Thịt chuột túi hay thịt kangaroo là thịt từ các loài chuột túi. Hiện tại, các nhà sinh thái ở Australia khuyến khích tiêu thụ thịt kangaroo để bảo vệ môi trường.
Đặc điểm
Thịt chuột túi có vị thơm ngon và ngọt hơn thịt bò, đồng thời chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Nó cung cấp protein, sắt, kẽm, ít cholesterol và chất béo, giúp giảm huyết áp. So với thịt bò hay dê, thịt chuột túi ít gây đầy hơi, khó tiêu và giảm khí thải carbon dioxide. Việc chuyển sang ăn thịt chuột túi có thể làm giảm 20% tiêu thụ thịt bò.
Săn bắn
Ước tính có khoảng 36 triệu con kangaroo hoang dã ở Australia, được bảo vệ bởi các luật của bang và liên bang. Chúng được phép khai thác tự nhiên và không phải nuôi nhốt. Các thợ săn có giấy phép chỉ được phép bắt một số lượng nhất định mỗi năm. Chính quyền cho phép khai thác khoảng 15% số lượng này để ngăn số lượng kangaroo tăng quá mức, gây hại cho các trang trại và cạn kiệt nguồn nước quý giá. Hiện tại, có khoảng 30 triệu con kangaroo được chăn thả tại các trang trại ở Australia. Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ thịt của người dân, số lượng kangaroo cần đạt 175 triệu con, yêu cầu giảm số lượng cừu và gia súc.
Tại Úc, các nhà bảo vệ môi trường khuyến khích người dân tích cực bảo vệ môi trường bằng cách tiêu thụ thịt kangaroo, vì việc này giúp giảm khí nhà kính. Tuy nhiên, các nhóm bảo vệ động vật hoang dã phản đối việc săn bắn kangaroo vì loài vật này được coi là biểu tượng quốc gia và chỉ một số ít người Úc ăn thịt kangaroo vì cảm thấy tội lỗi. Tổ chức Hòa bình Xanh kêu gọi tiêu thụ nhiều thịt kangaroo hơn để giảm khí thải carbon dioxide. Thịt kangaroo có lợi ích hơn thịt bò và gia súc khác, vì chúng ít chất béo và methane hơn.
Mặc dù thịt kangaroo giàu đạm và ít mỡ, nó không được tiêu thụ rộng rãi ở Úc do loài vật này là biểu tượng quốc gia. Điều này làm cho việc tiêu hủy kangaroo trở nên nhạy cảm và gây chia rẽ xã hội. Mặc dù nhiều bang ở Australia có quy định về việc giết thịt kangaroo một cách nhân đạo, nhu cầu về thịt kangaroo rất thấp, chủ yếu chỉ có du khách muốn thử. Vì vậy, các thợ săn hiếm khi săn kangaroo và không thể đáp ứng chỉ tiêu.
Xuất khẩu
Thịt chuột túi là sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Australia, được bán ra hơn 55 quốc gia. Nga là thị trường chính, chiếm khoảng 70% nhu cầu quốc tế, với kim ngạch xuất khẩu đạt 225 triệu USD mỗi năm. Australia xuất khẩu khoảng 7,5 nghìn tấn thịt kangaroo, chủ yếu dùng trong các nhà hàng.
Năm 2009, Nga đã cấm nhập khẩu thịt kangaroo từ Australia do phát hiện nhiễm khuẩn Ecoli, gây ảnh hưởng lớn đến ngành chế biến thịt kangaroo của Australia. Tuy nhiên, tiêu thụ thịt kangaroo ở Nga đang dần phục hồi với doanh thu trung bình hàng năm đạt 180 triệu USD.
Australia nhanh chóng tìm kiếm thị trường thay thế, với Trung Quốc được xem là cơ hội mới. Hiện tại, các nhà xuất khẩu Australia chưa được phép xuất khẩu thịt kangaroo sang Trung Quốc, nhưng đã có đoàn quan chức từ Australia đến Bắc Kinh để xem xét khả năng này.
Thịt chuột túi cũng được dùng để nuôi chó, đặc biệt là chó đua cao cấp. Chó đua Greyhound chỉ ăn thịt kangaroo nhập khẩu từ Australia cùng với thức ăn đóng hộp. Chó trưởng thành thường ăn thịt nấu chín, trong khi chó tập luyện ăn thịt sống và thức ăn khô. Bữa sáng vào lúc 9h30 gồm 100 gr thịt kangaroo, chuối và thức ăn khô. Bữa chính lúc 16h15 có 500 gr thịt kangaroo và 350 gr thực phẩm khô trộn với nước xương bò. Bữa trưa lúc 11h30 là 300 gr thịt kangaroo và 200 gr thức ăn khô.
Chú giải
Thịt | ||
---|---|---|
| ||
Gia cầm |
| |
Gia súc |
| |
Vật nuôi Thú săn |
| |
Cá và hải sản |
| |
Phân loại |
| |
Chế biến |
| |
Liên quan |
|