Bản chuyển ngữ của Deva | |
---|---|
Tiếng Anh | God, Deity |
Tiếng Phạn | देव (deva) |
Tiếng Pali | देव (deva) |
Tiếng Bengal | দেব (Deb) |
Tiếng Miến Điện | နတ် (nat) |
Tiếng Trung Quốc | 天人 (Bính âm Hán ngữ: tiān rén) |
Tiếng Nhật | 天 (rōmaji: ten) |
Tiếng Khmer | ទេវៈ , ទេវតា , ទេព្ដា , ទេព (UNGEGN: Téveă, Tévôta, Tépda, Tép) |
Tiếng Hàn | 천, 天 (Romaja quốc ngữ: cheon) |
Tiếng Mông Cổ | тэнгэр (tenger) |
Tiếng Sinhala | දේව (deva) |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | ལྷ (lha) |
Tiếng Thái | เทวะ , เทวดา , เทพ (thewa, thewada, thep) |
Tiếng Việt | thiên nhân, thiên giới |
Tiếng Indonesia | Dewa (Male), Dewi (Female) |
Thuật ngữ Phật Giáo |
Thiên (zh. 天, sa., pi. deva), còn được gọi là Thiên nhân hoặc Thiên thần; từ nguyên gốc Phạn deva có nghĩa là 'người sáng tỏ', 'người chiếu sáng'. Trong Phật giáo, Thiên là một trong tám loại phi nhân, sống ở các Cõi Trời trong Sáu đạo, hưởng sự hạnh phúc lâu dài nhưng vẫn phải chịu vòng Luân hồi (sa. saṃsāra). Các Thiên nhân, nhờ vào những nghiệp tốt của họ, thường có hình dáng đẹp, tuổi thọ dài và sống trong sự an lạc. Tuy nhiên, chính sự hạnh phúc này lại cản trở con đường giác ngộ vì họ khó nhận thức được 'khổ đế' trong Tứ diệu đế.
Theo quan điểm Phật giáo, có tổng cộng 28 cõi Trời, bao gồm 6 cõi thuộc Dục giới (sa, pi. kāmaloka, kāmadhātu), 18 cõi thuộc Sắc giới (sa., pi. rūpaloka, rūpadhātu) và 4 cõi thuộc Vô sắc giới (sa., pi. arūpaloka, arūpadhātu, xem Ba giới, sa. triloka).
Các cõi trời thuộc Dục giới
Dục giới (zh. 欲界; s, p: kāmaloka, kāmadhātu, bo. dö kham འདོད་ཁམས་, dö pé kham འདོད་པའི་ཁམས་): bao gồm các cõi có sự ham muốn về thể xác, tình dục và các loại ham muốn khác.
- Trời Tứ Thiên Vương (zh. 四天王, sa. caturmahārājika-deva) còn được gọi là Hộ Tứ Thiên Vương, là bốn vị Thiên Vương bảo vệ thế giới nhân gian. Các vị Tứ Thiên Vương cư trú ở giữa núi Tu Di, trong khi Đạo Lợi Thiên thì ở trên đỉnh núi này.
Tứ Thiên Vương gồm bốn vị đại thiên vương giữ gìn bốn phương: Đông Thiên Vương, Nam Thiên Vương, Tây Thiên Vương và Bắc Thiên Vương. Cụ thể, Đông Thiên Vương là Trì Quốc Thiên Vương, Nam Thiên Vương là Tăng Trưởng Thiên Vương, Tây Thiên Vương là Quảng Mục Thiên Vương, và Bắc Thiên Vương là Đa Văn Thiên Vương.
Tại cõi trời của bốn vị đại thiên vương, tuổi thọ của thiên nhân là 500 năm; một ngày và đêm ở cõi Tứ Thiên Vương tương đương với 50 năm ở thế giới nhân gian.
- Trời Đao Lợi (zh. 三十三, sa. trāyastriṃśa-deva) còn gọi là cõi Ba Mươi Ba Thiên trong Phạn ngữ. Chủ nhân của cõi trời này được biết đến là Năng Thiên Tử.
