1. Thiếu xương là gì và khác gì so với loãng xương
Theo quá trình phát triển của hệ xương, mật độ xương đạt đỉnh điểm khi con người ở độ tuổi 35. Mật độ xương là chỉ số đánh giá lượng khoáng chất trong xương, từ đó đánh giá mức độ cứng rắn và sức chịu đựng của xương trong các hoạt động hàng ngày.
Để phân biệt giữa thiếu xương và loãng xương, các bác sĩ thực hiện đo mật độ xương BMD
Khi bị thiếu xương, mật độ xương sẽ thấp hơn bình thường, đây là yếu tố nguy cơ dẫn đến loãng xương.
Loãng xương xảy ra khi khối lượng xương giảm sút nghiêm trọng, kết hợp với sự thiếu hụt nhiều khoáng chất như Canxi, Magie, Vitamin D, Vitamin khác,… Khi loãng xương nặng, bệnh nhân có thể bị còng lưng, giảm chiều cao, thường xuyên đau nhức và gù vẹo.
Để phân biệt thiếu xương và loãng xương cũng như đánh giá mức độ thiếu khoáng chất trong xương cụ thể, các bác sĩ sẽ thực hiện đo mật độ xương BMD. Chỉ số này đánh giá mức canxi có trong xương, có thể thực hiện ở xương cổ tay, xương cột sống, xương hông, xương ngón tay hoặc ngón chân.
2. Nguyên nhân dẫn đến thiếu xương
Thiếu xương chỉ là tình trạng ban đầu khi lượng xương thấp hơn bình thường do thiếu khoáng chất trong xương, nguyên nhân từ các yếu tố sau:
2.1. Nguyên nhân y tế
Các vấn đề sức khỏe hoặc bệnh lý không được điều trị tốt có thể gây ra tình trạng thiếu xương:
Người mắc bệnh cường giáp dễ bị thiếu xương hơn
-
Tuyến giáp hoạt động quá mức, bệnh cường giáp.
-
Rối loạn ăn uống bao gồm chán ăn, ăn ít hoặc ăn quá nhiều, dẫn đến thiếu dinh dưỡng cần thiết cho xương khỏe mạnh.
-
Xạ trị: Tia bức xạ sử dụng trong điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến mật độ xương, đặc biệt khi tiếp xúc thường xuyên. Một số nghề nghiệp đặc biệt cũng có thể dẫn đến thiếu xương do tiếp xúc nhiều với tia bức xạ.
-
Các loại thuốc làm giảm mật độ xương như: corticosteroid (prednisone, hydrocortisone), thuốc chống co giật (gabapentin, carbamazepine, phenytoin).
-
Bệnh celiac không được điều trị có thể làm cho ruột non hoạt động không tốt khi ăn thực phẩm chứa gluten, ảnh hưởng đến hấp thu khoáng chất.
2.2. Nguyên nhân do lối sống
Chế độ ăn uống không lành mạnh, thói quen sống không tốt hoặc thiếu vận động, tập thể dục cũng là yếu tố nguy cơ dẫn đến thiếu xương. Cụ thể bao gồm:
-
Chế độ ăn ít canxi hoặc cơ thể thiếu Vitamin D do thiếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
-
Thói quen hút thuốc lá.
-
Ít vận động, không tập thể dục đều đặn.
-
Uống quá nhiều đồ có gas và bia rượu.
2.3. Yếu tố nguy cơ
Những người có nhiều yếu tố nguy cơ sẽ có khả năng mắc chứng thiếu xương cao hơn, nguy cơ loãng xương cũng tăng lên. Cụ thể các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Phụ nữ có nguy cơ thiếu xương cao hơn nam giới
-
Người trên 50 tuổi, bao gồm cả nam và nữ.
-
Lười vận động, ít tập thể dục.
-
Phụ nữ sớm mãn kinh hoặc từng cắt buồng trứng.
-
Chế độ ăn thiếu canxi không khoa học.
-
Uống nhiều caffein và rượu.
-
Hút thuốc hoặc sử dụng các loại thuốc lá khác.
3. Tìm hiểu những dấu hiệu thiếu xương điển hình
Do mật độ xương giảm chỉ hơn mức bình thường mà chưa gây vấn đề sức khỏe nào, nên thiếu xương không có triệu chứng gì. Hầu hết bệnh nhân mắc bệnh liên quan hoặc là người có nguy cơ cao được phát hiện là mắc thiếu xương qua việc đo mật độ xương.
Thiếu xương không có triệu chứng gì nên khó để phát hiện
Các đối tượng nguy cơ cao nên thường xuyên kiểm tra mật độ xương gồm:
-
Phụ nữ trên 65 tuổi.
-
Phụ nữ dưới 65 tuổi nhưng đã mãn kinh, mãn kinh sớm hoặc có triệu chứng đau lưng, thiếu canxi, xương yếu.
-
Phụ nữ mãn kinh và từng gãy xương do hoạt động bình thường.
Xét nghiệm đo mật độ xương có nhiều phương pháp, nhưng phương pháp phổ biến nhất vẫn là DEXA sử dụng tia X hai nguồn năng lượng để đo độ hấp thụ tia X của xương. Đo mật độ xương DEXA có thể thực hiện ở nhiều vị trí như: xương cổ tay, xương hông, xương gót chân, xương cột sống, xương cẳng chân, xương ngón tay,…
Dựa trên kết quả đo mật độ xương, so sánh với mật độ xương của người 30 tuổi cùng chủng tộc và giới tính sẽ cho biết mật độ xương của bạn có thấp hay không.
Cụ thể, nếu kết quả:
-
Từ +1.0 đến -1.0 thì mật độ xương là bình thường.
-
Từ -1.5 đến -2.5 thì mật độ xương thấp, hay còn gọi là chứng thiếu xương.
-
Từ -2.5 trở đi nghĩa là bạn đang bị loãng xương.
Nếu được chẩn đoán thiếu xương, thông thường bác sĩ sẽ gợi ý thực hiện đánh giá FRAX dựa trên kết quả đo mật độ xương và các yếu tố nguy cơ để đưa ra dự đoán nguy cơ gãy xương quan trọng trong vòng 10 năm (xương cột sống, xương cẳng tay, xương vai, xương hông,…).
Kết quả FRAX giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhằm ngăn ngừa sự tiến triển của chứng thiếu xương thành loãng xương. Đa phần bệnh nhân được khuyên thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý, đặc biệt là bổ sung đủ Canxi và Vitamin D từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.
Người bị thiếu xương cần tăng cường bổ sung Canxi và Vitamin D
Chỉ khi mật độ xương của bạn rất thấp, gần với mức loãng xương thì bác sĩ mới xem xét sử dụng thuốc kê đơn để ngăn ngừa nguy cơ loãng xương tiến triển. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm: Alendronate, Risedronate, Ibandronate, Acid Zoledronic, Raloxifene,…
Như vậy, dấu hiệu thiếu xương thường không xuất hiện trừ khi tiến triển thành bệnh loãng xương và gây ra những vấn đề sức khỏe liên quan. Những đối tượng nguy cơ cao nên thường xuyên đo mật độ xương để phát hiện thiếu xương và có biện pháp phòng ngừa tiến triển thành loãng xương.