Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là 1 trong 12 thì được sử dụng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp đầy đủ những kiến thức về khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu kèm theo bài tập kèm lời giải chi tiết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Key takeaways |
---|
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ. Ba cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bao gồm:
|
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là gì?
Yesterday morning, I got up and looked out of the window. The sun was shining but the ground was very wet. It had been raining.
It was not raining when I looked out of the window; the sun was shining. But it had been raining before.
(Nguồn: English Grammar in use)
Sáng hôm qua, tôi đã thức dậy và nhìn ra bên ngoài cửa sổ. Trời đang có nắng nhưng mặt đất thì đã rất ẩm ướt. Trời đã mưa.
Trời đã không mưa lúc tôi nhìn ra bên ngoài cửa sổ; lúc đó trời đang nắng. Nhưng trời đã mưa trước đó.
Trong tình huống trên, tất cả các sự việc/ hành động đều đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, sự việc trời mưa đã xảy ra trước khi chủ ngữ “tôi” thức dậy và nhìn ra bên ngoài cửa sổ. Ngoài ra, trong tình huống trên, người viết còn muốn thể hiện rằng: sự việc trời mưa này cũng đã kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, dẫn đến kết quả lúc “tôi” nhìn ra ngoài cửa sổ thì mặt đất vẫn còn đang rất ẩm ướt.
Vì vậy, để diễn tả trình tự trước sau của hai sự việc/ hành động đều đã xảy ra trong quá khứ và nhấn mạnh tính liên tục của sự việc/hành động, sự việc trời mưa được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been raining).
Trong tiếng Anh, khi diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ, động từ sẽ được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Người học cần lưu ý: thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn luôn được sử dụng khi câu có nhiều hành động xảy ra ở những thời điểm khác nhau trong quá khứ, hoặc khi câu có một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một mốc thời gian trong quá khứ. Đây là đặc điểm khá giống với thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: Before I looked out of the window, it had been raining. (động từ “rain” biến đổi thành “had been raining”)
Trong tiếng Việt, hầu như không có khái niệm về thì của động từ, khi muốn diễn tả một sự việc đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một sự việc khác trong quá khứ, người viết/nói thường sử dụng phó từ: trước khi, sau khi,… để biểu thị ý nghĩa về trình tự trước - sau của hai hành động, đồng thời, kết hợp sử dụng những từ như: “suốt”, “cả” + [thời gian],… để thể hiện tính liên tục của hành động.
Ví dụ: Tôi đã làm việc suốt cả tối hôm qua trước khi đi ngủ vào lúc 12 giờ.
(người đọc/nghe hiểu được người này đã làm việc liên tục trước khi đi ngủ dựa vào phó từ “trước khi” và cụm từ “suốt cả tối hôm qua”.)
→ Bởi vì có sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ như trên, khi sử dụng tiếng Anh, người học cần ghi nhớ chia động từ ở dạng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu phát biểu khẳng định
S + had + been + Ving.
Ví dụ: She had been playing sports for ten years before her leg was injured. (Cô ấy đã chơi thể thao suốt 10 năm trước khi chân cô ấy bị thương.)
Câu phát biểu phủ định
S + had not (hadn’t) + been + Ving.
Ví dụ: She hadn’t been playing sports for two months until her leg recovered. (Cô ấy đã không chơi thể thao suốt 2 tháng cho đến khi chân cô ấy bình phục.)
Câu hỏi nghi vấn
Cấu trúc câu hỏi Yes/No: Had + S + been + Ving?
Ví dụ: Had she been playing sports for ten years before her leg was injured? (Có phải cô ấy đã chơi thể thao suốt 10 năm trước khi chân cô ấy bị thương?)
Cấu trúc câu hỏi WH-: WH- + had + S + been + Ving?
Ví dụ: How long had she been playing sports before her leg was injured? (Cô ấy đã chơi thể thao được bao lâu trước khi chân cô ấy bị thương?)
Phương pháp sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: Before the guests arrived, we had been preparing dinner. (Trước khi khách đến, chúng tôi đã chuẩn bị bữa tối.)
Trong ví dụ này, hành động “chuẩn bị bữa tối” đã xảy ra trước và kéo dài liên tục cho đến khi “khách đến”. Ở thời điểm khách đến, hành động chuẩn bị bữa tối có thể vẫn còn đang diễn ra hoặc vừa mới chấm dứt, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
2. Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến thời điểm đó.
