(Mytour.com) Thiên Can Nhâm đứng ở vị trí thứ 9 trong hệ thống 10 Thiên Can, biểu tượng cho quẻ Khảm (Thủy). Những người mang nhãn này thường gặp may mắn về tài lộc và sở hữu nhiều tài sản. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc tiếp trong phần dưới đây.

Thiên Can Nhâm là một trong 10 Thiên Can bao gồm Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, và Quý. Nhâm đứng ở vị trí thứ 9, ngay sau Tân và trước Quý.
Thiên Can này liên quan đến chu kỳ sinh trưởng của thực vật, với hạt giống được phát tán rộng rãi khắp nơi, chuẩn bị cho sự nảy mầm.
Về hướng, Thiên Can Nhâm chỉ hướng về phía Bắc. Trong ngũ hành, Nhâm tương ứng với hành Thủy; theo quan điểm âm-dương, đây là Thủy Dương (+ Thủy).
Thủy Nhâm là phiên bản của Thủy, biểu thị sự trầm mặc, hào phóng, khả năng dung hòa và bao dung, nhưng cũng có thể có xu hướng lười biếng hoặc chậm trễ, không quan tâm tới chi tiết.
Trong văn hóa dân gian, can Nhâm tượng trưng cho quẻ Khảm (Thủy).
Trong lịch Gregory, các năm có can Nhâm kết thúc bằng chữ số 2, bao gồm năm 1962 (Nhâm Dần), 1972 (Nhâm Tý), 1982 (Nhâm Tuất), 1992 (Nhâm Thân), 2002 (Nhâm Ngọ), 2012 (Nhâm Thìn), 2022 (Nhâm Dần)…
Các can chi Nhâm bao gồm: Nhâm Tý, Nhâm Dần, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, và Nhâm Tuất.
Xem thêm: Hướng dẫn cách tính Can Chi trên bàn tay một cách chính xác và đơn giản
Xem thêm: Hướng dẫn cách tính Can Chi trên bàn tay một cách chính xác và đơn giản
2. Biểu tượng của Thiên can Nhâm
Nhâm thuộc Thủy Dương, biểu tượng cho dòng nước cuồn cuộn như thác nước, làn nước lũ, có tác dụng tưới mát ruộng đồng, nhưng cũng mang lại nguy cơ tai họa khi lũ lụt đổ về.
Nhâm là hình tượng của Thủy lớn như sông Hoàng Hà, dòng sông lớn Trường Giang, dòng nước chảy cuồn cuộn, tạo nên vùng đất ngập nước, lụt lội. Thủy tính dương này thường không thích hợp để trồng hoa hoặc sử dụng cho việc nấu nước uống.
Người này nếu được phúc thì thường giàu có và sở hữu nhiều tài sản. Với vẻ bề ngoài của biển lớn, họ có sự nhanh nhạy và khéo léo trong giao tiếp, giúp họ thành công trong kinh doanh và thương mại.
Dù có tham vọng lớn, nhưng nếu không may mắn, họ cần phải xem xét kỹ lưỡng về ngày, tháng, năm để đảm bảo rằng hành động của họ đúng đắn.
- Trong trường hợp can Nhâm là thân cường: Với sự hiện diện của Mậu Thổ để kiểm soát Thủy và một chút Hỏa để làm cho Thủy trở nên ấm áp hơn, người này có thể chiếm lĩnh nhiều lĩnh vực và đạt được sự thành công to lớn.

3. Tính cách của người thuộc Thiên can Nhâm
Do can Nhâm thuộc Thủy, họ có tính cách nhanh nhạy, linh hoạt và có khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường. Họ thường rất thân thiện, có tài ăn nói, và luôn tươi cười gần gũi với mọi người.
Với tính chất linh động của Thủy, người can Nhâm thường dễ dàng thích nghi với mọi tình huống và hoàn cảnh, thậm chí cả khi đối mặt với những thách thức khó khăn.
Nhâm Thủy là anh em của nước, do đó những người này có tính cách bao dung, hào phóng và luôn sẵn lòng bảo vệ người khác.
Can Nhâm thường được biết đến với trí tuệ và nhiều tài năng. Họ là những người lạc quan, mưu lược và biết cách tận dụng thời cơ để đạt được thành công.