- Trời Dạ-ma (zh. 夜摩, sa. yāma-, suyāma-deva) là nơi ánh sáng mặt trời và mặt trăng không thể chiếu tới. Trong cõi Dạ Ma Thiên này, mọi vật đều phát sáng tự nhiên, do đó không cần ánh sáng từ mặt trời và mặt trăng.
Dạ Ma trong Phạn ngữ có nghĩa là Thiện Trời Phân (khéo chia thời gian). Cõi trời này nằm ở một vị trí quá cao, khiến ánh sáng mặt trời và mặt trăng không thể đến được; vì vậy, thiên nhân ở đây dùng sự nở và khép của hoa sen để phân chia ngày và đêm, hoa nở biểu thị ban ngày, hoa khép biểu thị ban đêm.
Tại cõi Tứ Thiên Vương, chiều cao của thiên nhân là nửa dặm.
Tại cõi Đạo Lợi Thiên, thiên nhân cao một dặm và có tuổi thọ là 1000 năm. Một ngày và đêm ở đây tương đương với 100 năm ở thế giới nhân gian.
Thiên nhân ở cõi Dạ Ma cao một dặm rưỡi và có tuổi thọ là 1500 năm. Một ngày và đêm tại đây tương đương với 150 năm ở trần gian.
Khi lên cao hơn mỗi tầng trời, tuổi thọ của thiên nhân tăng thêm 500 năm và chiều cao tăng thêm nửa dặm. Do đó, càng lên các tầng trời cao hơn, thiên nhân có thân hình càng lớn và tuổi thọ càng dài.
- Trời Đâu Suất Dà (zh. 兜率天, sa. tuṣita-deva) trong Phạn ngữ có nghĩa là tri túc (biết đủ), do đó còn được gọi là Tri Túc Thiên. Cõi Đâu Suất Dà bao gồm Nội Viện và Ngoại Viện. Bồ Tát Di Lặc cư ngụ tại Nội Viện, còn các thiên nhân sinh sống tại Ngoại Viện.
Tam tai (ba loại tai họa: lửa, nước, gió) không thể xâm nhập vào Đâu Suất Nội Viện, nhưng vẫn có khả năng phá hủy Đâu Suất Ngoại Viện.
- Trời Hoá Lạc (zh. 化樂天, sa. nirmāṇarati-deva) là cõi trời nơi sự vui vẻ có tính biến hóa, vì sự vui vẻ đặc biệt này được tạo ra bởi các thiên nhân ở đây.
- Trời Tha Hoá Tự Tại (zh. 他化自在天, sa. paranirmita-vaśavarti-deva) là nơi sự vui vẻ được hóa hiện từ các cõi trời khác, nhờ vào khả năng thần thông của các thiên nhân ở đây. Tha Hoá Tự Tại Thiên là nơi của các thiên ma, không phải của các vị thiên thần hoặc thiên nhân.
Các cõi trời thuộc Sắc Giới
Sắc giới (zh. 色界, sa. rūpaloka, rūpadhātu, bo. zug kham གཟུགས་ཁམས་) là các tầng trời nơi chúng sinh đã từ bỏ mọi ham muốn về thể xác. Họ không cần ăn uống nhưng vẫn có thân xác và hưởng thụ sự khoái lạc tinh thần và sắc. Đây là thế giới của những người đã đạt tới Thiền định (sa. dhyāna); chỉ có phước báu không đủ để sinh lên cảnh giới này. Các chúng sinh ở đây không bị ảnh hưởng bởi tám loại gió (bát phong): lợi-suy, hủy-dự, xưng-cơ, khổ-lạc, tức là không bị lay động bởi lợi ích hay tổn thất, sự chỉ trích hay khen ngợi, tôn kính hay phê phán, đau khổ hay vui sướng. Khi lên cao các tầng trời, công phu thiền định càng sâu và hỷ lạc tâm càng lớn. Sự duy trì sự sống ở đây dựa vào niềm vui và an lạc nội tâm.