Ví dụ: It was six o’clock and Sarah was tired because she had been working since dawn. (Bây giờ đã là 6 giờ rồi và Sarah đã mệt bởi vì cô ấy đã làm việc suốt từ hừng đông.)
Trong ví dụ này, 6 giờ chiều là thời điểm trong quá khứ, vì hành động “làm việc” đã được thực hiện trước thời điểm này và đã kéo dài liên tục nên được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
3. Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ.
Ví dụ: She was out of breath because she had been running for 2 hours. (Cô ấy mệt đứt hơi bởi vì cô ấy đã chạy suốt 2 giờ đồng hồ.)
Hành động chạy liên tục trong vòng 2 giờ đã giải thích cho việc cô ấy đã rất mệt sau đó, vì vậy hành động này được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Lưu ý:
Thì quá khứ hoàn thành cũng diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, để nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của một sự việc, hành động, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ được sử dụng. Hay nói cách khác, thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh kết quả của hành động, còn thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự liên tục (thể hiện sự kéo dài và không bị gián đoạn) của hành động.
Ví dụ:
Before the guests arrived, we had prepared dinner.
Before the guests arrived, we had been preparing dinner.
Ở tình huống 1, hành động “chuẩn bị bữa tối” đã xảy ra và hoàn tất trước khi khách đến.
Ở tình huống 2, hành động “chuẩn bị bữa tối” cũng đã xảy ra trước khi khách đến, nhưng người viết còn nhấn mạnh rằng hành động này đã kéo dài liên tục cho đến khi khách đến. Người viết/nói hướng người đọc/nghe chú ý đến thời gian và công sức dành ra để chuẩn bị cho bữa ăn.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thường được sử dụng với các từ nối như “before”, “after” và “until”
Before: trước khi.
Ví dụ: Before she moved to New York, she had been living in California for 20 years. (Trước khi cô ấy dọn đến New York, cô ấy đã sống ở California suốt 20 năm.)
After: sau khi.
Ví dụ: I was very tired after I had been working all morning. (Tôi đã rất mệt sau khi tôi làm việc liên tục cả buổi sáng.)
Until: cho đến khi.
Ví dụ: We had been waiting for one hour until the bus came. (Chúng tôi đã đợi suốt 1 tiếng đồng hồ cho đến khi xe buýt đến.)
Thường được sử dụng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
By the time + [sự việc trong quá khứ]: trước khi…
Ví dụ: By the time I got home, I had been working all day. (Trước khi tôi về đến nhà, tôi đã làm việc cả ngày.)
When + [sự việc trong quá khứ]: khi...
Ví dụ: We had been playing soccer for half an hour when it began to rain. (Chúng tôi đã chơi bóng được nửa tiếng đồng hồ khi trời bắt đầu mưa.)
Sự phân biệt giữa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau, hành động sau cắt ngang hành động trước. Tuy nhiên, thì này không được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra ở hai thời điểm cách xa nhau trong quá khứ.
Sở dĩ câu thứ hai không chính xác vì việc học tiếng Anh và việc đi học đại học không thể xảy ra liên tiếp nhau. Việc học đại học lại càng không thể cắt ngang việc học tiếng Anh. | Diễn tả quá trình của hành động xảy ra trước, hành động sau có thể cắt ngang hành động trước, hoặc hai hành động có thể cách xa nhau.
|
Hành động xảy ra trước không đi chung với một khoảng thời gian rõ ràng. Cách dùng sai: | Hành động xảy ra trước có thể đi chung với một khoảng thời gian rõ ràng. Cách dùng đúng: I had been cleaning the house for 3 hours when he came home. |
Bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
1. I (work) ___________ all the morning, so I didn’t want to go out with my mom.
2. Before he moved to New York, he (learn) _______ English for ten years.
3. She (run)________ for thirty minutes when we met her.
4. She gained weight because she (overeat) ___________ since the outbreak of the Covid-19 pandemic.
5. The student (talk)___________ until the teacher came into the classroom.
6. It (rain)___________ and the ground was very wet.
7. Before eight o’clock yesterday, my brother (play)___________ games for two hours.
8. She was exhausted after she (help) _________ her mom cook a lot of dishes.
Bài tập 2: Sắp xếp những câu dưới đây theo đúng trật tự từ:
1. They/ city/ had/ / living/ in/ Ho/ Chi/ been Minh/ until/ they/ their/ lost/ jobs.
2. After/ we/ been/ working/ had/ in/ the/ all/ garden/ morning/, / exhausted /we/ were.
3. came/ By/ time/ Alice/ to/ my/ the/ house/, /been/she/ had/ me/ many/ calling/ times.
