Silva trong màu áo đội tuyển Brasil vào năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Thiago Emiliano da Silva | ||
Ngày sinh | 22 tháng 9, 1984 (39 tuổi) | ||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fluminense | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998 | Fluminense | ||
2000–2001 | Barcelona-RJ | ||
2001–2002 | RS Futebol | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2003 | RS Futebol | 25 | (2) |
2003–2004 | Juventude | 35 | (3) |
2004–2005 | Porto B | 14 | (0) |
2005–2006 | → Dynamo Moscow (mượn) | 0 | (0) |
2006–2009 | Fluminense | 108 | (9) |
2009–2012 | Milan | 93 | (5) |
2012–2020 | Paris Saint-Germain | 204 | (9) |
2020–2024 | Chelsea | 113 | (8) |
2024– | Fluminense | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2012 | U-23 Brasil | 8 | (0) |
2008–2022 | Brasil | 113 | (7) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 5 năm 2024 |
Thiago Emiliano da Silva (sinh ngày 22 tháng 9 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil, hiện đang chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Fluminense tại Campeonato Brasileiro Série A. Anh được xem là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất thế giới ở thế hệ của mình, nổi bật với khả năng phòng ngự vững chắc, lối chơi kỷ luật và kỹ năng lãnh đạo.
Silva bắt đầu sự nghiệp cấp cao vào năm 2002 với vai trò tiền vệ tại RS Futebol, sau đó chuyển sang vị trí phòng ngự khi gia nhập Juventude. Năm 2004, ở tuổi 19, anh ký hợp đồng với Porto và sau đó được cho mượn đến Dynamo Moscow, nơi anh phải nhập viện vì bệnh lao suýt chết. Hồi phục, anh gia nhập Fluminense và giành Copa do Brasil. Năm 2009, Silva chuyển đến AC Milan với mức phí 8 triệu euro và giành chức vô địch Serie A.
Năm 2012, Silva trở thành đối tượng của một vụ chuyển nhượng kỷ lục khi gia nhập Paris Saint-Germain với giá 42 triệu euro, trở thành hậu vệ đắt giá nhất thời điểm đó. Tại PSG, anh đã giành bảy danh hiệu Ligue 1, sáu Coupes de la Ligue, năm Coupes de France và vào chung kết UEFA Champions League 2020. Silva giữ kỷ lục là đội trưởng lâu nhất của PSG và đứng thứ tám về số lần ra sân nhiều nhất mọi thời đại. Năm 2020, anh ký hợp đồng với Chelsea theo dạng chuyển nhượng tự do và giành UEFA Champions League ngay mùa đầu tiên.
Silva ra mắt đội tuyển quốc gia Brazil vào năm 2008, lúc 23 tuổi, và từ đó đã có hơn 110 lần khoác áo đội tuyển, tham dự 8 giải đấu lớn. Anh giành huy chương đồng tại Thế vận hội 2008 và huy chương bạc tại Thế vận hội 2012, sau đó là đội trưởng khi Brazil giành FIFA Confederation Cup 2013 và đứng thứ tư tại FIFA World Cup 2014. Silva cũng góp công giúp Brazil vô địch Copa América 2019.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Fluminense
Trong mùa giải đầu tiên tại Fluminense, Thiago Silva ít được thi đấu vì chấn thương và chỉ ra sân 15 trận. Mùa giải sau, anh trở thành trụ cột giúp Fluminense đoạt Copa Libertadores sau khi chiến thắng LDU Quito trên chấm luân lưu.
Milan
Vào tháng 12 năm 2008, Thiago Silva gia nhập AC Milan với mức giá 10 triệu euro. Silva nhanh chóng trở thành một trong những bản hợp đồng thành công nhất của Milan kể từ tháng 7 năm 2009, đặc biệt sau khi câu lạc bộ đã ký hợp đồng với hai cầu thủ ngoài EU trong mùa giải 2008-09, Andriy Shevchenko và Tabare Viudez.
Vào ngày 8 tháng 11 năm 2009, Thiago Silva ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Lazio. Trong trận khai màn mùa giải gặp Lecce, anh tiếp tục ghi bàn thứ hai trong chiến thắng 4-0 của đội. Milan giành chức vô địch Serie A, đánh dấu danh hiệu đầu tiên của anh và là danh hiệu đầu tiên sau bảy năm, với Silva đóng vai trò chủ chốt. Trong mùa giải đó, anh ra sân 39 trận cho Milan và chỉ nhận một thẻ vàng. Ngày 13 tháng 9 năm 2011, Silva ghi bàn quyết định ở phút cuối trong trận đấu với FC Barcelona tại vòng bảng Champions League 2011-2012 từ một pha đá phạt góc của Clarence Seedorf, giúp Milan hòa 2-2 tại Nou Camp. Đây cũng là bàn thắng đầu tiên của Silva ở đấu trường châu Âu.
