Trong bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn bạn tìm hiểu tổng quan về thì quá khứ tiếp diễn qua những nội dung sau đây:
- Hiểu được định nghĩa, công thức và các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn.
- Nắm được các trường hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn phù hợp với ngữ cảnh.
- Biết cách chia động từ khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
- Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn.
- Tránh được các lỗi sai thường gặp.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ. – Công thức thì quá khứ tiếp diễn: + Câu khẳng định: S + was/ were + V_ing + O + Câu phủ định: S + was/ were + not + V_ing + O + Câu nghi vấn (yes/ no): Was/ were + (not) + S + V_ing + O? + Câu nghi vấn (Wh-): Wh- + was/ were + (not) + S + V_ing + O? – Dấu hiệu nhận biết: At + giờ + thời gian trong quá khứ, at this time + thời gian trong quá khứ, in + năm, in the past, liên từ when/ while/ and, … – Các động từ không được sử dụng ở thì quá khứ tiếp diễn: Believe, like/ dislike, hate, involve, know, love, need, prefer, realize, seem, understand, want. |
1. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous là gì trong tiếng Anh
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ và không tiếp tục vào hiện tại, nổi bật quá trình của hành động, sự kiện kéo dài.
Ví dụ:
- It was snowing at 8 pm yesterday. (Trời đang có tuyết vào 8 giờ tối ngày hôm qua.)
- She was studying when the phone rang. (Cô ấy đang học khi điện thoại reo.)
- He was cooking dinner while she was reading a book. (Anh ấy đang nấu bữa tối trong khi cô ấy đang đọc sách.)
Khám phá thêm về thì quá khứ tiếp diễn qua video dưới đây.
2. Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn
Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào việc hiểu cấu trúc cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh, bao gồm cách hình thành câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi. Bằng cách hiểu rõ những nguyên tắc này, bạn sẽ có nền tảng để sử dụng thì này một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều trường hợp.
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + was/ were + V_ing + O Trong đó: I/ he/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + was You/ we/ they/ danh từ số nhiều + were | S + wasn’t/ weren’t + V_ing + O Lưu ý: Was not = Wasn’t Were not = Weren’t | Was/ were + (not) + S + V_ing + O? Trả lời: Yes, S + was/ were. No, S + wasn’t/ weren’t. Wh- + was/ were + (not) + S + V_ing? |
Ví dụ | I was watching TV before my mom came home. (Tôi đang xem tivi trước khi mẹ về nhà.) In 2020, we were working in a big town in America.(Vào năm 2020, chúng tôi đang làm việc tại một thị trấn lớn ở Mỹ.) She was singing while she was cleaning the house. (Cô ấy đang hát trong khi cô ấy đang dọn dẹp nhà cửa.) | She wasn’t working when her manager came yesterday. (Hôm qua cô ấy đang không làm việc khi quản lý của anh ta đến.) In 2001, Tom wasn’t staying with his parents. (Vào năm 2001, Tom đang không sống với ba mẹ.) They weren’t watching TV when the guests arrived. (Họ không đang xem TV khi khách đến.) | Were they playing soccer when the rain started? (Có phải họ đang đá banh khi trời mưa không?) – Yes, they were./ No, they weren’t. Was Linh eating a burger when Ngoc saw her yesterday? (Có phải Linh đang ăn burger khi Ngọc nhìn thấy cô ấy hôm qua không?) – Yes, she was./ No, she wasn’t. What were you doing at 10pm last night? (Bạn đang làm gì lúc 10 giờ tối qua?) |
3. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn như thế nào
Thì quá khứ tiếp diễn giúp chúng ta miêu tả chi tiết các hành động và quá trình diễn ra của các sự kiện trong quá khứ. Hãy cùng tìm hiểu các trường hợp áp dụng và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để bạn có thể dễ dàng ứng dụng vào các bài thi và trong giao tiếp hàng ngày một cách linh hoạt và phong phú hơn.
3.1. Mô tả hành động đang diễn ra vào một thời điểm nhất định trong quá khứ
Ví dụ:
- At 3 PM yesterday, I was studying for my exam. (Vào lúc 3 giờ chiều hôm qua, tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
- At this time last year, I was traveling through Europe. (Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang đi du lịch khắp châu Âu.)
