Thiên can là một khái niệm quen thuộc trong phong thủy, xuất phát từ nền văn hóa cổ đại Trung Quốc. Khái niệm này được quan tâm và áp dụng rộng rãi trong đời sống và văn hóa. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa của Thiên can để có thể áp dụng một cách chính xác. Bài viết này từ Mytour sẽ đồng hành cùng bạn khám phá Thiên can là gì? và ý nghĩa của Thiên can Địa chi, hứa hẹn mang đến nhiều thông tin bổ ích về Thiên can.
Thiên can là gì?
Thiên can 天干 là một khái niệm phong thủy có nguồn gốc từ nền văn hóa cổ đại Trung Hoa. Qua hàng ngàn năm, Thiên can vẫn giữ vững vai trò như một quy luật không thay đổi trong văn hóa Trung Quốc cũng như ở các nền văn hóa lân cận như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc và Triều Tiên.

Thông qua quá trình nghiên cứu và tiếp thu, người Trung Hoa đã hình thành lý thuyết về Thiên can. Có hai lý thuyết chính: Thiên can Địa chi ngũ hành và lý thuyết thái cực. Trong đó, Thiên can Địa chi được coi là cơ sở để luận giải về tương lai và những sự kiện quan trọng trong cuộc sống con người. Dựa theo quy luật âm dương ngũ hành, Thiên can và Địa chi là một cặp đôi thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các giai đoạn hình thành, phát triển và chuyển động của vạn vật cũng như con người.
Thiên can có nguồn gốc từ đâu?
Thiên can là gì? Nguồn gốc của khái niệm này xuất phát từ đâu?

Trước Công Nguyên, vào khoảng năm 2700, Hiên Viên Huynh đã yêu cầu sư Đại Nhiễu xây dựng một hệ thống lịch năm cho nhân dân. Từ đó, dựa trên quy luật và ngũ hành của trời đất, Đại Nhiễu bắt đầu tiến hành nghiên cứu. Kết quả là ông đã tạo ra 10 Thiên can và 12 Địa chi, hình thành nên hệ thống Thiên can Địa chi được lưu truyền đến ngày nay. Đây chính là khởi đầu của lịch âm.
10 Thiên can bao gồm những gì?
Sau khi đã hiểu rõ Thiên can là gì, hãy cùng tiếp tục tìm hiểu xem 10 Thiên can cụ thể là những gì nhé!

Ngoài việc được sử dụng để đo lường thời gian theo giờ, ngày, tháng, năm, Thiên can còn có vai trò quan trọng trong chiêm tinh học và bói toán. Địa chi được sáng tạo ra để đo thời gian theo năm, tháng và giờ, liên quan đến 12 con giáp của Trung Quốc, với mỗi con giáp tương ứng với một linh vật cố định.
Thiên can Địa chi có nghĩa là sự kết hợp của các Can và Chi theo một trật tự nhất định, từ đó tạo thành một chu kỳ Thiên can Địa chi. Chu kỳ này được lặp lại trong vòng 60 năm và kéo dài vô tận.
Thiên can và Địa chi được xây dựng để xác định các giai đoạn hình thành và phát triển của vạn vật, tuân theo quy luật âm dương. Trong đó, có 10 Can ứng với 12 Chi.
- Thứ tự tuần hoàn của 10 Thiên can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
- Thứ tự tuần hoàn của 12 Địa chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Thiên can và Địa chi trong ngũ hành
Thiên can và Địa chi là hai khái niệm riêng biệt nhưng thường liên kết chặt chẽ với nhau và có ảnh hưởng lẫn nhau. Theo quan điểm phong thủy, Thiên can và Địa chi cũng tồn tại những mối quan hệ sâu sắc.

Khi Thiên can và Địa chi được kết hợp, chúng ta có thể giải thích được vận mệnh của một người, từ đó hiểu rõ những biến động và khó khăn trong cuộc sống.
10 Thiên can: Ý nghĩa và thuộc tính của chúng như thế nào?
Ý nghĩa của các Thiên can âm
Gồm các can Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý.
- Can Ất: Thuộc âm Mộc, biểu trưng cho những cây nhỏ hiền hòa. Tuy nhiên, họ thường xuyên lo lắng vì những điều nhỏ nhặt và luôn đồng cảm với nỗi đau của người khác.
- Can Đinh: Thuộc âm Hỏa, tượng trưng cho ánh lửa và ngọn lửa. Những người thuộc Can Đinh thường cẩn trọng và đa nghi, nhưng tính tình lại hay thay đổi và dễ bộc lộ điểm yếu.

