1. Tầm quan trọng của kali đối với sức khỏe
Kali không chỉ là một chất điện giải và khoáng chất quan trọng cho nhiều chức năng trong cơ thể, như hỗ trợ dẫn truyền xung thần kinh, ổn định huyết áp và nhịp tim, tổng hợp glycogen và protein, mà còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của môi trường ngoại bào và nội bào.
Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu kali máu như lạm dụng rượu và chất cồn, tiêu chảy nặng, sử dụng thuốc lợi tiểu gây mất kali, suy tim, dùng thuốc nhóm Digitalis, viêm ruột, sử dụng thuốc nhuận tràng quá mức, nôn mửa nghiêm trọng, rối loạn ăn uống,...
Sự khan kali gây ra cảm giác mệt mỏi trong cơ thể
Không chỉ đơn giản như vậy, kali còn kết hợp với các khoáng chất khác như natri để duy trì sự cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. Kali giúp duy trì hiệu điện thế màng để đảm bảo hoạt động trơn tru của các cơ bắp (bao gồm cả cơ tim), đồng thời điều chỉnh các chức năng của cơ quan trong cơ thể.
Do vai trò quan trọng của kali trong hoạt động tế bào, sự thiếu hụt kali có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Triệu chứng của sự thiếu hụt kali bao gồm mất ngủ, mệt mỏi, uể oải, trầm cảm, chuột rút thường xuyên, và nhịp tim không đều...
Việc bổ sung kali đầy đủ hàng ngày sẽ giúp tinh thần luôn sảng khoái và khỏe mạnh, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, đặc biệt là giữ vững huyết áp với hai phương pháp sau:
-
Nếu natri tích tụ quá nhiều trong máu, có thể gây ra tăng huyết áp. Sự hỗ trợ của kali giúp thận loại bỏ natri hiệu quả hơn thông qua quá trình bài tiết nước tiểu;
-
Kali cũng có khả năng làm giãn các mạch máu, ngăn chặn tình trạng xơ vữa động mạch - một trong những nguyên nhân chính gây ra huyết áp cao. Bổ sung kali đủ lượng sẽ giúp ổn định huyết áp, có lợi cho hệ tim mạch.
2. Mỗi ngày cần bao nhiêu kali?
Trung bình, mỗi người cần khoảng 4.700 mg kali/ngày và hầu hết kali này đến từ thực phẩm. Tuy nhiên, đối với những người có vấn đề về thận, cần điều chỉnh lượng kali theo chỉ định của bác sĩ (ít hơn 4.700 mg kali/ngày). Khi chức năng thận gặp vấn đề, việc kali tích tụ quá nhiều có thể ảnh hưởng đến hoạt động cơ bắp và dây thần kinh.
Bên cạnh đó, hàm lượng kali cũng phụ thuộc vào hormone trong cơ thể và các loại thuốc điều trị. Do đó, bệnh nhân cần điều chỉnh lượng kali theo hướng dẫn của bác sĩ, cũng như điều chỉnh chế độ ăn uống thích hợp hơn.
3. Khi thiếu kali, nên ăn gì?
Kali có thể được tìm thấy trong hạt, đậu, rau củ và trái cây. Với những người có sức khỏe tốt và chức năng thận bình thường, nồng độ kali trong máu sẽ ổn định.
Để tăng kali trong máu, bạn cần ăn đủ các loại ngũ cốc nguyên hạt, đậu, rau và trái cây tươi, cùng protein từ cá hồi. Việc sử dụng kali cần được tư vấn và hướng dẫn bởi bác sĩ. Lưu ý rằng không nên bổ sung kali cho những người mắc bệnh thận hoặc có nguy cơ tăng kali máu. Dưới đây là danh sách thực phẩm phong phú dành cho những ai muốn biết 'thiếu kali ăn gì?
3.1. Trái cây và rau củ
Rau củ và trái cây tươi là nguồn cung cấp kali phong phú, bao gồm chuối, dưa (lê, lưới, hấu), bưởi, mơ, bơ, cam,... Bạn cũng có thể uống nước ép từ chúng. Các loại rau xanh như măng tây, bông cải xanh, rau chân vịt,... Còn củ quả như khoai lang, củ cải, bí ngô, củ dền, dưa leo, cà tím, khoai tây,...
Để tăng cường kali, cần có chế độ ăn đầy đủ các loại ngũ cốc nguyên hạt, đậu, rau, trái cây tươi và protein từ cá hồi
3.2. Cá trong chế độ ăn
Nếu bạn đang muốn biết thiếu kali ăn gì, thì cá là sự lựa chọn tốt nhất. Kali được tìm thấy nhiều trong cá hồi, cá tuyết, cá bơn, cá ngừ hay cá đá. Trong số này, cá hồi được đánh giá cao về dinh dưỡng. Món cá này đơn giản để chế biến và cung cấp nhiều dưỡng chất, omega-3 giàu chất béo, tốt cho não và tim mạch. Mỗi 28g cá hồi cung cấp khoảng 478 mg kali (tương đương với 10% nhu cầu hàng ngày).
3.3. Đậu hạt
Đậu hạt không chỉ giàu chất xơ và protein có lợi cho tim mạch mà còn là lựa chọn tốt cho người thiếu kali. Các loại đậu bạn có thể thêm vào chế độ ăn bao gồm đậu đen, đậu nành, đậu lăng, đậu cúc, đậu thận, đậu Hà Lan,...
3.4. Sản phẩm từ sữa
Sữa tươi, sữa chua, phomai và các sản phẩm từ sữa khác cũng là nguồn cung cấp kali lớn. Mỗi hộp sữa chua cung cấp khoảng 573 mg kali mỗi ngày, đồng thời giàu canxi tốt cho xương khớp. Tuy nhiên, để tránh tăng cân, bạn nên chọn loại sữa ít đường hoặc không đường, ít chất béo.
Các sản phẩm từ sữa cũng là nguồn cung cấp kali tốt
3.5. Thực phẩm khác
Ngoài những thực phẩm đã liệt kê, còn có những lựa chọn khác giúp bổ sung kali trong cơ thể, như gạo lứt, thịt gia cầm, mật ong, cám ngũ cốc, mì pasta, bánh mì ngũ cốc nguyên cám,...
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc cung cấp kali từ thực phẩm tự nhiên là ưu tiên hàng đầu, không nên dựa vào vitamin hoặc các loại thuốc. Nếu bạn lo lắng về việc thiếu kali, hãy thử áp dụng các công thức nấu ăn đã nêu để bổ sung chất này vào chế độ dinh dưỡng của bạn!