- Last night at 8 PM, we were having dinner at our favorite restaurant. (Tối qua lúc 8 giờ tối, chúng tôi đang ăn tối tại nhà hàng yêu thích của chúng tôi.)
3.2. Mô tả một hành động đang diễn ra trong khi có hành động khác xen vào
Hành động đang diễn ra sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong khi hành động khác xen vào thì sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- She was walking to school when she saw an accident. (Cô ấy đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy một vụ tai nạn.)
- I was sleeping when the earthquake happened. (Tôi đang ngủ khi trận động đất xảy ra.)
- They were watching a movie when the power went out. (Họ đang xem phim khi mất điện.)
3.3. Mô tả một chuỗi hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ
Ví dụ:
- The neighborhood children were having a block party. They were playing games, running around and laughing together. (Trẻ em trong khu phố đang tổ chức một bữa tiệc ngoài trời. Chúng đang chơi trò chơi, chạy nhảy và cười đùa cùng nhau.)
- At the charity event, volunteers were working hard. They were setting up booths, selling food and drinks and raising money for a good cause. (Tại sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đang làm việc chăm chỉ. Họ đang dựng gian hàng, bán đồ ăn thức uống và quyên góp tiền cho một mục đích tốt đẹp.)
3.4. Mô tả các hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ
Ví dụ:
- While he was reading a book, his sister was doing her homework. (Trong khi anh ấy đang đọc sách thì em gái anh ấy đang làm bài tập về nhà.)
- The children were playing in the yard while their parents were gardening. (Bọn trẻ đang chơi ngoài sân trong khi bố mẹ chúng đang làm vườn.)
- While the students were studying in the library, the rain was pouring outside. (Trong khi học sinh đang học trong thư viện thì bên ngoài trời đổ mưa.)
3.5. Mô tả hành động đã xảy ra và kéo dài suốt một khoảng thời gian trong quá khứ
Ví dụ:
- She was studying all night long. (Cô ấy đã học suốt đêm.)
- The construction workers were repairing the road all week long. (Các công nhân xây dựng đang sửa chữa con đường suốt cả tuần.)
3.6. Mô tả hành động lặp đi lặp lại (thói quen) trong quá khứ gây phiền toái cho người khác
Một số (cụm) trạng từ diễn tả tần suất cao thường đi chung với cách dùng này là: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), continuously/ constantly (liên tục/ thường xuyên), all the time (mọi lúc), …
Ví dụ:
- When they were roommates, they were repeatedly leaving dirty dishes in the sink. (Khi còn là bạn cùng phòng, họ nhiều lần để bát đĩa bẩn trong bồn rửa.)
- My sister was always complaining about my room when she got there. (Chị tôi luôn than phiền về phòng tôi khi chị tôi ở đó.)
- When he lived here, he was always making noise at night. (Khi sống ở đây, anh ấy luôn gây ồn ào vào ban đêm.)
3.7. Miêu tả các thông tin/bối cảnh trong một câu chuyện
For example:
- The wind was howling through the trees, and dark clouds were gathering in the sky. (Gió gào thét qua những tán cây và những đám mây đen đang tụ tập trên bầu trời.)
- The birds were singing, and the sun was shining. I knew it would be a good day. (Những chú chim đang hót, và mặt trời đang chiếu sáng. Tôi biết đó sẽ là một ngày tốt lành.)
4. Dấu hiệu phân biệt thì quá khứ tiếp diễn
Các chỉ báo của thì quá khứ tiếp diễn có thể nhận ra qua các từ chỉ thời gian và một số cấu trúc cụ thể sau đây.
4.1. Các từ chỉ thời gian
Trong câu thì quá khứ tiếp diễn có một số từ chỉ thời gian sau đây:
- At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 9 o’clock last night, …)
- At this time + thời gian trong quá khứ (at this time two weeks ago, …)
- In + năm (in 1990, in 2020)
- In the past: Trong quá khứ
Ví dụ:
- At this time last year, I was attending an online course. (Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến.)
- In 2015, the company was expanding its operations overseas. (Vào năm 2015, công ty đang mở rộng hoạt động ra nước ngoài.)
