Thỏ | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 53–0 triệu năm trước đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Thỏ châu Âu (Oryctolagus cuniculus) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Lagomorpha |
Họ (familia) | Leporidae một phần |
Genera | |
Pentalagus |
Thỏ là một loài động vật có vú nhỏ thuộc họ Leporidae, nằm trong bộ Lagomorpha, có mặt trên toàn cầu. Thỏ được phân chia thành nhiều loại khác nhau, ví dụ như thỏ rừng châu Âu (Oryctolagus cuniculus), thỏ đuôi bông (giống Sylvilagus; 13 loài), thỏ Amami (Pentalagus furnessi, một loài thỏ quý hiếm tại Nhật Bản). Bên cạnh đó, còn nhiều loài thỏ khác phân bố khắp nơi; thỏ đuôi bông, thỏ cộc và thỏ rừng đều thuộc bộ Lagomorpha. Thỏ có tuổi thọ từ 4 đến 10 năm và thời gian mang thai khoảng 30 ngày.
Tên gọi
Thỏ thường được yêu mến gọi là vật nuôi trong nhà, đặc biệt là khi chỉ những con thỏ đã được thuần hóa. Trước đây, từ 'coney' hoặc 'cony' được dùng để chỉ thỏ trưởng thành, trong khi 'rabbit' để chỉ thỏ con. Từ 'coney' đã bị loại bỏ từ thế kỷ XVIII do có sự đồng âm với từ 'cunt', không phù hợp với cách dùng lịch sự. Hiện tại, thuật ngữ 'kit' hoặc 'kitten' được sử dụng để chỉ thỏ con. Thỏ con được gọi là 'leveret', mặc dù thuật ngữ này không phải lúc nào cũng được sử dụng chính thức. Thỏ đực gọi là 'buck' và thỏ cái gọi là 'doe'.
Phân loại
Các loài thỏ trước đây được xếp vào Bộ gặm nhấm (Rodentia), nhưng từ năm 1912 chúng được phân loại lại vào Bộ Thỏ (Lagomorpha). Dưới đây là một số chi và loài của thỏ.
Thỏ lùn
Thỏ vằn Sumatra
(Mẫu)
Thỏ era
(Mẫu thỏ hoang dã Tasmania)
Thỏ Amami
(Mẫu nhồi bông)
Thỏ núi lửa
(Mẫu nhồi bông)
Thỏ đầm lầy
(Con non)
Thỏ đuôi bông hoang mạc
Thỏ bụi rậm
Tapeti
(Mẫu nhồi bông)
Lower Keys
Thỏ đồng lầy
Bộ Lagomorpha
Họ Leporidae
- Chi Brachylagus
- Thỏ lùn, Brachylagus idahoensis
- Chi Bunolagus
- Thỏ sông, Bunolagus monticularis
- Chi Lepus ← LƯU Ý: Chi này chỉ bao gồm thỏ rừng
- Chi Nesolagus
- Thỏ vằn Sumatra, Nesolagus netscheri
- Thỏ vằn Trường Sơn, Nesolagus timminsi
- Chi Oryctolagus
- Thỏ châu Âu, Oryctolagus cuniculus
- Chi Pentalagus
- Thỏ Amami, Pentalagus furnessi
- Chi Poelagus
- Thỏ Bunyoro, Poelagus marjorita
- Chi Prolagidae ← LƯU Ý: Chi này đã tuyệt chủng.