Những người này có sức mạnh và sự quyết đoán của một đại tướng. Họ có khả năng tổ chức và lãnh đạo, thúc đẩy sự thay đổi tích cực và dẫn dắt đội ngũ của họ đến thành công.
Bên cạnh những ưu điểm, người can Nhâm cũng có những hạn chế như:
- Có xu hướng phụ thuộc vào người khác, dễ bị phân tâm và khó tập trung vào công việc.
- Dễ thay đổi tâm trạng và khó điều chỉnh, gây khó khăn cho người xung quanh.
- Thiếu sự tỉ mỉ và cẩn trọng, thường làm mọi việc một cách cẩu thả.
- Nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến gan, thận, đầu và cổ cao.
Tóm lại, người thuộc can Nhâm cần phải tu dưỡng bản thân và học hỏi để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
4. Số phận của Can Nhâm qua từng đời
Can Nhâm kết hợp với 6 chi Nhâm Tý, Nhâm Dần, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Thân, và Nhâm Tuất. Dưới đây là số phận cụ thể qua từng tuổi:
4.1. Tuổi Nhâm Tý
- Năm Sinh: Có thể sinh năm 1972 hoặc 2032
- Ngũ Hành: Thuộc mệnh Mộc của cây dâu
- Nhâm Tý có âm hành Mộc với Can Nhâm (+ Thủy) và Chi Tý (+ Thủy).
- Tuổi Hợp: Nhâm Thìn, Mậu Thìn, Giáp Thìn, Giáp Thân, Canh Thân, Bính Thân, Mậu Tý, Bính Tý, hành Thủy, hành Mộc, và hành Hỏa (áp dụng cho giờ, ngày, tháng, năm).
- Tuổi Khắc: Canh Ngọ, Giáp Ngọ, và các tuổi mạng Kim, Thổ dưới sự chi phối của Mậu và Kỷ (áp dụng cho giờ, ngày, tháng, năm).
Tuổi Nhâm Tý thường sở hữu sự kết hợp hoàn hảo giữa Can và Chi. Can Nhâm (+ Thủy) linh hoạt và nhân từ, trong khi Chi Tý (+ Thủy) sắc bén và thông minh. Họ thường thành công trong lĩnh vực nghiên cứu và lãnh đạo.
Nhâm Tý là sự kết hợp hoàn hảo giữa linh hoạt và sắc bén, giúp họ vượt qua mọi thách thức trong đời.
Về mảng tình duyên, Hồng Loan gặp Tuần và Triệt, Đào Hỉ hợp với Phục Binh, dẫn đến những trở ngại trong đời sống tình cảm, đặc biệt khi Sao này rơi vào Mệnh Thân hay cung Phối (Phu hay Thê).
Tuổi Nhâm Tý có nhiều yếu tố Thủy, khi Thủy mạnh hoặc yếu, thiếu chất Thổ kiềm soát có thể gây ra vấn đề cho sức khỏe của các bộ phận như thận, bàng quang, thính giác, và huyết khí khi già đi. Điều này cần được chú ý từ khi còn trẻ, để tránh những lo lắng ở tuổi già hơn.
4.2. Tuổi Nhâm Dần
- Năm Sinh: Sinh vào năm 1962 hoặc 2022
- Ngũ Hành: Thuộc mệnh Kim Bạc Kim, tức Vàng bạch kim
- Nhâm Dần có âm hành Kim với Can Nhâm (+ Thủy) và Chi Dần (+ Mộc).
- Tuổi Hợp: Canh Ngọ, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất, Nhâm Tuất, Mậu Dần, Giáp Dần, hành Thổ, hành Kim, và hành Thủy (áp dụng cho giờ, ngày, tháng, năm).
- Tuổi Khắc: Bính Thân, Canh Thân, và các tuổi mạng Hỏa, mạng Mộc dưới sự chi phối của Mậu và Kỷ (áp dụng cho giờ, ngày, tháng, năm).