- At 5 pm yesterday, the kids were playing in the backyard. (Lúc 5 giờ chiều hôm qua, bọn trẻ đang chơi ở sân sau.)
4.2. Những cấu trúc cụ thể
Cấu trúc | Ví dụ |
When + mệnh đề thì quá khứ đơn + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn. | When my mom arrived home, I was doing my homework. (Khi mẹ tôi về đến nhà, tôi đang làm bài tập về nhà.) |
Mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn + when + mệnh đề thì quá khứ đơn. | I was taking a shower when the doorbell rang. (Tôi đang tắm thì chuông cửa reo.) |
When/ while + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn + mệnh đề thì quá khứ đơn. | While I was studying, my friend called me. (Khi tôi đang học thì bạn tôi gọi điện cho tôi.) |
Mệnh đề thì quá khứ đơn + while/ when + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn. | The thief broke in while we were sleeping. (Tên trộm đột nhập khi chúng tôi đang ngủ.) |
While + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn 1 + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn 2. | While I was cooking dinner, my wife was setting the table. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì vợ tôi đang dọn bàn ăn.) |
Mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn 1 + while + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn 2. | The children were playing outside while their parents were working in the garden. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài trong khi bố mẹ chúng đang làm việc trong vườn.) |
Chú ý: Phân biệt giữa while và when trong thì quá khứ tiếp diễn
When | While |
Cấu trúc: When/ while + Clause (mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn). | |
Vị trí: Cả hai đều có thể đặt ở vị trí đầu hoặc cuối câu. | |
Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả các hành động xảy ra đồng thời hoặc một sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác chen ngang. | |
When thường được dùng cho những sự kiện, hành động xảy ra tại một mốc thời gian nào đó. | While thường được dùng cho những sự kiện, hành động xảy ra trong một khoảng thời gian kéo dài. |
When có thể dùng cho cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. | While chỉ có thể dùng cho thì quá khứ tiếp diễn. |
5. Quy tắc chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn
Quy tắc phân loại động từ trong thì quá khứ tiếp diễn là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng dạng thì này. Bạn hãy chú ý các phần bên dưới để có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác nhất.
5.1. Phương pháp thêm ing vào động từ
Đối với các động từ có quy tắc, thêm ing vào sau động từ. | E.g.: Walk – walking, talk – talking, play – playing, … I was walking to school when I saw my friend. (Tôi đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy bạn mình.) She was talking on the phone when I arrived. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi đến.) |
Đối với động từ có đuôi “e”, bỏ “e” và thêm đuôi ing. | E.g.: Bake – baking, dance – dancing, write – writing, … When she was writing her essay, her computer suddenly crashed. (Khi cô ấy đang viết bài luận, máy tính của cô ấy đột nhiên bị hỏng.) We were talking about our plans for the weekend while waiting for the bus. (Chúng tôi đang nói về kế hoạch cuối tuần trong khi chờ xe buýt.) |
Đối với động từ có đuôi “ee”, không bỏ “e” mà vẫn thêm ing như bình thường. | E.g.: See – seeing, agree – agreeing, free – freeing, … I was freeing the birds from their cages when the zookeeper came by. (Tôi đang thả chim ra khỏi lồng thì người quản lý vườn thú đến.) |
Đối với động từ có đuôi “ie”, đổi “ie” thành “y” rồi thêm đuôi ing. | E.g.: Die – dying, lie – lying, … He was lying on the couch when the phone rang. (Anh ấy đang nằm trên ghế sofa thì điện thoại reo.) |
Đối với động từ có 1 âm tiết và có kết thúc là nguyên âm + phụ âm (ngoại trừ những phụ âm h, w, x, y), gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi ing. | E.g.: Stop – stopping, shop – shopping, get – getting, … While they were getting ready for the party, the doorbell rang. (Khi họ đang chuẩn bị cho bữa tiệc thì chuông cửa reo.) |
Đối với động từ có từ 2 âm tiết trở lên kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm và nhấn âm cuối, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi ing | E.g.: Begin – beginning, admit – admitting, transfer – transferring, … While she was transferring files to the external hard drive, the computer crashed. (Khi cô ấy đang chuyển tập tin sang ổ cứng ngoài thì máy tính bị hỏng.) |
Lưu ý: Trừ những phụ âm cuối là h, w, x, y: Những trường hợp này chỉ cần thêm ing vào sau động từ.