1. Sơ thiền (zh. 初禪天) bao gồm ba cõi:
- Trời Phạm Chúng (zh. 梵身天, sa. brahmaparśadya) mang ý nghĩa thanh tịnh. Dục niệm của các thiên nhân tại cõi Sơ Thiền Thiên nhẹ nhàng hơn so với các cõi Lục Dục Thiên, vì vậy được gọi là Phạm. Tất cả thiên nhân ở cõi này đều đạt được sự thanh tịnh và là cư dân của toàn cõi Phạm Thiên.
- Trời Phạm Phụ (zh. 梵輔天, sa. brahmapurohita) là nơi cư trú của các thiên nhân giữ vai trò tể quan thanh tịnh trên cõi trời. Phụ ở đây có nghĩa là trợ giúp và các vị này đóng vai trò hỗ trợ Đại Phạm Thiên Vương.
- Trời Đại Phạm (zh. 大梵天, sa. mahābrahmā) là nơi Đại Phạm Thiên Vương cư ngụ. Ngài là người chăm chỉ tu hành nhưng chỉ đạt được phước báu thiên thượng mà chưa khai ngộ hay chứng đắc quả vị, vì thế ngài được sinh lên cõi trời này và trở thành vua của trời Đại Phạm. Đại Phạm Thiên Vương nhận được sự hỗ trợ từ các thiên nhân ở cõi Phạm Chúng và Phạm Phụ.
2. Trời Nhị Thiền (zh. 二禪天) bao gồm ba cõi:
- Trời Thiểu Quang (zh. 少光天, sa. parīttābha) là nơi các thiên nhân phát ra hào quang mạnh mẽ, lớn hơn nhiều so với hào quang của thiên nhân ở cõi Dạ Ma. Tuy nhiên, trong ba tầng trời của Nhị Thiền, hào quang của thiên nhân ở cõi Thiểu Quang kém hơn hai cõi còn lại.
Các thiên nhân ở tầng trời này phát ra hào quang do đã tu hành và giữ Giới Luật rất nghiêm ngặt khi còn ở thế gian. Mặc dù các thiên nhân ở cõi Phạm Chúng và Phạm Phụ cũng tuân thủ Giới Luật, nhưng không nghiêm ngặt bằng các thiên nhân ở trời Thiểu Quang, do đó họ không phát ra hào quang. Thiên nhân ở cõi Thiểu Quang không chỉ giữ giới rất nghiêm mà còn phát ra hào quang, vì vậy được sinh lên tầng trời này.
- Trời Vô Lượng Quang (zh. 無量光天, sa. apramāṇābha) là cõi trời có hào quang vô số, không thể đếm được.
- Trời Cực Quang Tịnh (zh. 極光淨天, sa. abhāsvara, trước đây gọi là trời Quang Âm (zh. 光音天)) nằm trên cõi Vô Lượng Quang. Các thiên nhân ở cõi Quang Âm giao tiếp bằng ánh sáng, tương tự như hình ảnh trên tivi, họ sử dụng hào quang để thể hiện lời nói thay vì âm thanh.
3. Trời Tam Thiền (zh. 三禪天) bao gồm các cõi sau:
- Trời Thiểu Tịnh (zh. 少淨天, sa. parīttaśubha).
- Trời Vô Lượng Tịnh (zh. 無量淨天, sa. apramāṇaśubha);
- Trời Biến Tịnh (zh. 遍淨天, sa. śubhakṛtsna).
4. Trời Tứ Thiền (zh. 四禪天) bao gồm:
- Trời Phước Sanh (zh. 福生天, sa. puṇyaprasava) được gọi là Trời Phước Sanh vì các thiên nhân ở đây đã vượt qua khổ đau và không còn chấp mê vào dục lạc, chỉ còn lại sự an lạc vĩnh cửu.
- Trời Phước Ái, tầng trời thứ hai trong Tứ Thiền, là nơi mà sự yêu thích phước đức chiếm ưu thế. Các thiên nhân ở cõi trời này luôn yêu quý phúc lành và các điều thiện hảo.
Buông bỏ tâm chấp trước,
Đạt được hiểu biết thanh tịnh,
Thưởng thức sự tùy thuận vi diệu,
Khổ đau và vui sướng đều vắng mặt.
