- Thì tương lai gần là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết.
- Cách phân biệt thì tương lai gần với tương lai đơn.
- Ứng dụng thì tương lai gần vào IELTS.
Hãy cùng tôi khám phá nào!
Nội dung quan trọng |
– Thì tương lai gần dùng diễn tả các hành động, sự kiện hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong khoảng thời gian không xa từ thời điểm nói. – Công thức thì tương lai gần: (+): S + be (am/ is/ are) + going to + V (nguyên thể) (-): S + be (am/ is/ are) + not + going to + V (nguyên thể) (?): Am/ is/ are + S + going to + V (nguyên thể)? – Cấu trúc bị động: S + am/ is/ are + going to be + V3/ P.P + (by O) – Dấu hiệu nhận biết: In + thời gian, tomorrow, next day/ next week/ next month/ next year, … |
1. Thì tương lai gần (near future) là gì?
Thì tương lai gần được sử dụng để miêu tả các hành động, sự kiện hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong khoảng thời gian không xa từ thời điểm nói.
Ví dụ:
- I am going to visit my parents tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi thăm bố mẹ.)
- She isn’t going to buy a new car next month. (Tháng tới cô ấy sẽ không mua xe mới.)
- Are you going to the party tonight? (Tối nay bạn có đi dự tiệc không?)
2. Cách dùng thì tương lai gần
Cách dùng thì tương lai gần được sử dụng như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + be (am/ is/ are) + going to + V (nguyên thể) | Tomorrow morning, I‘m going to go for a walk in the park. (Vào sáng mai, tôi sẽ đi bộ tập thể dục trong công viên.) I‘m going to help them with the gardening and housework. (Tôi sẽ giúp họ làm vườn và làm việc nhà.) On Sunday, I‘m going to go fishing with my friends. (Vào Chủ nhật, tôi sẽ đi câu cá với bạn bè.) |
Câu phủ định | S + be (am/ is/ are) + not + going to + V (nguyên thể) Lưu ý: + Is not = Isn’t + Are not = Aren’t | I am not going to see the movies tonight. (Tối nay tôi sẽ không đi xem phim.) She isn’t going to buy that dress. (Cô ấy sẽ không mua chiếc váy đó.) They aren’t going to travel to Europe next year. (Họ sẽ không đi du lịch châu Âu vào năm sau.) |
Câu nghi vấn | Am/ is/ are + S + going to + V (nguyên thể)? | Is she going to study for the exam tomorrow? (Cô ấy có đi học bài cho kỳ thi vào ngày mai không?) Are they going to have a picnic on the weekend? (Họ có đi dã ngoại vào cuối tuần không?) Are they going to travel to Europe next year? (Họ có ý định đi du lịch châu Âu vào năm sau không?) |
Trong trường hợp này:
- Chủ từ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, tên riêng) đi với is.
- Chủ từ là I đi với am.
- Chủ từ là they, you, we đi với are.
3. Sử dụng thì tương lai gần – Cấu trúc be going to
Dưới đây là cách sử dụng chi tiết cấu trúc tương lai gần, hãy cùng khám phá nhé!
3.1. Mô tả một dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần và đã được lên kế hoạch từ trước
Ví dụ:
- After that, I‘m going to have breakfast with my friends. (Sau đó, tôi sẽ đi ăn sáng với bạn bè.)
- In the afternoon, I‘m going to watch a movie. (Buổi chiều, tôi sẽ đi xem phim.)
- Tonight, I‘m going to cook dinner at home and watch TV. (Tối nay, tôi sẽ nấu ăn tối tại nhà và xem TV.)
3.2. Mô tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần
Ví dụ:
- My brother is going to get married next year. (Anh trai tôi sẽ kết hôn vào năm sau.)
- She is going to continue her master’s degree in the US. (Cô ấy sẽ tiếp tục học thạc sĩ ở Mỹ.)
- My family is going to visit Da Lat next month. (Gia đình tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt vào tháng tới.)
3.3. Mô tả một dự định trong tương lai nhưng không cần phải là gần
Ví dụ:
- I don’t know if you’ve heard anything about your plan since you shared it. Are you going to carry it out? (Tôi không biết bạn đã nghe tin gì về kế hoạch của bạn kể từ khi bạn chia sẻ nó. Bạn sẽ thực hiện nó không?)
