

Lepus arcticus | |
---|---|
Thỏ Bắc Cực ở Nunavut, Canada | |
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Lagomorpha |
Họ (familia) | Leporidae |
Chi (genus) | Lepus |
Loài (species) | L. arcticus |
Danh pháp hai phần | |
Lepus arcticus (Ross, 1819) | |
Arctic hare range | |
Phân loài | |
4, see text |
Lepus arcticus (tiếng Anh: Thỏ Bắc Cực) là một loài động vật có vú thuộc họ Leporidae, bộ Thỏ. Loài này được Ross mô tả lần đầu vào năm 1819. Thỏ Bắc Cực chỉ tích trữ mỡ vào mùa hè và chịu lạnh nhờ bộ lông dày. Chúng thường đào hầm dưới mặt đất hoặc trong tuyết để giữ ấm và nghỉ ngơi. Loài thỏ này có hình dáng tương tự như thỏ nhưng tai ngắn hơn và có thể đứng cao hơn, với khả năng sống ở những vùng lạnh giá. Chúng có thể di chuyển cùng với các loài thỏ khác, đôi khi tụ tập thành bầy lớn, nhưng thường sống đơn độc hoặc với ít bạn đồng hành. Thỏ Bắc Cực có thể chạy với tốc độ lên đến 64 km/h. Các loài động vật săn thỏ Bắc Cực bao gồm sói Bắc Cực, cáo Bắc Cực và chồn ermine.
Phạm vi phân bố
Thỏ Bắc Cực sống chủ yếu ở các khu vực lãnh nguyên của Greenland và vùng cực bắc Canada. Ở phía nam phạm vi sinh sống của chúng, thỏ Bắc Cực thay đổi màu lông theo mùa, từ nâu hoặc xám vào mùa hè sang trắng vào mùa đông, giúp chúng ngụy trang với môi trường xung quanh như một số động vật Bắc Cực khác như chồn ermine và ptarmigan. Tuy nhiên, ở vùng cực bắc Canada, nơi mùa hè rất ngắn, thỏ Bắc Cực vẫn giữ màu trắng suốt cả năm.
Kích thước
Thỏ Bắc Cực là một trong những loài động vật gặm nhấm lớn nhất còn tồn tại. Trung bình, chúng có chiều dài từ 4,5 đến 10 cm và cân nặng thường dao động từ 2,5 đến 5,5 kg, tuy nhiên các cá thể lớn có thể nặng lên tới 7 kg.
Các phân loài
- Lepus arcticus arcticus
- Lepus arcticus banksii
- Lepus arcticus groenlandicus
- Lepus arcticus monstrabilis
Hình ảnh minh họa




Ghi chú
Liên kết bên ngoài
Tài liệu liên quan đến Lepus arcticus trên Wikimedia Commons