4. I/ had/ writing/ been/ essays/ two/ for/ hours/ before/ last/ 11:00 PM/ night.
5. practicing/ She/ had/ badminton/ been/ playing/ before/ she/ took/ in/ the/ part/ competition.
6. Shaun/ had/ painting/been/ for/ the/ when/ I/ window/ came/hours.
7. The/ crying/baby/ had/ been/ for/ one/ almost/ hour/ lunchtime/ before.
8. staff/ The/ members/had/ been/ in/ the/ meeting/ waiting/ room/ for/ hour/ one/ until/ the/ came/ director.
Bài tập 3: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh:
1. Chúng tôi đã rất mệt vì chúng tôi đã lái xe suốt nửa ngày.
2. Chị gái của tôi đã xem ti vi suốt cho đến khi tôi về đến nhà.
3. Trước khi công ty đóng cửa, John đã làm việc được 5 năm rồi.
4. Họ đã bố trí phòng trong bao lâu trước khi buổi hội nghị bắt đầu?
5. Mẹ của Alex đã nằm suốt trên giường cho đến khi bà ấy hồi phục từ lần phẫu thuật.
6. Tôi đã rất buồn khi mất cái điện thoại. Tôi đã sử dụng nó trong một thời gian dài.
7. Anna đã ngủ suốt 12 tiếng đồng hồ khi tôi đánh thức cô ấy.
8. Chúng tôi đã đạp xe cả ngày nên chân của chúng tôi bị đau vào ban đêm.
Giải đáp và thảo luận
Bài tập 1: Đối với bài tập 1, đề bài yêu cầu hoàn thành câu với động từ trong ngoặc được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Vì vậy, người học chỉ cần chia động từ trong ngoặc thành dạng “had + been + Ving”.
1. had been working
Hành động “đã làm việc cả buổi sáng” xảy ra trước và giải thích cho việc “tôi không muốn ra ngoài cùng với mẹ” sau đó. Vì vậy, động từ “work” được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. trở thành “had been working”.
2. had been learning
Câu diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (liên từ before thể hiện trình tự trước sau). Ngoài ra, câu còn nhấn mạnh tính liên tục của hành động (trong suốt 10 năm). Vì vậy, động từ “learn” được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, trở thành “had been learning”.
3. had been running
Câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, cấu trúc “when + [sự việc trong quá khứ]”, diễn tả trình tự trước sau của hai hành động. Ngoài ra, câu còn nhấn mạnh sự liên tục của hành động nên “run” được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, trở thành “had been running”.
4. had been overeating
Hành động “overeat” đã xảy ra và kéo dài liên tục từ khi bùng phát dịch Covid-19, dẫn đến kết quả là cô ấy đã “tăng cân”. Vì vậy, động từ “overeat” được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, trở thành “had been overeating”.
5. had been talking
Sự việc học sinh nói chuyện trong lớp đã xảy ra trước và kéo dài liên tục cho đến khi giáo viên vào lớp, vì vậy động từ “talk” được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, trờ thành “had been talking”.
6. had been raining
Trời đã mưa và kéo dài liên tục, dẫn đến kết quả là mặt đất đã rất ẩm ướt, vì vậy sự việc trời mưa được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “rain” trở thành “had been raining”.
7. had been playing
Câu có “eight o’clock yesterday” là một mốc thời gian trong quá khứ. Hành động chơi game đã xảy ra trước mốc thời gian này và kéo dài liên tục trong suốt 2 giờ đồng hồ, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “play” trở thành “had been playing”.
8. had been helping
Hành động “giúp đỡ mẹ nấu ăn” đã xảy ra trước và là nguyên nhân giải thích cho kết quả cô ấy đã kiệt sức, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “help” trở thành “had been helping”.