- Can Tân: Thuộc mệnh âm Kim, mang ý nghĩa vàng cám và đá quý. Người thuộc can Tân thường có tính cách kiên cường, dám đối mặt với những thử thách nhưng cũng khá bướng bỉnh.
- Can Quý: Thuộc mệnh âm Thủy, tượng trưng cho nước. Những người mang can Quý có tính cách chính trực, cần cù và tâm hồn dịu dàng.
- Can Kỷ: Thuộc mệnh Thổ, biểu trưng cho đất không phì nhiêu. Người thuộc can này thường có tính cách cẩn thận.
Ý nghĩa của Thiên can dương
Gồm có 5 can: Giáp, Bính, Canh, Nhâm, Mậu.
- Giáp: Thuộc dương Mộc, biểu trưng cho cây đại thụ lớn. Người mang can Giáp thường có tính cách cương trực, nghiêm chỉnh và có tinh thần trách nhiệm trong cuộc sống cũng như trong gia đình.
- Bính: Thuộc dương Hỏa, biểu tượng cho ánh lửa từ mặt trời, tỏa sáng rực rỡ. Thiên can này mang nhiều ý nghĩa tích cực như sự nhiệt tình và hào phóng, nhưng cũng có nhược điểm là thường phóng đại và thích danh vọng.

- Canh: Thuộc dương Kim, biểu trưng cho kim loại sắc bén, vũ khí của trời, và có ý nghĩa là người tài giỏi, có duyên trong kinh tế.
- Nhâm: Thuộc dương Thủy, tượng trưng cho biển cả. Những người mang can này thường hào phóng và tốt bụng, nhưng nhược điểm là chậm chạp và hay ỷ lại, đôi khi quá vô tư và không lo lắng.
- Mậu: Thuộc dương Thổ, biểu trưng cho vùng đất phì nhiêu và rộng rãi. Họ rất giỏi giao tiếp và chú trọng đến vẻ bề ngoài, nhưng lại thiếu chính kiến.
Thiên can hợp khắc là gì?
Sau khi đã hiểu rõ về Thiên can, hãy cùng tìm hiểu về mối quan hệ hợp khắc của chúng ngay dưới đây nhé!
Thiên can tương hợp
- Giáp (Dương Mộc) và Kỷ (Mệnh Thổ) hợp hóa thành Thổ.
- Ất (Mệnh Mộc) và Canh (Dương Kim) hợp hóa thành Kim.
- Bính (Dương Hỏa) và Nhâm (Dương Thủy) hợp hóa thành Thủy.
- Mậu (Dương Thổ) và Quý (Mệnh Thủy) hợp hóa thành Hỏa.
Thiên can tương khắc
- Giáp và Ất (Mộc) khắc Mậu và Kỷ (Thổ).
- Bính và Đinh (Hỏa) khắc Canh và Tân (Kim).
- Mậu và Kỷ (Thổ) khắc Nhâm và Quý (Thủy).
- Canh và Tân (Kim) khắc Giáp và Ất (Mộc).
- Nhâm và Quý (Thủy) khắc Bính và Đinh (Hỏa).

Thiên can tương xung
- Giáp và Canh tương xung.
- Ất và Tân tương xung.
- Nhâm và Bính tương xung.
- Quý và Đinh tương xung.
- Mậu và Kỷ Thổ ở giữa nên không xung.
Thiên can tương sinh
- Giáp Mộc sinh ra Bính Hỏa.
- Ất Mộc sinh ra Đinh Hỏa.
- Bính Hỏa sinh ra Mậu Thổ.
- Đinh Hỏa sinh ra Kỷ Thổ.
- Mậu Thổ sinh ra Canh Kim.
- Kỷ Thổ sinh ra Tân Kim.
- Canh Kim sinh ra Nhâm Thủy.
- Tân Kim sinh ra Quý Thủy.
- Nhâm Thủy sinh ra Giáp Mộc.
- Quý Thủy sinh ra Giáp Mộc.
- Quý Thủy sinh ra Ất Mộc.
Phương pháp tính Thiên can theo năm sinh nhanh chóng và dễ dàng

Khi nhắc đến Ngũ hành, chúng ta thường nghĩ đến Kim, Thủy, Hỏa, Thổ và Mộc. Đây là kết quả của sự hòa hợp giữa Can và Chi. Ngũ hành còn liên quan đến âm dương, vì vậy chúng luôn đi liền với nhau trong các cặp năm liên tiếp, tạo thành cặp Dương và Âm. Khi đã hiểu Thiên can là gì, dựa vào quy tắc của Thiên can và Địa chi, chúng ta có thể xác định được mệnh sinh. Dưới đây là cách quy đổi chi tiết:
Giá trị của Thiên can
Giáp, Ất |
Bính, Đinh | Mậu, Kỷ | Canh, Tân |
Nhâm, Quý |
1 |
2 | 3 | 4 |
5 |
Giá trị của Địa chi
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi |
Dần, Mão, Thân |
Dậu, Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
Số 0 |
1 |
2 |
Giá trị của ngũ hành
Kim |
Thủy | Hỏa | Thổ |
Mộc |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phương pháp tính sinh mệnh dựa vào Can chi, cụ thể: Mệnh = can + chi.
Ví dụ: Mệnh năm Mậu Dần = 3 + 1 = 4 => mệnh Thổ.
Lưu ý: Nếu tổng cộng lớn hơn 5 thì hãy trừ đi 5 để tìm ra mệnh năm sinh.