- Chi Romerolagus
- Thỏ núi lửa, Romerolagus diazi
- Chi Sylvilagus
- Thỏ đầm lầy, Sylvilagus aquaticus
- Thỏ đuôi bông hoang mạc, Sylvilagus audubonii
- Thỏ bụi rậm, Sylvilagus bachmani
- Thỏ rừng đuôi bông, Sylvilagus brasiliensis
- Thỏ đuôi bông Mexico, Sylvilagus cunicularis
- Thỏ đuôi bông Dice, Sylvilagus dicei
- Thỏ đuôi bông Bắc Mĩ, Sylvilagus floridanus
- Thỏ đảo Tres Marias, Sylvilagus graysoni
- Thỏ đuôi bông Omilteme, Sylvilagus insonus
- Thỏ bụi rậm San Jose, Sylvilagus mansuetus
- Thỏ đuôi bông núi, Sylvilagus nuttallii
- Thỏ đồng lầy, Sylvilagus palustris
- Thỏ đuôi bông New England, Sylvilagus transitionalis
Họ Ochtonidae
- Chi Ochoronidae ← LƯU Ý: Chi này chỉ bao gồm thỏ cộc
So sánh với thỏ rừng
Thỏ nuôi có sức khỏe kém hơn so với thỏ hoang dã, và khi mới sinh, chúng không có lông và chưa mở mắt. Ngược lại, thỏ rừng khi mới sinh đã có thể mở mắt và có lớp lông khá phát triển. Thỏ nuôi sống chủ yếu trong các tổ dưới mặt đất (trừ thỏ đuôi bông), trong khi thỏ rừng làm tổ trên mặt đất và thường sống đơn lẻ (bao gồm thỏ đuôi bông). Thỏ rừng cũng lớn hơn, tai dài hơn và bộ lông có đốm đen. Thỏ rừng không được thuần hóa, còn thỏ nuôi được xem như thú cưng. Nếu thả ra ngoài vườn, thỏ nuôi cần được giữ trong chuồng sắt nhỏ để bảo vệ khỏi các động vật khác.
Các đặc điểm sinh học
Quá trình tiến hóa
Cấu trúc hình thái
Để đối phó với kẻ săn mồi, thỏ dựa vào tốc độ và sự nhanh nhẹn của mình, vì vậy chúng sở hữu các xương chân sau lớn và cơ bắp phát triển. Khi nghỉ ngơi, thỏ đứng trên gan bàn chân và đứng bằng đầu ngón khi chạy. Thỏ sử dụng móng vuốt và hàm răng để đào đất và tự vệ. Mỗi chân trước của thỏ có 4 ngón và một móng huyền, trong khi mỗi chân sau có 4 ngón nhưng không có móng huyền.
Hầu hết thỏ hoang có cơ thể hình dạng gần giống quả trứng. Bộ lông của thỏ hoang thường có màu sắc pha trộn để ngụy trang. Đuôi của thỏ (trừ thỏ đuôi bông) có màu đen ở phía trên và trắng ở phía dưới. Thỏ đuôi bông có đuôi hoàn toàn màu trắng.
Nhờ vào vị trí đặc biệt của mắt trên hộp sọ, thỏ có khả năng nhìn gần như 360 độ, chỉ có một điểm mù nhỏ ở phía đầu mũi.
Chi sau
Cấu trúc chi sau của thỏ tương tự như các loài động vật có vú khác và đóng vai trò quan trọng trong đặc điểm chuyển động của chúng. Các xương ở chi sau bao gồm các xương dài (xương đùi, xương chày, xương mác, xương ngón chân) và các xương ngắn (xương cổ chân). Các xương này hình thành qua quá trình hoá xương nội tiết trong giai đoạn phát triển. Giống như các loài động vật có vú khác, đầu tròn của xương đùi thỏ khớp với đĩa của khớp háng, và xương đùi khớp với xương chày, không phải xương mác - xương mác liên kết với xương chày. Xương chày và xương mác khớp với xương cổ chân của bàn chân. Chi sau của thỏ dài hơn chi trước, cho phép thỏ nhảy lò cò và di chuyển nhanh hơn. Thỏ rừng, với chi sau dài hơn, có thể di chuyển nhanh hơn nhiều so với thỏ đuôi bông. Thỏ đứng trên các ngón chân khi di chuyển. Các ngón chân dài giúp thỏ thực hiện điều này, và chúng có màng chân để giảm sự phân tán khi nhảy liên tục. Thỏ không có đệm thịt như các loài khác, mà thay vào đó là lông thô được nén lại để bảo vệ chân.
Hệ cơ
Chi sau của thỏ rất phát triển với ba phần chính: bắp đùi, cẳng chân và bàn chân, mang lại sức mạnh, linh hoạt và tốc độ cao. Chi sau dài hơn nhiều so với chi trước, cung cấp sức mạnh đáng kể. Thỏ di chuyển trên ngón chân để đạt bước dài nhất khi chạy. Lực từ chi sau được tạo ra nhờ cấu trúc kết hợp giữa xương mác, xương chày và cơ bắp. Sự hình thành và thay thế xương liên quan trực tiếp đến các cơ của chi sau. Áp lực từ cơ bắp chuyển thành lực tác động lên bộ xương, và thỏ có xu hướng bị loãng xương nếu áp lực lên xương ít. Cơ bắp có nhiều sợi hơn giúp thỏ có sức chịu đựng cao hơn, ví dụ như thỏ rừng có sức chịu đựng hơn thỏ đuôi bông. Hệ cơ của chi sau thỏ được chia thành 4 nhóm chính, bao gồm cơ kheo và cơ bốn đầu, với cơ kheo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lực khi nhảy.