- They‘re going to buy a new apartment in the suburbs later when they have enough money. (Họ sẽ mua một căn hộ mới ở ngoại ô thành phố sau này khi có đủ tiền.)
- He‘s going to write a novel at some point in his life. (Anh ấy sẽ viết một cuốn tiểu thuyết vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời.)
3.4. Dự báo một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên quan sát và dấu hiệu hiện tại
Ví dụ:
- Look at those dark clouds! It‘s going to rain soon. (Nhìn cái đám mây đen kia! Sắp tới sẽ có mưa.)
- She‘s going to win the race. She’s been training hard for months. (Cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua. Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ trong suốt vài tháng qua.)
- With all the traffic, we‘re going to be late for the meeting. (Với tất cả các xe cộ, chúng ta sẽ đến muộn cho cuộc họp.)
3.5. Mô tả một kế hoạch trong quá khứ nhưng chưa được thực hiện
Ví dụ:
- We were going to have
- I was going to start my diet yesterday, but then I saw the cake in the fridge. (Hôm qua tôi dự định bắt đầu chế độ ăn kiêng, nhưng sau đó tôi thấy cái bánh trong tủ lạnh.)
- They were going to buy a new car, but they decided to save money instead. (Họ dự định sẽ mua một chiếc xe mới, nhưng họ quyết định tiết kiệm tiền thay vì vậy.)
Note: The verbs go and come are only used in the present continuous tense, not in the near future tense.
E.g.:
- I am going to the store now. (Tôi đang đi đến cửa hàng ngay bây giờ.)
- The train is coming at 10:00. (Chuyến tàu sẽ đến vào lúc 10 giờ.)
4. Signs of Recognizing the Near Future Tense
Use the near future tense when the sentence contains adverbs indicating the near future time after:
- Tomorrow: Ngày mai
- Tonight: Tối nay
- Next week: Tuần tới
- Next month: Tháng tới
- Next year: Năm tới
- Soon: Sắp tới
- Right away: Ngay
- Quickly: Nhanh chóng
E.g.:
- We are going to have a meeting next week. (Chúng ta sẽ họp vào tuần tới.)
- We are going to have a birthday party next month. (Chúng ta sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tháng tới.)
- I am going to take an English class next week. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào tuần tới.)
5. Passive Voice in the Near Future Tense
The passive structure in the near future tense is used to describe an event or action that will be affected by another subject in the near future.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định | S + be (am/ is/ are) + going to be + V (động từ phân từ) + (by O) | The car is going to be repaired by the mechanic tomorrow. (Chiếc xe sẽ được sửa chữa bởi thợ máy vào ngày mai.) The report is going to be submitted to the manager next week. (Báo cáo sẽ được nộp cho quản lý vào tuần tới.) Dinner is going to be cooked by my grandmother. (Bữa tối sẽ được nấu bởi bà tôi.) |
Phủ định | S + be (am/ is/ are) + not + going to be + V (động từ phân từ) + (by O) | The report isn’t going to be submitted by the manager tomorrow. (Báo cáo sẽ không được nộp bởi quản lý vào ngày mai.) The car isn’t going to be repaired next week. (Chiếc xe sẽ không được sửa chữa vào tuần tới.) The party isn’t going to be held at my house this weekend. (Bữa tiệc sẽ không được tổ chức tại nhà tôi vào cuối tuần này.) |
Nghi vấn | Is/ are + S + going to be + V (động từ phân từ) + (by O)? | Is the report going to be submitted by the manager tomorrow? (Báo cáo có được nộp bởi quản lý vào ngày mai không?) Is the car going to be repaired next week? (Chiếc xe có được sửa chữa vào tuần tới không?) Is the party going to be held at my house this weekend? (Bữa tiệc có được tổ chức tại nhà tôi vào cuối tuần này không?) |
6. Differentiating Between Simple Future and Near Future Tense
Although the simple future and near future tense both express actions in the future, these two tenses have different uses in various contexts as summarized below:
Thì tương lai gần | Thì tương lai đơn | |
Cấu trúc | S + am/ is/ are + going to + V (động từ nguyên thể) | S + will + V (động từ nguyên thể) |
Ý nghĩa | Thì tương lai gần diễn tả sự việc chắc chắn xảy ra ở tương lai. | Thì tương lai đơn diễn tả sự việc diễn ra ở tương lai nhưng chưa chắc chắn. |
Cách dùng | Diễn tả một dự định, kế hoạch đã được quyết định từ trước. Diễn tả một lời hứa hoặc cam kết. Dự đoán dựa trên bằng chứng. | Diễn tả một quyết định, dự định tự phát tại thời điểm nói. Diễn tả một lời hứa hoặc cam kết tự phát. Dự đoán trong tương lai. |