Xả tâm viên dung: Các thiên nhân ở cõi trời này đạt được sự từ bỏ vô ngại, không gì là không buông bỏ được. Họ có thể từ bỏ những gì có thể từ bỏ và cũng từ bỏ những gì không thể từ bỏ, đạt đến trạng thái hoàn toàn tự tại và viên mãn.
Thắng giải thanh tịnh: Họ đã đạt được sự giải thoát tuyệt vời và hoàn toàn thanh tịnh. Thắng giải thanh tịnh của họ rộng lớn vô cùng, vượt xa tất cả phước báu trần thế và không gì có thể che lấp được sự thuần khiết này.
Đắc diệu tùy thuận: Họ đạt đến trạng thái tùy tâm như ý, nơi mà mọi điều đều được thực hiện một cách kỳ diệu và hoàn hảo. Mong muốn của họ luôn được thỏa mãn một cách tuyệt vời và đúng ý.
Khổ lạc song ly: Trong cõi trời này, không còn cảm giác khổ đau hay vui sướng; các thiên nhân đã vượt qua được cảm giác đau khổ và hạnh phúc. Tuy nhiên, họ vẫn có hy vọng đạt được hai cõi trời cao hơn là Quảng Quả và Vô Tưởng. Trời Quảng Quả là một trong các tầng trời Tứ Thiền, còn Trời Vô Tưởng thuộc về ngoại đạo. Từ cõi trời Phước Ái, họ có thể tiến đến Trời Quảng Quả hoặc Trời Vô Tưởng, nhưng việc vào Trời Vô Tưởng đồng nghĩa với việc đi vào con đường của ngoại đạo, có thể dẫn đến sự sai lầm.
- Trời Quảng Quả (zh. 廣果天, sa. bṛhatphala) là cõi trời đạt được đối với phàm phu. Sáu cõi trời Dục (Lục Dục chư thiên) đều thuộc về cấp độ của phàm phu, không thể vượt qua Trời Quảng Quả để đạt được cảnh giới cao hơn.
Trời Quảng Quả tách biệt hoàn toàn khỏi mọi sự ô nhiễm và phiền toái của các tầng trời bên dưới. Các thiên nhân ở đây sống trong an lạc vô tận và sở hữu thần thông diệu kỳ. Vì thế, việc được sinh lên Trời Quảng Quả không phải là chuyện dễ dàng. Sự diệu tùy thuận ở cõi trời này còn sâu xa hơn nhiều so với cõi Phước Ái, không chỉ là tùy thuận đơn thuần mà là quảng diệu tùy thuận, tức là một sự tùy thuận rộng lớn và kỳ diệu. Tùy thuận có nghĩa là mọi điều đều thuận theo ý muốn của các thiên nhân, đạt đến quả vị mà họ đang tu tập và mong mỏi.
- Trời Vô Tưởng (zh. 無想天, sa. asāṃjñika) là nơi mà các thiên nhân đã đoạn tuyệt mọi tư tưởng, nhưng sự đoạn tuyệt này chỉ kéo dài trong 500 kiếp. Họ không có tư tưởng trong suốt 499 kiếp và chỉ một kiếp có tư tưởng. Trong kiếp đó, nửa đầu sẽ không có tư tưởng, trong khi nửa sau sẽ có tư tưởng trở lại. Vì thế, cõi Vô Tưởng có nghĩa là rất hiếm khi có tư tưởng xuất hiện. Đây là cõi trú ngụ của ngoại đạo, nơi mà họ tin rằng có thể đạt được Niết Bàn, nhưng thực tế vẫn phải đối mặt với sự lạc lối.
- Trời Vô Phiền (zh. 無煩天, sa. avṛha) là nơi không còn phiền não kiến tư. Các thiên nhân ở đây đã đoạn trừ hoàn toàn các phiền não kiến tư của họ.
Kiến phiền não là cảm giác tham ái sinh ra từ cái thấy đối diện với cảnh giới, trong khi tư phiền não là sự phân biệt do không hiểu rõ đạo lý. Tư hoặc là phiền não của ý tưởng, xuất hiện từ sự phân biệt và suy nghĩ không rõ ràng.
