- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì? Công thức, cách sử dụng.
- Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- Những lưu ý và cách phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn với các cấu trúc tương tự.
Hãy cùng tôi khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. – Cấu trúc: + (+): S + will + have + been + V-ing + (-): S + will not + have + been + V-ing + (?): Will + S + have + been + V-ing + …? + Wh- questions: WH- + will + S + have + been + V-ing + …? – Cách dùng: + Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai. + Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với hành động khác trong tương lai. + Diễn tả một hành động tiếp diễn đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. – Dấu hiệu nhận biết: + By this + thứ/ tháng + By next + time + By + thời gian trong tương lai + For + khoảng thời gian xác định + Next + time |
1. Thì tương lai hoàn thành tiếp tục trong tiếng Anh là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp tục được dùng để mô tả hành động đã bắt đầu từ quá khứ và sẽ tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ:
- By the time the meeting starts, I will have been working on this project for two hours. (Đến khi cuộc họp bắt đầu, tôi sẽ đã làm việc trên dự án này trong hai tiếng.)
- We won’t have been living in this city for ten years by next month. (Vào tháng tới, chúng ta sẽ không sống ở thành phố này được mười năm.)
- Will she have been studying English by the time she graduates? (Cô ấy sẽ đã học tiếng Anh khi tốt nghiệp chứ?)
2. Công thức của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công thức của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng như sau:
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + will + have + been + V-ing | By the end of the year, I will have been working on this project for 6 months. (Đến cuối năm, tôi sẽ đã làm việc trên dự án này được 6 tháng.) By the time she gets home, her children will have been playing outside for two hours. (Khi cô ấy về đến nhà, các con cô ấy sẽ đã chơi ngoài trời hai tiếng.) By the time the show starts, the audience will have been waiting for 30 minutes. (Khi chương trình bắt đầu, khán giả sẽ đã đợi 30 phút.) |
Phủ định | S + will not + have + been + V-ing Lưu ý: + Will not = won’t | By the time you finish your homework, I won’t have been cooking dinner for an hour. (Khi bạn làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ không nấu cơm được một tiếng.) They won’t have been living in Hanoi for 10 years by next month. (Vào tháng tới, họ sẽ không sống ở Hà Nội được 10 năm.) By the time you call her, she won’t have been studying for two hours yet. (Khi bạn gọi cho cô ấy, cô ấy sẽ chưa học được hai tiếng.) |
Nghi vấn | Will + S + have + been + V-ing + …? Trả lời: + Yes, S + will. + No, S + won’t. WH-word + will + S + have + been + V-ing + …? | Will you have been learning Spanish by the time we travel to Spain next summer? (Bạn sẽ đã học tiếng Tây Ban Nha vào mùa hè tới khi chúng ta đi du lịch Tây Ban Nha chứ?) How long will she have been working at the hospital by the time she retires? (Cô ấy sẽ làm việc tại bệnh viện bao lâu khi nghỉ hưu?) Will the food have been cooked by the time the guests arrive? (Món ăn sẽ được nấu xong trước khi khách đến chứ?) |
3. Cách áp dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Với các công thức trên, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng như sau:
3.1. Mô tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai
Ví dụ:
- By the end of the year, the scientists will have been researching the new vaccine for 2 years. (Đến cuối năm, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu vắc-xin mới được 2 năm.)
- By the time the construction project is completed, the workers will have been working on it for 3 years. (Khi dự án xây dựng hoàn thành, công nhân sẽ đã làm việc trên dự án này được 3 năm.)
- By the time she graduates from law school, she will have been studying law for 7 years. (Khi cô ấy tốt nghiệp trường luật, cô ấy sẽ đã học luật 7 năm.)
3.2. Sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với hành động khác trong tương lai
Ví dụ:
- By the time you arrive at the party, I will have been cooking for 2 hours. (Khi bạn đến bữa tiệc, tôi sẽ đã nấu ăn 2 tiếng.)
- She will have been training for the marathon for 6 months by the time she runs it. (Cô ấy sẽ đã tập luyện cho cuộc đua marathon 6 tháng trước khi chạy.)
- The train will have been traveling for 5 hours by the time it reaches the destination. (Tàu sẽ đã di chuyển 5 tiếng khi đến đích.)
