Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | Công thức, Cách sử dụng & Bài tập

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Thì quá khứ tiếp diễn là gì và khi nào được sử dụng?

Thì quá khứ tiếp diễn, hay còn gọi là past continuous tense, được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bối cảnh khi một hành động cụ thể xảy ra.
2.

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh như thế nào?

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn bao gồm: Câu khẳng định: S + was/were + V-ing. Câu phủ định: S + was/were not + V-ing. Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? Đây là những cách mà chúng ta có thể sử dụng để tạo câu với thì này.
3.

Có những dấu hiệu nào giúp nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong câu?

Các dấu hiệu giúp nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bao gồm cụm từ chỉ thời gian như 'at that time' hay 'when'. Nó thường được sử dụng với các liên từ 'when' và 'while' để chỉ ra rằng một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy ra chen ngang.
4.

Làm thế nào để phân biệt giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn?

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, ví dụ: 'I was reading'. Trong khi đó, thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn thành, như 'I read'. Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc truyền đạt thông tin chính xác.
5.

Có thể cho ví dụ cụ thể về việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn không?

Ví dụ sử dụng thì quá khứ tiếp diễn: 'They were having lunch at 12:00 yesterday', thể hiện hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể. Điều này cho thấy chúng ta có thể mô tả rõ ràng hoạt động tại thời điểm đó trong quá khứ.
6.

Khi nào thì thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả các hành động đồng thời?

Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng khi có hai hành động diễn ra song song trong quá khứ. Ví dụ: 'My father was cleaning the house while my mom was making dinner' cho thấy cả hai hành động đều đang diễn ra cùng một lúc.