Tuổi Nhâm Dần thường mang Nhâm Thủy sinh nhập vào Dần Mộc, tạo ra sự kết hợp mạnh mẽ, ổn định, và may mắn. Tuy nhiên, sự kết hợp này cũng có thể gây ra những trở ngại trong trung vận. Nếu sinh vào ngày Can Giáp hoặc Ất trong giờ Sửu Mùi, họ còn được hưởng thêm phúc lớn từ dòng họ.
Nhâm Dần kết hợp hoàn hảo giữa linh hoạt và sắc bén của Can Nhâm, cùng với sự phiêu lưu mạo hiểm và lãnh đạo của Chi Dần. Họ thường có cuộc sống đầy đủ và giàu có, và thích thử thách và đạt được thành công.
Bởi vì Đào Hoa gặp Triệt và Hồng Loan gặp Cô Quả, nên mặt tình cảm của nhiều người thường gặp vấn đề khi sao này rơi vào Mệnh Thân hoặc cung Phối (Phu hoặc Thê).
4.3 Tuổi Nhâm Thìn
- Năm sinh: Sinh năm 1952 và 2012
- Ngũ hành: Thuộc mệnh Trường Lưu Thủy tức Nước sông dài.
- Nhâm Thìn nạp âm hành Thủy do Can Nhâm (+Thủy) ghép với Chi Thìn (+Thổ).
- Tuổi hợp: Nhâm Thân, Giáp Thân, Canh Thân, Giáp Tý, Nhâm Tý, Bính Tý, Canh Thìn, Mậu Thìn, hành Kim, hành Thủy và hành Mộc (áp dụng với cả giờ, ngày, tháng, năm).
- Tuổi kị: Bính Tuất, Giáp Tuất và các tuổi mạng Thổ, mạng Hỏa mang hàng Can Mậu, Kỷ (áp dụng với cả giờ, ngày, tháng, năm).
Tuổi Nhâm Thìn có Thìn Thổ khắc nhập Nhâm Thủy, tức Chi khắc Can, do đó tuổi đời nhiều trở ngại và nghịch cảnh ở tiền vận. Trung vận và hậu vận an nhàn, thanh thản hơn do sự tương hợp ngũ hành giữa can và nạp âm cùng sự phấn đấu và quyết tâm của bản thân thời trung vận.
Nhâm Thìn chứa nhiều Thủy tính trong tuổi. Khi tuổi càng cao thiếu chất Thổ chế ngự các bộ phận thuộc hành Thủy như thận, bàng quang, tai dễ có vấn đề, cho nên cần lưu ý từ thời trẻ.
Nhâm Thìn có đầy đủ hai tính chất của can Nhâm là biến hóa linh hoạt, nhân hậu, tinh thần trách nhiệm cao, nhiều dục tính và của chi Thìn có khiếu về văn chương, triết học, vừa tự tin, vừa đa nghi, nên có nhiều mâu thuẫn nội tại, phán đoán công việc rất hay, nhưng nặng phần lý thuyết nên khi bắt tay vào thực hành thường do dự, do đó một số người thường bỏ lỡ nhiều cơ hội trong tầm tay. Gặp thời biến hóa như Rồng, biết thu mình khi chưa gặp vận.
Nhâm Thìn thuộc dạng người đa tài, gan dạ, sắc sảo trong suy nghĩ, thường là nhà phê bình sắc bén. Sinh vào mùa Thu hoặc Đông thì thuận mùa sinh, trong khi mùa Xuân hoặc Hạ thì cuộc sống có thể gặp nhiều khó khăn và thay đổi.
4.4 Tuổi Nhâm Ngọ
- Năm sinh: Sinh năm 1942 và 2002
- Ngũ hành: Thuộc mệnh Dương Liễu Mộc, tức Gỗ cây dương liễu.
- Nhâm Ngọ nạp âm hành Mộc do Can Nhâm (+Thủy) ghép với Chi Ngọ (+Hỏa).
- Tuổi hợp: Nhâm Tuất, Mậu Tuất, Giáp Tuất, Canh Dần, Giáp Dần, Bính Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, hành Thủy, hành Mộc và hành Hỏa (áp dụng với cả giờ, ngày, tháng, năm).
- Tuổi kị: Canh Tý, Giáp Tý và các tuổi mạng Kim, mạng Thổ mang hàng Can Mậu, Kỷ (áp dụng với cả giờ, ngày, tháng, năm).
