
Thiên Nhãn có ý nghĩa là 'mắt của thượng đế'. Thông thường biểu tượng này tượng trưng cho thượng đế toàn năng, thấu hiểu tất cả những hành vi của con người. Biểu tượng này được tìm thấy ở cả các nền văn minh phương Tây và phương Đông.
Trên toàn cầu
Cộng hòa Ai Cập
Trong thần thoại Ai Cập, Thiên Nhãn được biết đến là Mắt của thần Horus, Mắt của Mặt Trăng hay Mắt của thần Ra. Horus là thiên thần của Ai Cập cổ đại, biểu tượng là con chim ưng. Mắt phải của chim ưng là Mắt của thần Horus, cũng được xem như tượng trưng cho Mặt Trời. Mắt trái tượng trưng cho Mặt Trăng và thần Tehuti. Người cổ đại tin rằng biểu tượng bất diệt này sẽ hỗ trợ việc tái sinh, vì vậy người ta đã tìm thấy nó dưới lớp vải liệm thứ 12 trên xác ướp vua Tutankhamun.
Cộng hòa Liên bang Đức
Biểu tượng Thiên Nhãn cũng được tìm thấy tại nhà thờ Aachen, một di sản thế giới tại phía tây nước Đức. Đây là một nhà thờ của Giáo hội Công giáo Rôma cổ xưa nhất ở Bắc Âu, từ năm 936 đến năm 1531, nhà thờ đã là nơi cho lễ đăng quang của 30 vị vua và 12 hoàng hậu nước Đức. Đây cũng là nơi lưu giữ các di vật thiêng liêng của Mẹ Đồng trinh Maria, Chúa Giê-su và Thánh John the Baptist.
Hoa Kỳ

Năm 1782, Thiên Nhãn được lựa chọn là một phần của biểu tượng được khắc trên Quốc ấn của Hoa Kỳ. Theo truyền thuyết, Pierre Eugene du Simitiere, người tư vấn nghệ thuật cho ban thiết kế Quốc ấn, đã đề xuất việc sử dụng Thiên Nhãn. Trên Quốc ấn, Thiên Nhãn được vẽ trên một kim tự tháp có 13 bậc, tượng trưng cho 13 tiểu bang đầu tiên của Mỹ. Toàn bộ biểu tượng ý nghĩa Thiên Nhãn hay Thượng đế ban ân huệ cho một nước Mỹ thịnh vượng.
Ngoài ra, Thiên Nhãn cũng được thấy khắc trên con dấu của tiểu bang Colorado. Đặc biệt là trên mặt sau của tờ giấy bạc 1 đô la của Mỹ cũng có biểu tượng này. Điều này làm cho nhiều người biết đến Thiên Nhãn, vì đồng đô la Mỹ rất phổ biến trên toàn cầu.
Trong thời gian gần đây
Trong thời gian gần đây, Thiên Nhãn đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như văn học, khoa học, thiên văn học, điện ảnh, tài chính...
Biểu tượng trong Đạo Cao Đài


Đạo Cao Đài sử dụng Thiên Nhãn làm biểu tượng chính, thay thế hình ảnh Thượng đế trên trần gian. Tuy nhiên, trong Đạo Cao Đài, Thiên Nhãn mang nhiều ý nghĩa đặc biệt của nền tôn giáo này.
Nguyên thủy
Đệ tử đầu tiên của Đạo Cao Đài nhìn thấy Thiên Nhãn là ông Ngô Minh Chiêu. Khi Thượng đế yêu cầu ông ăn chay, ông xin được thấy một hiện tượng huyền bí để tăng lòng tin trước khi vâng lời. Ông đã nhìn thấy Thiên Nhãn rực rỡ xuất hiện ở chân trời ba lần. Từ đó ông vẽ hình Thiên Nhãn và thầm thờ trong nhà mình.
Trong khi đó, các ông Phạm Công Tắc, Cao Quỳnh Cư và Cao Hoài Sang cũng tổ chức xây dựng bàn thờ để tiếp cận cõi thiêng liêng. Các ông này cũng được Thượng đế chấp nhận làm đệ tử. Sau đó, các ông muốn lập bàn thờ Thượng đế nhưng không biết sử dụng biểu tượng nào nên cầu cơ xin ý kiến. Thượng đế hướng dẫn họ đến nhà ông Ngô Văn Chiêu để học cách thờ phượng. Trước khi đi, hai ông Phạm Công Tắc và Cao Quỳnh Cư trao đổi và thử vẽ biểu tượng mà họ đoán là gì, mà không cho người kia biết. Khi so sánh, không ngờ tới, cả hai ông đều vẽ hình Thiên Nhãn. Do đó, khi đến nhà ông Ngô Văn Chiêu, cả hai ông đều bất ngờ khi thấy biểu tượng ở nhà ông Chiêu cũng là Thiên Nhãn.
