Qua bài viết này, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không còn là vấn đề khi bạn nắm rõ được các nội dung sau:
- Nắm vững định nghĩa, công thức và các trường hợp sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Biết được các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn chia động từ như thế nào.
- Phân biệt được thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với thì quá khứ hoàn thành.
Hãy cùng khám phá chi tiết về cấu trúc và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để có thể cải thiện khả năng ngôn ngữ cũng như áp dụng vào đời sống thực tế của bạn nhé.
Nội dung quan trọng |
– Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ. – Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: + Khẳng định: S + had been + V_ing + O + Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O + Nghi vấn (yes/ no): Had + S + been + V_ing + O? + Nghi vấn Wh-: Wh- + had + S + been + V_ing? – Dấu hiệu nhận biết: Before (trước), after (sau), until/ until then (cho đến khi/ cho đến lúc đó), prior to that time (thời điểm trước đó), by the time (vào lúc), when (khi), … |
1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) là thì dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã đang diễn ra từ một điểm trong quá khứ và tiếp tục cho đến một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh thời lượng của hành động (duration) hơn là việc hành động kết thúc (completion).
Ví dụ:
- By the time she found her keys, she had been looking for them for over an hour. (Vào thời điểm tìm thấy chìa khóa, cô ấy đã kiếm chúng hơn một giờ đồng hồ.)
- They had been driving for several hours before they finally reached their destination. (Họ đã lái xe trong vài giờ trước khi đến điểm đích.)
- Misa had been waiting at the café for thirty minutes before her friend arrived. (Misa đã đợi ở quán cà phê ba mươi phút trước khi bạn cô ấy đến.)
2. Công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous
Thành thạo các công thức sau để sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách thành thạo hơn nhé.
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + had been + V_ing + O | S + had + not + been + V_ing + O Lưu ý: Had not = hadn’t | Had + S + been + V_ing + O? Trả lời: Yes, I had. (Đúng vậy.) No, I had not. (Không phải.) Wh- + had + S + been + V_ing? |
Ví dụ | She had been studying for ages. (Cô ấy đã luôn học tập nhiều năm.) I had been cooking before he came. (Tôi đã nấu ăn trước khi anh ấy đến.) Before the concert started, the musicians had been rehearsing the piece all week. (Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, các nhạc công đã luyện tập bản nhạc đó cả tuần.) | He hadn’t been studying for long. (Anh ấy đã không đang học tập trong một thời gian dài.) We hadn’t been talking to each other when he arrived. (Chúng tôi đã luôn không nói chuyện với nhau khi anh ấy đến.) Before I met you, I hadn’t been considering how to solve our issue. (Trước khi gặp bạn, tôi vẫn đang chưa nghĩ đến cách giải quyết vấn đề của chúng ta.) | Had you been studying before I came? (Có phải bạn đã học tập trong một thời gian dài trước khi tôi đến không?) Had you been going somewhere after coming home? (Bạn đã đi đâu đó sau khi về nhà phải không?) Why had you been leaving after I asked the question? (Tại sao bạn lại rời đi sau khi tôi đặt câu hỏi?) |
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Had: Trợ động từ
- Been: Phân từ 2 của “to be” (động từ to be)
- V_ing: Động từ thêm đuôi ing
3. Cách áp dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hãy cùng đi qua một số tình huống sử dụng và ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về tính linh hoạt của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh.
3.1. Miêu tả một hành động đang diễn ra và kéo dài liên tục trước một hành động/ thời điểm khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính liên tục)
Ví dụ:
- Before the meeting began, they had been discussing the project for hours. (Trước khi cuộc họp bắt đầu, họ đã thảo luận về dự án hàng giờ liền.)
- By the time she got home, her children had been playing in the garden for ages. (Khi cô về đến nhà, các con cô đã chơi ngoài vườn từ lâu rồi.)
- By the time they arrived, we had been waiting for them for over an hour. (Khi họ đến nơi, chúng tôi đã đợi họ hơn một tiếng đồng hồ.)
