- Thì tương lai hoàn thành là gì? Cấu trúc, cách sử dụng.
- Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành.
- Cách phân biệt thì tương lai hoàn thành với các cấu trúc tương tự.
Bây giờ, hãy cùng tôi khám phá sâu hơn về thì này nhé!
Nội dung quan trọng |
– Thì tương lai hoàn thành (future perfect) được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự việc khác trong tương lai. – Cấu trúc: (+): S + will + have + V3/ pp (-): S + will not + have + V3/ pp (?): Will + S + have + V3/ pp? – Cách dùng: + Diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. + Diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai. – Dấu hiệu nhận biết: + By + thời gian tương lai (by 10AM, by tomorrow, by next month, …) + By the end of + thời gian trong tương lai (by the end of next week, ..) + By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (by the time I get up, …) + Before + sự việc/ thời điểm trong tương lai (before 2022, …) + Khoảng thời gian + from now (2 weeks from now, …) |
1. Định nghĩa của thì tương lai hoàn thành (future perfect) là gì?
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hay sự việc khác trong tương lai.
Ví dụ:
- I will have finished my homework by 9PM. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối.)
- They won’t have finished the project by the end of the month. (Họ sẽ không hoàn thành dự án vào cuối tháng.)
- Will you have finished cooking by the time the guests arrive? (Bạn sẽ nấu xong trước khi khách đến chứ?)
2. Công thức của thì tương lai hoàn thành
Giống như các thì khác, công thức của thì tương lai hoàn thành được phân thành ba dạng: Khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + will + have + V3/pp | She will have lived in Paris for 5 years by the time I move there. (Cô ấy sẽ sống ở Paris được 5 năm vào lúc tôi chuyển đến đó.) I will have worked as a software engineer for 10 years by the time you graduate from college. (Tôi sẽ làm kỹ sư phần mềm được 10 năm vào lúc bạn tốt nghiệp đại học.) By the time the World Cup starts, many countries will have already qualified for the tournament. (Vào lúc World Cup bắt đầu, nhiều quốc gia đã đủ điều kiện tham dự giải đấu.) |
Phủ định | S + will not + have + V3/pp Lưu ý: + Will not = won’t | They won’t have finished the project by the end of the month. (Họ sẽ không hoàn thành dự án vào cuối tháng.) She won’t have visited Europe by the time you return. (Cô ấy sẽ không đến Châu Âu trước khi bạn quay lại.) I won’t have worked on this project for a year by the time you start. (Tôi sẽ không làm việc trên dự án này được một năm vào lúc bạn bắt đầu.) |
Nghi vấn | Will + S + have + V3/pp +…? Wh- + will + S + have + V3/pp +…? | Will Anna have saved enough money by the end of next year? (Liệu Anna có tiết kiệm đủ tiền vào cuối năm tới không?) Will you have finished the homework by the deadline? (Liệu anh có hoàn tất bài tập về nhà trước thời hạn cuối không?) How much will you have spent on your clothes by the end of this month? (Bạn sẽ chi bao nhiêu cho quần áo của mình vào cuối tháng này?) |
3. Ứng dụng của thì tương lai hoàn thành
So sánh với các thì khác, cách dùng của thì tương lai hoàn thành có thể coi là đơn giản và dễ áp dụng. Hãy cùng khám phá thêm về các cách dùng đã được tổng hợp dưới đây.
3.1. Diễn tả hành động, sự việc sẽ kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai
Ví dụ:
- By the end of this year, I will have completed my master’s degree in computer science. (Vào cuối năm nay, tôi sẽ hoàn thành chương trình thạc sĩ khoa học máy tính.)
- At seven o’clock, An will have left. (Vào lúc 7 giờ thì An sẽ đã rời đi rồi.)
- She will have learned how to play the piano fluently by the time she turns 18. (Cô ấy sẽ học chơi piano thành thạo vào lúc 18 tuổi.)
3.2. Diễn tả hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai
Chú ý: Hành động, sự việc kết thúc trước sẽ được sử dụng thì tương lai hoàn thành. Hành động, sự việc xảy ra sau sẽ được sử dụng thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Billy will have finished the report by the time you call him. (Billy sẽ hoàn thành báo cáo trước khi bạn gọi cho anh ấy.)
- We will have moved into our new house by the time you come to visit. (Chúng tôi sẽ chuyển đến nhà mới của mình trước khi bạn đến thăm.)