Ví dụ | She is going to give you a call later today. (Cô ấy sẽ gọi điện cho bạn vào lúc nào đó trong ngày hôm nay.) We are going to finish this project on time. (Chúng ta sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn.) The traffic is very slow, I am going to be late. (Giao thông rất tắc nghẽn, tôi sẽ bị muộn.) | I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) I promise I will call you back later. (Tôi hứa sẽ gọi lại cho bạn sau.) Technology will continue to advance. (Công nghệ sẽ tiếp tục phát triển.) |
7. Differentiating Between be going to + V and be + V_ing
The structures be going to + V and be + V_ing are the most confusing for learners. Here's a detailed explanation to differentiate between them:
Be going to + V | Be + V_ing | |
Nghĩa | Kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. | Hành động đang được dự định hoặc sắp xếp trong tương lai. |
Cách dùng | Thường được sử dụng khi có dự đoán hoặc dấu hiệu cho thấy sự kiện sẽ xảy ra. | Thường được sử dụng khi một hành động đã được sắp xếp trước và xác định sẽ diễn ra trong tương lai. |
Ví dụ | I am going to buy a new car next month. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng tới.) | I am meeting my friend for lunch tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào bữa trưa ngày mai.) |
8. Applying the Near Future Tense in the IELTS Exam
The near future tense – be going to is an important grammatical structure that frequently appears in the IELTS exam, especially in the Speaking and Writing sections. Mastering this tense will help you demonstrate confident and effective English communication skills, thereby achieving high scores in the exam.
Below are some specific ways to apply the near future tense in the IELTS exam:
- Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng.
- Luyện tập sử dụng thường xuyên.
- Sử dụng linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh.
Sample 1
The future of information technology holds great promise and potential. In the years to come, advancements in technology will revolutionize various aspects of our lives, influencing how we communicate, work, and engage with the world.
One area where significant advancements are expected is artificial intelligence (AI). AI is set to revolutionize sectors like healthcare, finance, and transportation. With the emergence of more advanced AI algorithms, we will witness breakthroughs in medical diagnosis, personalized financial planning, and autonomous vehicles.
Moreover, the Internet of Things (IoT) will connect our physical world like never before. Smart devices equipped with sensors and actuators will facilitate seamless communication and automation in our homes, cities, and workplaces. This connectivity will improve efficiency, convenience, and sustainability across various domains.
Additionally, the growth of renewable energy technologies will tackle critical environmental challenges. Solar, wind, and hydroelectric power will play a crucial role in meeting global energy needs sustainably. Investments in clean energy infrastructure will generate new employment opportunities and address the impacts of climate change.
Dịch nghĩa
Tương lai của công nghệ thông tin mang lại hứa hẹn và tiềm năng không lường trước. Trong những năm tới, sự tiến bộ công nghệ sẽ làm cách mạng hóa các khía cạnh khác nhau của cuộc sống của chúng ta, hình thành cách chúng ta giao tiếp, làm việc và tương tác với thế giới.
Một trong những lĩnh vực mà có những tiến triển đáng kể được dự kiến là trí tuệ nhân tạo (AI). AI đang được đặt ở vị thế để biến đổi các ngành công nghiệp như chăm sóc sức khỏe, tài chính và giao thông. Với sự xuất hiện của các thuật toán AI phức tạp hơn, chúng ta sẽ chứng kiến những đột phá trong chẩn đoán y tế, lập kế hoạch tài chính cá nhân và xe tự hành.
Hơn nữa, Internet of Things (IoT) sẽ kết nối thế giới vật lý của chúng ta như chưa từng có. Các thiết bị thông minh tích hợp với cảm biến và bộ kích hoạt sẽ cho phép giao tiếp và tự động hóa mượt mà trong các ngôi nhà, thành phố và nơi làm việc của chúng ta. Kết nối này sẽ tăng cường hiệu quả, tiện ích và bền vững trong các lĩnh vực khác nhau.
