giữ |
Know | Knew | Biết |
Leave | Left | Rời đi |
Lie | Lay | Nói dối |
Lose | Lost | Mất |
Let | Let | Cho phép |
Make | Made | Làm |
Meet | Met | Gặp |
Pay | Paid | Trả |
Read | Read | Đọc |
Rise | Rose | Mọc/ tăng |
Run | Ran | Chạy |
Say | Said | Nói |
See | Saw | Thấy |
Sell | Sold | Bán |
Send | Sent | Gửi |
Sing | Sang | Hát |
Speak | Spoke | Nói |
Spend | Spent | Dành |
Stand | Stood | Đứng |
Swim | Swam | Bơi |
Take | Took | Lấy đi |
Think | Thought | Nghĩ |
Tell | Told | Nói |
Think | Thought | Nghĩ |
Wake | Woke | Dậy |
Understand | Understood | Hiểu |
Write | Wrote | Viết |
6. Cách phát âm của đuôi ed với động từ
6.1. Phát âm của đuôi ed là /t/
Phát âm là /t/ nếu động từ phát âm cuối là các âm vô thanh như /k/, /p/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/ hoặc chữ cái kết thúc từ là k, s, sh, f, ch, th, p (khi sang shông fải chờ thu phí).
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Looked | /lʊkt/ | Nhìn |
Kissed | /kɪst/ | Hôn |
Missed | /mɪst/ | Nhớ |
Matched | /mætʃt/ | Phù hợp |
Breathed | /breθt/ | Thở |
6.2. Đuôi ed phát âm là /d/
Phát âm là /d/ với các động từ còn lại.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Cried | /kraɪd/ | Khóc |
Learned | /lɜːnd/ | Học |
Played | /pleɪd/ | Chơi |
Damaged | /ˈdæm.ɪdʒd/ | Làm hỏng |
6.3. Đuôi ed phát âm là /id/
Phát âm là /id/ nếu động từ phát âm cuối là /t/ và /d/ (tiền đô).
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Decided | /dɪˈsaɪdid/ | Quyết định |
Wanted | /ˈwɒn.tɪd/ | Muốn |
Started | /stɑːtid/ | Bắt đầu |
Needed | /ni:did/ | Cần |
Ngoài ra, đuôi ed dưới những động từ khi dùng như tính từ sẽ phát âm là /ɪd/ bất luận ed sau âm gì.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Naked | /ˈneɪkɪd/ | Khoả thân |
Wicked | /ˈwɪkɪd/ | Gian trá |
Sacred | /ˈseɪkrɪd/ | Thiêng liêng |
Crooked | /ˈkrʊkɪd/ | Xoắn |
Aged | /ˈeɪdʒɪd/ | Lớn tuổi |
Blessed | /ˈblesɪd/ | May mắn |
Dogged | /ˈdɒɡɪd/ | Kiên cường |
Learned | /ˈlɜːnɪd/ | Học |
Ragged | /ˈræɡɪd/ | Rách rưới |
Wretched | /ˈretʃɪd/ | Khốn khổ |
Cursed | /ˈkɜːsɪd/ | Đáng ghét |
Rugged | /ˈrʌɡɪd/ | Gồ ghề |
Hatred | /ˈheɪtrɪd/ | Căm ghét |
7. Sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành đều liên quan đến quá khứ, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có công thức khác nhau. Để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng hai thì này, bạn cần chú ý những điểm sau đây.
Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành | |
Công thức | (+): S + was/ were + O (-): S + was/ were + not + O (?): Was/ were + (not) + S + O? | (+): S + have/ has + V3/_ed + O (-): S + have/ has + not + V3/_ed + O (?): Have/ has + S + (not) + V3/_ed + O? |
Cách dùng | Diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục đến hiện tại. E.g.: They have worked here since 2020. (Họ đã làm việc ở đây từ năm 2020.) => Hiện tại vẫn tiếp tục làm việc ở đây. I have known him since we were children. (Tôi đã biết anh ấy từ khi chúng tôi còn là trẻ con.) => Hiện tại tôi vẫn còn biết anh ấy. | Diễn tả một hành động hoặc một sự việc xảy ra và hoàn tất luôn trong quá khứ, thường đi kèm với thời gian hành động/ sự việc đó xảy ra. E.g.: They bought this house in 2020. (Họ đã mua căn nhà này vào năm 2020.) She graduated from university last year. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.) |
Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động xảy ra (có thể dùng thể hiện trải nghiệm, kinh nghiệm). E.g.: I have traveled to Korea before. (Tôi đã từng đến Hàn Quốc trước đây.) They have ever visited that museum. (Họ đã từng đến thăm bảo tàng đó.) | Hành động xảy ra trong quá khứ khi chúng ta biết rõ thời gian hành động đó xảy ra. E.g.: I traveled to Korea last year. (Tôi đã đi du lịch đến Hàn Quốc vào năm ngoái.) We watched a movie together yesterday. (Chúng tôi đã cùng nhau xem một bộ phim vào ngày hôm qua.) | |
Hành động xảy ra trong quá khứ với kết quả ở hiện tại. E.g.: I have learned Spanish, and now I can speak it fluently. (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha và bây giờ tôi có thể nói chuyện thành thạo bằng nó.) I have saved money over the years, and now I can afford to buy a new car. (Tôi đã tiết kiệm tiền qua các năm, và bây giờ tôi có thể mua được một chiếc xe mới.) | Hành động đã kết thúc và không thể hiện kết quả ở hiện tại. E.g.: He finished reading the book last night. (Anh ấy đã đọc xong cuốn sách tối qua.) The concert ended at 10 PM yesterday. (Buổi hòa nhạc kết thúc vào 10 giờ tối hôm qua.) | |
Dấu hiệu nhận biết | Trong câu thường có các từ just, recently/ lately/ so far, already, ever, before, yet, until now/ until present/ up to the present, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian. | Trong câu thường xuất hiện yesterday, last night/ last week/ last month/ last year, ago + thời gian, when, in + mốc thời gian trong quá khứ, … |
8. Dạng bị động trong thì quá khứ đơn
Passive voice (câu bị động) thì quá khứ đơn giúp chúng tan nhấn mạnh sự tác động đến chủ ngữ trong câu mà không nhấn mạnh chủ thể (chủ ngữ câu chủ động) thực hiện hành động đó. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng và cấu trúc của passive voice trong thì quá khứ đơn qua những ví dụ dưới đây.
8.1. Công thức của câu bị động trong thì quá khứ đơn
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn | |
Công thức | S + was/ were + V3/_ed + (by O) | S + was/ were + not + V3/_ed + (by O) | Was/ were + S + V3/_ed + (by O)? WH- + was/ were + S + V3/_ed + (by O)? |
Ví dụ | The house was built by the construction company last year. (Căn nhà được xây dựng bởi công ty xây dựng vào năm ngoái.) The letter was sent to the recipient yesterday. (Bức thư đã được gửi đến người nhận hôm qua.) | The package wasn’t delivered to the customer on time. (Gói hàng không được giao đến khách hàng đúng hạn.) The project wasn’t completed before the deadline. (Dự án không được hoàn thành trước thời hạn.) | Was the car repaired by the mechanic last week? (Chiếc xe có được thợ sửa chữa tuần trước không?) Who was the cake baked for my birthday? (Ai đã nướng chiếc bánh cho sinh nhật của tôi?) |
8.2. Phương pháp áp dụng câu bị động trong thì quá khứ đơn
Dùng để nhấn mạnh chủ thể (chủ ngữ câu bị động) bị tác động như thế nào. | E.g.: Jessica was followed by a stranger when she was going home last night. (Jessica bị theo dõi bởi kẻ lạ mặt khi cô ấy đang về nhà hôm qua.) The Employee of the Month title was awarded to Sarah by the company. (Danh hiệu Nhân viên của Tháng đã được trao cho Sarah bởi công ty.) |
Diễn tả những sự thật, sự việc trong quá khứ một cách chung chung. | E.g.: The wheel was invented thousands of years ago. (Bánh xe được phát minh cách đây hàng ngàn năm.) Penicillin was discovered in 1928. (Penicillin được phát hiện vào năm 1928.) |
Dùng để nhắc đến chủ thể mà không rõ người tác động là ai hay cái gì hoặc người tác động không đáng chú ý. | E.g.: She was granted the award. (Cô ấy đã được trao giải.) The car was fixed last week. (Xe đã được sửa tuần trước.) |
Dùng trong các báo cáo hoặc nghiên cứu khoa học. | E.g.: The behavior of the laboratory mice was observed over a period of six months. (Hành vi của chuột thí nghiệm đã được quan sát trong vòng sáu tháng.) The chemical composition of the water samples was analyzed. (Thành phần hóa học của các mẫu nước đã được phân tích.) |
Dùng khi câu chủ động có nhiều động từ và chúng ta muốn tập trung vào đối tượng. | E.g.: The products were sold and shipped to the customers last week. (Sản phẩm đã được bán và giao tới tay khách hàng vào tuần trước.) A new software update was produced and released by the company last week. (Một bản cập nhật phần mềm mới đã được công ty sản xuất và phát hành vào tuần trước.) |
9. Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong kỳ thi IELTS
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS để diễn đạt về những sự kiện, trải nghiệm cá nhân, hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, cũng như các sự kiện lịch sử và dữ liệu số liệu trong quá khứ. Dưới đây mình đã tổng hợp một số ví dụ cụ thể về cách áp dụng thì quá khứ đơn trong các phần của kỳ thi IELTS.
