Thiên can Địa chi có mối liên hệ mật thiết với phong thủy và ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống mỗi người. Vậy Thiên can Địa chi là gì? Những yếu tố hợp khắc của chúng trong phong thủy như thế nào? Cùng Mytour khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

I. Thiên can Địa chi là gì?
Để hiểu rõ hơn về Thiên can Địa chi và Ngũ hành, dưới đây là định nghĩa về Thiên can Địa chi.
1. Thiên can trong phong thủy là gì?
Thiên can là một yếu tố quan trọng trong văn hóa cổ xưa của Trung Quốc, kết hợp với Ngũ hành và cân bằng Âm Dương.
- Theo Dương Can, các Can bao gồm Giáp, Bính, Mậu, Canh, Thân.
- Theo Âm Can, các Can bao gồm Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý.
Khi nghiên cứu Thiên can, chúng ta cần hiểu rõ các cặp Thiên can hợp và khắc, ví dụ như:
- Các Thiên can tương hợp bao gồm Ất – Canh, Đinh – Nhâm, Bính – Tân, Mậu – Quý, Kỷ – Giáp.
- Các cặp Thiên can xung khắc bao gồm Canh – Giáp, Tân – Ất, Nhâm – Bính, Quý – Đinh, Giáp – Mậu, Ất – Kỷ, Bính – Canh, Đinh – Tân, Mậu – Nhâm, Kỷ – Quý.
Vì vậy, người ta thường sử dụng năm sinh để xác định Thiên can phù hợp với bản mệnh trong phong thủy.

2. Địa chi trong phong thủy là gì?
Vì thế, Địa chi trong phong thủy có những bộ tuổi hợp nhau như sau:
- Địa chi nhị hợp: Sửu – Tý, Tuất – Mão, Dần – Hợi, Dậu – Thìn, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi.
- Tam hợp trong Địa chi phong thủy bao gồm: Tỵ – Dậu – Sửu, Thân – Tý – Thìn, Hợi – Mão – Mùi, Dần – Ngọ – Thân.

Ngoài các cặp Địa chi hợp nhau, còn có 6 cặp Địa chi xung khắc tạo thành 3 bộ tứ hành xung như sau:
- Bộ Dần – Thân, Tỵ – Hợi
- Bộ Thìn – Tuất, Sửu – Mùi
- Bộ Tý – Ngọ, Mão – Dậu

II. Nguồn gốc của Thiên can Địa chi trong phong thủy
Thiên can Địa chi có nguồn gốc từ nền văn hóa Á Đông cách đây hàng nghìn năm. Theo phong thủy, hệ thống Thiên can Địa chi được cho là ra đời vào khoảng 2700 năm trước Công nguyên, do Đại Nhiễu, một vị thiền sư nổi tiếng thời xưa sáng lập. Thiên can Địa chi được xây dựng dựa trên quy luật Ngũ hành của vũ trụ.
Sau nhiều năm nghiên cứu và khám phá về Ngũ hành trời đất, thiền sư Đại Nhiễu đã sáng tạo ra 10 Thiên can và 12 Địa chi, được sử dụng cho đến nay. Những phát minh này đã tạo nền tảng cho lịch âm và vẫn được áp dụng rộng rãi tại các quốc gia Á Đông cho đến ngày nay.

III. Ý nghĩa và tầm quan trọng của Thiên can Địa chi
Thiên can Địa chi trong Ngũ hành đóng vai trò quan trọng khi phản ánh sự chuyển biến của vạn vật trong vũ trụ và số mệnh của mỗi con người. Đây là yếu tố cốt lõi thể hiện sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, giữa số mệnh con người với trời đất, phong thủy.
Vì lý do này, Thiên can Địa chi đã được ứng dụng rộng rãi trong việc tính toán tuổi âm, xác định đường đời, tình duyên, hôn nhân, kinh doanh và lựa chọn phương hướng thích hợp… Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học khác.
Khi hiểu và vận dụng Thiên can Địa chi trong cuộc sống, chúng ta sẽ nhận được rất nhiều lợi ích, giúp tạo dựng một cuộc sống hài hòa và bình yên hơn.

IV. Mối liên kết giữa Thiên can Địa chi và Ngũ hành
Mặc dù Thiên can Địa chi thường được nhắc đến trong bối cảnh Ngũ hành, chúng thực sự là hai khái niệm riêng biệt, mỗi cái mang ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, dù khác biệt, Thiên can và Địa chi lại có mối quan hệ chặt chẽ và không thể tách rời.
Khi kết hợp các yếu tố từ Thiên can Địa chi, con người có thể lý giải vận mệnh của mình, từ đó hiểu được các sự kiện sẽ đến trong tương lai, từ thử thách đến cơ hội may mắn. Chính vì vậy, người ta đã tìm ra những phương pháp để giảm bớt vận hạn không may mắn mà Thiên can Địa chi có thể mang lại.