3.2. Miêu tả một hành động đã xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)
Ví dụ:
- I had been thinking about that before Sana mentioned it. (Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi Sana đề cập tới.)
- He had been studying for two hours before he took a break. (Anh ấy đã đang học suốt hai tiếng đồng hồ trước khi nghỉ.)
- She had been cooking dinner when the power went off. (Cô ấy đã đang nấu bữa tối khi điện bị mất.)
3.3. Miêu tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ
Ví dụ:
- The team lost the game because they had been making careless mistakes throughout the match. (Đội thua trận vì đã luôn mắc lỗi bất cẩn trong suốt trận đấu.)
- Phi was so tired because he had been working all day long. (Phi rất mệt vì anh ấy đã làm việc liên tục cả ngày.)
- Haley didn’t pass the exam because she hadn’t been paying attention to what the teacher said. (Haley đã không vượt qua kỳ kiểm tra vì cô ấy đã luôn không tập trung vào những gì giáo viên nói.)
3.4. Miêu tả sự việc diễn ra để chuẩn bị cho một sự kiện khác
Ví dụ:
- By the time the guests arrived, we had been decorating the house for hours. (Khi khách đến, chúng tôi đã trang trí ngôi nhà hàng giờ liền.)
- My team had been practicing for six months and was ready for the championship. (Đội của tôi đã luyện tập suốt 6 tháng và sẵn sàng cho giải vô địch.)
3.5. Đặt nặng một hành động đã dẫn đến kết quả trong quá khứ
Ví dụ:
- It had been raining and the ground was still wet. (Trời đã mưa và mặt đất vẫn còn ướt.)
- She had been gardening all morning, and now her hands were covered in dirt. (Cô ấy đã làm vườn suốt buổi sáng, và bây giờ tay cô ấy đầy bùn.)
3.6. Áp dụng trong câu điều kiện loại 3 (câu if)
Sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong câu điều kiện loại 3 để mô tả một sự việc/ hành động không có thật trong quá khứ và giả định kết quả nếu nó xảy ra.
Ví dụ:
- If she had been studying harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.) => Sự thật là cô ấy đã không chăm chỉ nên đã rớt kỳ thi.
- Steve would have been understanding the instructions better if he had been listening carefully. (Steve đã hiểu được hướng dẫn tốt hơn nếu anh ấy lắng nghe cẩn thận.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu phân biệt giữa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tương đối tương đồng nên thường gây nhầm lẫn. Hãy xem xét kỹ ngữ cảnh để sử dụng thì phù hợp.
Từ/ cụm từ | Ví dụ |
Until/ until then (cho đến khi/ cho đến lúc đó) | I had been walking for hours until then, so I was exhausted when I finally arrived home. (Tôi đã đi bộ hàng giờ cho đến lúc đó, vì vậy tôi đã kiệt sức khi cuối cùng cũng về đến nhà.) |
By the time (vào lúc) | By the time we arrived at the party, they had been dancing for hours. (Khi chúng tôi đến bữa tiệc, họ đã khiêu vũ hàng giờ đồng hồ.) |
By + mốc thời gian (từ trước cho đến lúc, trước lúc…) | By 5 PM, I had been working on the project for eight hours straight. (Đến 5 giờ chiều, tôi đã làm việc với dự án trong 8 giờ liên tục.) |
Prior to that time (thời điểm trước đó) | The team had been practicing the same routine prior to that time, but then decided to switch things up. (Nhóm đã thực hành cùng một quy trình trước thời điểm đó, nhưng sau đó quyết định thay đổi mọi thứ.) |
Before, after (trước, sau) | How long had you been studying Vietnamese before you moved to Vietnam? (Bạn đã học tiếng Việt bao lâu trước khi đến Việt Nam.) |
When (khi) | We had been living in Hanoi for 3 years when we had to leave due to personal reasons. (Chúng tôi đã sống ở Hà Nội được 3 năm thì phải rời đi vì lý do cá nhân.) |
Chú ý:
Một số động từ không thích hợp để sử dụng với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Thay vào đó, bạn có thể dùng chúng trong thì quá khứ hoàn thành.