9.1. Trong phần thi Nói chuyện
Ví dụ:
- When I was a child, I had a very memorable birthday celebration when I turned 10 years old. My parents organized a surprise party for me at our house. They invited all my friends from school and my relatives. We played games, ate delicious food and enjoyed a big cake with candles. (Speaking part 1 – Tell me about a memorable birthday celebration you had when you were a child.)
- During my last summer vacation, I visited Paris, which was an unforgettable experience for me. We visited the Eiffel Tower, took a boat tour along the Seine River, and strolled through the charming streets of Montmartre. (Speaking part 2 – Describe a memorable holiday you had.)
- When I was a child, there weren’t as many TV channels or internet options available, so I spent more time playing outside. (Speaking part 3 – Đưa ra ý kiến cá nhân về một vấn đề nào đó.)
- I remember when I got my first smartphone, it completely changed the way I communicate with others. (Speaking part 3 – Đưa ra trải nghiệm cá nhân để minh hoạ vấn đề.)
9.2. Trong phần thi Viết
Ví dụ:
- The number of visitors to the museum increased steadily from 2010 to 2015. (Writing task 1 – Dạng bài miêu tả biểu đồ.)
- During my previous job, I used to work long hours every day, often sacrificing personal time and health. As a result, I experienced high levels of stress and fatigue, which negatively impacted my well-being. (Writing task 2 – Đưa ra trải nghiệm quá khứ của cá nhân để làm rõ luận điểm.)
Lưu ý: Vì đặc thù là diễn tả những hành động đã xảy ra và chấm dứt ở quá khứ nên thì quá khứ đơn không được sử dụng trong bài Writing task 1 dạng mô tả quá trình (process). Trong dạng bài này, bạn chỉ nên sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
10. Bài tập về thì quá khứ đơn
Luyện tập nhiều là cách học hiệu quả nhất đối với mình để nhớ các công thức và cách áp dụng bài tập thì quá khứ đơn vào các bài thi học thuật khác. Cùng mình luyện tập qua 3 loại bài dưới đây để hiểu rõ hơn về kiến thức này nhé.
- Chia động từ trong ngoặc đơn ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.
- Chọn đáp án đúng: A, B, C hoặc D.
- Điền vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây với các dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu văn.
Exercise 1: Change the verbs in the simple form to either simple past or present perfect tense
(Bài tập 1: Thay đổi động từ trong cấu trúc đơn sang thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành)
- She ………. (go) to Paris last summer.
- He ………. (not/ write) any emails today.
- They ………. (already/ clean) the house.
- They ………. (visit) their grandparents every weekend when they were children.
- I ………. (never/ travel) to Asia.
- We ………. (have) a picnic in the park yesterday.
- The company ………. (announce) a new product last month.
- She ………. (not/ see) that movie yet.
- They ………. (meet) at a party two years ago.
- A nice guy ………. (help) me to lift the heavy box.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. went | Sử dụng thì quá khứ đơn vì có cụm từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ là “last summer”. “Went” là dạng chia của động từ “go” trong thì quá khứ đơn. |
2. has not written | Sử dụng thì hiện tại hoàn thành vì nó đề cập đến một thời điểm trong quá khứ “today” và hành động (viết email) không xảy ra trước thời điểm hiện tại và vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm nói. “Has not written” là dạng chia của động từ “write” trong câu này ở thì hiện tại hoàn thành. |
3. have already cleaned | Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ và có liên kết với hiện tại. “Have already cleaned” là dạng chia của động từ “clean” trong câu này ở thì hiện tại hoàn thành. |
4. visited | Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. “Visited” là dạng chia của động từ “visit” ở thì quá khứ đơn. |
5. have never traveled | Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động chưa từng xảy ra từ quá khứ đến hiện tại. “Have never traveled” là dạng chia của động từ “travel” trong câu này ở thì hiện tại hoàn thành. |
6. had | Sử dụng thì quá khứ đơn vì trong câu có từ “yesterday” diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ. “Had” là dạng chia của động từ “have” trong thì quá khứ đơn. |
7. announced | Sử dụng thì quá khứ đơn vì có cụm từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ là “last month”. “Announced” là dạng chia của động từ “announce” trong thì quá khứ đơn. |
8. has not seen | Sử dụng thì hiện tại hoàn thành vì trong câu xuất hiện “yet” diễn tả một hành động chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại. “Has not seen” là dạng chia của động từ “see” trong câu này ở thì hiện tại hoàn thành. |
9. met | Sử dụng thì quá khứ đơn vì trong câu có cụm từ “two years ago” diễn tả một sự kiện cụ thể đã xảy ra trong quá khứ. “Met” là dạng chia của động từ “meet” trong thì quá khứ đơn. |
10. helped | Sử dụng thì quá khứ đơn vì hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, không có liên kết với hiện tại. “Helped” là dạng chia của động từ “help” trong thì quá khứ đơn. |
Exercise 2: Select the correct answers: A, B, C, or D
(Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng: A, B, C hoặc D)
1. What did you do last weekend?
- A. Did
- B. Do
- C. Does
- D. Doing
2. She went to Paris last year.
- A. Go
- B. Goes
- C. Went
- D. Going
3. When I was a child, I watched a lot of cartoons.
- A. Watching
- B. Watched
- C. Watch
- D. Watches
4. Where did you go for your last vacation?
- A. Do
- B. Did
- C. Does
- D. Doing
5. They were at home last night.
- A. Were
- B. Are
- C. Is
- D. Was
6. As I was driving to work, I encountered an accident on the road.
- A. Saw
- B. See
- C. Seen
- D. Sees
7. What time did you leave work yesterday?
- A. Do
- B. Did
- C. Does
- D. Doing
8. He left his phone at home the day before.
- A. Leave
- B. Leaves
- C. Left
- D. Leaving
9. She went to the beach 3 months ago.
- A. Go
- B. Goes
- C. Went
- D. Going
10. When I was walking home, I bumped into an old friend.
- A. Meet
- B. Met
- C. Meets
- D. Meeting
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Câu hỏi ở dạng quá khứ “last weekend”, vì vậy cần sử dụng động từ “do” trong quá khứ đơn là “did”. |
2. C | “Last year” chỉ thời gian quá khứ, vì vậy cần sử dụng động từ “go” trong quá khứ đơn là “went”. |
3. B | “When I was a child” diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, khi tôi còn nhỏ, vì vậy cần sử dụng động từ “watch” trong quá khứ đơn là “watched”. |
4. B | “Last year” chỉ thời gian quá khứ, vì vậy cần sử dụng động từ “do” trong quá khứ đơn là “did”. |
5. A | “Last night” chỉ thời gian quá khứ và “they” là ngôi thứ ba số nhiều vì vậy cần sử dụng động từ “be” trong quá khứ đơn là “were”. |
6. A | Câu này diễn tả hành động đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn) thì bị một hành động khác xen vào (thì quá khứ đơn), vì vậy cần sử dụng động từ “see” trong quá khứ đơn là “saw”. |
7. B | “Yesterday” chỉ thời gian quá khứ, vì vậy cần sử dụng động từ “do” trong quá khứ đơn là “did”. |
8. C | “The day before” chỉ thời gian quá khứ, vì vậy cần sử dụng động từ “leave” trong quá khứ đơn là “left”. |
9. C | “3 months ago” chỉ thời gian quá khứ trong 3 tháng trước, vì vậy cần sử dụng động từ “go” trong quá khứ đơn là “went”. |
10. B | Câu này diễn tả hành động đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn) thì bị một hành động khác xen vào (thì quá khứ đơn), vì vậy cần sử dụng động từ “meet” trong quá khứ đơn là “met”. |
Exercise 3: Complete the sentences below by filling in the blanks with the correct forms of the verbs in parentheses.
