Sau 6 năm vắng bóng trên thị trường Việt Nam, KIA Sportage đã quay lại mạnh mẽ với hơn 1.000 đơn đặt hàng chỉ trong ngày đầu tiên. Nguyên nhân gì đã khiến mẫu SUV Hàn Quốc này thu hút đến vậy? Hãy khám phá trong phần thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây.

Thông số kỹ thuật KIA Sportage 2022: Sự trở lại mạnh mẽ
Sau 6 năm vắng bóng tại thị trường Việt Nam, KIA Sportage thế hệ mới đã tái xuất với một diện mạo hoàn toàn mới. Những cải tiến đáng kể từ trong ra ngoài đã khiến Sportage thu hút hơn 1.000 đơn đặt hàng ngay từ ngày đầu ra mắt. Thậm chí, việc đặt mua KIA Sportage 2022 hiện đang phải chờ đợi từ 2-3 tháng.
Điều gì đã khiến KIA Sportage trở lại mạnh mẽ như vậy? Mời quý độc giả khám phá chi tiết trong thông số kỹ thuật KIA Sportage 2022 dưới đây.
Thông số kỹ thuật xe KIA Sportage 2022: Kích thước và Trọng lượng

KIA Sportage thế hệ mới: Kích thước lớn hơn, ấn tượng hơn đời cũ
Theo thông tin từ nhà sản xuất, KIA Sportage thế hệ mới có kích thước lớn hơn với 4.660 x 1.865 x 1.660 (mm), tức là dài hơn 180 mm, rộng và cao hơn 12 mm so với đời cũ. Chiều dài cơ sở cũng tăng lên 86 mm, đạt 2.755 mm, vượt trội hơn cả Mazda CX-5 và Honda CR-V.
Khoảng sáng gầm xe cũng tăng 38 mm, giúp KIA Sportage mới vượt qua địa hình khó khăn một cách dễ dàng hơn.
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line |
1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Kích thước - Trọng lượng | ||||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | |||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |||||||
Bán kính quay vòng (m) | 5.89 | |||||||
Số ghế ngồi | 5 | |||||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 54 |
Thông số kỹ thuật của xe KIA Sportage 2022: Ngoại thất

Ngoại hình của KIA Sportage 2022: Phong cách, biểu cảm với ngôn ngữ thiết kế Opposites United
Phát triển dựa trên ngôn ngữ thiết kế Opposites United mới của thương hiệu, ngoại hình của KIA Sportage 2022 trở nên cuốn hút, giàu biểu cảm hơn. Điều này được thể hiện qua loạt trang bị hiện đại như đèn pha Matrix LED cao cấp, đèn định vị ban ngày thiết kế boomerang sắc nét...
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Ngoại thất | ||||||||
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | LED Projector | |||||
Đèn chiếu xa | LED | LED Projector | LED Projector | |||||
Đèn chạy ban ngày | - | - | LED | |||||
Đèn sương mù | - | LED | LED | |||||
Bodykit phong cách X-Line | Không | Có | Không | Có | Không | Có | Không | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |||||||
Cảm biến đèn tự động bật - tắt | Có | |||||||
Cụm đèn sau | LED | |||||||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||||||
Gương hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện và sấy điện | Có | |||||||
Baga mui | Không | Có | ||||||
Ăng-ten dạng vây cá | Không | |||||||
Cốp sau điều khiển điện | Không |
Thông số kỹ thuật nội thất của KIA Sportage 2022