Tuy nhiên, vào thời điểm đó, các vị chỉ vẽ Thiên Nhãn để thờ phượng mà không hiểu rõ lý do. Đến ngày 24 tháng 2 năm 1926, Thượng đế giải thích như sau:
- Nhãn thị chủ tâm,
- Lưỡng quang chủ tể,
- Quang thị thần,
- Thần thị thiên,
- Thiên giả ngã giả.
Tạm dịch tiếng Việt: Mắt là chủ tâm của ý thức và thức tỉnh, hai ánh sáng tối cao, ánh sáng là thần, thần là Trời, Trời là Ta.
Biểu tượng của trí tuệ
Theo đạo Cao Đài, Thiên Nhãn không thể hiểu đơn giản là Mắt Trời, vì Thượng đế không có hình thể vật chất.
Theo nguyên lý Thể Pháp và Bí Pháp của đạo Cao Đài, có thể suy ra hai cách để hiểu biểu tượng Thiên Nhãn. Thứ nhất là hiểu bằng kiến thức. Hiểu bằng kiến thức nghĩa là nhìn sự vật (hình ảnh hoặc văn tự) rồi so sánh với kho dữ liệu của bộ não để phân tích, chọn lọc hoặc phê phán. Hay nói nôm na là nhìn bằng hai mắt. Nghĩa là khi nhìn sự vật, luôn luôn dựa vào tối thiểu là hai yếu tố đúng hoặc sai; có hoặc không. Đây là cách hiểu thông thường của con người từ thời nguyên thủy. Cách hiểu này giúp phát triển văn minh vật chất rất nhanh chóng và đã đem lại cho nhân loại nền văn minh vật chất cao cấp như ngày nay.
Tuy nhiên, hiểu sự vật thông qua kho chứa các kinh nghiệm lâu đời không giải quyết được các vấn đề tâm thức. Ngoài ra, cách này lại tùy thuộc vào trình độ văn hóa hoặc số lượng kinh nghiệm thu thập được của bản thân mỗi người. Những bộ óc siêu việt uyên bác sẽ hiểu biết khác với những người bình thường. Hậu quả dẫn đến sự phân hóa trong nhân loại. Chính vì thế, loài người dù tiến bộ rất tốt trong lãnh vực vật chất, văn minh tinh thần vẫn chưa tiến bộ bao nhiêu. Sự tàn ác, nhẫn tâm, tranh giành, thù hận vẫn có mức độ như mấy ngàn năm trước, thậm chí tinh vi khó nhận ra hơn. Cho đến ngày nay, con người vẫn chưa tạo được một thế giới thanh bình, thịnh vượng và đầy tình thương yêu.
Cách thứ hai là hiểu Thiên Nhãn bằng trí huệ. Hiểu bằng trí huệ là một hành vi cực kỳ khó khăn, bởi vì hành vi này không cần sự hiện diện của kiến thức bất kể loại nào. Trí huệ đưa tâm trí trực tiếp vào giữa sự vật không thông qua quá trình phân tích, chọn lọc và phê phán. Nói một cách hình tượng là nhìn bằng một mắt. Nghĩa là khi quan sát thì người quan sát cùng vật bị quan sát là một. Vì thế khi nhìn bằng trí huệ, con người mới hiểu được biểu tượng Thiên Nhãn toàn diện. Đây là cánh cổng mở vào một thế giới khác, một thế giới thanh bình thực sự mà các tín đồ Cao Đài gọi là Thiên đàng hay Cực lạc Thế giới.
Tóm lại, Thiên Nhãn là biểu tượng của trí huệ. Tín đồ Cao Đài tin rằng khi vào Tịnh thất sẽ được tập luyện theo một phương pháp đặc biệt để đạt được trí huệ.
Biểu tượng của đại đồng
Tín đồ Cao Đài cũng coi Thiên Nhãn là biểu tượng của sự đoàn kết lớn mạnh. Họ cho rằng biểu tượng Thiên Nhãn ẩn chứa ý nghĩa về sự 'thống nhất', nhưng không phải bằng cách ép buộc quan điểm thống nhất lên người khác, vì điều đó có thể dẫn đến sự áp đặt. Nếu mọi mối quan hệ đều có niềm tin: 'Mọi tôn giáo là một, mọi dân tộc là một, mọi hệ tư tưởng là một' thì có thể tránh được hiểu lầm và sự bất đồng quan điểm. Kết quả là thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn nhiều.