3.3. Mô tả một hành động liên tục đã bắt đầu từ quá khứ và sẽ kết thúc vào một thời điểm cụ thể trong tương lai
Ví dụ:
- I will have been writing my novel for a year by the time I finish it. (Vào lúc tôi hoàn thành tiểu thuyết, tôi sẽ đã viết nó một năm.)
- She will have been teaching English for 10 years by the time she retires. (Cô ấy sẽ đã dạy tiếng Anh 10 năm khi nghỉ hưu.)
- The children will have been playing in the park for 3 hours by the time it’s time to go home. (Trẻ em sẽ đã chơi trong công viên 3 tiếng khi đến giờ về nhà.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Khi xuất hiện các từ/cụm từ sau đây, bạn sẽ sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
Từ vựng xuất hiện | Ví dụ |
By this + thứ/ tháng | By this time next year, I will have been living in Hanoi for 5 years. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã sống ở Hà Nội được 5 năm.) |
By next + time | By next time I see you, I will have been studying for my exams. (Lần tới gặp bạn, tôi sẽ đã học cho kỳ thi.) |
By + thời gian trong tương lai | By the end of the year, I will have been working here for 3 years. (Đến cuối năm, tôi sẽ đã làm việc ở đây 3 năm.) |
For + khoảng thời gian xác định | I will have been working on this project for 6 months by the time I finish it. (Tôi sẽ đã làm việc trên dự án này 6 tháng khi hoàn thành nó.) |
Next + time | I will have been living in Hanoi for 5 years next year. (Tôi sẽ đã sống ở Hà Nội được 5 năm vào năm tới.) |
5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Khi áp dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, bạn cần chú ý những điểm sau đây:
Lưu ý | Ví dụ |
Không dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn khi các mệnh đề bắt đầu bằng từ chỉ thời gian như: As soon as, if, after, while, … thay vào đó thì sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. | As soon as she has been studying English for two hours, she will take a break. (Ngay sau khi cô ấy đã học tiếng Anh trong hai giờ, cô ấy sẽ nghỉ ngơi.) |
Không dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn với các từ như: Cost, fit, hate, hear, see, hate, hope, believe, know, touch, … thay vào đó, sử dụng thì tương lai hoàn thành. | |
Trong một vài trường hợp, có thể dùng “be going to” thay thế cho will trong cấu trúc tương lai hoàn thành tiếp diễn khi thể hiện cùng một nội dung. | She is going to have been studying English for two hours by the time her tutor arrives. = She will have been studying English for two hours by the time her tutor arrives. (Cô ấy đã đang và sẽ học tiếng Anh trong hai giờ vào lúc thời gian giáo viên của cô ấy đến.) |
6. Câu bị động thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Câu bị động thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để miêu tả một hành động bị động đã xảy ra và kéo dài liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định | S + will have been being + V3 | She will have been being interviewed for two hours by the time the manager arrives.(Cô ấy sẽ đã được phỏng vấn trong hai giờ trước khi người quản lý đến.) |
Phủ định | S + will not have been being + V3 | She won’t have been being interviewed for two hours by the time the manager arrives. (Cô ấy sẽ không được phỏng vấn trong hai giờ trước khi người quản lý đến.) |
Nghi vấn | Will + S + have been being + V3 + …? | Will the problem have been being solved by the time the technician arrives? (Vấn đề sẽ được giải quyết khi kỹ thuật viên đến chứ?) |
7. Sự khác biệt giữa thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành
Mặc dù cùng được sử dụng để nói về các sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai nhưng hai cách sử dụng này có sự khác biệt:
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Tương lai hoàn thành | |
Cấu trúc | S + will have been + V-ing | S + will have + V3/ pp |
Cách dùng | Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến một thời điểm trong tương lai. | Dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trong thời gian xác định ở tương lai. |
Ví dụ | The train will have been traveling for 3 hours by the time it reaches the station. (Tàu sẽ đã di chuyển 3 tiếng khi đến ga.) | The meeting will have started by 9:00 AM. (Cuộc họp sẽ đã bắt đầu lúc 9:00 sáng.) |
8. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong kỳ thi IELTS
Bạn có thể tham khảo các ví dụ dưới đây về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn để áp dụng vào các bài viết của mình nhé!