V. Ý nghĩa và đặc điểm của Thiên can Địa chi
Thiên can Địa chi bao gồm 10 Thiên can và 12 Địa chi, mỗi can chi mang những thuộc tính và ý nghĩa riêng biệt, dựa trên sự tương tác giữa các yếu tố trời đất, Ngũ hành và ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh con người.

1. Ý nghĩa của 10 Thiên can
Ngoài các đặc tính riêng biệt của Thiên can Địa chi, mỗi can chi còn mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Dưới đây là ý nghĩa của 10 Thiên can.
- Thiên can Giáp (dương, hành Mộc) đại diện cho những cây cổ thụ, mang sức mạnh, cứng cáp. Giáp Mộc như một cây lớn, thể hiện sự cứng rắn, kỷ luật và chính trực.
- Thiên can Ất (âm, hành Mộc) là cây nhỏ mềm yếu, ví như em gái, mang tính cách cẩn trọng và đôi khi cố chấp.
- Thiên can Bính (dương, hành Hỏa) như ánh mặt trời, biểu trưng cho sự nhiệt huyết và rộng rãi. Bính Hỏa thường được ưu ái trong các giao tiếp nhưng đôi khi bị hiểu nhầm là phóng đại hoặc ham danh.

- Thiên can Đinh (âm, hành Hỏa) giống như ngọn lửa không ổn định, có thể mạnh mẽ hoặc yếu ớt, phản ánh sự thay đổi của tính cách từ trầm tĩnh đến sôi nổi.
- Thiên can Mậu (dương, hành Thổ) tượng trưng cho vùng đất màu mỡ, mạnh mẽ nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài. Mậu Thổ thể hiện sự mạnh mẽ, giao tiếp giỏi nhưng thiếu kiên định.
- Thiên can Kỷ (âm, hành Thổ) tượng trưng cho đất đai cứng cáp, dày dặn, thích hợp cho trồng trọt, Kỷ Thổ là người cẩn trọng, tỉ mỉ nhưng đôi khi thiếu sự rộng lượng.

- Thiên can Canh (dương, hành Kim) là người có năng lực về văn học và kinh tế, tính cách mạnh mẽ, kiên cường.
- Thiên can Tân (âm, hành Kim) như viên ngọc, đá quý, tượng trưng cho sự chăm chỉ và khả năng vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
- Thiên can Nhâm (dương, hành Thủy) là người bao dung, rộng lượng, tuy nhiên có chút thiếu quyết đoán và đôi khi ỷ lại vào người khác.
- Thiên can Quý (âm, hành Thủy) như nước mưa, là người cần cù, chính trực, mang đến sự bình yên và ổn định.
2. Ý nghĩa 12 Địa chi
Bên cạnh ý nghĩa của 10 Thiên can, dưới đây là giải thích chi tiết về 12 Địa chi.
- Tý là biểu tượng của sự khởi đầu, nơi mọi sự sống bắt đầu nảy nở và phát triển mạnh mẽ dưới sự ảnh hưởng của năng lượng dương.
- Sửu mang hình ảnh sự lớn dần của các mầm cây, tượng trưng cho sự ổn định và phát triển tiếp tục của sự sống.
- Dần là biểu trưng cho sự thay đổi mạnh mẽ, giống như mầm cây vươn mình ra khỏi đất để đón ánh sáng mặt trời.
- Mão là biểu tượng của sự hồi sinh, khi mọi thứ bắt đầu vươn lên và nở rộ khỏi mặt đất.
- Thìn là sự bùng nổ, tượng trưng cho sự phát triển vượt bậc khi có sự chấn động mạnh mẽ.
- Tỵ tượng trưng cho khởi đầu, là bước đi đầu tiên trong quá trình phát triển của mọi vật.

- Ngọ là thời điểm vạn vật bắt đầu phát triển mạnh mẽ, giống như những cây cối đâm chồi nở lá.
- Mùi là sự suy thoái, khi âm khí bắt đầu gia tăng, và mọi thứ bắt đầu thoái lui.
- Thân đại diện cho sự trưởng thành, khi mọi vật đã phát triển hoàn thiện và đạt đến sự cân bằng.
- Dậu là biểu tượng của sự già cỗi, khi mọi vật đã đạt đến độ trưởng thành và bắt đầu gặt hái kết quả.
- Tuất là sự kết thúc, là giai đoạn khi mọi thứ đã hoàn thành và bắt đầu suy tàn.
- Hợi là biểu tượng của sự tích tụ, khi mọi thứ được thu gọn lại thành hạt giống, chuẩn bị cho một chu kỳ mới.
12 Địa chi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ngũ hành và sự vận động của mặt trăng, tạo thành sự tuần hoàn vĩnh cửu của thời gian.