Ngày 17 tháng 5 năm 2011, Milan thông báo rằng Thiago Silva đã gia hạn hợp đồng đến ngày 30 tháng 6 năm 2016.
Ngày 27 tháng 11 năm 2011, Thiago Silva được trao băng đội trưởng và ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 4-0 trước Chievo.
Trong kỳ chuyển nhượng mùa hè 2012, có tin đồn rằng CEO của Milan, Silvio Berlusconi, quyết định bán Silva cho Paris Saint-Germain với mức giá kỷ lục 46 triệu euro. Vào ngày 2 tháng 7, Silva gia hạn hợp đồng với Milan đến năm 2017.
Paris Saint-Germain
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2012, Thiago Silva chính thức ký hợp đồng 5 năm với Paris Saint-Germain với mức phí chuyển nhượng 42 triệu euro và mức lương 185.000 euro mỗi tuần. Tại PSG, anh sẽ gặp lại người thầy cũ Carlo Ancelotti. Trong buổi họp báo ra mắt, Silva chia sẻ: 'Rời Milan khiến tôi rất buồn, nhưng là một cầu thủ chuyên nghiệp, tôi phải thích nghi với những thay đổi và tôi đã sẵn sàng cho thử thách mới cùng PSG.'
Sau một vài chấn thương nhẹ đầu mùa giải, Silva có trận đấu đầu tiên cho PSG vào ngày 18 tháng 9 tại Champions League, ghi một bàn giúp đội thắng Dynamo Kyiv 4-1 tại Sân vận động Công viên các Hoàng tử. Trận đấu đầu tiên của anh tại Ligue 1 là chiến thắng 4-0 trước Bastia vào ngày 22 tháng 9, chơi đủ 90 phút. Bàn thắng thứ hai của Silva cho PSG đến từ chấm penalty, ghi bàn quyết định trong trận Le Classique, thắng Marseille 2-0 ở vòng 16 Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp 2012-13 vào ngày 31 tháng 10.
Ngày 22 tháng 8 năm 2013, Silva ký hợp đồng một năm với PSG, kéo dài thời gian ở lại câu lạc bộ đến năm 2018.
Ngày 13 tháng 6 năm 2020, giám đốc thể thao Leonardo của PSG thông báo rằng Thiago Silva sẽ rời câu lạc bộ khi Champions League kết thúc vào tháng 8, cùng với Edinson Cavani. PSG đã giành 3 cúp quốc nội, và trận đấu cuối cùng của Silva với PSG là chung kết UEFA Champions League 2020 vào ngày 23 tháng 8, PSG thua Bayern Munich 1-0.
Chelsea
2020–21: Mùa giải đầu tiên và vinh quang châu Âu
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2020, Silva gia nhập Chelsea theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng một năm có tùy chọn gia hạn. Anh ra mắt đội bóng vào ngày 23 tháng 9 trong chiến thắng 6-0 trước Barnsley tại vòng ba EFL Cup. Ba ngày sau, vào ngày 26 tháng 9, Silva có trận ra mắt Premier League trong trận hòa 3-3 trước West Bromwich Albion tại The Hawthorns với tư cách đội trưởng. Ngày 7 tháng 11, Silva ghi bàn đầu tiên cho Chelsea trong chiến thắng 4-1 trước Sheffield United. Ngày 21 tháng 12, Silva ghi bàn thứ hai trong chiến thắng 3-0 trước West Ham.
Ngày 3 tháng 4 năm 2021, Silva nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân ở phút 29 trong trận thua 5-2 trước West Bromwich Albion. Anh là trụ cột phòng ngự khi Chelsea lọt vào chung kết Champions League lần thứ ba, vượt qua Real Madrid ở bán kết. Ngày 29 tháng 5, Silva dính chấn thương ở phút thứ 39 nhưng vẫn giành danh hiệu Champions League đầu tiên sau chiến thắng 1-0 của Chelsea trước Man City trong trận chung kết UEFA Champions League 2021 tại Estádio do Dragão.
Ngày 4 tháng 6 năm 2021, Chelsea thông báo gia hạn hợp đồng với Silva thêm một năm, giữ anh ở lại câu lạc bộ đến tháng 6 năm 2022.
2021–22
Ngày 3 tháng 1 năm 2022, Silva tiếp tục gia hạn hợp đồng thêm một mùa giải nữa, kéo dài đến hết mùa giải 2022–23.