Các thiên nhân ở cõi Vô Phiền không còn phải chịu đựng phiền não kiến hoặc và tư hoặc, vì vậy họ không có cảm giác khổ hay vui sướng, mọi cảm giác đều tiêu tan. Trong cõi này, không có tâm đấu tranh, do đó cũng không có phiền não, và họ đạt được trạng thái thanh tịnh mát mẻ.
- Trời Vô Nhiệt (zh. 無熱天, sa. atapa) là cõi trời mát mẻ và thanh thản, không còn sự phiền não nóng bức.
- Trời Thiện Kiến (zh. 善見天, sa. sudarśana) là nơi mà các thiên nhân có tầm nhìn rộng lớn, có thể thấy rất xa.
- Trời Thiện Hiện là cõi trời có sự biến hóa kỳ diệu, nơi các thiên nhân có thể tạo ra mọi cảnh giới an lạc.
- Trời Sắc Cứu Cánh (zh. 色究竟天, sa. akaniṣṭha) là tầng trời cao nhất trong Sắc Giới Thiền, đứng trên tất cả các tầng trời khác thuộc Sắc Giới.
- Trời Đại Tự Tại (zh. 大自在天, sa. mahāmaheśvara) là một cõi trời đặc biệt, được biết đến với danh xưng Đại Tự Tại. Ma Hê Thủ La, tên trong tiếng Phạn, được dịch là Đại Tự Tại. Vị Đại Tự Tại Thiên Vương có tám cánh tay, ba cái đầu, cưỡi trên một con trâu trắng lớn và tự xem mình là biểu tượng của sự tự do và thong dong.
Trong 10 cảnh giới đã nêu, ngoại trừ cõi Vô Tưởng là nơi cư ngụ của các ngoại đạo thiên ma, tất cả 9 tầng trời còn lại, bao gồm: trời Phước Sanh, trời Phước Ái, trời Quảng Quả, trời Vô Phiền, trời Vô Nhiệt, trời Thiện Kiến, trời Thiện Hiện, trời Sắc Cứu Cánh, và trời Đại Tự Tại đều thuộc về cõi Tứ Thiền Thiên.
Tứ Thiền còn được gọi là Xả Niệm Thanh Tịnh Địa. Ở cảnh giới Sơ Thiền, mạch tim ngừng đập, đến Nhị Thiền thì hơi thở dừng lại hoàn toàn, đến Tam Thiền thì mọi niệm dừng hẳn, và ở Tứ Thiền thì hoàn toàn xả bỏ mọi niệm, không còn sót lại điều gì.
Các cõi trời Vô Sắc Giới
Vô Sắc Giới (zh. 無色界, sa. arūpaloka, arūpadhātu, bo. zuk mé kham གཟུགས་མེད་ཁམས་, zuk mé kyi kham གཟུགས་མེད་ཀྱི་ཁམས་) là thế giới hoàn toàn bằng tâm thức, bao gồm bốn xứ (sa. arūpasamādhi). Ở đây, các chúng sinh không còn thân xác vật chất mà chỉ tồn tại dưới dạng ý thức thuần túy. Họ đã chấm dứt mọi ham muốn và khoái lạc tinh thần, ngoại trừ vọng tưởng và phiền não. Họ không còn sự lệ thuộc vào thân xác hay chướng ngại vật lý, chỉ tồn tại qua sự tĩnh lặng, bao la của đại định. Những chúng sinh ở tầng này không thể tiếp thu Phật pháp hay nghe giáo pháp của Như Lai vì lục căn đã được xả bỏ, không có thân xác, và họ chỉ chìm đắm trong khoái lạc thiền định suốt thời gian dài. Do đó, họ rất khó tiếp nhận giáo pháp, dẫn đến việc không thể giải thoát và cuối cùng phải đọa lạc.
Vô Sắc Giới bao gồm các cõi trời sau đây:
- Trời Không Vô Biên Xứ (zh. 空無邊處, sa. ākāśanantyāyatana);
- Trời Thức Vô Biên Xứ (zh. 識無邊處, sa. vijñānanantyāyatana);
- Trời Vô Sở Hữu Xứ (zh. 無所有處, sa. ākiṃcanyāyatana);
- Trời Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ (zh. 非想非非想處, sa. naivasaṃjñā-nāsaṃjñāyatana). Tầng trời này gọi là Phi Tưởng vì không còn cảm nhận về thức, nhưng vẫn còn một ít tưởng, vì thế gọi là Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ Thiên.