Một số động từ chỉ hành động không thể kéo dài như begin, start, end, stop, pause, …
Ví dụ:
- Had they started the game by the time you got there? (Có phải họ đã bắt đầu trò chơi khi bạn tới đó?) -> Đúng
Had they been starting the game by the time you got there?-> Sai
Hơn nữa, có các nhóm động từ khác như:
- Nhóm trạng thái (stative verb) như: Feel, taste, know, hear, understand, …
- Nhóm giác quan: Smell (có mùi), hear (nghe), taste (có vị), …
- Nhóm chỉ tình trạng: Appear (có vẻ), sound (nghe có vẻ), seem (có vẻ), …
- Nhóm sở hữu: Have/ has (có), contain (chứa), belong to (thuộc về), possess (sở hữu), …
- Nhóm sở thích: Like (thích), love (yêu), hate (ghét), wish (ước), desire (khao khát), …
- Nhóm tri thức: Know (biết), believe (tin rằng), understand (hiểu), …
Ví dụ:
- We’d known for a long time that the company was going to close. (Chúng tôi đã biết từ lâu rằng công ty sắp đóng cửa.) -> Đúng
We’d been knowing for a long time that the company was going to close.-> Sai
5. Phương pháp chia động từ trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khi phân tích cấu trúc động từ trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chúng ta sử dụng had been kết hợp với các động từ + ing theo những quy tắc sau đây:
Dạng động từ | Ví dụ |
Kết thúc bằng -e, bạn bỏ -e thêm -ing. | Bake – baking, take – taking, make – making, … By the time I arrived, they had been taking a break for an hour. (Trước khi tôi đến, họ đã đang nghỉ giải lao từ một giờ.) |
Kết thúc bằng -ie, bạn đổi -ie thành -y và thêm -ing. | Die – dying, lie – lying, … The flowers had been dying in the heat before they were watered. (Các bông hoa đã đang héo úa trong cái nóng trước khi được tưới nước.) |
Kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và có 1 âm tiết, bạn nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing. | Beg – begging, jog – jogging, wag – wagging, … The dog had been wagging its tail happily when its owner came home. (Con chó luôn vẫy đuôi vui vẻ khi chủ của nó về đến nhà.) |
Động từ có nhiều hơn 2 âm tiết và dấu nhấn âm rơi vào âm tiết cuối cùng, bạn nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing. | Prefer – preferring, refer – referring, permit – permitting, … The colleagues had been conferring about the project details before the meeting. (Các đồng nghiệp đã trao đổi về chi tiết dự án trước cuộc họp.) |
Kết thúc bằng một phụ âm -c, bạn thêm -king thay vì -ing. | Panic – panicking, picnic – picnicking, … The group of friends had been picnicking in the beautiful meadow until it started raining. (Nhóm bạn đang đi dã ngoại trên đồng cỏ xinh đẹp cho đến khi trời bắt đầu mưa.) |
Còn lại | Watch – watching, walk – walking, … We had been watching a movie when the DVD player suddenly stopped working. (Chúng tôi đã đang xem một bộ phim khi máy đĩa DVD đột ngột ngừng hoạt động.) |
6. Câu bị động trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ngoài các câu thông thường, cấu trúc câu bị động trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng cần được chú ý với những nội dung cơ bản đã được tổng hợp dưới đây.
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + had been being + V3/_ed + (by O) | S + had not been being + V3/_ed + (by O) | Had + S + been being + V3/_ed + (by O)? |
Ví dụ | My laptop had been being used by my son before I got home.(Laptop của tôi đã được dùng suốt bởi con trai tôi trước khi tôi về nhà.) The house had been being renovated for months before they finally moved in. (Ngôi nhà đã được cải tạo trong nhiều tháng trước khi họ chuyển đến.) | The company’s servers hadn’t been being updated regularly, causing frequent outages. (Máy chủ của công ty đã không được cập nhật thường xuyên, gây ra tình trạng ngừng hoạt động thường xuyên.) The error hadn’t been being detected by the system before it caused significant damage. (Lỗi đã không được hệ thống phát hiện trước khi nó gây ra thiệt hại đáng kể.) | Had the patient been being monitored closely? (Bệnh nhân đã được theo dõi chặt chẽ không?) Had the new regulations been being implemented by the company before the accident? (Quy định mới đã được công ty thực hiện trước khi xảy ra tai nạn chưa?) |
Lưu ý:
Khi chuyển sang câu bị động, bạn dùng by trước người thực hiện hành động và dùng with với dụng cụ gây ra hành động đó.