Ví dụ: Fix – fixing, snow – snowing, …
When I was fixing the leaky faucet, I accidentally dropped the wrench. (Khi đang sửa vòi nước bị rò rỉ, tôi vô tình làm rơi cờ lê.)
5.2. Các động từ không thích hợp cho thì quá khứ tiếp diễn
Một số động từ trạng thái không được sử dụng trong thì quá khứ tiếp diễn:
Động từ | Nghĩa |
Believe | Tin tưởng |
Dislike | Không thích |
Hate | Ghét |
Involve | Liên quan |
Know | Biết |
Like | Thích |
Love | Yêu |
Need | Cần |
Prefer | Thích hơn |
Realize | Nhận ra |
Seem | Dường như |
Understand | Hiểu |
Want | Muốn |
Vì các động từ trạng thái thường không liên tục, chúng thường không thích hợp cho thì quá khứ tiếp diễn, thay vào đó bạn nên dùng chúng trong thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- I was understanding math class until we started fractions. => Sai
- I understood math class until we started fractions. => Đúng
6. Câu bị động trong thì quá khứ tiếp diễn
Câu bị động trong thì quá khứ tiếp diễn cho thấy sự tập trung vào hành động, nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra trong quá khứ, không quan tâm đến người thực hiện hành động và nhấn mạnh vào người hoặc vật bị tác động.
6.1. Công thức sử dụng câu bị động trong thì quá khứ tiếp diễn
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Công thức | S + was/ were + being + V2/_ed (+ by O) | S + was/ were + not + being + V2/_ed (+ by O) | Was/ were + S + being + V2/_ed (+ by O) …? |
Ví dụ | Books were being read at 8 o’clock yesterday morning. (Sách đã được đọc lúc 7 giờ sáng hôm qua.) The house was being repainted at that time last year. (Ngôi nhà đang được sơn lại vào thời điểm đó năm ngoái.) The report was being reviewed by the manager before it was submitted. (Báo cáo đang được xem xét bởi người quản lý trước khi nó được nộp.) | The house wasn’t being painted when the rain started. (Ngôi nhà không phải đang được sơn khi cơn mưa ập tới.) The report wasn’t being prepared by the interns at that time. (Bản báo cáo chưa được chuẩn bị bởi thực tập sinh tại thời điểm đó.) My car wasn’t being fixed by the mechanic yesterday afternoon. (Xe của tôi đang chưa được sửa vào chiều hôm qua.) | Was the salad being made by her mom when Nam arrived? (Có phải món salad đang được mẹ cô ấy làm khi Nam đến không?) Were the documents being prepared by the staff before the deadline? (Các tài liệu có đang được nhân viên chuẩn bị trước thời hạn không?) Was the house being renovated by the owners when the storm hit? (Nhà có đang được người chủ sửa chữa khi cơn bão đổ bộ không?) |
6.2. Chi tiết cách sử dụng câu bị động trong thì quá khứ tiếp diễn
Khi muốn đặc biệt nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- The house was being built by a construction company. (Ngôi nhà đang được xây dựng bởi một công ty xây dựng.)
- The streets were being cleared by the city workers after the snowstorm. (Các đường phố đang được dọn dẹp bởi các công nhân thành phố sau trận bão tuyết.)
Khi không biết ai là người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The key of the back door was being searched everywhere yesterday. (Cái chìa khóa cửa chính đang được tìm kiếm khắp nơi vào ngày hôm qua.)
- The walls of the house were being painted when I arrived. (Tường nhà đang được sơn khi tôi đến.)
Khi muốn diễn tả nhiều hành động đồng thời diễn ra tại cùng một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
- While I was sleeping, the house was being cleaned by the maid. (Trong khi tôi đang ngủ, ngôi nhà đang được dọn dẹp bởi người hầu.)
- When they were playing outside, the cake was being baked by their mother. (Khi họ đang chơi ngoài trời, bánh đang được nướng bởi mẹ của họ.)