Bài tập 2: Đối với bài tập 2, người học cần sắp xếp các từ theo trật tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh. Người học có thể xác định những từ làm thành phần chính trong câu trước (chủ ngữ, động từ, tân ngữ) và sắp xếp theo thứ tự S+ V+ O. Sau đó, hoàn chỉnh câu bằng cách bổ sung những thành phần phụ như trạng từ, giới từ, mạo từ,…
1. They had been living in Ho Chi Minh city until they lost their jobs.
Họ đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh cho đến khi họ mất việc.
Câu diễn tả trình tự trước sau của hai hành động. Hành động “sống ở thành phố” đã xảy ra trước và kéo dài liên tục cho đến khi họ mất việc, vì vậy động từ “live” được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, trở thành “had been living”.
Sự việc “họ bị mất việc” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. Động từ “lose” là động từ bất quy tắc,khi chia theo thì quá khứ đơn trở thành “lost”.
2. After we had been working in the garden all morning, we were exhausted.
Sau khi chúng tôi đã làm việc trong vườn cả buổi sáng, chúng tôi bị kiệt sức.
Hành động “làm việc trong vườn cả buổi sáng” đã xảy ra trước và kéo dài liên tục, giải thích cho kết quả “chúng tôi đã kiệt sức”, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “work” khi chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trở thành “had been working”.
Kết quả chúng tôi đã bị kiệt sức được chia theo thì quá khứ đơn (were).
3. By the time Alice came to my house, she had been calling me many times.
Trước khi Alice đến nhà tôi, cô ấy đã gọi cho tôi nhiều lần.
Câu có mệnh đề “by the time + [sự việc trong quá khứ]”, thể hiện tính trước sau của hai hành động. Hành động “gọi” xảy ra trước và diễn ra liên tục (many times), vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “call” trở thành “had been calling”.
Hành động đến nhà xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn (động từ “come” trở thành “came”).
4. I had been writing essays for two hours before 11:00 PM last night.
Tôi đã viết bài luận trong suốt 2 giờ đồng hồ trước 11 giờ tối qua.
Câu có mốc thời gian cụ thể trong quá khứ “11:00 PM last night”. Hành động “viết bài luận” đã xảy ra trước mốc thời gian đó và kéo dài liên tục trong suốt 2 giờ đồng hồ, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “write” khi chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trở thành “had been writing”.
5. She had been practicing playing badminton before she took part in the competition.
Cô ấy đã luyện tập chơi xổ sống liên tục trước khi cô ấy đăng ký tham gia cuộc thi.
Câu có liên từ “before” thể hiện tính trước sau của hai hành động. Ngoài ra, câu còn nhấn mạnh tính liên tục của hành động “luyện tập”. Vì vậy, động từ “practice” được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, trở thành “had been practicing”. Hành động “tham gia” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. “take” là động từ bất quy tắc, khi chia theo thì quá khứ đơn trở thành “took”.
Người học lưu ý cụm: take part in nghĩa là tham gia.
6. Shaun had been painting the window for hours when I came.
Shaun đã sơn cửa sổ trong nhiều giờ đồng hồ khi tôi đến.
Câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong quá khứ, cấu trúc “when + [sự việc trong quá khứ]”. Hành động “sơn cửa sổ” đã xảy ra trước và kéo dài liên tục (for hours: trong nhiều giờ đồng hồ), vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “paint” khi chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, trở thành “had been painting”.
Động từ “come” trong mệnh đề chỉ thời gian “when + [sự việc trong quá khứ]” được chia theo thì quá khứ đơn. “come” là động từ bất quy tắc, khi chia theo thì quá khứ đơn trở thành “came”.
7. The baby had been crying for almost one hour before lunchtime.
Đứa bé đã khóc trong gần một tiếng đồng hồ trước giờ ăn trưa.
Câu có mốc thời gian trong quá khứ “lunchtime” (giờ ăn trưa). Sự việc đứa bé khóc đã xảy ra trước mốc thời gian này và kéo dài liên tục trong gần một giờ đồng hồ, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “cry” khi chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trở thành “had been crying”.
8. The staff members had been waiting in the meeting room for one hour until the director came.
Nhân viên đã đợi suốt một tiếng đồng hồ cho đến khi giám đốc tới.
Sự việc nhân viên đợi trong phòng họp đã xảy ra trước và kéo dài liên tục cho đến khi giám đốc đến, vì vậy, sự việc này được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Động từ “wait” khi chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trở thành “had been waiting”.