Quay trở lại Fluminense
Sự nghiệp quốc tế
Thiago Silva được Dunga triệu tập vào đội tuyển Olympic Brasil cùng Ronaldinho. Anh đã tham gia các trận giao hữu chuẩn bị cho Thế vận hội mùa hè 2008, thi đấu với Singapore và Việt Nam.
Giải đấu quốc tế đầu tiên của anh là World Cup 2010 tại Nam Phi. Mặc dù không ghi bàn, anh đã có nhiều pha kiến tạo quan trọng, giúp Brasil tiến vào tứ kết và kết thúc giải với thất bại 1-2 trước Hà Lan.
Tại Copa América 2011 tổ chức ở Argentina, Thiago Silva tham gia tất cả bốn trận đấu chính thức, vào đến tứ kết nhưng để thua 0-2 trước Paraguay trên chấm phạt đền sau khi hòa 0-0 trong 120 phút thi đấu. Anh cũng là người đá hỏng quả penalty thứ ba.
Trong World Cup 2014 tổ chức tại Brasil, anh có một bàn thắng duy nhất trong trận thắng 2-1 trước Colombia ở tứ kết. Brasil kết thúc giải ở vị trí thứ tư.
Thiago Silva tiếp tục tham gia Copa América 2015 tại Chile và đạt thành tích tương tự như Copa América bốn năm trước.
Tại World Cup 2018 diễn ra ở Nga, anh có một bàn thắng trong trận thắng 2-0 trước Serbia ở vòng bảng. Brasil sau đó vào tứ kết nhưng thất bại 1-2 trước Bỉ.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 19 tháng 5 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia | Vô địch bang | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | ||
RS Futebol | 2002 | Gaúcho Série B | — | 8 | 2 | — | — | — | — | 8 | 2 | |||||
2003 | Gaúcho Série A2 | — | 17 | 0 | — | — | — | — | 17 | 0 | ||||||
Tổng cộng | — | 25 | 2 | — | — | — | — | 25 | 2 | |||||||
Juventude | 2004 | Série A | 28 | 3 | 7 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 36 | 3 | |||
FC Porto B | 2004–05 | Segunda Divisão B | 14 | 0 | — | — | — | — | — | 14 | 0 | |||||
Dynamo Moscow | 2005 | Russian Premier League | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |||
Fluminense | 2006 | Série A | 31 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | — | 4 | 0 | — | 46 | 0 | ||
2007 | 30 | 5 | 9 | 0 | 12 | 3 | — | — | — | 51 | 8 | |||||
2008 | 20 | 1 | 14 | 3 | — | — | 12 | 2 | — | 46 | 6 | |||||
Tổng cộng | 81 | 6 | 27 | 3 | 19 | 3 | — | 16 | 2 | — | 143 | 14 | ||||
Milan | 2009–10 | Serie A | 33 | 2 | — | 0 | 0 | — | 7 | 0 | — | 40 | 2 | |||
2010–11 | 33 | 1 | — | 3 | 0 | — | 6 | 0 | — | 42 | 1 | |||||
2011–12 | 27 | 2 | — | 2 | 0 | — | 7 | 1 | 1 | 0 | 37 | 3 | ||||
Tổng cộng | 93 | 5 | — | 5 | 0 | — | 20 | 1 | 1 | 0 | 119 | 6 | ||||
Paris Saint-Germain | 2012–13 | Ligue 1 | 22 | 0 | — | 1 | 0 | 2 | 1 | 9 | 2 | — | 34 | 3 | ||
2013–14 | 28 | 3 | — | 2 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 42 | 3 | |||
2014–15 | 26 | 1 | — | 5 | 0 | 3 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 40 | 2 | |||
2015–16 | 30 | 1 | — | 4 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 45 | 1 | |||
2016–17 | 27 | 3 | — | 3 | 1 | 3 | 2 | 7 | 0 | 0 | 0 | 40 | 6 | |||
2017–18 | 25 | 1 | — | 5 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 39 | 1 | |||
2018–19 | 25 | 0 | — | 4 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 39 | 0 | |||
2019–20 | 21 | 0 | — | 3 | 1 | 1 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 35 | 1 | |||
Tổng cộng | 204 | 9 | — | 27 | 2 | 19 | 3 | 60 | 3 | 5 | 0 | 315 | 17 | |||
Chelsea | 2020–21 | Premier League | 23 | 2 | — | 2 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | — | 34 | 2 | ||
2021–22 | 32 | 3 | — | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 2 | 0 | 48 | 3 | |||
2022–23 | 27 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | — | 35 | 0 | ||||
2023–24 | 31 | 3 | — | 4 | 1 | 3 | 0 | — | — | 38 | 4 | |||||
Tổng cộng | 113 | 8 | — | 9 | 1 | 6 | 0 | 25 | 0 | 2 | 0 | 155 | 9 | |||
Tông cộng sự nghiệp | 533 | 31 | 59 | 5 | 61 | 6 | 25 | 3 | 121 | 6 | 8 | 0 | 807 | 51 |
Quốc tế
- Cập nhật đến ngày 9 tháng 12 năm 2022.