Những hành giả tu tập thiền đến mức cao hơn tứ thiền định (từ Không Vô Biên Xứ trở lên) có thể sinh vào các cõi trời này. Các chúng sinh ở cõi Vô Sắc Giới không phải chịu khổ do không đạt được ham muốn vật chất hay sự hoại khổ từ việc mất thể xác. Tuy nhiên, họ vẫn phải đối mặt với hành khổ, tức là không thoát khỏi vòng luân hồi. Khi hết phước báu và thọ mạng, họ sẽ phải chết và chuyển sinh vào cõi khác. Dù ở cõi Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ, họ không có phiền não trong 84.000 Đại kiếp (tương đương với 112.076.160.000.000 năm), nhưng khi hết thời hạn, họ sẽ bị đọa xuống tầng trời thấp hơn. Cảnh giới này không vĩnh cửu và vẫn nằm trong vòng luân hồi. A-la-hán là mức cao hơn, nơi phiền não đã hoàn toàn chấm dứt.
- Tam giới
- Thích-ca Mâu-ni
- Quan Thế Âm Bồ Tát
Chú thích
- Phật Quang Đại Từ Điển, biên soạn bởi Ủy Viên Biên Tập Phật Quang Đại Từ Điển. Đài Bắc: Phật Quang Xuất Bản Xã, 1988.
- Das Lexikon der Östlichen Weisheitslehren, xuất bản tại Bern, 1986.
- 'Wikipedia: Tam Giới'
- Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện, giảng giải bởi Hòa Thượng Tuyên Hóa.

Danh sách các khái niệm về lục đạo của Phật giáo | ||
---|---|---|
Trời | ||
Người | ||
A-tu-la | ||
Súc sinh | ||
Ngạ quỷ | ||
Địa ngục |



Danh sách các khái niệm về Thiên đàng/Thiên đình | ||
---|---|---|
Phật giáo | Niết-bàn • Sagga • Nước Phật | |
Celtic | Tír na nÓg • Mag Mell | |
Kitô giáo | Nước Thiên Chúa • Nước Trời • Vườn địa đàng • Jerusalem mới • Pearly gates • Empyrean | |
Cổ Ai Cập | Aaru | |
Thần thoại Bắc Âu | Asgard • Fólkvangr • Valhalla • Neorxnawang • Alfheim • Vanaheim • Bifröst | |
Cổ Hy Lạp | Elysium • Hesperides • Myth of Er • Quần đảo may mắn | |
Ấn Độ giáo | Moksha • Vaikunta • Brahmaloka • Svarga • Goloka | |
Âu-Ấn | Svarga • Fortunate Isles | |
Hồi giáo | Jannah • Sidrat al-Muntaha • Nước Thánh • Garodman • Malakut | |
Do Thái giáo | Olam Haba • Thế giới ánh sáng • Vườn cực lạc • Shamayim • Bosom of Abraham | |
Mesoamerican | Tamoanchan • Tlalocan • Hanan pacha • Mười ba tầng trời | |
Danh sách liên quan | Millennialism • Chủ nghĩa không tưởng • Thời hoàng kim • Arcadia • Guf • Giếng linh hồn • Cộng hoà Thiên đàng • Mặt phẳng tồn tại • Uçmag • Litooma • Bãi săn vui vẻ • Sky-Road • Iriy • Thiên phủ • Qudlivun • Otherworld • Cockaigne • Vương quốc Oponskoye • Mezzoramia • Orun Baba Eni • Bảy tầng trời • Sach Khand • Bồng lai • Menny • Ol Doinyo Lengai • Shamayim • Vanua Ni Yalo • The Summerland • Vùng đất không còn cái ác • Fiddler's Green • Takama-ga-hara • Kaluwalhatian • Ketumati • Tushita • Annwn • Động thiên |