- They will have already eaten dinner by the time you arrive at their place. (Họ sẽ đã ăn tối trước khi bạn đến nhà họ.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Bạn có thể dùng thì tương lai hoàn thành khi gặp các từ sau đây:
Cụm từ | Ví dụ |
By + thời gian tương lai (by 10 a.m, by tomorrow, by next month, …) | The train will have arrived
|
By the end of + thời gian trong tương lai (by the end of next week, …) | The project will have been completed by the end of next month. (Dự án sẽ được hoàn thành vào cuối tháng tới.) |
By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (by the time I get up, …) | I will have packed my bags by the time the bus leaves. (Tôi sẽ đóng gói hành lý xong trước khi xe buýt khởi hành.) |
Before + sự việc/ thời điểm trong tương lai (before 2022, …) | You will have to finish your report before the meeting starts. (Bạn phải hoàn thành báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu.) |
Khoảng thời gian + from now (2 weeks from now, …) | She will have graduated from university in three years from now. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học trong ba năm nữa.) |
5. Một vài lưu ý khi dùng thì tương lai hoàn thành
Khi dùng thì tương lai hoàn thành, bạn nên chú ý các điểm sau đây:
Thì tương lai hoàn thành chỉ áp dụng cho những hành động hoặc sự kiện có thời hạn hoàn thành. Nếu không đề cập đến thời hạn, nên sử dụng thì tương lai đơn thay vì thì tương lai hoàn thành.
Ví dụ:
- Sai:
Linda will have left.(Linda sẽ rời đi.) - Đúng: Linda will have left by 8PM. (Linda sẽ rời đi trước 8 giờ tối.)
Trong một số trường hợp, có thể dùng thì tương lai hoàn thành và thì tương lai đơn thay thế cho nhau.
E.g.: Linda will have departed before you arrive. = Linda will have left before you get there.
Nếu không có từ “before” hay “by the time” trong câu, bạn nên dùng thì tương lai hoàn thành để chỉ ra hành động xảy ra trước.
Ví dụ:
- At eight o’clock Linda will leave. (Linda sẽ đợi cho tới 8 giờ mới rời đi.)
- At eight o’clock Linda will have left. (Linda sẽ rời đi trước 8 giờ.)
Trong vài trường hợp, có thể sử dụng “be going to” thay cho “will” mà ý nghĩa không thay đổi.
E.g.: Tamara is going to have completed her Bachelor’s Degree by June. (Tamara sẽ hoàn thành tấm bằng Cử nhân của mình vào tháng 6.)
6. Câu bị động thì tương lai hoàn thành
Trong câu bị động, thì tương lai hoàn thành được áp dụng như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định | S + will + have + been + V3/pp + (by + O) | By the end of this year, I will have been working as a software engineer for 5 years. (Vào cuối năm nay, tôi sẽ làm kỹ sư phần mềm được 5 năm.) |
Phủ định | S + will not + have + been + V3/pp + (by + O) | They won’t have been waiting for the bus for an hour by the time you arrive. (Họ sẽ không đợi xe buýt được một tiếng trước khi bạn đến.) |
Nghi vấn | Will + S + have + been + V3/pp + (by + O)? | Will you have been finished cooking by the time the guests arrive? (Bạn sẽ nấu xong trước khi khách đến chứ?) |
7. Phân biệt giữa thì tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn
Dù được sử dụng để chỉ tương lai, thì tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn có cách sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:
Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn | |
Cấu trúc | S + will + have + V3/ pp | S + will + have + been + V3/ pp + (by + O) |
Cách dùng | Diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. | Diễn tả một hành động, sự việc sẽ tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. |
Ví dụ | I will have finished my homework by 9PM. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối.) | By the end of this year, I will have been working as a software engineer for 5 years. (Vào cuối năm nay, tôi sẽ làm kỹ sư phần mềm được 5 năm.) |
8. Phân biệt giữa thì tương lai hoàn thành và tương lai tiếp diễn
