1. Thỉnh thoảng, tôi nhìn anh ấy và tự hỏi không biết anh ấy đang nghĩ gì trong đầu
Câu hỏi:
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc cụm từ) GẦN NGHĨA nhất với từ gạch chân trong mỗi câu hỏi dưới đây.
Đôi khi, tôi nhìn anh ấy và tự hỏi không biết trong đầu anh ấy đang nghĩ gì.
A. Không bao giờ
B. Luôn luôn
C. Hiếm khi
D. Thỉnh thoảng
Giải đáp:
Lựa chọn D
at times: thỉnh thoảng
A. never: không bao giờ
B. always: luôn luôn
C. hardly: rất hiếm khi
D. sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
=> at times = sometimes
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, từ 'Sometimes' mang ý nghĩa là 'thỉnh thoảng' hoặc 'đôi khi'. Điều này cho thấy hành động người nói thường xảy ra không liên tục, mà chỉ xảy ra ở những thời điểm cụ thể.
2. Sự khác biệt giữa sometime và sometimes
(1) Phân loại từ
- Sometime có thể được dùng như một trạng từ bất định (adverb) hoặc tính từ (adjective).
Khi đóng vai trò là trạng từ, sometime thường mang ý nghĩa 'một lúc nào đó' hoặc 'thỉnh thoảng'. Ví dụ, 'Anh ấy sẽ ghé thăm chúng tôi sometime trong tuần tới.' Ở đây, sometime chỉ ra một thời điểm không xác định trong tương lai khi anh ấy sẽ đến thăm.
Khi sometime được dùng như một tính từ, nó chỉ một thời điểm không rõ ràng hoặc một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, 'Tôi đã trải qua một khoảng thời gian sometime trong quá khứ khi cảm thấy lạc lõng.' Ở đây, sometime miêu tả một giai đoạn không cụ thể trong quá khứ mà tôi đã trải qua.
- Sometimes, khi được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là 'đôi khi' hoặc 'thỉnh thoảng'. Nó thường chỉ sự xảy ra của một hành động hoặc tình huống không liên tục và không đều đặn. Ví dụ, 'Tôi sometimes đi dạo trong công viên vào buổi tối.' Ở đây, sometimes biểu thị rằng việc đi dạo trong công viên xảy ra chỉ thỉnh thoảng.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, sometime có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Khi sometime được dùng như một trạng từ bất định, nó có nghĩa là 'một lúc nào đó' hoặc 'khi nào đó' trong tương lai hoặc quá khứ. Ví dụ, 'Anh ấy sẽ gặp tôi sometime trong tuần tới.' Ở đây, sometime chỉ ra một thời điểm không xác định trong tương lai khi anh ấy sẽ đến gặp tôi.
Khi sometime được dùng như một tính từ, nó có thể mang nghĩa 'cựu' hoặc 'trước đây'. Ví dụ, 'Đây là một ngôi nhà sometime của hoàng gia.' Ở đây, sometime mô tả rằng ngôi nhà này từng thuộc về hoàng gia trong quá khứ.
- Sometimes có nghĩa là 'đôi khi' hoặc 'thỉnh thoảng'. Nó được sử dụng để diễn tả tần suất của một hành động hoặc tình huống xảy ra trong một số trường hợp nhất định nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Ví dụ, 'Tôi sometimes đi du lịch vào mùa hè.' Ở đây, sometimes chỉ rằng tôi đi du lịch chỉ thỉnh thoảng hoặc đôi khi vào mùa hè.
(3) Vị trí trong câu
- Sometime có thể xuất hiện ở trước hoặc sau động từ trong câu.
+ Khi sometime được dùng như một trạng từ, nó có thể đứng trước động từ.
Ví dụ 1: 'I will call you sometime tomorrow.' (Tôi sẽ gọi bạn vào một lúc nào đó vào ngày mai.) Trong trường hợp này, sometime đứng trước động từ 'call' để chỉ rõ rằng cuộc gọi sẽ xảy ra vào một thời điểm không xác định trong tương lai.
+ Khi sometime được dùng như một tính từ, nó có thể đứng sau động từ 'be' để mô tả một đặc điểm của danh từ.
