Chòm sao | |
Danh sách các sao trong chòm sao Thiên Bình | |
Viết tắt | Lib |
---|---|
Sở hữu cách | Librae |
Xích kinh | 15 h |
Xích vĩ | −15° |
Diện tích | 538 độ vuông (29th) |
Mưa sao băng |
|
Giáp với các chòm sao |
|
Nhìn thấy ở vĩ độ giữa +65° và −90°. Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 6. |
Thiên Bình (còn gọi là Thiên Xứng, Hán ngữ: 天秤/天稱, ♎, trong nhiều ngôn ngữ phương Tây và tiếng Latinh gọi là Libra để chỉ cái cân đĩa) là một chòm sao thuộc hoàng đạo. Chòm sao này khá mờ nhạt và không có ngôi sao nào có độ sáng cấp một, nằm giữa Xử Nữ ở phía tây và Thiên Yết ở phía đông. Như tên gọi của những ngôi sao sáng hơn, nó là một phần trong các vuốt của Bọ Cạp.
Các đặc điểm nổi bật
Những ngôi sao sáng nhất trong Thiên Bình tạo thành một hình tứ giác:
- α Librae, Zubenelgenubi ('vuốt phía nam'), là một cặp sao có thể quan sát được;
- β Librae, Zubeneschamali ('vuốt phía bắc');
- γ Librae, Zubenelakrab ('vuốt của bọ cạp');
- σ Librae, là một sao đôi biến đổi.
α và β Librae tượng trưng cho đòn cân, trong khi γ và σ đại diện cho đĩa cân.
σ Librae từng được biết đến với tên gọi γ Scorpii mặc dù nó nằm trong phạm vi của Thiên Bình. Tên gọi σ Librae chỉ được chính thức công nhận vào năm 1851 (do Benjamin A. Gould thực hiện).
Huyền thoại
Chòm sao này ban đầu được xem là một phần của vuốt bọ cạp (Bọ Cạp), là cung chiêm tinh xuất hiện sau cùng và là cung duy nhất không có biểu tượng sống. Trong thần thoại Hy Lạp, khi nhìn riêng biệt, chòm sao giống như bộ cân đĩa và được hình dung như cái cân do nữ thần công lý Astraea cầm giữ.
Vì Thiên Bình trước đây thuộc về Xử Nữ (Virgo) (như là cái cân), và trước đó là của Thiên Hạt, nên nó không được xác định rõ ràng như một thực thể riêng biệt. Vị trí của nó có thể được chiếm bởi Mục Phu, chòm sao gần nhất với hoàng đạo. Do Mục Phu (Boötes) cần được giữ trong hoàng đạo nhưng lại thiếu vắng, nó có thể liên quan đến Đại Hùng, Thiên Long (Draco) và Tiểu Hùng, đồng thời gắn với huyền thoại về các quả táo của Hesperides, một trong Mười hai kỳ công của Hercules.
Các ngôi sao
Danh sách các ngôi sao có tên chính xác:
- Zubenelgenubi [Zuben Elgenubi] hay Kiffa Australis [Elkhiffa australis] (8/α Lib, 9/α Lib) – sao đôi 5,15 và 2,75.
- الزبن الجنوبي az-zuban al-janūbiyy Vuốt phía nam (của con bọ cạp)
- ? al-kiffah al-janūbiyy Đĩa cân phía nam (của cái cân)
- Zubeneschamali [Zuben Eschamali, Zuben el Chamali, Zubenesch, Zubenelg] hay Kiffa Borealis (27/β Lib) 2,61.
- الزبن الشمالي az-zuban aš-šamāliyy Vuốt phía bắc (của con bọ cạp)
- ? al-kiffah aš-šamāliyy Đĩa cân phía bắc (của cái cân).
- Zuben Elakrab [Zuben (el) Hakrabi, Zuben Hakraki] (38/γ Lib) 3,91.
- زبن العقرب zuban al-aqrab Vuốt của bọ cạp.
- Zuben Elakribi hay Mulu-lizi (xem γ Lib) (19/δ Lib) 4,91.
- Zuben Hakrabi [Zuban Alakrab] (xem γ Lib) (η Lib) 5,41.
- 21/ν Lib (hay Zuben Hakrabim, xem γ Lib) 5,19.
- Brachium hay Cornu (hay Zuben el Genubi, xem α Lib; hay Zuben Hakrabi, xem γ Lib; hay Ankaa, xem α Phe) (2/σ Lib) 3,29 — sao đôi biến thể.
- Zubenelgenubi [Zuben Elgenubi] hay Kiffa Australis [Elkhiffa australis] (8/α Lib, 9/α Lib) – sao đôi 5,15 và 2,75.
Các sao theo hệ thống danh pháp Bayer:
- ε Lib 4,92; ζ Lib 5,53; θ Lib 4,13; ι Lib 4,54; κ Lib 4,75; λ Lib 5,04; μ Lib 5,32; ξ Lib 5,78; ξ Lib 5,48; ο Lib 6,14; τ Lib 3,66; υ Lib 3,60
Các sao theo hệ thống danh pháp Flamsteed:
- 2 Lib 6,22; 4 Lib 5,70; 5 Lib 6,33; 11 Lib 4,93; 12 Lib 5,27; 16 Lib 4,47; 17 Lib 6,61; 18 Lib 5,88; 22 Lib 6,41; 23 Lib 6,47 – có hành tinh; 25 Lib 6,07; 26 Lib 6,18; 28 Lib 6,16; 30 Lib 6,46; 32 Lib 5,64; 33 Lib 6,69; 34 Lib 5,82; 36 Lib 5,13; 37 Lib 4,61; 41 Lib 5,36; 42 Lib 4,97; 47 Lib 5,95; 48 Lib 4,95; 49 Lib 5,47; 50 Lib 5,53