Ngoài thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, thì tương lai tiếp diễn cũng dễ gây nhầm lẫn cho các bạn học sinh. Dưới đây là ví dụ:
Tương lai hoàn thành | Tương lai tiếp diễn | |
Cấu trúc | S + will + have + V3/pp | S + will + be + Ving to + (by + O) |
Cách dùng | Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. | Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. |
Ví dụ | She will have been living in Ho Chi Minh City for 5 years by next year. (Cô ấy sẽ sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được 5 năm vào năm tới.) | They will be having a meeting at 10 a.m. next week. (Họ sẽ họp vào lúc 10 giờ sáng tuần tới.) |
Chi tiết tại: So sánh thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành
9. Áp dụng thì tương lai hoàn thành trong bài thi IELTS
Việc áp dụng thì tương lai hoàn thành trong bài thi Writing giúp bài viết của bạn trở nên sinh động, logic và nhấn mạnh được những ý tưởng quan trọng. Dưới đây là một số bài mẫu mà bạn có thể tham khảo:
9.1. Mẫu số 1
Trong vòng hai năm tới, tôi sẽ đã thăm hết các điểm du lịch nổi tiếng nhất Đông Nam Á. Tôi sẽ bắt đầu hành trình của mình tại Thái Lan, nơi tôi sẽ dành một tuần khám phá thành phố sôi động Bangkok và các bãi biển đẹp của Phuket. Tiếp theo, tôi sẽ đến Việt Nam, nơi tôi sẽ ngấm vào văn hóa phong phú của Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi cũng sẽ leo núi qua các cảnh đẹp tuyệt vời ở Sapa và Vịnh Hạ Long. Sau Việt Nam, hành trình của tôi sẽ tiếp tục tại Campuchia, nơi tôi sẽ ngạc nhiên trước những ngôi đền tuyệt đẹp Angkor Wat và Angkor Thom. Cuối cùng, tôi sẽ kết thúc cuộc phiêu lưu ở Lào, nơi tôi sẽ thư giãn trên các bãi biển yên bình của Sihanoukville và khám phá thành phố cổ Luang Prabang. Bằng cuối hành trình hai năm này, tôi sẽ có được sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa đa dạng và vẻ đẹp tuyệt vời của Đông Nam Á.
Dịch nghĩa:
Vào hai năm tới, tôi sẽ đến thăm tất cả các điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Đông Nam Á. Tôi sẽ bắt đầu hành trình của mình tại Thái Lan, nơi tôi sẽ dành một tuần khám phá thành phố nhộn nhịp Bangkok và những bãi biển xinh đẹp của Phuket. Tiếp theo, tôi sẽ đi du lịch đến Việt Nam, nơi tôi sẽ đắm chìm trong nền văn hóa phong phú của Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi cũng sẽ đi bộ đường dài qua khung cảnh tuyệt đẹp của Sapa và Vịnh Hạ Long. Sau Việt Nam, tôi sẽ tiếp tục hành trình phiêu lưu của mình ở Campuchia, nơi tôi sẽ ngưỡng mộ những ngôi đền Angkor Wat và Angkor Thom đầy cảm hứng. Cuối cùng, tôi sẽ kết thúc hành trình Đông Nam Á của mình ở Lào, nơi tôi sẽ thư giãn trên những bãi biển bình dị của Sihanoukville và khám phá thành phố cổ Luang Prabang. Vào cuối hành trình hai năm của mình, tôi sẽ có được sự hiểu biết sâu sắc hơn
9.2. Mẫu số 2
Trong hai năm tới, tôi sẽ bắt đầu một cuộc hành trình đáng nhớ xung quanh thế giới. Tôi sẽ khởi đầu cuộc phiêu lưu của mình tại châu Âu, nơi tôi sẽ dành một tháng khám phá các thành phố sôi động Paris, Rome và Barcelona. Tôi sẽ ngấm vào lịch sử và văn hóa phong phú của những điểm đến nổi tiếng này, ngạc nhiên trước những kiến trúc kỳ diệu như Tháp Eiffel, Sàn đấu Colosseum và Nhà thờ Sagrada Familia.
Sau châu Âu, tôi sẽ vượt đại dương Atlantique đến Nam Mỹ. Tôi sẽ đi bộ đường dài qua các cảnh đẹp tuyệt vời của Patagonia, nơi tôi sẽ chứng kiến những sông băng tráng lệ và những ngọn núi cao chót vót. Tôi cũng sẽ trải nghiệm văn hóa sống động của Rio de Janeiro, nhảy múa theo nhịp điệu samba và tắm nắng trên bãi biển Copacabana.
Continuing my global journey, I will have explored Asia, where I will have spent a month discovering the ancient marvels of China and Japan. I will have traversed the Great Wall of China, a testament to human creativity, and wandered through Kyoto’s temple gardens. I will have savored the culinary delights of both countries, enjoying dim sum and sushi flavors.