Ví dụ 2: 'He is a sometime musician.' (Anh ấy là một nhạc sĩ cựu.) Trong ví dụ này, sometime đứng sau động từ 'is' để miêu tả rằng anh ấy đã từng là nhạc sĩ nhưng không còn hoạt động trong vai trò đó hiện tại.
- Sometimes, với vai trò là một trạng từ, có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu để chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc tình huống. Ví dụ: 'Sometimes I go to the gym.' (Đôi khi tôi đến phòng tập thể dục.) Trong trường hợp này, sometimes đứng đầu câu để chỉ rằng tôi đi phòng tập thể dục vào những lúc không thường xuyên.
(4) Các từ đồng nghĩa với Sometime và Sometimes
- Sometime có thể thay thế bằng những từ sau:
+ At some point: dùng để chỉ một thời điểm không cụ thể trong tương lai. Ví dụ: 'Chúng ta sẽ gặp nhau at some point.' (Chúng ta sẽ gặp nhau vào một thời điểm nào đó.) Ở đây, at some point ám chỉ rằng cuộc gặp gỡ sẽ diễn ra vào một lúc không xác định trong tương lai.
+ One day: dùng để diễn tả một ngày nào đó trong tương lai. Ví dụ: 'Tôi sẽ đến thăm Paris one day.' (Tôi sẽ thăm Paris vào một ngày nào đó.) Ở đây, one day thể hiện nguyện vọng của tôi về việc đến Paris vào một ngày trong tương lai.
+ At some time: dùng để chỉ một thời điểm không xác định. Ví dụ: 'Chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề này at some time.' (Chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề này vào một thời điểm nào đó.) Ở đây, at some time ám chỉ rằng chúng ta sẽ thảo luận vào một lúc không cụ thể.
- Sometimes có thể thay thế bằng các từ sau:
+ Occasionally: dùng để chỉ sự xảy ra đôi khi, thỉnh thoảng. Ví dụ: 'Tôi đi bơi occasionally.' (Tôi đi bơi đôi khi.) Ở đây, occasionally cho thấy rằng tôi đi bơi không thường xuyên, chỉ thi thoảng.
+ From time to time: dùng để chỉ sự xảy ra không đều đặn, đôi khi. Ví dụ: 'Tôi thích đi du lịch from time to time.' (Tôi thích đi du lịch thỉnh thoảng.) Ở đây, from time to time diễn tả rằng tôi đi du lịch không thường xuyên, mà chỉ đôi khi.
+ At times: dùng để diễn tả sự xảy ra không đều đặn, thỉnh thoảng. Ví dụ: 'Đôi khi, việc tìm ra giải pháp có thể rất khó khăn.' (At times, it can be quite challenging to find a solution.) Ở đây, at times chỉ ra rằng việc tìm giải pháp có thể khó khăn vào những lúc cụ thể.
+ Now and then: được dùng để chỉ sự xảy ra không thường xuyên, đôi khi. Ví dụ: 'Tôi thích thưởng thức món tráng miệng now and then.' (Tôi thích thưởng thức món tráng miệng thỉnh thoảng.) Ở đây, now and then diễn tả rằng việc thưởng thức món tráng miệng xảy ra không thường xuyên.
Tóm lại, từ sometime có thể được thay thế bằng at some point, one day, hoặc at some time. Trong khi đó, sometimes có thể được thay thế bằng occasionally, from time to time, at times, hoặc now and then.
3. Bài tập ứng dụng
Hãy điền từ 'sometime' hoặc 'sometimes' vào các chỗ trống để hoàn thiện câu dưới đây:
1. I like to go for a run ______________ in the morning.
2. Anh ấy từng là một ______________ diễn viên trước khi trở thành giáo viên.
3. Chúng ta nên gặp nhau ______________ vào tuần tới.
4. ______________, việc nghỉ ngơi trong công việc là rất quan trọng.
5. Cô ấy thăm ông bà ______________ vào cuối tuần.
6. Tôi sẽ gọi bạn ______________ vào ngày mai để thảo luận về dự án.
7. ______________ trước đây, tôi đã làm đầu bếp trong một nhà hàng.
8. ______________, tôi tự hỏi tương lai sẽ đưa chúng ta đến đâu.
