I. Định nghĩa của thì quá khứ tiếp diễn
Giống như thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) được sử dụng để mô tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
II. Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn
Công thức cấu trúc đầy đủ của ba dạng của thì quá khứ tiếp diễn như sau:
2.1 Thể Khẳng Định
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Ví dụ:
- I was sleeping when it started to rain last night (Tôi đang ngủ thì trời đang mưa vào tối qua)
- They were playing video game at 8p.m yesterday (Chúng tôi chơi điện tử vào 8 giờ tối hôm qua)
2.2 Thể Phủ Định
Cấu trúc: S + was/were + not + V-ing
For example:
- He wasn't studying when his mom came home yesterday (Anh ấy đang học bài lúc mẹ anh ấy về nhà hôm qua)
- They weren't working when their boss came in at 10 a.m yesterday (Họ đang không làm việc khi sếp của họ tới lúc 10 giờ sáng hôm qua)
2.3 Questions
Was/were + Subject + Verb-ing
W-h question + Was/Were + Subject + Verb-ing?
For instance:
- What was she doing in company yesterday? (Bạn đang nói về gì?)
- Was Hien
Among which:
- S=I/She/He/It + Tobe (was)
- S=We/You/ They + Tobe (were)
- Was not = Wasn’t
- Were not = Weren’t
III. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn dễ gây nhầm lẫn, vì vậy hãy hiểu rõ cách sử dụng dưới đây để sử dụng chính xác trong tiếng Anh nhé.
3.1. Cách dùng thứ nhất
Dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm nhất định trong quá khứ
Ví dụ: Vào lúc chín giờ ngày hôm qua, tôi đang học cùng anh trai (At nine o'clock yesterday, I was studying with my brother)
➪ Ta có at nine o’clock là một thời điểm xác định, do đó cần sử dụng động từ ở thì quá khứ tiếp diễn “was studying”.
3.2. Cách dùng thứ hai
Dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả một hành động đang diễn ra trong khi một hành động khác xen vào
Ví dụ: I was having a conversation with my mother when you called me (Tôi đang nói chuyện với mẹ khi bạn gọi cho tôi-> Hành động bạn gọi cho tôi xen vào giữa hành động đang nói chuyện với mẹ)
➪ Ta có “talk” là hành động đang diễn ra -> chia quá khứ tiếp diễn
➪ Ta có “call” là hành động xen vào -> chia quá khứ đơn
Hành động đang diễn ra chia QKTD, hành động xen vào chia QKĐ. Đây là cách sử dụng rất phổ biến giúp bạn tạo câu phức với while/ when để nâng cao điểm ngữ pháp!
3.3. Cách dùng thứ ba
Dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ
Ví dụ: I was reading my book while/ and my friend was watching TV (Tôi đang đọc sách của mình trong khi / và bạn tôi đang xem TV)
➪ Phương pháp này thường được áp dụng với while và and
3.4. Điều cần lưu ý khi sử dụng
ĐỪNG sử dụng động từ chỉ trạng thái (State verbs: want, like, love, understand, hate...) trong thì quá khứ tiếp diễn. Thay vào đó hãy sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ:
- I wanted to have a cat. -> Đúng
- I was wanting to have a cat. -> Sai
IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
4.1. Dấu hiệu thứ nhất
Bạn có thể dễ dàng nhận biết thì quá khứ tiếp diễn khi trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ
|
4.2. Dấu hiệu thứ hai
Khi trong câu có sử dụng các liên từ như when/while/and để diễn tả các hành động đang diễn ra đồng thời hoặc hành động xen vào.
V. Using V and Would V
To diversify the usage of the past tense, Using V and Would V can be extremely helpful when describing past habits.
Note: These are past habits that no longer exist.
For example: I used to/would spend my holidays with my grandparents. In negative form, please note the following:
- Would V -> wouldn’t V
- Used to -> Didn’t use to V/ Used not to V
VI. Exercises on the past continuous tense
Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn
- I called Roger at nine last night, but he_________(not/be) at home. He_________(study) at the library.
- When I_________(open) the cupboard door, a pile of books_________(fall) out.
- How_________(you/ break) your arm?
- I_________(slip) on the ice while I_________(cross) the street in front of the dorm.
- We _________(drive) to London, but on the way we_________(hear) about a bomb scare in Oxford Street, so we _________(drive) back home straightaway.
Đáp án:
- wasn’t//was not - was studying
- opened - fell
- did you break
- slipped - was crossing
- were driving - heard - drove
Bài 2: Viết câu hoàn chỉnh với thì Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn mà không thay đổi thứ tự từ đã cho sau đây
- When Don/ arrive/ we/ have/ coffee
- He/ sit down/ on the chair/ while/ I/ paint/ it
- When/ Margaret/ open/ the door/ the phone/ ring
- The students/ play/ a game/ when/ professor/ arrive
Đáp án:
- When Don arrived, we were having coffee.
- He sat down on the chair while I was painting it.
- When Margaret opened the door, the phone was ringing.
- The students were playing a game when the professor arrived.
VII. Kết luận
Trên đây là một tổng quan về thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) trong tiếng Anh. Mytour chúc bạn học tập hiệu quả tại nhà và đạt được điểm số cao như mục tiêu đã đề ra nhé.