1. Định nghĩa của thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một thì cơ bản trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng khi không có kế hoạch cụ thể hoặc quyết định trước khi nói. Thông thường, quyết định được đưa ra tự phát tại thời điểm nói.
2. Công thức sử dụng thì tương lai đơn
Tương tự như các thì khác, thì tương lai đơn bao gồm 3 cấu trúc khác nhau.
2.1. Câu khẳng định trong thì tương lai đơn
Động từ “to be” | Động từ thường | |
Cấu trúc | S + will + be + N/ Adj | S + will + V (nguyên thể) |
Ví dụ | You will be mine soon(Anh sẽ sớm thuộc về em thôi) | My mother think it will rain tonight. (Mẹ tôi nghĩ đêm nay trời sẽ mưa) |
* Chú ý:
will = ‘ll
2.2. Câu phủ định trong thì tương lai đơn
Động từ “to be” | Động từ thường | |
Cấu trúc | S + will not + be + N/ Adj | S + will not + V (nguyên thể) |
Ví dụ | We won’t be friends anymore(Chúng ta sẽ không tiếp tục làm bạn nữa) | I promise I won’t tell this anyone(Tôi hứa tôi sẽ không nói điều này với bất kỳ ai) |
* Chú ý:
will not = won’t
2.3. Câu hỏi nghi vấn trong thì tương lai đơn
Động từ “to be” | Động từ thường | |
Cấu trúc | Q: Will + S + be
A: Yes, S + will No, S + won’t | Q: Will + S + V (nguyên thể) A: Yes, S + will No, S + won’t |
Ví dụ | Q: Will you be home tomorrow morning? (Sáng mai anh có ở nhà không?) A: Yes. I won’t (Đúng, tôi có ở nhà) | Q: Will they accept your suggestion?(Họ sẽ đồng ý với đề nghị của bạn chứ) A: No, they won’t |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
3.1. Trạng từ chỉ thời gian
In + thời gian: trong bao lâu (in 5 minutes: trong 5 phút)
- Tomorrow: ngày mai
- Soon: sớm thôi
- Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới
Eg: In 3 days, in 5 hours, in next week…We’ll meet at school tomorrow (Tôi hi vọng sau này sẽ sống ở nước ngoài)
3.2. Trong câu chỉ có các trạng từ chỉ quan điểm
- Supposedly: giả sử, cho là
- Probably/ perhaps/ maybe: có lẽ, có thể
Eg: This picture is supposedly worth a million dollars.(Bức tranh này được cho là đáng giá một triệu đô la)
3.3. Trong câu xuất hiện các động từ chỉ quan điểm
- Promise: hứa
- Hope, expect: hy vọng/ mong đợi
Eg: I hope I will live abroad in the future (Tôi hi vọng sau này sẽ sống ở nước ngoài)
4. Cách áp dụng thì tương lai đơn
- Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra tại thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai.
Eg: I miss my mom. I will drop by her house on the way to work tomorrow (Tôi nhớ mẹ. Tôi sẽ rẽ qua nhà mẹ trên đường đi làm)
- Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ
Eg: I think people will not use computer after 25th century (Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25)
- Diễn đạt lời hứa
Eg: My friend will never tell anyone about this (Bạn tôi sẽ không nói với ai về việc này)
- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
Eg: Will you go to this party tonight ?(Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?)
- Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa
Eg: Stop talking, or the teacher will send you out(Không nói chuyện nữa, nếu không giáo viên sẽ đuổi em ra khỏi lớp)
- Dùng đề đề nghị giúp đỡ người khác (câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall I)
Eg: Shall I get you something to eat?(Tôi sẽ mang cho bạn thứ gì đó để ăn, được chứ?)
- Dùng nhằm đưa ra một vài gợi ý (câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall we)
Eg: Shall we have Japan food? (Chúng ta ăn đồ ăn Nhật Bản nhé.)
- Dùng để hỏi xin lời khuyên (What shall I do? hoặc What shall we do?)
Eg: I have a fever. What shall I do?(Tôi bị sốt rồi. Tôi phải làm gì bây giờ)
- Dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả 1 giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai
Eg: If he learns hard, he will pass the exam (Nếu mà anh ấy học hành chăm chỉ thì anh ấy sẽ thi đỗ)
5. Một số mẫu câu khác với ý nghĩa tương lai
Một số cấu trúc ngữ pháp khác có tính chất tương đương với thì tương lai đơn, dùng để diễn tả các hành động và sự kiện có thể xảy ra trong tương lai:
(to be) likely to + V (có khả năng/ có thể) | I think men are more likely to spend a lot of money on food than women are. (Tôi nghĩ đàn ông thường chi nhiều tiền cho thực phẩm hơn phụ nữ) |
(to be) expected to + V (được kỳ vọng) | She is expected to win the race (Cô ấy được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua) |
6. Bài tập áp dụng thực hành
Bài 1: Điền động từ đúng dạng vào chỗ trống
- But all these things (happen/ only) if you marry me.
- Everything (be) perfect.
- There (not/ be) anything left to wish for.
- We (anticipate) your wishes.
- Many people (serve) you.
- We (not/ have) any problems.
- Everybody (adore) you
- Ngoc (meet) lots of interesting people
- She (travel) around the world.
- He (earn) a lot of money
Đáp án:
- will only happen
- will be
- will not be
- will anticipate
- will serve
- will not have
- will adore
- will meet
- will travel
- will earn
Bài 2: Sử dụng từ gợi ý để hoàn thành câu
1. Could you please give me a lift to the station?
..........................................
2. You look tired, so I'll bring you something to eat.
..........................................
3. If you don't study hard, you won't pass the final exam.
..........................................
4. He hopes that Lisa will come to the party tonight.
..........................................
Đáp án:
1. Could you please give me a lift to the station?
2. You appear fatigued, so I'll fetch you something to eat.
3. Unless you study hard, you will not pass the final exam.
4. He is hopeful that Lisa will attend the party tonight.
Hopefully through this article, Mytour hopes to help you master the simple future tense in exams and be more confident in English communication.