(Bài tập 3: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền vào chỗ trống với các dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
Last weekend, my family and I (1. went) ………. to the beach. The weather (2. was) ………. perfect, so we (3. decided) ………. to have a picnic by the sea. While we (4. were enjoying) ………. our lunch, my brother suddenly (5. shouted) ………. excitedly. He (6. saw) ………. a dolphin swimming near the shore! We (7. watched) ………. it for a while before it (8. disappeared) ………. into the depths of the ocean. After that, we (9. spent) ………. the rest of the day building sandcastles and playing beach volleyball. It (10. was) ………. a fantastic day that we’ll always remember.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. went | Sử dụng động từ “go” ở thì quá khứ đơn là “went” để diễn đạt hành động diễn ra trong quá khứ. |
2. was | Chủ ngữ là “the weather” số ít, nên sử dụng động từ to be ở thì quá khứ đơn là “was” để diễn đạt tình trạng thời tiết trong quá khứ. |
3. decided | Sử dụng động từ “decide” ở thì quá khứ đơn là “decided” để diễn đạt quyết định đã được thực hiện trong quá khứ. |
4. were enjoying | Câu này diễn tả hành động đang diễn ra nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (to be + V_ing), chủ ngữ “we” ngôi thứ nhất số nhiều, vì vậy động từ “enjoy” ở thì quá khứ tiếp diễn là “were enjoying”. |
5. shouted | Tương tự câu 4, câu này diễn tả hành động xen vào hành động khác đang diễn ra nên sử dụng thì quá khứ đơn. Động từ “shout” ở thì quá khứ đơn là “shouted”. |
6. saw | Sử dụng động từ “see” ở thì quá khứ đơn là “saw” để diễn đạt hành động kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. |
7. watched | Sử dụng động từ “watch” ở thì quá khứ đơn là “watched” để diễn đạt hành động theo sau hành động chính. |
8. disappeared | Sử dụng động từ “disappear” ở thì quá khứ đơn là “disappeared” vì hành động này đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. |
9. spent | Sử dụng động từ “spend” ở thì quá khứ đơn là “spent” để diễn đạt hành động đã diễn ra trong quá khứ. |
10. was | Chủ ngữ là “it” số ít, nên sử dụng động từ to be ở thì quá khứ đơn là “was” để diễn đạt tình trạng của ngày hôm đó trong quá khứ. |
11. Related Questions
Here are some related questions about the simple past tense that you may have when practicing this tense. Pay attention to irregular verbs for the most accurate use of the simple past tense.
11.1. Cụ thể, quá khứ đơn của go là gì?
Go là một loại động từ bất thường. Quá khứ đơn của go là went và quá khứ phân từ là gone.
11.2. Quá khứ đơn của get là gì?
Get là một dạng động từ bất thường. Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của get đều là got. Ngoài ra, gotten cũng là quá khứ phân từ của get và được sử dụng phổ biến ở Mỹ.
11.3. Khi nào dùng was/ were trong quá khứ đơn?
Khi chủ ngữ trong câu là I/ he/ she/ it/ danh từ số một/ danh từ không đếm được, thì quá khứ đơn sử dụng was. Khi chủ ngữ trong câu là you/ we/ they/ danh từ số nhiều, thì quá khứ đơn sử dụng were.
11.4. Đọc ở thì quá khứ đơn là gì?
Read là một động từ bất quy tắc. Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của read được phát âm giống như động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, khi bạn dùng read ở dạng V2 hoặc V3, từ read sẽ được phát âm là /red/.
12. Tóm lại
Đó là tất cả những gì bạn cần nhớ về thì quá khứ đơn. Chỉ cần bạn hiểu rõ những kiến thức cơ bản này, việc sử dụng thì quá khứ đơn sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết.
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn, bạn có thể kể lại các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng và dễ hiểu. Việc hiểu và sử dụng đúng thì này rất quan trọng trong việc học và giao tiếp tiếng Anh.
Ngoài ra, để tránh những sai sót, hãy chú ý một số lỗi thường gặp như:
- Cách chia một vài động từ bất quy tắc.
- Cách phát âm đối với động từ có đuôi ed.
- Nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành.
Mong rằng sau bài viết này, bạn đã có kiến thức cơ bản về thì quá khứ đơn và có thể áp dụng nó vào việc học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày của mình.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại comment để mình có thể giải đáp cho bạn ngay nhé. Chúc bạn đạt được điểm cao trong các bài kiểm tra sắp tới. Tài liệu tham khảo:- Simple past: https://www.englishpage.com/verbpage/simplepast.html – Truy cập ngày 30/04/2024
- Past simple: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-simple – Truy cập ngày 30/04/2024