Nội thất của KIA Sportage 2022: Khám phá không gian tương lai
Khách hàng muốn mua xe KIA Sportage 2022 sẽ bị ấn tượng bởi không gian nội thất tiên tiến với hàng loạt công nghệ cao cấp. Đặc biệt là màn hình đôi rộng lớn trên táp-lô, điều khiển cảm ứng hoàn toàn và các tính năng thông minh như điều hòa đa vùng, sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh...
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line |
2.0D Signature |
Nội thất | ||||||||
Ghế bọc da | Màu đen | Màu nâu | ||||||
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Có | |||||||
Nhớ 02 vị trí ghế lái | Không | Có | ||||||
Ghế hành khách trước chỉnh điện 08 hướng | Không | Có | ||||||
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước | Không | Có | ||||||
Chức năng sưởi tay lái | Không | Có | ||||||
Ốp kim loại chân ga và chân phanh | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Không | |
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | ||||||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | ||||||
Chức năng gập nhanh hàng ghế hai theo tỷ lệ 60:40 | Có | |||||||
Cụm đồng hồ táp-lô | Digital segment + LCD 4.2 inch | TFT LCD 12.3 inch | TFT LCD 12.3 inch | |||||
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 12.3 inch | |||||||
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay & Android Auto | Có | |||||||
Cổng sạc USB type-C | Có | |||||||
Âm thanh | 06 loa | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | |||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | |||||||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | |||||||
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Có | |||||||
Khởi động và tắt động cơ bằng nút bấm | Có | |||||||
Khởi động động cơ từ xa bằng chìa khóa | Có | |||||||
Nâng và hạ kính cửa trước bằng chìa khóa | Có | 12.3" | ||||||
Kính cửa sổ lái điều khiển lên/xuống một chạm và chống kẹt | Có | |||||||
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có | |||||||
Lẫy chuyển số sau tay lái | Không | Có | ||||||
Hệ thống tùy chỉnh đèn nền nội thất | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chuyển số dạng nút xoay | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật động cơ của xe KIA Sportage 2022

Động cơ của xe KIA Sportage 2022
KIA Sportage 2022 tại Việt Nam được trang bị 3 lựa chọn động cơ khác nhau:
Khả năng vượt địa hình của KIA Sportage thế hệ mới vượt trội với 4 chế độ lái Comfort, Eco, Sport, Smart và khả năng đối phó với đa dạng các loại địa hình như tuyết, bùn, cát...
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Động cơ | ||||||||
Loại động cơ | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 G | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 2.0 D | Smartstream 2.0 D |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.598 | 1.598 | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 | 178 / 5.500 | 178 / 5.500 | 184 / 4.000 | 184 / 4.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 | 265 / 1.500 – 4.500 | 265 / 1.500 – 4.500 | 416 / 2.000 ~ 2.750 | 416 / 2.000 ~ 2.750 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 7-DCT | 7-DCT | 8AT | 8AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD | AWD | FWD | FWD | |
Mâm xe | Hợp kim 19 inch | |||||||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |||||||
Thông số lốp | 235/55 R19 |
Thông số kỹ thuật trang bị an toàn của xe KIA Sportage 2022

KIA Sportage 2022 trang bị gói công nghệ an toàn ADAS cao cấp
KIA Sportage hoàn toàn mới được trang bị hệ thống an toàn ADAS (Advanced Driver Assistance System) với loạt tính năng cao cấp, giúp tăng cường sự tự tin và yên tâm cho người lái.
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Trang bị an toàn | ||||||||
Camera lùi | Có | |||||||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Có | - | - | - | - | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Không | Có | ||||||
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | |||||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |||||||
Tùy chỉnh 04 chế độ lái: ECO / NORMAL / SPORT / SMART | Có | |||||||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | |||||||
Khóa trẻ em chỉnh cơ | Có | |||||||
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | |||||||
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Có | |||||||
Số túi khí | 6 | |||||||
Hệ thống quan sát toàn cảnh 3600 | Không | Có | ||||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BCW | Không | Có | ||||||
Hiển thị điểm mù trên cụm đồng hồ táp-lô BVM | Không | Không | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn LKA | Không | Có | ||||||
Hệ thống hỗ trợ di chuyển theo làn và tạo làn đường ảo LFA | Không | Có | ||||||
Hệ thống hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA | Không | Có | ||||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù và hỗ trợ tránh va chạm phía sau BCA | Không | Có | ||||||
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh SCC | Không | Có |
Có thể nói rằng KIA Sportage đã trải qua một cuộc 'phẫu thuật' thành công để trở nên hấp dẫn, tiện nghi, mạnh mẽ và an toàn hơn khi trở lại thị trường. Sự phổ biến của mẫu SUV này nguồn gốc từ Hàn Quốc chắc chắn sẽ tiếp tục tăng lên trên toàn cầu trong thời gian tới.
Nguồn ảnh: KIA