8.1. Mẫu số 1
Trong hai năm tới, tôi sẽ đã khám phá thế giới suốt một năm. Tôi sẽ bắt đầu hành trình của mình ở châu Âu, nơi tôi sẽ dành hai tháng để ngâm mình trong văn hóa đa dạng và phong cảnh tuyệt đẹp của nhiều quốc gia. Tôi sẽ lang thang qua các con phố cổ ở Rome, ngạc nhiên trước những kiến trúc kỳ diệu của Paris, và leo núi qua cảnh đẹp tuyệt vời của dãy núi Alps Thụy Sĩ.
By the time I arrive in Asia, I will have been journeying for six months. I will have encountered the bustling energy of Tokyo, enjoyed the culinary delights of Bangkok, and explored the majestic Himalayas. I will have also familiarized myself with the diverse traditions and customs of these captivating cultures.
After Asia, I will have been traveling for nine months, and my next stop will be South America. I will have dedicated a month to exploring the Amazon rainforest, where I will have witnessed the astounding variety of plant and animal life. I will have also danced to the rhythm of samba in Rio de Janeiro and hiked to the summit of Machu Picchu.
Finally, when I reach Africa, I will have been traveling for a full year. I will have spent two weeks on safari in Serengeti National Park, observing lions, elephants, and giraffes in their natural habitat. Additionally, I will have visited Cape Town and experienced the unique fusion of cultures that characterize South Africa.
By the conclusion of my year-long journey, I will have developed a deep appreciation for the diverse cultures, stunning landscapes, and incredible wildlife of the world. I will return home with a heart full of memories and a mind enriched with knowledge, forever transformed by my global adventure.
Dịch nghĩa:
Vào hai năm tới, tôi sẽ khám phá thế giới trong một năm. Tôi sẽ bắt đầu hành trình của mình ở Châu Âu, nơi tôi sẽ dành hai tháng đắm chìm trong nền văn hóa phong phú và cảnh quan ngoạn mục của các quốc gia khác nhau. Tôi sẽ đi lang thang qua những con phố cổ kính của Rome, ngưỡng mộ những kỳ quan kiến trúc của Paris và đi bộ đường dài qua khung cảnh tuyệt đẹp của dãy núi Alps.
Khi tôi đến châu Á, tôi sẽ đi du lịch được sáu tháng. Tôi sẽ trải nghiệm năng lượng sôi động của Tokyo, thưởng thức những món ăn ngon của Bangkok và đi bộ đường dài qua dãy Himalaya hùng vĩ. Tôi cũng sẽ tìm hiểu về những truyền thống và phong tục đa dạng của những nền văn hóa hấp dẫn này.
Sau Châu Á, tôi sẽ đi du lịch được chín tháng và điểm đến tiếp theo của tôi sẽ là Nam Mỹ. Tôi sẽ dành một tháng khám phá rừng nhiệt đới Amazon, nơi tôi sẽ chứng kiến sự đa dạng đáng kinh ngạc của đời sống thực vật và động vật. Tôi cũng sẽ nhảy theo nhịp điệu samba ở Rio de Janeiro và đi bộ lên đỉnh Machu Picchu.
Cuối cùng, tôi sẽ đi du lịch được một năm khi tôi đến châu Phi. Tôi sẽ dành hai tuần đi săn ở Vườn quốc gia Serengeti, nơi tôi sẽ có cơ hội nhìn thấy sư tử, voi và hươu cao cổ trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Tôi cũng sẽ đến thăm Cape Town và trải nghiệm sự pha trộn độc đáo của các nền văn hóa tạo nên Nam Phi.
Vào cuối cuộc phiêu lưu kéo dài một năm của mình, tôi sẽ có được sự đánh giá cao sâu sắc về nền văn hóa đa dạng, cảnh quan ngoạn mục và động vật hoang dã tuyệt vời của thế giới. Tôi sẽ trở về nhà với một trái tim đầy ắp kỷ niệm và một tâm trí tràn đầy kiến thức, mãi mãi thay đổi bởi cuộc phiêu lưu toàn cầu của mình.