Khi muốn chỉ ra hành động đã được chuẩn bị hoặc bắt đầu từ trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ:
- By 4 o’clock yesterday afternoon, the report was being written. (Vào lúc 4 giờ chiều hôm qua, bản báo cáo đang được viết.)
- By the start of the meeting, the presentations were being prepared by the team. (Vào lúc bắt đầu cuộc họp, các bài thuyết trình đã được chuẩn bị bởi nhóm.)
7. Sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn đều diễn tả về quá khứ, nhưng chúng có các cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng đi vào chi tiết để hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và cách sử dụng mỗi thì một cách chính xác và hiệu quả.
Thì quá khứ tiếp diễn | Thì quá khứ đơn | |
Công thức | (+): S + was/ were + V_ing + O (-): S + wasn’t/ weren’t + V_ing + O (?): Was/ were + (not) + S + V_ing + O? | (+): S + was/ were + O (-): S + was/ were + not + O (?): Was/ were + (not) + S + O? |
Cách dùng | Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian. E.g.: At 7 pm last night, I was watching TV with my family. (Lúc 7 giờ tối qua, tôi đang xem TV cùng gia đình.) Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen ngang. E.g.: They were having dinner when the power went out. (Họ đang ăn tối thì mất điện.) Diễn đạt hai hành động xảy ra song song nhau trong quá khứ. E.g.: I was cooking dinner while my roommate was studying in the next room. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi bạn cùng phòng của tôi đang học ở phòng bên cạnh.) | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. E.g.: She graduated from university in 2010. (Cô ấy tốt nghiệp đại học năm 2010.) Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra. E.g.: When I was walking to the store, it started raining heavily. (Khi tôi đang đi bộ đến cửa hàng thì trời bắt đầu mưa to.) Chỉ những hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ. E.g.: She woke up, brushed her teeth, and took a shower before leaving for work. (Cô ấy thức dậy, đánh răng và tắm trước khi đi làm.) |
8. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong kỳ thi IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc áp dụng thì quá khứ tiếp diễn có thể giúp bạn làm cho bài viết hoặc bài nói của mình trở nên sắc nét và phong phú hơn. Dưới đây là một số ví dụ mà bạn có thể áp dụng trong kỳ thi IELTS của mình.
8.1. Áp dụng trong phần Speaking part 2
Phần thi IELTS Speaking có 3 phần, trong đó Speaking part 2 là phần có yếu tố kể chuyện về quá khứ. Phần thi sẽ trở nên sinh động và ấn tượng hơn nếu bạn kết hợp miêu tả cảnh vật bằng thì quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
Today, I am going to discuss a memorable journey. Approximately 4 years ago, we traveled to Sapa for our summer break. The sun shone brightly, and the birds sang beautifully on our first day. The weather remained mostly dry in the following days, so we thoroughly enjoyed ourselves.
Dịch nghĩa:
Hôm nay tôi sẽ kể về một chuyến đi đáng nhớ. Khoảng 4 năm trước, chúng tôi đi du lịch đến Sapa trong kỳ nghỉ hè. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ và chim hót rất hay vào ngày đầu tiên. Thời tiết không mưa nhiều trong những ngày tiếp theo, vì vậy chúng tôi đã có những khoảnh khắc tuyệt vời.
8.2. Áp dụng trong Writing task 2
Ví dụ:
Advancements in technology were simplifying many aspects of our lives while simultaneously complicating others. For instance, while smartphones were providing convenient access to information and communication, they were also creating distractions and reducing face-to-face interactions. In my opinion, although technology has undoubtedly brought convenience, its rapid development necessitates careful consideration of its societal impact to ensure a balanced and beneficial integration. (Những tiến bộ trong công nghệ đã đơn giản hóa nhiều khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta đồng thời làm phức tạp thêm những vấn đề khác. Ví dụ, trong khi điện thoại thông minh cung cấp khả năng truy cập thông tin và liên lạc thuận tiện, chúng cũng tạo ra sự xao lãng và giảm tương tác mặt đối mặt. Theo tôi, mặc dù công nghệ chắc chắn mang lại sự tiện lợi nhưng sự phát triển nhanh chóng của nó đòi hỏi phải xem xét cẩn thận tác động xã hội của nó để đảm bảo sự hội nhập cân bằng và có lợi.)