Tuổi Nhâm Ngọ có Can và Chi cùng hành Thủy và Hỏa, mang lại sức mạnh và dẻo dai nhưng cũng gặp nhiều khó khăn và trở ngại trong cuộc sống. Tuy nhiên, trung vận và hậu vận thường đem lại sự an nhàn và hạnh phúc nhờ vào sự cân bằng ngũ hành và nỗ lực của bản thân. Sinh vào mùa Xuân hoặc Đông thì đặc biệt thuận lợi.
Can Nhâm mang tới sự linh hoạt, mềm mỏng và nhiều dục tính. Chi Ngọ đại diện cho sự phóng khoáng, đam mê, và đôi khi nóng nảy. Dù có tính cách mạnh mẽ và ít muốn phụ thuộc vào người khác, họ cũng biết trân trọng cái thiện và sống độc lập. Tuy nhiên, họ có thể xung đột với gia đình và trẻ con khi già đi.
4.5 Tuổi Nhâm Thân
- Người sinh năm 1992 thuộc mệnh Kiếm Phong Kim, tức là mệnh của Cây kiếm vàng.
Tuổi Nhâm Thân có Thân Kim sinh nhập Nhâm Thủy, tức là Chi sinh Can; nạp âm và can chi lại tương hợp ngũ hành nên tuổi này có năng lực đầy đủ, căn bản vững chắc, gặp nhiều may mắn, ít gặp trở ngại trên đường đời, dù trong năm xung tháng hạn có gặp khó khăn, cũng dễ gặp quý nhân giúp sức để vượt qua.
Người tuổi này có nhiều tính chất Kim, nếu Kim vượng hoặc suy thiếu chất Hỏa kiềm chế các bộ phận như phổi, ruột, mũi dễ gặp vấn đề khi lớn tuổi.
Nhâm Thân là mẫu người nhiều lòng nghĩa khí, cường cường, trọng tình nghĩa, vị tha, quý trọng gia đình, quê hương và đất nước.
Do Đào Hoa ngộ Phục Binh, Hồng Hỉ kết hợp với Cô Quả, mặt tình cảm dễ gặp vấn đề nếu bộ sao trên rơi vào Mệnh Thân hoặc Cung Phối.
4.6 Tuổi Nhâm Tuất
- Người sinh năm 1982 thuộc mệnh Đại Hải Thủy, tức là thuộc mệnh của Nước biển lớn.
Tuổi Nhâm Tuất có Tuất Thổ khắc nhập Nhâm Thủy, tức là Chi khắc Can, thuộc lứa tuổi đời gặp nhiều trở ngại và nghịch cảnh ở tiền vận. Nhờ sức phấn đấu của bản thân và sự tương hợp ngũ hành giữa nạp âm và can nên nửa đời sau cuộc đời trở nên an nhàn và thanh thản hơn tiền vận.
Nhâm Tuất có nhiều tính chất Thủy, khi Thủy vượng hoặc suy nếu thiếu chất Thổ kiềm chế thì các bộ phận bài tiết và thính giác dễ gặp vấn đề khi lớn tuổi.
Nhâm Tuất có đầy đủ 2 tính chất của Can Nhâm là linh hoạt, nhân hậu, có tinh thần trách nhiệm cao, nhiều dục tính, lúc đắc thế, rất hào hiệp và của Chi Tuất là đa năng, trung thực rộng rãi phóng khoáng, rất phân minh về tiền bạc.
Nhâm Tuất thuộc mẫu người thông minh, đa tài, làm việc gì cũng dễ thành công nhưng không bền chí. Đa số có sở trường về kinh tế, tài chính, ngân hàng. Sớm xa gia đình từ thủa trẻ nên đối xử với bạn bè như người thân thuộc. Sinh vào Mùa Đông là thuận mùa sinh.
Chi tiết xem tại: Tử vi trọn đời tuổi Nhâm Tuất: Nam mạng - Nữ mạng
Mỗi cung chi này đều có những đặc điểm riêng biệt về hình tướng, tính cách và số mệnh khác nhau. Hãy khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây: