Thiên can và địa chi là hai yếu tố tử vi mà hầu hết mọi người đều quen thuộc nhưng lại chưa thật sự hiểu biết một cách cụ thể về chúng. Dưới đây là kiến thức căn bản về thiên can, giới thiệu để bạn đọc tham khảo.
1. Thiên can là gì?

2. Hệ thống 10 Thiên can bao gồm những gì?
- Số lượng Thiên can: Bao gồm 10 Thiên can theo thứ tự sau:
- Thiên can Giáp
- Thiên can Ất
- Thiên can Bính
- Thiên can Đinh
- Thiên can Mậu
- Thiên can Kỷ
- Thiên can Canh
- Thiên can Tân
- Thiên can Nhâm
- Thiên can Quý
- Sự phân chia Âm Dương trong Thiên can:
Trong 10 Thiên can này, nửa là Âm và nửa là Dương. Cụ thể như sau:
Trong 10 Thiên can này, nửa là Âm và nửa là Dương. Cụ thể như sau:
- 5 Thiên can Âm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý.
- 5 Thiên can Dương: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm.
- Ngũ hành của Thiên can:
- Giáp thuộc Mộc Dương.
- Ất thuộc Mộc Âm.
- Bính thuộc Hỏa Dương.
- Đinh thuộc Hỏa Âm.
- Mậu thuộc Thổ Dương.
- Kỷ thuộc Thổ Âm.
- Canh thuộc Kim Dương.
- Tân thuộc Kim Dương.
- Nhâm thuộc Thủy Dương.
- Quý thuộc Thủy Âm.
3. Đặc điểm và ý nghĩa của 10 Thiên can

Mỗi Thiên can đều mang ý nghĩa tượng trưng riêng trong cuộc sống của mỗi người. Từ đó, có thể suy luận ra bát tự và tứ trụ cũng như những sự kiện lớn như xây nhà, mua xe hay kết hôn.
Để xác định tính chất của một người, ta phải quan sát sự hài hòa giữa Can Chi và các yếu tố khác. Không có Can Chi nào hoàn toàn tốt, cũng như không có Địa Chi nào hoàn toàn xấu.
4. Mối quan hệ hợp – khắc của các Thiên can