Ví dụ:
- The letter was written by my father. (Bức thư được viết bởi bố tôi.)
- The cake was cut with a sharp knife. (Chiếc bánh được cắt bằng một con dao sắc.)
7. Phân biệt giữa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành
Khi nghiên cứu về thì quá khứ trong tiếng Anh, sự nhầm lẫn giữa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành thường khiến nhiều người lúng túng về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng tôi điểm qua những điểm khác biệt cơ bản giữa chúng để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp cho mỗi thì.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành | |
Công thức | S + had been + V_ing + O E.g.: Alice had been carrying a huge bag. (Alice đã mang theo một cái túi lớn.) | To be: S + had been + Adj/ N E.g.: Peter had been a great singer until he met with a car accident. (Peter từng là một ca sĩ tuyệt vời cho đến khi anh gặp tai nạn xe hơi.) Verb: S + had + V3/_ed E.g.: They had lived in Da Lat before 1990. (Họ đã sống ở Đà Lạt trước năm 1990.) |
Cách dùng | Nhấn mạnh hành động/ sự kiện tiếp diễn hoặc đang diễn ra (làm bài tập về nhà). E.g.: The students had been doing their homework when the teacher came. (Học sinh đã làm bài tập về nhà của chúng khi cô giáo đến.) | Nhấn mạnh việc hoàn thành của hành động/ sự kiện (làm bài tập về nhà). E.g.: The students had done their homework before the teacher came. (Học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà của chúng trước khi cô giáo đến.) |
Tập trung vào hoạt động và khoảng thời gian của hoạt động. E.g.: I had been waiting over an hour for the flight. (Tôi đã chờ chuyến bay được hơn 1 tiếng đồng hồ rồi.) | Nhấn mạnh sự hoàn thành của hoạt động (sự chờ đợi đã kết thúc). E.g.: I had waited an hour for the flight. (Tôi đã chờ chuyến bay 1 tiếng đồng hồ.) | |
Cho thấy nguyên nhân của hành động trong quá khứ. E.g.: She had been traveling all night, so she was tired. (Cô ấy đã đi suốt đêm nên cô ấy mệt mỏi.) | Cho thấy mối liên kết giữa 2 hành động hoặc sự kiện trong quá khứ. E.g.: I couldn’t take the train because I had forgotten my ticket. (Tôi không thể đi tàu vì tôi đã quên vé.) | |
Thường là sự việc có tính chất tạm thời. E.g.: She had been living with her children. (Cô ấy đã sống cùng với các con của cô ấy.) | Sự việc mang tính lâu dài hơn. E.g.: She had always lived with her children. (Cô ấy đã luôn luôn sống cùng với các con của cô ấy.) |
Thực hành để phân biệt rõ hơn giữa thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bạn nhé!
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong kỳ thi IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là rất quan trọng để thể hiện khả năng sử dụng các thì phức tạp. Ở phần này, chúng ta sẽ khám phá cách áp dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong phần thi Speaking và Writing thông qua các ví dụ cụ thể và hữu ích.
8.1. Áp dụng trong Speaking part 2 và 3
Sử dụng để kể về một trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện quan trọng đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: Có một chuyến du lịch đáng nhớ nhất của tôi là khi tôi đi du lịch Nhật Bản lần đầu tiên. Tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này trong nhiều tháng trước khi cuối cùng đặt vé máy bay và chỗ ở. (Phần 2 của Speaking – Miêu tả về một chuyến đi đáng nhớ bạn từng có.)
Sử dụng để cung cấp ví dụ và hỗ trợ quan điểm trong cuộc đối thoại.