=> Dạng bài đưa ra quan điểm cá nhân – Một số người cho rằng công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta phức tạp hơn, trong khi những người khác tin rằng nó đã làm cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
9. Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Để có thể thành thạo sử dụng thì này, hãy không quên làm các bài tập về thì quá khứ tiếp diễn dưới đây để củng cố lại kiến thức vừa học nhé.
- Chia động từ trong ngoặc đơn ở thì quá khứ tiếp diễn.
- Chọn một từ hoặc cụm từ ở thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn.
- Hoàn thành đoạn văn dưới đây với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
Bài 1: Thay đổi thì các động từ trong khung đơn giản thành thì quá khứ tiếp diễn
(Bài tập 1: Phân tích động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn)
- Ted ………. (play) his guitar at half past seven.
- At midnight, I ………. (sleep), but Jane ………. (listen) to music.
- Luke ………. (stand) outside the bank when suddenly two robbers ran past him.
- I know Doug ………. (work) late at the office because I saw him when I ………. (leave).
- ………. you ………. (have) a shower when the earthquake happened?
- Penny ………. (run) to catch the bus when she slipped and fell.
- When you saw Eugene ………. he ………. (go) home?
- Anna fell asleep while she (read) ………. a book.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. was playing | Chủ ngữ “Ted” (ngôi thứ ba số ít), động từ “play” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was playing”. |
2. was sleeping/ was listening | Câu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “but”. Mệnh đề thứ nhất có chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít), động từ “sleep” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was sleeping”. Mệnh đề thứ hai có chủ ngữ là “Jane” (ngôi thứ ba số ít), động từ “listen” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was listening”. |
3. was standing | Chủ ngữ “Luke” (ngôi thứ ba số ít), động từ “stand” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was standing”. |
4. was working/ was leaving | Mệnh đề thứ nhất có chủ ngữ là “Doug” (ngôi thứ ba số ít), động từ “work” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was working”. Mệnh đề thứ hai có chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít), động từ “leave” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was leaving”. |
5. Were/ having | Chủ ngữ là “you” (ngôi thứ hai), động từ “have” được chia theo thì quá khứ tiếp diễn, trở thành “were having”. Đây là câu nghi vấn nên “were” được đặt trước chủ ngữ thành “were you having”. |
6. was running | Chủ ngữ “Penny” (ngôi thứ ba số ít), động từ “run” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was running”. |
7. was/ going | Chủ ngữ là “he” (ngôi thứ ba, số ít), động từ “go” được chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was going”. Đây là câu nghi vấn nên “was” được đặt trước chủ ngữ thành “was he going”. |
8. was reading | Chủ ngữ “Anna” (ngôi thứ ba số ít), động từ “read” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was reading”. |
Exercise 2: Select a word or phrase from either the past simple or past continuous tense
(Bài tập 2: Lựa chọn từ hoặc cụm từ ở thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn)
- She was playing/ played the piano while her parents were talking in the living room.
- Last summer, we went/ were going camping in the mountains.
- When I was reading/ read a book, the doorbell rang.
- The children were laughing/ laughed at the clown’s funny antics during the circus performance.
- At the party, I danced/ was dancing with my friends when my favorite song came on.
- During the storm, the wind was blowing/ blew fiercely and the trees were swaying wildly.
- As we were driving/ drove through the countryside, we saw many beautiful landscapes.