- Sự hợp nhất giữa các Thiên can:
- Giáp (Dương mộc) và Kỷ (Âm Thổ) kết hợp tạo ra sự ổn định trong đất Thổ.
- Ất (Âm mộc) và Canh (Dương kim) hòa nhập tạo thành sức mạnh của Kim.
- Bính (Dương hỏa) và Nhâm (Dương thủy) hợp nhất tạo ra sự sinh động của Thủy.
- Mậu (Dương thổ) và Quý (Âm Thủy) cùng tổng hợp thành ngọn lửa sáng chói của Hỏa.
- Sự khắc chế giữa các Thiên can:
- Giáp và Ất Mộc đều tạo ra áp lực lên Mậu và Kỷ Thổ.
- Bính và Đinh Hỏa đều khắc chế Canh và Tân Kim.
- Mậu và Kỷ Thổ đều ngăn chặn sự phát triển của Nhâm và Quý Thủy.
- Canh và Tân Kim đều ảnh hưởng đến Giáp và Ất Mộc.
- Nhâm và Quý Thủy đều đối đầu với Bính và Đinh Hỏa.
- Sự tương xung giữa các Thiên can:
Dưới đây là các cặp Thiên can tương xung: Giáp - Canh, Ất - Tân, Nhâm - Bính, Quý - Đinh, trong khi Mậu Kỷ Thổ nằm ở trung tâm nên không tương xung.
Giải thích: Trong cặp Giáp – Canh tương xung: Vì Giáp thuộc Dương Mộc ở phía Đông và Canh thuộc Dương Kim ở phía Tây, hai yếu tố Dương đẩy nhau và Mộc khắc Kim. Ngoài ra, vị trí của chúng trái ngược nhau, tạo nên tương xung này.
Phương pháp tính Thiên can tương xung của các can còn lại được áp dụng tương tự.
- Sự tương sinh giữa các Thiên can:
- Dương sinh Âm, Âm sinh Dương, gọi là Thiên ấn: Giáp Mộc sinh Bính Hỏa, Ất Mộc sinh Đinh Hỏa, Bính Hỏa sinh Mậu Thổ, Đinh Hỏa sinh Kỷ Thổ, Mậu Thổ sinh Canh Kim, Kỷ Thổ sinh Tân Kim, Canh Kim sinh Nhâm Thủy, Tân Kim sinh Quý Thủy, Nhâm Thủy sinh Giáp Mộc, Quý Thủy sinh Giáp Mộc, Quý Thủy sinh Ất Mộc.
- Dương sinh Dương, Âm sinh Âm, gọi là Thiên ấn: Giáp Mộc sinh Đinh Hỏa, Ất Mộc sinh Bính Hỏa, Bính Hỏa sinh Kỷ Thổ, Đinh Hỏa sinh Mậu Thổ, Mậu Thổ sinh Tân Kim, Kỷ Thổ sinh Canh Kim, Canh Kim sinh Quý Thủy, Tân Kim sinh Nhâm Thủy, Nhâm Thủy sinh Ất Mộc, Quý Thủy sinh Giáp Mộc.
5. Phương pháp tính thiên can theo ngũ hành năm sinh
Để áp dụng thiên can vào việc như bói toán, đoán vận mệnh, bạn cần hiểu cách tính theo ngũ hành của năm sinh.
5.1 Cách tính thiên can theo năm sinh
Tính Thiên can: Để tính thiên can theo năm sinh, bạn chỉ cần lấy số cuối năm sinh, so sánh với bảng số thiên can dưới đây để xác định thiên can tương ứng.
Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Tính Địa chi: Cùng với Thiên Can là Địa chi. Để tính địa chi, bạn chia năm sinh cho 12 và lấy phần dư, số này sẽ tương ứng với bảng quy ước dưới đây:
Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
Ví dụ cụ thể:
- Năm 1995: Thiên can là Ất vì số cuối là 5. Địa chi sẽ là Hợi vì 1995 chia cho 12 dư 3. Từ đó, năm 1995 là năm Ất Hợi.
- Năm 2000: Thiên can là Canh vì số cuối là 0. Địa chi là Thìn vì 2000 chia cho 12 dư 8. Do đó, năm 2000 là năm Canh Thìn.
5.2 Phương pháp xác định mệnh ngũ hành theo năm sinh
Khi nói về ngũ hành, ta nghĩ ngay đến Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc - kết quả của sự kết hợp hài hòa giữa Can và Chi. Mệnh ngũ hành cũng mang theo yếu tố âm dương, luôn đi liền với nhau trong 2 năm liên tiếp, tạo thành cặp Dương - Âm.
Dựa vào quy ước của thiên can và địa chi, chúng ta có thể xác định mệnh năm sinh của mình. Cách quy đổi cụ thể như sau:
Giá trị của thiên can:
Giáp, Ất | Bính, Đinh | Mậu, Kỷ | Canh, Tân | Nhâm, Quý |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Giá trị của địa chi:
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | Dần, Mão, Thân | Dậu, Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
0 | 1 | 2 |
Giá trị của ngũ hành:
Kim | Thủy | Hỏa | Thổ | Mộc |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Cách tính mệnh sẽ dựa vào Can chi, cụ thể như sau: Mệnh = Can + chi. Nếu kết quả cộng vượt quá 5 thì hãy trừ đi 5 để tìm ra mệnh năm sinh.
6. Ứng dụng của 10 Thiên can
Thiên can như một bản đồ ánh sáng và bóng tối, giúp bạn tiên đoán vận mệnh và tính cách của mỗi can. Hiểu rõ về 10 Thiên can, gia chủ sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày cũng như giữ gìn sức khỏe tốt. Cụ thể cách áp dụng của Thiên can như sau:
- Áp dụng Thiên can trong việc bảo vệ sức khỏe
Sự lưu thông của Thiên can ngày sinh, ảnh hưởng trực tiếp đến các bộ phận trong cơ thể. Dựa vào sự biến đổi của thời gian và mùa vụ, có thể dự đoán được sự phát triển của bệnh tật. Từ đó, có phương pháp phù hợp để bảo vệ sức khỏe.
Theo quyển sách cổ xưa thì: “Người mắc bệnh gan thường khỏi vào mùa hè, nếu mùa hè không hết thì bệnh sẽ nặng vào mùa thu, nếu mùa thu không khỏi thì kéo dài đến mùa đông, và bắt đầu hồi phục vào mùa xuân… Người bệnh gan sẽ khỏi vào Bính Đinh, nếu không khỏi thì bệnh sẽ trở nặng vào Canh Tân, nếu vẫn chưa khỏi thì kéo dài đến Nhâm Quý, và bắt đầu hồi phục vào Giáp Ất”.
- Áp dụng Thiên can vào cuộc sống hàng ngày
- Trong hôn nhân:
Dựa vào Thiên can để phân tích và hiểu vận mệnh, dự đoán tính cách của mỗi người. Thiên can cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hòa hợa và ổn định trong đời sống hôn nhân.
Theo quan điểm phong thủy, để tồn tại và phát triển, các vật thể cần được hỗ trợ, kích thích bởi những yếu tố khác. Do đó, trong hôn nhân, nếu hai người thuộc hai Thiên can tương sinh kết hôn thì cuộc sống gia đình không chỉ hòa thuận, hạnh phúc mà còn thuận lợi, may mắn trong công việc và sự nghiệp.
- Trong kinh doanh, làm ăn:
Trong việc hợp tác kinh doanh hay cộng tác trong công việc, việc lựa chọn người phù hợp về tuổi và Thiên can để làm đồng đội là vô cùng quan trọng.
Theo quan niệm phong thủy, những người có Thiên can tương sinh có thể bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau, thậm chí kiềm chế nhược điểm của nhau để cùng đạt được mục tiêu chung. Vì thế, họ sẽ dễ dàng đạt được thành công hơn.
Ngược lại, nếu Thiên can xung khắc thì công việc kinh doanh sẽ gặp nhiều khó khăn, thậm chí có thể dẫn đến thất bại và mất cả cơ nghiệp.
Đó là một số kiến thức cơ bản về Thiên can. Hy vọng rằng thông qua điều này bạn có thêm hiểu biết và có thể áp dụng trong cuộc sống, giúp mọi việc trở nên thuận lợi và may mắn hơn.