Ví dụ: Trong những năm gần đây, con người đã dựa nhiều hơn vào công nghệ để giao tiếp với nhau, dẫn đến sự giảm sút của giao tiếp trực tiếp. (Phần 3 của Speaking – Cách công nghệ đã thay đổi cách mọi người giao tiếp với nhau?)
8.2. Áp dụng trong Writing task 2
Sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và có tác động đến hiện tại.
For instance, prior to the surge of globalization, numerous traditional cultures remained intact for centuries. Nonetheless, with the advent of the internet and media, many individuals started to encounter diverse cultures. This resulted in cultural blending and the erosion of certain traditional practices. (Writing task 2 – Some people argue that globalization has a negative impact on traditional cultures. To what extent do you agree or disagree?)
9. Exercises in past perfect continuous tense
Practice is always key to mastering knowledge effectively. I have compiled 3 types of exercises in past perfect continuous tense to help you enhance your ability to use this tense in various situations.
- Hoàn thành câu thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành.
- Chia động từ trong ngoặc.
Exercise 1: Fill in the blanks with the past perfect continuous form of the verbs provided
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn của các động từ đã cho)
- She ………. for the bus for an hour. (wait)
- They ………. tennis for three hours before it started raining. (play)
- By the time we got to the party, the cake ………. for an hour. (bake)
- He ………. French for six months before he moved to Paris. (study)
- The construction workers ………. since early morning. (drill)
- She ………. on the project for weeks before she realized she needed more data. (work)
- By the time they arrived, we ………. up the decorations for hours. (set up)
- He ………. video games all day before he remembered he had homework. (play)
- They ………. in the mountains for two days before they reached the summit. (hike)
- The choir ………. for weeks before the big performance. (rehearse)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. had been waiting | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “wait” thêm ing là “waiting” => had been waiting. |
2. had been playing | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “play” thêm ing là “playing” => had been playing. |
3. had been baking | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “bake” bỏ e thêm ing là “baking” => had been baking. |
4. had been studying | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “study” thêm ing là “studying” => had been studying. |
5. had been drilling | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “drill” thêm ing là “drilling” => had been drilling. |
6. had been working | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “work” thêm ing là “work” => had been working. |
7. had been setting | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “set” gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ing “setting” => had been setting. |
8. had been playing | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “play” thêm ing là “playing” => had been playing. |
9. had been hiking | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “hike” bỏ e thêm ing là “hiking” => had been hiking. |
10. had been rehearsing | Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “rehearse” bỏ e thêm ing là “rehearsing” => had been rehearsing. |
Exercise 2: Select the appropriate verb tense to complete the sentences (either the past perfect continuous or the past perfect)
(Bài tập 2: Chọn thì động từ phù hợp để hoàn thành các câu (quá khứ hoàn thành tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành))
- They were close friends. They (know) ………. each other for years.
- We felt really hungry because we (not/ eat) ……….. .
- Everything was white because it (snow) ……….. .
- The students (play) ………. basketball in the rain for two hour.
- She (finish) ………. her homework before she went to bed.
- Thomas was delighted when he found his keys. He (look) ………. for them for hours.
- I (struggle) ………. to understand these articles all day before my friend explained.
- I (not/ go) ………. to the gym for a month until I gained weight.
- I (hear) ………. a noise before I went to investigate.
