Thịt hươu là thịt của con hươu bị săn bắt (còn gọi là thịt hoang dã) hoặc thịt từ con hươu được giết mổ. Thịt hươu có thể được chế biến thành nhiều món như nướng, quay, xúc xích, hoặc băm. Hương vị của thịt hươu tương tự thịt bò, nhưng khác biệt ở chỗ ít gân, mỡ màu trắng ngà, và mềm hơn cả thịt bê non. Thịt hươu có vị ngọt, thơm, không giống như vị thịt bò, dê và một số loại thịt khác.
Nguồn gốc
Trong tiếng Anh, từ 'thịt hươu' không chỉ đơn thuần là thịt của con hươu mà còn chỉ chung cho thịt của các loài thú rừng bị săn bắn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin vēnor (săn hoặc theo đuổi) và đã được đưa vào tiếng Anh qua người Norman vào thế kỷ 11, sau cuộc xâm lược của người Norman. Ban đầu, 'thịt hươu' mô tả thịt của các động vật săn bắn như hươu, thỏ rừng, lợn rừng, và một số loài thuộc chi dê. Ngày nay, ở Bắc bán cầu, từ này chủ yếu chỉ thịt của các loài hươu, trong khi ở Nam Phi, 'thịt hươu' còn được dùng để chỉ thịt linh dương.
Tại Mỹ, có ý kiến cho rằng thịt hươu có thể được sử dụng trong bữa tiệc Lễ Tạ ơn, tuy nhiên, do việc chế biến thịt hươu mất thời gian hơn so với thịt gà tây. Trung bình, người ta cần đến 5 giờ để nướng một con hươu, vì vậy thịt gà tây đã trở thành món chính phổ biến trong bữa tiệc này.
Các món ăn từ thịt hươu
Có nhiều món ngon chế biến từ thịt hươu tươi như: hươu xào lăn, thịt hươu nấu rô ti, hươu xào củ quả, thịt hươu xào đậu và bắp non, hươu nướng vỉ, hươu nướng ngũ vị, hươu nhúng giấm, hươu lúc lắc… Các món tiêu biểu gồm hươu nướng, hươu nhúng giấm, và hươu khô. Hươu nướng được thái mỏng, ướp gia vị và gừng rồi nướng riêng, không cần nước chấm hay muối tiêu, miếng thịt sẽ ngọt và mềm. Hươu nhúng giấm có vị ngọt của thịt và hương đặc trưng của rau ăn kèm.
Nai sừng tấm
Nai sừng tấm Á-Âu thường được săn bắn ở nhiều quốc gia nơi chúng sinh sống. Henry David Thoreau đã mô tả thịt nai sừng tấm trong 'The Maine Woods' như là thịt bò mềm, với hương vị có phần phong phú hơn, đôi khi giống như thịt bê. Dù có hàm lượng protein tương tự như các loại thịt đỏ khác như bò, hươu và nai sừng xám, thịt nai sừng tấm có ít chất béo hơn và các chất béo chủ yếu là không bão hòa.
Ở Phần Lan, hàm lượng cadmium cao trong gan và thận của nai sừng tấm đã dẫn đến lệnh cấm tiêu thụ các bộ phận này từ nai sừng tấm hơn một tuổi. Mặc dù thịt nai sừng tấm chỉ đóng góp một phần nhỏ vào lượng cadmium hàng ngày, việc tiêu thụ gan hoặc thận nai sừng tấm có thể tăng đáng kể lượng cadmium trong cơ thể, với nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn. Tiến sĩ Valerius Geist, người di cư từ Liên Xô sang Canada, đã viết trong cuốn sách Nai sừng tấm Á-Âu: Hành vi, sinh thái, bảo tồn rằng ở Thụy Điển, món ăn từ nai sừng tấm Á-Âu là món không thể thiếu trong thực đơn mùa thu.
Ghi chú
Thịt | ||
---|---|---|
| ||
Gia cầm |
| |
Gia súc |
| |
Vật nuôi Thú săn |
| |
Cá và hải sản |
| |
Phân loại |
| |
Chế biến |
| |
Liên quan |
|