8.2. Mẫu số 2
In the years to come, technology will have been transforming our lives in unimaginable ways. By then, artificial intelligence will have infiltrated every aspect of our daily lives, enhancing the intelligence of our homes, workplaces, and cities, making them more efficient. We will have observed the rise of advanced robotics not only in factories but also as companions and helpers in our homes, hospitals, and schools.
Through harnessing the power of big data and machine learning, industries will have undergone radical transformation, with predictive analytics guiding decision-making and optimizing operations to levels of precision never seen before. Virtual and augmented reality will have blurred the boundary between the physical and digital worlds, revolutionizing entertainment, education, and remote work.
Communication will have become seamless and instantaneous, with the widespread adoption of ultra-fast quantum computing and the proliferation of interconnected devices through the Internet of Things. Privacy concerns will have been addressed through innovative encryption methods, ensuring the security of personal data in an increasingly interconnected world.
Furthermore, advancements in biotechnology and healthcare will have prolonged human lifespan and improved quality of life, with personalized medicine tailored to individual genetic profiles becoming commonplace.
In conclusion, technology will have continually reshaped our world, presenting both unprecedented opportunities and challenges that will require adaptability, foresight, and ethical consideration.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, công nghệ sẽ cách mạng hóa cuộc sống của chúng ta theo những cách mà ngày nay chúng ta khó có thể tưởng tượng được. Vào thời điểm đó, trí tuệ nhân tạo sẽ thâm nhập vào mọi khía cạnh của thói quen hàng ngày của chúng ta, giúp ngôi nhà, nơi làm việc và thành phố của chúng ta thông minh hơn và hiệu quả hơn. Chúng ta sẽ chứng kiến sự xuất hiện của robot tiên tiến, không chỉ là công cụ trong nhà máy mà còn là người bạn đồng hành và người trợ giúp trong gia đình, bệnh viện và trường học của chúng ta.
Bằng cách khai thác sức mạnh của dữ liệu lớn và học máy, các ngành công nghiệp sẽ được chuyển đổi, với các phân tích dự đoán thúc đẩy quá trình ra quyết định và tối ưu hóa hoạt động đến mức độ chính xác chưa từng có. Thực tế ảo và thực tế tăng cường sẽ làm mờ ranh giới giữa thế giới vật lý và thế giới kỹ thuật số, cách mạng hóa giải trí, giáo dục và thậm chí cả công việc từ xa.
Truyền thông sẽ liền mạch và tức thời nhờ việc áp dụng rộng rãi điện toán lượng tử cực nhanh và sự phổ biến của các thiết bị được kết nối thông qua Internet of Things. Những lo ngại về quyền riêng tư sẽ được giải quyết thông qua các phương pháp mã hóa tiên tiến, đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu cá nhân trong một thế giới ngày càng kết nối với nhau.
Hơn nữa, những tiến bộ trong công nghệ sinh học và chăm sóc sức khỏe sẽ kéo dài tuổi thọ của con người và nâng cao chất lượng cuộc sống, với y học cá nhân hóa phù hợp với cấu hình di truyền của từng cá nhân trở thành tiêu chuẩn.
Tóm lại, công nghệ sẽ liên tục định hình lại thế giới của chúng ta, mang đến cả những cơ hội và thách thức chưa từng có đòi hỏi khả năng thích ứng, tầm nhìn xa và cân nhắc về mặt đạo đức.
9. Exercises on the future perfect continuous tense
To help you grasp the theoretical knowledge of the future perfect continuous tense, I have compiled exercises on the future perfect continuous tense as follows:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập tìm lỗi sai.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Complete the sentences
(Exercise 1: Fill in the blanks)
- By the time the movie starts, I ………. (watch) the trailer for 10 minutes.
- She ………. (finish) her presentation by the time the meeting ends.
- They ………. (arrive) at the airport by the time their flight takes off.
- The train ………. (travel) for 5 hours by the time it reaches the destination.
- By next month, the children ………. (learn) to play the piano for 6 months.
View the answers
1. will have been watching
=> Explanation: This sentence uses the future perfect continuous tense to describe the action of 'watching the trailer' that will have been ongoing continuously until a specified future point, 'when the movie begins'.