Hơn nữa, sự gia tăng của các công nghệ năng lượng tái tạo sẽ giải quyết các thách thức môi trường cấp bách. Năng lượng mặt trời, gió và thủy điện sẽ đóng vai trò quyết định trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng của thế giới một cách bền vững. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng sạch sẽ tạo ra cơ hội việc làm mới và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Tóm lại, tương lai của công nghệ thông tin hứa hẹn rất nhiều cho nhân loại. Thông qua các tiến bộ trong AI, IoT và năng lượng tái tạo, chúng ta sẽ tạo ra một thế giới kết nối, hiệu quả và bền vững hơn cho những thế hệ tới.
Sample 2
In the near future, technology will increasingly shape education, transforming the learning experience for students and educators.
One of the most significant shifts will be the widespread adoption of online learning platforms. As technology advances, students will gain access to a wide range of online courses and educational resources, enabling them to learn at their own pace and convenience.
Moreover, classrooms will evolve into more interactive and collaborative spaces with the integration of technology. Interactive whiteboards, educational apps, and virtual reality simulations will enrich student engagement and facilitate hands-on learning experiences.
Additionally, educators will embrace new teaching methods and tools to accommodate diverse learning styles and needs. Personalized learning plans, adaptive learning algorithms, and AI-powered tutoring systems will empower teachers to provide tailored support and guidance to each student.
In conclusion, the future of education will be significantly influenced by technology. By leveraging online platforms, interactive tools, and personalized learning approaches, education will become more accessible, engaging, and effective for learners worldwide.
Dịch nghĩa
Trong tương lai gần, công nghệ sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng hơn trong giáo dục, biến đổi cách học của sinh viên và cách giáo viên giảng dạy.
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất sẽ là sự thông dụng của các nền tảng học trực tuyến. Với sự tiến bộ của công nghệ, sinh viên sẽ có cơ hội truy cập vào một loạt các khóa học trực tuyến và tài nguyên giáo dục, cho phép họ học theo tốc độ và tiện ích của riêng mình.
Hơn nữa, các lớp học sẽ trở nên tương tác và hợp tác hơn với sự tích hợp của công nghệ. Bảng trắng tương tác, ứng dụng giáo dục và mô phỏng thực tế ảo sẽ tăng cường sự tham gia của sinh viên và tạo điều kiện cho trải nghiệm học tập thực hành.
Hơn nữa, các giáo viên sẽ tiếp tục áp dụng các phương pháp và công cụ giảng dạy mới để phục vụ các phong cách và nhu cầu học tập đa dạng. Kế hoạch học tập cá nhân, các thuật toán học tập điều chỉnh và các hệ thống hướng dẫn AI sẽ giúp giáo viên cung cấp hỗ trợ và chỉ dẫn tùy chỉnh cho mỗi sinh viên.
Tóm lại, tương lai của giáo dục trong tương lai gần sẽ được hình thành bởi công nghệ một cách sâu sắc. Bằng cách tận dụng sức mạnh của các nền tảng trực tuyến, công cụ tương tác và phương pháp học tập cá nhân hóa, giáo dục sẽ trở nên dễ tiếp cận, hấp dẫn và hiệu quả hơn cho người học trên toàn thế giới.
9. Exercise on the future tense
Below are some common exercises on the future tense that you can refer to in order to apply and grasp the theory and practice of the future tense better:
- Bài tập điền vào chỗ trống
- Bài tập chọn đáp án đúng
- Bài tập viết lại câu
Practice 1: Complete the sentences
(Exercise 1: Fill in the blanks)
- She ………. (not come) to the meeting on Friday.
- I ………. (visit) my grandparents next weekend.
- They ………. (have) dinner with their friends tonight.
- What time ………. (you go) to bed tonight?
- We ………. (go) to the beach tomorrow.
Xem giải thích
1. She won't attend the meeting on Friday.
=> Explanation: Using 'won't' to express a future plan of not participating in an event. This is a way to express intentions or plans that won't be carried out in the future.
2. I'll visit my grandparents next weekend.
=> Explanation: Using 'will' to express an intended action to be done next weekend but not certain.
3. They'll have dinner with their friends tonight.
=> Explanation: Using 'will' to express a certain plan to go out for dinner with friends tonight.
4. What time are you going to sleep tonight?
=> Explanation: Using 'are going to' to express the action of going to bed in the future.