Later, I will have traveled to Australia, where I will have encountered the beauty of the Outback and the Great Barrier Reef. I will have camped under the stars in the vast Australian desert and snorkeled amidst the vibrant coral reefs, bustling with marine life. I will have immersed myself in the unique culture of the Aboriginal people, learning about their profound connection to the land.
Finally, my global journey will have concluded in Africa, where I will have embarked on a safari in Serengeti National Park. I will have witnessed the magnificent spectacle of wildebeest migration and encountered majestic lions, elephants, and giraffes up close. I will have also gained insight into the diverse cultures and traditions of the African people.
At the end of my two-year adventure, I will have developed a deep appreciation for the world’s diverse cultures, stunning landscapes, and incredible wildlife. I will have returned home with cherished memories and a wealth of knowledge, forever transformed by my global exploration.
Dịch nghĩa:
Trong hai năm nữa, tôi sẽ bắt đầu một cuộc hành trình khó quên vòng quanh thế giới. Tôi sẽ bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình ở Châu Âu, nơi tôi sẽ dành một tháng để khám phá các thành phố sôi động như Paris, Rome và Barcelona. Tôi sẽ đắm mình trong lịch sử và văn hóa phong phú của những điểm đến mang tính biểu tượng này, ngạc nhiên trước những kỳ quan kiến trúc như Tháp Eiffel, Đấu trường La Mã và Sagrada Familia.
Sau Châu Âu, tôi sẽ đi thuyền vượt Đại Tây Dương đến Nam Mỹ. Tôi sẽ đi bộ qua những cảnh quan ngoạn mục của Patagonia, nơi tôi sẽ phải kinh ngạc trước những dòng sông băng hùng vĩ và những đỉnh núi cao chót vót. Tôi cũng sẽ được trải nghiệm nền văn hóa sôi động của Rio de Janeiro, nhảy theo nhịp điệu samba và đắm mình dưới ánh nắng mặt trời trên Bãi biển Copacabana.
Tiếp tục cuộc phiêu lưu toàn cầu của mình, tôi sẽ mạo hiểm đến Châu Á, nơi tôi sẽ dành một tháng để khám phá những kỳ quan cổ đại của Trung Quốc và Nhật Bản. Tôi sẽ đi dọc Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc, một minh chứng cho sự khéo léo của con người, và lang thang qua những khu vườn thanh bình của các ngôi đền ở Kyoto. Tôi cũng sẽ thưởng thức những thú vui ẩm thực của cả hai nước, thưởng thức hương vị của món dim sum và sushi.
Tiếp theo, tôi sẽ hành trình đến Úc, nơi tôi sẽ khám phá vẻ đẹp của Vùng hẻo lánh và Rạn san hô Great Barrier. Tôi sẽ cắm trại dưới những vì sao trên sa mạc Úc rộng lớn và lặn giữa những rạn san hô đầy màu sắc, tràn ngập sinh vật biển. Tôi cũng sẽ được trải nghiệm nền văn hóa độc đáo của thổ dân, tìm hiểu về mối liên hệ sâu sắc của họ với vùng đất.
Cuối cùng, tôi sẽ kết thúc chuyến phiêu lưu vòng quanh thế giới của mình ở Châu Phi, nơi tôi sẽ bắt đầu chuyến đi săn ở Công viên Quốc gia Serengeti. Tôi sẽ được chứng kiến cảnh tượng đầy cảm hứng về cuộc di cư của linh dương đầu bò và đối mặt với những con sư tử, voi và hươu cao cổ hùng vĩ. Tôi cũng sẽ tìm hiểu về nền văn hóa và truyền thống đa dạng của người dân Châu Phi.
Khi kết thúc hành trình kéo dài hai năm của mình, tôi sẽ có được sự đánh giá sâu sắc về nền văn hóa đa dạng, phong cảnh ngoạn mục và động vật hoang dã đáng kinh ngạc của thế giới. Tôi sẽ trở về nhà với trái tim đầy kỷ niệm và tâm trí tràn đầy kiến thức, mãi mãi thay đổi bởi cuộc phiêu lưu toàn cầu của tôi.
10. Bài tập thì tương lai hoàn thành
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành, mình đã sưu tập lại các bài tập về thì tương lai hoàn thành sau đây:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập tìm lỗi sai.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
(Phần 1: Điền vào chỗ trống)
- By the time the train arrives, she (read) ………. the entire book.
- They (work) ………. on the project for three months by next Monday.
- Will they (finish) ………. the construction of the new building by the end of this year?
- By tomorrow morning, he (fix) ………. the broken car.