Sự việc giám đốc đến đã xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn. “come” là động từ bất quy tắc, khi chia theo thì quá khứ đơn trở thành “came”.
Bài tập 3: Đối với bài tập 3, người học dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, đồng thời cần lưu ý chia thì cho động từ.
1. We were very tired because we had been driving for half of the day.
Câu diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ. Hành động lái xe liên tục trong suốt nửa ngày xảy ra trước và đã giải thích cho việc chúng tôi đã rất mệt sau đó, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been driving).
Kết quả chúng tôi rất mệt được chia theo thì quá khứ đơn (were).
2. My sister had been watching TV when I got home.
Câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong quá khứ “when + [sự việc trong quá khứ]”, diễn tả trình tự trước sau của hai hành động. Em tôi đã xem tivi trước đó và xem liên tục cho đến khi tôi về đến nhà, vì vậy hành động “watch” được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been watching). Hành động tôi về đến nhà xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn (got).
3. By the time the company shut down, John had been working there for five years.
Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian “by the time + [sự việc trong quá khứ]”. Hành động “làm việc” xảy ra trước và kéo dài liên tục trong suốt 5 năm, được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been working). Sự việc công ty đóng cửa xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn (shut down).
Người học lưu ý cụm: shut down nghĩa là đóng cửa, ngưng hoạt động. “shut” là động từ bất quy tắc và có 3 cột giống nhau trong bảng động từ bất quy tắc (shut – shut – shut).
4. How long had they been setting up the conference room before the conference started?
Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, được liên kết bởi liên từ “before”. Hành động “bố trí phòng” đã xảy ra trước và kéo dài cho đến khi buổi họp bắt đầu, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been setting). Vì đây là câu hỏi thông tin nên từ để hỏi “how long” được đặt ở đầu câu và trợ động từ “had” cần được đảo lên phía trước chủ ngữ, trở thành “how long had they been setting up”.
Sự việc “hội nghị bắt đầu” xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn (started).
Người học lưu ý: cụm set up nghĩa là bố trí, sắp xếp. Động từ “set” có 1 âm tiết, tận cùng là phụ âm “t” theo sau một nguyên âm “e” duy nhất, vì vậy, người học cần nhớ gấp đôi phụ âm “t” trước khi thêm –ing (trở thành setting).
5. Alex’s mother had been staying in bed until she recovered from the surgery.
Câu diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ”. Sự việc “mẹ Alex nằm trên giường” đã xảy ra trước và kéo dài liên tục cho đến khi bà ấy hồi phục lại, được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been staying).
Sự việc bà ấy hồi phục trở lại xảy ra sau, được chia theo thì quá khứ đơn (recovered).
Người học lưu ý cụm “recover + from + N” nghĩa là “hồi phục từ…”.
6. I was very sad when I lost my phone. I had been using it for a long time.
Tình huống này có 2 câu, chia thành 3 mệnh đề.
Câu thứ nhất kể lại 2 hành động liên tiếp trong quá khứ “tôi bị mất điện thoại” và “tôi đã rất buồn”, cả hai mệnh đề đều được chia theo thì quá khứ đơn.
Câu thứ hai diễn tả một hành động đã xảy ra trước đó và mang tính liên tục trong một thời gian dài (for a long time), vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Cụ thể, hành động “sử dụng điện thoại trong một thời gian dài” đã xảy ra liên tục trước khi điện thoại bị mất, được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, trở thành “had been using”.
7. Anna had been sleeping for 12 hours when I woke her up.
Câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian “when + sự việc trong quá khứ”. Việc Anna ngủ đã xảy ra trước và kéo dài liên tục trong suốt 12 giờ, vì vậy được chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been sleeping).
Hành động đánh thức cô ấy xảy ra sau và được chia theo thì quá khứ đơn. “wake” là động từ bất quy tắc, khi chia theo thì quá khứ đơn trở thành “woke”.
Người học chú ý đến cụm từ: wake someone up có nghĩa là đánh thức ai đó dậy.
8. Chúng tôi đã đạp xe suốt cả ngày, vì vậy vào buổi tối chân của chúng tôi đã đau.
Câu diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước và là nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ. Do đó, hành động “đạp xe suốt cả ngày” được mô tả bằng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been cycling). Kết quả là chân của chúng tôi bị đau được diễn đạt bằng thì quá khứ đơn (were).