5. We'll head to the beach tomorrow.
=> Explanation: Here, we use 'will' to express a sudden decision or action without prior planning. The speaker decides they will go to the beach tomorrow.
Exercise 2: Select the correct answer
(Exercise 2: Choose the best answer)
1. I think I ………. study hard for the exam next week.
- A. will study
- B. am studying
- C. am going to study
2. She ………. be attending the meeting tomorrow.
- A. will not be able to come
- B. is not able to come
- C. is not going to be able to come
3. They ………. host a barbecue in their backyard this weekend.
- A. will have
- B. are having
- C. are going to have
4. ………. you planning to travel to Europe next year?
- A. Will you travel
- B. Are you going to travel
- C. Are you traveling
5. The train is likely ……….. to arrive at 10:00 AM tomorrow.
- A. will leave
- B. is leaving
- C. is going to leave
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Think là từ khóa của thì tương lai đơn nên chọn câu A. |
2. C | Tomorrow là từ khóa của thì tương lai gần nên chọn câu C. |
3. C | This weekend là từ khóa của thì tương lai gần nên chọn câu C. |
4. B | Next year là từ khóa của thì tương lai gần nên chọn câu B. |
5. A | Perhaps là từ khóa của thì tương lai đơn nên chọn câu A. |
Exercise 3: Reconstruct the sentences
(Bài tập 3: Viết lại các câu)
- I plan to visit my grandparents next weekend.
- They intend to have dinner with their friends tonight.
- We decided to go to the beach tomorrow.
- She hopes to travel to Europe next year.
- He is scheduled to take his family on vacation next summer.
Xem đáp án
1. I am going to study hard for the exam next week.
=> Giải thích: Trong câu có “plan” là kế hoạch nên hành động học hành chăm chỉ chắc chắn sẽ xảy ra nên dùng going to.
2. She will start her own business soon.
=> Giải thích: Trong câu có “intend” là có ý định, chưa chắc có thực hiện hay không nên dùng cấu trúc will của thì tương lai đơn.
3. They are going to get married next year.
=> Giải thích: Trong câu có “decide” là quyết định nên việc kết hôn chắc chắn sẽ xảy ra nên dùng going to.
4. We will have a baby someday.
=> Giải thích: Trong câu có “hope” là hy vọng nên chưa chắc chắn việc có em bé sẽ xảy ra nên dùng cấu trúc will của thì tương lai đơn.
5. He is going to schedule his family’s vacation next summer.
=> Giải thích: Trong câu có “schedule” là lên lịch nên việc lên kế hoạch chắc chắn sẽ diễn ra nên dùng cấu trúc going to.
10. Một số câu hỏi liên quan
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về thì tương lai đơn, bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về thì này nhé!
10.1. Sự khác nhau giữa will và be going to
Như vậy, trong cách sử dụng will và be going to có những điểm khác nhau sau:
Will: Dùng để diễn đạt quyết định hoặc dự đoán tự phát, được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Be going to: Dùng để diễn đạt dự định hoặc kế hoạch đã được lên sẵn, có chủ ý từ trước.
10.2. Sử dụng be going to và will
Trong cách sử dụng, be going to và will có sự khác biệt như sau:
Be going to: Biểu hiện kế hoạch đã được chuẩn bị, sự kiện sắp diễn ra, hoặc dự đoán có cơ sở.
Will: Thể hiện quyết định tức thời, hoặc lời hứa cho tương lai.
10.3. Phân biệt be going to + V và be + V_ing
Be going to + V và be + V_ing khác nhau như thế nào:
Be going to + V: Kế hoạch hoặc dự định cho tương lai, sử dụng khi có dấu hiệu rõ ràng sự kiện sẽ xảy ra.
Be + V_ing: Hành động đã được lên lịch hoặc chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai gần.
11. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về cách dùng và cấu trúc của thì tương lai gần. Khi sử dụng thì này, bạn nên chú ý những điểm sau:
- Thì tương lai gần không được sử dụng với các động từ diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, quy luật tự nhiên, …
- Khi sử dụng thì tương lai gần để dự đoán tương lai, ta cần cẩn trọng và tránh đưa ra những kết luận quá vội vàng hoặc không có cơ sở.
- Cambridge dictionary: be going to: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-going-to – Truy cập ngày 05/06/2024
- Future with ‘Going to’: https://langeek.co/en/grammar/course/21/future-with-going-to – Truy cập ngày 05/06/2024