- She (study) ………. English for two hours by the time her tutor arrives.
Xem câu trả lời
1. will have read
=> Giải thích: Sử dụng thì tương lai hoàn thành để biểu thị hành động đọc sách sẽ kết thúc trước thời điểm tàu đến.
2. will have been working
=> Giải thích: Sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để diễn đạt hành động đang làm việc trên dự án đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
3. have finished
=> Giải thích: Sử dụng thì tương lai hoàn thành để diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
4. will have fixed
=> Giải thích: Sử dụng thì tương lai hoàn thành để diễn đạt hành động sửa chữa xe sẽ được hoàn thành trước sáng mai.
5. will have been studying
=> Giải thích: Sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để diễn đạt hành động học tiếng Anh đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng nhất
(Phần 2: Chọn câu trả lời đúng nhất)
1. By the time you finish your homework, I ………. dinner.
- A. will cook
- B. will have cooked
- C. will be cooking
2. We ………. at the beach for two hours by sunset.
- A. will swim
- B. will have swum
- C. will be swimming
3. Will you have prepared your bags ………. before we depart for the trip?
- A. before
- B. until
- C. while
4. By next year, she ………. been with this company for a decade.
- A. will work
- B. will be working
- C. will have worked
5. By the time the movie starts, they ………. gone out for popcorn.
- A. will be waiting
- B. will have waited
- C. will wait
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Hành động nấu ăn sẽ hoàn thành trước khi bạn kết thúc bài tập về nhà, do đó sử dụng thì tương lai hoàn thành “will have cooked”. |
2. B | Hành động bơi sẽ hoàn thành trước khi mặt trời lặn, do đó sử dụng thì tương lai hoàn thành “will have swum”. |
3. A | Câu hỏi yêu cầu xác nhận việc đóng gói hoàn thành trước khi rời đi. “Before” là liên từ chỉ thời gian diễn tả hành động đóng gói xảy ra trước khi rời đi. |
4. C | Hành động làm việc sẽ hoàn thành trước sang năm, do đó sử dụng thì tương lai hoàn thành “will have worked”. |
5. A | Câu này không sử dụng thì tương lai hoàn thành vì hành động chờ đợi chưa chắc chắn sẽ hoàn thành trước khi phim bắt đầu. Có khả năng họ vẫn đang chờ đợi khi phim chiếu. “Will be waiting” diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. |
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- By the time she arrives, I will finish cooking dinner.
- By tomorrow morning, he will fix the broken car.
- I believe that by this time next month, I will complete my book.
- Before retiring, they have visited all the countries in the world.
- By the time the movie will start, they will have wait for popcorn.
Xem câu trả lời
1. sẽ hoàn thành nấu ăn → sẽ đã hoàn thành
=> Giải thích: Nội dung câu diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ở đây là việc cô ấy sẽ kết thúc việc nấu ăn trước khi Tôi hoàn thành bữa tối. Vì vậy, vế sau sẽ dùng thì tương lai hoàn thành.
2. sẽ sửa chữa → sẽ đã sửa chữa
=> Giải thích: Sử dụng thì tương lai hoàn thành vì có từ khóa là by tomorrow morning.
3. sẽ hoàn thành → sẽ đã hoàn thành
=> Giải thích: Believe là từ khóa của thì tương lai hoàn thành nên sẽ hoàn thành phải sửa thành sẽ đã hoàn thành.
4. đã ghé thăm → sẽ đã ghé thăm
=> Giải thích: Nội dung câu diễn tả hành động hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ở đây là việc đi du lịch vòng quanh thế giới diễn ra trước khi nghỉ hưu.
5. sẽ bắt đầu → bắt đầu
=> Giải thích: Nội dung câu diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai. Ở đây, phim bắt đầu trước khi họ mua bắp nên vế này sử dụng thì tương lai đơn.
11. Tóm tắt
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như cấu trúc của thì tương lai hoàn thành. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Không sử dụng thì tương lai hoàn thành để diễn tả một hành động chưa bắt đầu hoặc vẫn đang tiếp tục trong tương lai.
- Trong một vài trường hợp, có thể sử dụng “be going to” để thay thế cho “will” trong câu với ý nghĩa không thay đổi.
- Future Perfect: https://www.grammarly.com/blog/future-perfect/ – Truy cập ngày 05/06/2024
- Future Perfect: https://langeek.co/en/grammar/course/20/future-perfect – Truy cập ngày 05/06/2024