
Đã bị “xóa sổ” bởi cuộc tấn công Trân Châu Cảng
Khi trận Trân Châu Cảng diễn ra vào ngày 7/12/1941, sự vắng mặt của các tàu sân bay Mỹ tại đây đã giúp chúng tránh khỏi sự hủy diệt và sau đó đóng vai trò quyết định trong cuộc phản công của Hải quân Mỹ ở Thái Bình Dương. Những tàu sân bay này nhanh chóng chứng tỏ giá trị chiến lược của chúng trong chiến tranh trên biển. Ngày nay, tàu sân bay vẫn là yếu tố chính trong các chiến dịch hải quân toàn cầu.
Ngược lại, điều này cũng làm giảm sự quan trọng của thiết giáp hạm đến mức sau khi Thế chiến II kết thúc, thiết giáp hạm đã gần như trở thành lỗi thời. Do đó, thiết giáp hạm lớp Montana không bao giờ được xây dựng và toàn bộ nguồn lực được chuyển sang chế tạo thêm tàu sân bay. Nếu USS Montana được chế tạo, nó sẽ là thiết giáp hạm lớn nhất và mạnh mẽ nhất mà Mỹ từng chế tạo, nhưng số phận của nó đã bị định đoạt bởi trận Trân Châu Cảng.

Minh họa thiết giáp hạm lớp Montana.
Đã phê duyệt năm chiếc thiết giáp hạm lớp Montana
Vào tháng 7 năm 1940, Quốc hội Mỹ đã thông qua kế hoạch chế tạo 5 thiết giáp hạm lớp Montana. Nếu kế hoạch này được thực hiện, các tàu USS Montana, USS Ohio, USS Maine, USS New Hampshire và USS Louisiana sẽ được đưa vào hoạt động. Tất cả 5 chiếc dự kiến sẽ được đóng tại Philadelphia, New York và Virginia, nhưng đến năm 1943, dự án bị hủy bỏ khi chưa có bước chế tạo nào được thực hiện.
Nếu 5 tàu này được hoàn thành, Mỹ sẽ sở hữu 17 thiết giáp hạm và trở thành đội tàu thiết giáp lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, do mất 4 tàu chiến tại Trân Châu Cảng, chiếm 50% hạm đội thiết giáp tại đó, Mỹ buộc phải thay đổi chiến lược. Hải quân Mỹ đã chuyển sự chú ý sang tàu sân bay và không quân, những lực lượng tỏ ra hiệu quả hơn trong chiến tranh ở Thái Bình Dương.

Hình vẽ năm 1940.
Thiết kế và hiệu suất
Montana có chiều dài 280,8 mét, rộng 36,9 mét và chiều cao từ đáy đến mặt nước là 11 mét. Trong khi đó, USS Missouri dài 270,4 mét và rộng 33 mét. Trọng tải tiêu chuẩn và tối đa của Montana lần lượt là 64.240 tấn và 72.104 tấn, với quy mô thủy thủ đoàn tiêu chuẩn 2.355 người, có thể lên đến 2.789 người khi cần. Montana được trang bị hệ thống đẩy gồm 8 nồi hơi đốt dầu từ Babcock & Wilcox, cung cấp hơi nước cho 4 tua-bin, mỗi tua-bin dẫn động một chân vịt, với tổng công suất đạt 128 MW. Tốc độ cao nhất đạt 52 km/giờ và tốc độ hành trình là 28 km/giờ. Montana có khả năng chở 7.600 tấn dầu nhiên liệu và phạm vi hoạt động lên tới 27.800 km.
Hệ thống vũ khí
Thiết giáp hạm lớp Montana được trang bị mười hai khẩu pháo Mark 7 cỡ 16 inch (406 mm)/50, được bố trí trên bốn tháp pháo, mỗi tháp chứa ba khẩu. Các tháp pháo này được phân chia thành hai cặp, một cặp phía trước và một cặp phía sau, với tháp chỉ huy nằm giữa chúng.
Ở các cấp độ 3 và 4, mỗi tàu lớp Montana mang theo từ 32-38 khẩu pháo phòng không Bofors cỡ 40 mm và tối đa 56 khẩu pháo Oerlikon cỡ 20 mm. Các khẩu Bofors được phân bố trên boong tàu, trong khi các khẩu Oerlikon được lắp đặt riêng lẻ. Với số lượng vũ khí dày đặc này, lớp Montana sẽ có hỏa lực mạnh hơn 25% so với lớp Iowa. Dù vậy, các thiết giáp hạm lớp Montana không bao giờ được chế tạo và dự án bị hủy do kết thúc Thế chiến II mà không cần đến chúng, điều này được coi là quyết định hợp lý. Theo [1], [2].