- Her toe (bleed) ………. a lot before she bandaged it.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. had known | Dùng thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh kết quả của việc biết nhau trong một thời gian dài. Nó không chỉ rõ họ đã là bạn bao lâu (họ đã biết nhau được nhiều năm). |
2. hadn’t eaten | Dùng thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh sự không hoàn thành của hành động là chúng tôi chưa ăn. |
3. had been snowing | Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ, nhấn mạnh sự liên tục của việc tuyết rơi dẫn đến mọi thứ đều trắng xoá. |
4. had been playing | Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh hành động liên tục của việc chơi bóng rổ trong hai tiếng dẫn đến một thời điểm khác: họ bị ướt. |
5. had finished | Dùng thì quá khứ hoàn thành để làm nổi bật việc hoàn thành bài tập về nhà trước một hành động quá khứ khác (đi ngủ). |
6. had been looking | Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh hành động Thomas liên tục tìm kiếm chìa khóa trong một khoảng thời gian dài “for hours”. |
7. had been struggling | Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để thể hiện nỗ lực liên tục của việc cố gắng để hiểu các bài báo trong một thời gian dài “all day” trước khi có hành động khác. |
8. hadn’t been going | Dùng thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh sự liên tục không đến phòng tập thể dục trong một tháng cho đến khi tôi tăng cân. |
9. had heard | Dùng thì quá khứ hoàn thành làm nổi bật việc nghe thấy tiếng động trước một hành động quá khứ khác (điều tra). |
10. had been bleeding | Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh việc chảy máu liên tục trong một thời gian trước khi băng bó. |
Exercise 3: Conjugate the verbs in both the past continuous and past perfect continuous tenses
(Bài tập 3: Phân loại động từ trong thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
- We were all happy because we ………. in our homework on time. (hand)
- Mrs Shilton ………. a primary school teacher for twenty years before she became headmaster of the school. (be)
- When we got there, we saw that they ………. for over 20 minutes. (rest)
- We ………. dance moves for over two hours, so you can imagine we were very tired. (practice)
- The film ………. when we finally got to the cinema. (already start)
- By the time I got to school, the lesson ………. . (start)
- I ………. up for a few minutes when the doorbell rang and our friends arrived. (only wash)
- He ………. about the accident before he saw it on TV. (hear)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. had handed | Sử dụng thì quá khứ hoàn thành “had handed” để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, hành động nộp bài tập đã hoàn thành trước khi niềm hạnh phúc xảy ra. |
2. had been | Sử dụng thì quá khứ hoàn thành “had been” để chỉ rằng sự nghiệp giảng dạy của bà Shilton đã xảy ra trước khi bà trở thành hiệu trưởng. |
3. had been resting | Sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để thể hiện họ đã nghỉ ngơi liên tục trong hơn 20 phút trước khi chúng ta đến (một thời điểm khác trong quá khứ). |
4. had been practicing | Sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn vì nó nhấn mạnh hành động liên tục của việc tập luyện trong một thời gian dài dẫn đến cảm giác mệt mỏi. |
5. had already started | Sử dụng thì quá khứ hoàn thành vì việc phim đã bắt đầu là một hành động hoàn thành xảy ra trước khi chúng ta đến rạp chiếu phim (một thời điểm khác trong quá khứ). |
6. had already started | Trong câu này, “got” là thì quá khứ đơn, chỉ hành động đến trường. “Had already started” là thì quá khứ hoàn thành, chỉ rằng hành động bắt đầu bài học đã xảy ra trước thời điểm tôi đến. |
7. had only been washing up | Sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chỉ rằng hành động liên tục rửa chén đã bắt đầu trước một điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục cho đến thời điểm khác xảy ra (chuông cửa reo và bạn bè đến). |
8. had heard | Sử dụng thì quá khứ hoàn thành, chỉ rằng hành động nghe về vụ tai nạn đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhìn thấy nó trên TV). |
10. Tóm tắt
Qua những kiến thức mình đã chia sẻ và các bài tập thực hành, hi vọng bạn đã tự tin hơn khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn rồi nhé?
Ngoài ra, hãy lưu ý các điểm sau để tránh những sai lầm khi sử dụng thì này.
- Phân biệt rõ cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn so với thì quá khứ hoàn thành.
- Chú ý đến tính chất của hành động:
- Thì quá khứ hoàn thành: Hành động hoàn thành trong một thời điểm cụ thể.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh hành động tiếp diễn trong một khoảng thời gian.
Mình hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn làm chủ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh. Nếu có bất kỳ khó khăn hay thắc mắc nào trong quá trình học tập, đừng ngần ngại liên hệ để chúng ta cùng giải quyết nhé. Chúc bạn học tập thành công!
Tài liệu tham khảo:Past perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-perfect – Truy cập ngày 27/05/2024