VI. Ý nghĩa của Ngũ hành Âm dương trong Thiên can Địa chi
Theo lý thuyết Ngũ hành Âm dương trong triết lý phương Đông, Ngũ hành chia thành hai phần: Âm và Dương. Các yếu tố Âm gồm Kim, Thủy, Mộc, còn các yếu tố Dương gồm Hỏa và Thổ. Do đó, có sự xung khắc giữa các Thiên can và Địa chi tùy thuộc vào hành tương ứng.
Mỗi Thiên can và Địa chi đều có ý nghĩa riêng biệt trong Ngũ hành Âm Dương, phản ánh sự ảnh hưởng qua lại giữa các yếu tố tự nhiên trong vũ trụ.
- Âm Dương trong Thiên Can:
- Âm: Giáp, Mậu, Nhâm, Canh, Tý, Ngọ.
- Dương: Ất, Kỷ, Quý, Tân, Dần, Thân.
- Âm Dương trong Địa Chi:
- Âm: Tý, Sửu, Tỵ, Ngọ, Mùi, Dậu.
- Dương: Dần, Mão, Thìn, Thân, Tuất, Hợi.

Âm dương trong Thiên can và Địa chi đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã và phân tích sự vận hành của Can Chi, đặc biệt trong việc dự đoán các biến động trong tương lai.
Theo lý thuyết Ngũ hành, sự cân bằng giữa các yếu tố Âm Dương sẽ tác động mạnh mẽ đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ sức khỏe, tài lộc, hôn nhân, sự nghiệp cho đến thành công trong cuộc sống. Việc phân tích và cân đối Ngũ hành Âm Dương trong Can Chi sẽ giúp tối ưu hóa tiềm năng và mang lại sự hòa hợp trong cuộc sống.

VII. Bảng phân loại Thiên can Địa chi theo Ngũ hành Âm Dương

1. Bảng phân tích Thiên can theo Ngũ hành Âm – Dương
Số cuối của năm | Thiên can | Âm – dương | Ngũ hành |
---|---|---|---|
4 | Giáp | Dương | Mộc |
5 | Ất | Âm | Mộc |
6 | Bính | Dương | Hỏa |
7 | Đinh | Âm | Hỏa |
8 | Mậu | Dương | Thổ |
9 | Kỷ | Âm | Thổ |
0 | Canh | Dương | Kim |
1 | Tân | Âm | Kim |
2 | Nhâm | Dương | Thủy |
3 | Quý | Âm | Thủy |
2. Bảng phân tích Địa chi theo Ngũ hành Âm – Dương
STT | Địa chi | Con giáp | Âm – Dương | Ngũ hành | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tý | Chuột | Dương | Thủy | |
2 | Sửu | Trâu | Bò | Âm | Thổ |
3 | Dần | Hổ | Dương | Mộc | |
4 | Mão | Mèo | Thỏ | Âm | Mộc |
5 | Thìn | Rồng | Dương | Thổ | |
6 | Tỵ | Rắn | Âm | Hỏa | |
7 | Ngọ | Ngựa | Dương | Hỏa | |
8 | Mùi | Dê | Cừu | Âm | Thổ |
9 | Thân | Khỉ | Dương | Kim | |
10 | Dậu | Gà | Âm | Kim | |
11 | Tuất | Chó | Dương | Thổ | |
12 | Hợi | Lợn nhà | Lợn rừng | Âm | Thủy |
3. Lục Thập Hoa Giáp
"Lục Thập Hoa Giáp" là chu kỳ 60 năm vận hành của 12 con giáp, được coi là khái niệm quan trọng trong lịch thời gian của các ngành khoa học tử vi cổ xưa. "Lục Thập" có nghĩa là 60, còn "Hoa Giáp" tượng trưng cho sự nở hoa, vòng quay của các con giáp.
Lục Thập Hoa Giáp (60 can chi) là sự kết hợp giữa 10 Thiên can và 12 Địa chi, tạo thành một chu kỳ tuần hoàn kéo dài. Chu kỳ này bắt đầu từ Giáp Tý và kết thúc ở Quý Hợi. Sau khi kết thúc một vòng, chu kỳ lại quay lại bắt đầu từ đầu. Mỗi Thiên can dương kết hợp với Địa chi dương, trong khi Thiên can âm kết hợp với Địa chi âm để tạo thành năm tương ứng. Bạn có thể tham khảo Bảng tổng hợp Lục Thập Hoa Giáp dưới đây để hình dung rõ hơn.