Đội tuyển quốc gia Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2008 | 3 | 0 |
2009 | 3 | 0 |
2010 | 6 | 0 |
2011 | 13 | 0 |
2012 | 7 | 1 |
2013 | 12 | 1 |
2014 | 7 | 1 |
2015 | 7 | 1 |
2016 | 2 | 0 |
2017 | 7 | 1 |
2018 | 10 | 1 |
2019 | 12 | 1 |
2020 | 4 | 0 |
2021 | 12 | 0 |
2022 | 11 | 0 |
Tổng cộng | 113 | 7 |
Ghi bàn quốc tế
- Danh sách bàn thắng và kết quả của đội Brasil được nêu trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giao hữu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 30 tháng 5 năm 2012 | FedEx Field, Landover, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | Giao hữu | ||
2. | 10 tháng 9 năm 2013 | Sân vận động Gillette, Foxborough, Hoa Kỳ | Bồ Đào Nha | |||
3. | 4 tháng 7 năm 2014 | Sân vận động Castelão, Fortaleza, Brasil | Colombia | World Cup 2014 | ||
4. | 21 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Monumental David Arellano, Santiago, Chile | Venezuela | Copa América 2015 | ||
5. | 13 tháng 6 năm 2017 | Melbourne Cricket Ground, Melbourne, Úc | Úc | Giao hữu | ||
6. | 27 tháng 6 năm 2018 | Otkrytiye Arena, Moscow, Nga | Serbia | World Cup 2018 | ||
7. | 9 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre, Brasil | Honduras | Brasil Global Tour 2019 |
Danh hiệu
Porto B
- Cup Agribank: 2004
Fluminense
- Copa do Brasil: 2007
AC Milan
- Serie A: 2010–11
- Supercoppa Italiana: 2011
Paris Saint-Germain
- Ligue 1: 2012–13, 2013–14, 2014–15, 2015–16, 2017–18, 2018–19, 2019–20
- Coupe de France: 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2019–20
- Coupe de la Ligue: 2013–14, 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2019–20
- Trophée des Champions: 2013, 2015, 2017, 2018, 2019
Chelsea
- UEFA Champions League: 2020–21
- UEFA Super Cup: 2021
- FIFA Club World Cup: 2021
U-23 Brasil
- Huy chương bạc Olympic: 2012
- Huy chương đồng Olympic: 2008
Brasil
- FIFA Confederations Cup: 2013
- Copa América: 2019; Á quân: 2021
Cá nhân
- Bola de Prata: 2007
- Campeonato Brasileiro Série A Best Fan's Player: 2008
- Campeonato Brasileiro Série A Team of the Year: 2008
- South American Team of the Year: 2008
- Samba d'Or: 2011, 2012, 2013
- Serie A Team of the Year: 2010–11, 2011–12
- UNFP Ligue 1 Team of the Year: 2012–13, 2013–14, 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2018–19
- UNFP Ligue 1 Player of the Month: Tháng 3 năm 2013, Tháng 10 năm 2019
- UEFA Team of the Year: 2011, 2012, 2013
- UEFA Champions League Team of the Group Stage: 2015
- FIFA FIFPro World11: 2013, 2014, 2015
- FIFA FIFPro World11 2nd team: 2016, 2017, 2018
- FIFA FIFPro World11 nominee: 2019 (hậu vệ thứ 10)
- FIFA Confederations Cup Dream Team: 2013
- FIFA Confederations Cup Castrol Index Top XI: 2013
- FIFA World Cup All-Star Team: 2014, 2018
- FIFA World Cup Dream Team: 2014
- UEFA Champions League Squad of the Season: 2015–16
- FIFA World Cup Dream Team: 2018
- Copa América Team of the Tournament: 2019
- FIFA Club World Cup Golden Ball: 2021
Liên kết tham khảo
- Trung tâm thống kê của Guardian trên Wayback Machine (lưu trữ 2012-08-03)
- Thiago Silva trên National-Football-Teams.com
- Thiago Silva – Thành tích thi đấu tại FIFA
- Thiago Silva – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Bản mẫu: ESPN FC
- Thiago Silva trên ForaDeJogo
Paris Saint-Germain F.C. – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Brasil |
---|