2. will have finished
=> Explanation: This sentence uses the future perfect tense to describe the action of 'finishing the presentation' that will occur before a specified future point, 'when the meeting ends'.
3. will have arrived
=> Explanation: This sentence uses the future perfect tense to describe the action of 'arriving at the airport' that will occur before a specified future point, 'when their flight takes off'.
4. will have been traveling
=> Explanation: Uses the future perfect continuous tense (will be + verb-ing) to describe 'train travel' that will have started in the past (when the train departs) and will continue for 5 hours until reaching the destination.
5. will have been learning
=> Explanation: Uses the future perfect continuous tense to talk about learning that started in the past and will continue for another 6 months.
Exercise 2: Select the correct answer
(Exercise 2: Choose the best answer)
1. By the end of this year, I ………. (have been working) here for 5 years.
- A. will have been working
- B. will be working
- C. have been working
- D. had been working
2. She ………. (will have graduated) from university by next summer.
- A. had graduated
- B. will be graduating
- C. have graduated
- D. will have graduated
3. The children ………. (will have been learning) to swim for 6 months by next summer.
- A. will be learning
- B. will have been learning
- C. have been learning
- D. had been learning
4. I ………. (will have been working) on this project for 6 months by the time I finish it.
- A. will have been working
- B. will be working
- C. have been working
- D. had been working
5. They ………. (will have already left) for the concert by the time you get there.
- A. will have left
- B. will be leaving
- C. have left
- D. had left
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn “will have been working” để diễn tả hành động “làm việc” bắt đầu từ hiện tại và kéo dài đến một thời điểm xác định trong tương lai “cuối năm nay”. |
2. D | Sử dụng thì tương lai hoàn thành “will have graduated” để diễn tả hành động “tốt nghiệp đại học” sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai “mùa hè tới”. |
3. B | Sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn “will have been learning” để diễn tả hành động “học bơi” kéo dài trong 6 tháng đến mùa hè tới. |
4. A | Sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn “will have been working” để diễn tả hành động “làm việc” trong dự án sẽ kéo dài 6 tháng đến khi hoàn thành. |
5. C | Sử dụng thì tương lai hoàn thành “will have left” kết hợp với “already” để nhấn mạnh hành động “đã rời đi” trước khi bạn đến “khi bạn đến đó”. |
Exercise 3: Paraphrase the sentences
(Exercise 3: Identify and correct errors)
- I will have been hearing the news by the time you call me tomorrow.
- If they will have been waiting for more than an hour, they will leave.
- By the end of the year, they will have been seeing all the famous landmarks in the city.
- After he will have been working on the project all day, he will submit it to the supervisor.
- By this summer, the children will learn to swim for 6 months.
View the answers
1. will have been hearing → will have heard
=> Explanation: The word “heard” is used in the future perfect continuous tense, instead use the future perfect tense.
2. will have been waiting → have been waiting
=> Explanation: The phrase “if” in the sentence does not go with the future perfect continuous tense. Instead, use the present perfect continuous tense.
3. will have been seeing → will have seen
=> Explanation: The word “see” is not used in the future perfect continuous tense, instead use the future perfect tense.
4. will have been working → has been working
=> Explanation: The phrase “after” does not go with the future perfect continuous tense. Instead, use the present perfect continuous tense.
5. will learn → will have been learning
=> Explanation: The keywords of the future perfect continuous tense, so change will learn to will have been learning.
10. Conclusion
Therefore, through this article, you have a better understanding of how to use the future perfect continuous tense. When using the future perfect continuous tense, you need to keep in mind the following points:
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng với các động từ chỉ cảm xúc, tri giác, sở thích, v.v. vì những hành động này thường không thể hoàn thành.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cũng không được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday, last week, v.v.
I hope the insights shared in this article can help you understand and apply these concepts effectively in practice!
Additionally, don't forget to refer to the IELTS Grammar section to expand your knowledge further!Reference materials:- Future Perfect Continuous Tense: https://www.grammarly.com/blog/future-perfect-continuous-tense/ – Truy cập ngày 05/06/2024
- Future Perfect Continuous Tense – Meaning, Definition, Structure, Formula, Uses and Examples: https://byjus.com/english/future-perfect-continuous-tense/ – Truy cập ngày 05/06/2024