- While she was cooking dinner, she accidentally burned/ was burning the chicken.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. was playing | Câu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “while”, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động “play” và “talk” đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ. |
2. went | Hành động đi cắm trại đã xảy ra trong quá khứ “last summer” và không cần phải nhấn mạnh vào quá trình diễn ra tại thời điểm đó. |
3. was reading | Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động “read” đang diễn ra thì có tiếng chuông cửa xen vào. |
4. were laughing | Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động “laugh” đang diễn ra trong khi một sự kiện khác cũng đang diễn ra “during the circus performance”. |
5. was dancing | Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động “dance” đang diễn ra thì bài hát yêu thích của tôi được bật lên “my favorite song came on”. |
6. was blowing | Câu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “and”, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động “blow” và “sway” đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ. |
7. were driving | Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động “drive” đang diễn ra thì thấy rất nhiều cảnh đẹp ”we saw many beautiful landscapes”. |
8. burned | Sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động “burn” bất ngờ xảy ra xen vào hành động “was cooking” đang diễn ra trong quá khứ. |
Exercise 3: Fill in the passage below using either the past simple or past continuous tense
(Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn dưới đây với thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn)
During my recent vacation, I traveled to Phuket, Thailand. When I 1. (went) ………. to the beach for the first time, something amazing happened. I 2. (was swimming) ………. in the sea while my mother was sunbathing. My brother was constructing a sandcastle and my father 3. (was drinking) ………. some water. Suddenly, I 4. (spotted) ………. a boy on the beach. His eyes were blue like the sea and his hair 5. (was) ………. beautifully black. He was very tall and thin, with a brown face. My heart 6. (was beating) ………. fast. I 7. (asked) ………. him for his name with a shy voice. He 8. (told) ………. me that his name was John. He 9. (stayed) ………. with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza at a restaurant. In the following days, we 10. (had) ………. a lot of fun together. When my vacation ended and I left Phuket, I said goodbye to John. Tears filled our eyes. He wrote me a letter soon after, and I replied to him.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. went | “Went” là dạng quá khứ đơn của động từ “go”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ “last holiday”. |
2. was swimming | Câu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “while”, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động “swim” và “sleep” đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ. |
3. was drinking | Câu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “and”, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động “build” và “drink” đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ. |
4. saw | “Saw” là dạng quá khứ đơn của động từ “see”, dùng để mô tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
5. was | “Was” là dạng quá khứ đơn của động từ “be”, dùng để mô tả các đặc điểm hoặc trạng thái trong quá khứ. |
6. was beating | Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh hành động “was beating” đang diễn ra trong quá khứ. |
7. asked | “Asked” là dạng quá khứ đơn của động từ “ask”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
8. told | “Told” là dạng quá khứ đơn của động từ “tell”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
9. stayed | “Stay” là dạng quá khứ đơn của động từ “stayed”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
10. had | “Had” là dạng quá khứ đơn của động từ “have”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
10. Một số câu hỏi liên quan
Một vài câu hỏi mà bạn có thể gặp trong quá trình tìm hiểu và học hỏi về thì quá khứ tiếp diễn được tôi tổng hợp dưới đây.
10.1. Khi nào không nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn?
Thì quá khứ tiếp diễn chỉ dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, song song với một hành động hoặc sự kiện khác. Không sử dụng để miêu tả hành động đã hoàn thành, sự thật hiển nhiên hoặc hành động đơn lẻ trong quá khứ. Hơn nữa, thì quá khứ tiếp diễn không đi kèm với các động từ như “like, hate, seem, love, need, …”.
10.2. Thì quá khứ tiếp diễn với always nghĩa là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng với từ “luôn luôn” để miêu tả một hành động hoặc tình trạng diễn ra lặp đi lặp lại, thói quen trong quá khứ. Thường thì cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh tính chất đều đặn, liên tục của hành động hoặc tình trạng đó. Ngoài ra, mẫu câu này thường được sử dụng để phàn nàn hoặc thể hiện sự khó chịu, không hài lòng của người nói.
11. Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) – một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp miêu tả sinh động các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Đặc biệt, hãy chú ý những điểm sau để tránh nhầm lẫn khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn nhé.
- Cách sử dụng was/ were trong thì quá khứ tiếp diễn.
- Các động từ bất quy tắc khi thêm ing.
- Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức căn bản về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Hi vọng với những thông tin được chia sẻ, bạn có thể tự tin áp dụng thì này vào việc học tập và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Nếu bạn còn thắc mắc gì về thì quá khứ tiếp diễn, xin đừng ngần ngại hỏi để được giải đáp. Chúc các bạn học sinh đạt thành tích cao trong học tập và ngày càng tiến bộ hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.Tài liệu tham khảo:- Past continuous: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-continuous – Truy cập ngày 15/05/2024
- Past Continuous Tense: How and When to Use It, With Examples: https://www.grammarly.com/blog/past-continuous-tense/ – Truy cập ngày 15/05/2024