VIII. Vị trí phương hướng của Can Chi
Các nhà thiên văn học cổ đại Trung Quốc đã theo dõi sự chuyển động của Mặt Trời, Mặt Trăng, và các hành tinh để xác định phương vị của Can Chi, từ đó tìm ra hướng phù hợp nhất. Có 4 hướng chính Đông, Tây, Nam, Bắc, mỗi hướng tương ứng với một linh vật: Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ, và Huyền Vũ.
Dưới đây là phương vị của 10 Thiên can:
- Mệnh Kim hướng Tây ứng với các Thiên can Canh và Tân.
- Mệnh Mộc hướng Đông ứng với các Thiên can Giáp và Ất.
- Mệnh Thủy hướng Bắc ứng với các Thiên can Nhâm và Quý.
- Mệnh Hỏa hướng Nam ứng với các Thiên can Bính và Đinh.
- Mệnh Thổ ở giữa ứng với các Thiên can Mậu và Kỷ.

Với mỗi Thiên can, phương hướng của 12 Địa chi tương ứng như sau:
- Mệnh Kim hướng Tây ứng với các Địa chi Thân và Dậu.
- Mệnh Mộc hướng Đông ứng với các Địa chi Dần và Mão.
- Mệnh Thủy hướng Bắc ứng với các Địa chi Hợi và Tý.
- Mệnh Hỏa hướng Nam ứng với các Địa chi Tỵ và Ngọ.
- Mệnh Thổ ở giữa ứng với các Địa chi Thìn, Tuất, Sửu và Mùi.
IX. Tàng Chứa của Thiên Can và Địa Chi trong Ngũ Hành
Trong lý thuyết Ngũ hành của phương Đông, Tàng Chứa (hay còn gọi là Tàng Can) là cách phân loại các Thiên Can và Địa Chi theo Ngũ hành. Mỗi Thiên Can và Địa Chi được phân vào một trong năm hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
Cụ thể, cách phân loại Tàng Chứa của Thiên Can và Địa Chi trong Ngũ hành như sau:
- Thiên Can:
- Kim: Giáp, Ất
- Mộc: Bính, Đinh
- Thủy: Mậu, Kỷ
- Hỏa: Canh, Tân
- Thổ: Nhâm, Quý

- Địa Chi:
- Kim: Tý, Dần
- Mộc: Thân, Tỵ
- Thủy: Ngọ, Mùi
- Hỏa: Thân, Dậu
- Thổ: Tuất, Hợi
Các cặp Thiên Can và Địa Chi khi kết hợp với nhau tạo thành 60 Can Chi (hay còn gọi là Địa Chi Can), một phần quan trọng trong việc dự đoán vận mệnh và tương lai của con người theo thuyết Ngũ hành.
X. Mùa Vượng của Thiên Can và Địa Chi trong Ngũ Hành

Vạn vật trong vũ trụ đều có chu kỳ sinh trưởng, từ ngày qua tháng, qua năm. Đây gọi là sự vận động của khí trời. Mỗi sự vật đều có chu kỳ thịnh suy, sinh tử. Thiên Can và Địa Chi cũng không ngoại lệ, dưới đây là các mùa vượng của Thiên Can và Địa Chi theo Ngũ Hành.
- Mùa Xuân: Vượng Giáp, Ất, Dần, Mão.
- Mùa Hạ: Vượng Bính, Đinh, Tỵ, Ngọ.
- Mùa Thu: Vượng Canh, Tân, Thân, Dậu.
- Mùa Đông: Vượng Nhâm, Quý, Hợi, Tý, Sửu.
- Tất cả bốn mùa đều vượng Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
XI. Tổng hợp mùa vượng và phương vị của Can Chi trong Ngũ Hành

Dưới đây là bảng tổng hợp về các mùa vượng và phương vị của Can Chi theo Ngũ Hành mà bạn có thể tham khảo.
Phương Vị | Mùa Vượng | Thiên can | Địa chi |
Đông | Xuân | Giáp, Ất | Dần, Mão |
Nam | Hạ | Bính, Đinh | Tỵ, Ngọ |
Ở giữa | Tháng cuối 4 mùa | Mậu, Kỷ | Thìn, Tuất, Sửu, Mùi |
Tây | Thu | Canh, Tân | Thân, Dậu |
Bắc | Đông | Nhâm, Quý | Hợi, Tý |