9. Thời tiết có thể không lường trước được ______________, vì vậy hãy mang theo ô.
10. Chúng ta đều có những thăng trầm ______________ trong cuộc sống.
11. Cô ấy đến phòng tập ______________, nhưng không phải mỗi ngày.
12. Tôi hy vọng sẽ có cơ hội thăm Paris ______________ trong tương lai.
13. ______________, tôi thích đọc một cuốn sách hay trước khi đi ngủ.
14. ______________ trước đây, tôi từng làm lập trình viên phần mềm.
15. Chúng ta nên lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình ______________ vào năm tới.
16. Anh ấy từng là một ______________ nhạc sĩ trước khi chuyển sang nghề khác.
17. ______________, tôi thấy việc đưa ra quyết định rất khó khăn.
18. Tôi sẽ kiểm tra lịch của mình và cho bạn biết khi nào chúng ta có thể gặp nhau ______________.
19. ______________, tôi chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
20. Họ thường đi cắm trại ở núi ______________ vào mùa hè.
Giải thích:
1. Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng vào những lúc không thường xuyên. (I like to go for a run sometimes in the morning.)
2. Trước khi trở thành giáo viên, anh ấy từng là một diễn viên cựu. (He used to be a sometime actor before becoming a teacher.)
3. Chúng ta nên hẹn gặp nhau vào một lúc nào đó trong tuần tới. (We should meet up sometime next week.)
4. Đôi khi, việc nghỉ ngơi trong công việc là điều rất quan trọng. (Sometimes, it's important to take breaks during work.)
5. Cô ấy thường xuyên thăm ông bà vào cuối tuần. (She visits her grandparents sometimes on the weekends.)
6. Ngày mai, tôi sẽ gọi bạn vào một lúc không xác định để bàn về dự án. (I'll call you sometime tomorrow to discuss the project.)
7. Trong quá khứ, thỉnh thoảng tôi đã làm đầu bếp tại một nhà hàng. (Sometimes in the past, I worked as a chef in a restaurant.)
8. Đôi khi, tôi tự hỏi tương lai sẽ đem đến điều gì cho chúng ta. (Sometimes, I wonder what the future holds for us.)
9. Thời tiết có thể thay đổi bất ngờ, vì vậy đôi khi hãy mang theo ô. (The weather can be unpredictable sometimes, so bring an umbrella.)
10. Trong cuộc sống, chúng ta đều trải qua những lúc thăng trầm. (We all have our ups and downs sometimes in life.)
11. Cô ấy thỉnh thoảng đến phòng gym, nhưng không phải mỗi ngày. (She goes to the gym sometimes, but not every day.)
12. Tôi hy vọng sẽ có cơ hội đến Paris vào một thời điểm nào đó trong tương lai. (I hope to visit Paris sometime in the future.)
13. Đôi khi, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay trước khi đi ngủ. (Sometimes, I enjoy reading a good book before bedtime.)
14. Một thời gian trước, tôi đã từng làm nhà phát triển phần mềm. (Sometime in the past, I worked as a software developer.)
15. Chúng ta nên lên kế hoạch cho kỳ nghỉ gia đình vào một thời điểm nào đó trong năm tới. (We should plan a family vacation sometime next year.)
16. Anh ấy đã từng là một nhạc sĩ vào một thời điểm nào đó trước khi chuyển sang nghề khác. (He used to be a sometime musician before switching careers.)
17. Đôi khi, tôi cảm thấy khó khăn khi phải đưa ra quyết định. (Sometimes, I find it difficult to make decisions.)
18. Tôi sẽ xem lịch và thông báo cho bạn biết khi nào chúng ta có thể gặp nhau vào một lúc nào đó. (I'll check my schedule and let you know when we can meet up sometime.)
19. Thỉnh thoảng, tôi nấu bữa tối cho gia đình. (Sometimes, I cook dinner for my family.)
20. Họ thường đi cắm trại trên núi vào mùa hè. (They go camping in the mountains sometimes during the summer.)
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về vấn đề: Thỉnh thoảng, tôi nhìn vào anh ấy và tự hỏi không biết anh ấy đang nghĩ gì.