Tai
Trong Bộ Thỏ, tai đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và phòng ngừa kẻ săn mồi. Ở các loài thuộc Họ Thỏ, chiều dài tai thường lớn hơn chiều rộng. Ví dụ, thỏ tai to đuôi đen có đôi tai dài hơn bình thường, giúp chúng phát hiện kẻ thù từ xa. Ngược lại, thỏ đuôi bông có tai ngắn hơn, yêu cầu kẻ thù phải gần hơn mới có thể phát hiện được. Thỏ ở vùng ôn đới có tai ngắn hơn để giảm mất nhiệt, trong khi thỏ ở vùng nóng có tai dài hơn để tản nhiệt, và lý thuyết cho rằng âm thanh truyền kém trong không khí khô hơn. Do đó, tai dài giúp thỏ phát hiện kẻ thù sớm hơn trong khí hậu ấm áp. Thỏ nhà có tai ngắn hơn so với thỏ rừng. Tai của thỏ không chỉ giúp điều hòa thân nhiệt mà còn quan trọng trong việc phát hiện kẻ thù, tùy thuộc vào sự tương tác giữa tai trong, tai giữa và tai ngoài. Cơ tai giúp thỏ giữ thăng bằng trong khi di chuyển để tránh kẻ thù.
Tai ngoài
Vành tai của thỏ chính là phần tai ngoài, được thiết kế hợp lý với cơ thể. Một lý thuyết cho rằng tai thỏ giúp phân tán nhiệt khi nhiệt độ vượt quá 30 độ C, vì vậy thỏ sống ở vùng khí hậu nóng thường có tai dài hơn. Một lý thuyết khác cho rằng tai thỏ giúp duy trì thăng bằng thị giác khi thỏ chạy trốn khỏi kẻ săn mồi, điều này chủ yếu quan sát được ở thỏ rừng. Phần còn lại của tai ngoài là một ống cong dẫn đến màng nhĩ.
Tai giữa
Tai giữa của thỏ chứa ba xương, được gọi là chuỗi xương tai, và được ngăn cách bởi màng nhĩ nằm ở phía sau hộp sọ. Ba xương này được gọi là xương búa, xương đe và xương bàn đạp, có chức năng giảm âm thanh khi nó vào tai trong. Chuỗi xương tai hoạt động như một hàng rào bảo vệ cho tai trong khỏi năng lượng âm thanh quá mức.
Tai trong
Dịch trong tai thỏ, hay còn gọi là nội dịch, có chức năng thu nhận năng lượng âm thanh. Khi âm thanh được nội dịch tiếp nhận, hai phần của tai trong thỏ hoạt động: ốc tai tiếp nhận sóng âm từ chuỗi xương tai, và tiền đình giúp quản lý tư thế của thỏ khi di chuyển. Ốc tai chứa màng cơ sở với các cấu trúc sợi cảm thụ, truyền tín hiệu thần kinh đến não để thỏ nhận diện các tần số âm khác nhau. Tiền đình có ống bán khuyên giúp thỏ cảm nhận chuyển động xoay.
Cơ chế điều hòa nhiệt độ cơ thể
Điều hòa nhiệt độ là quá trình mà thỏ sử dụng để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, bất kể điều kiện môi trường bên ngoài. Nhiệt độ cơ thể bình thường của thỏ dao động từ 38,5 đến 40 độ C. Khi nhiệt độ cơ thể vượt quá hoặc kém hơn mức này, thỏ sẽ kích hoạt cơ chế điều chỉnh để trở về trạng thái cân bằng nội môi.
Hệ thống hô hấp
Khoang mũi của thỏ nằm ở phía trên khoang miệng và được phân tách bởi vòm miệng cứng và mềm. Khoang mũi được chia thành hai phần bởi một vách sụn và được bảo vệ bởi lông mũi để ngăn bụi xâm nhập vào hệ hô hấp. Khi thỏ thở, không khí vào qua lỗ mũi và di chuyển tới khoang mũi, tiếp tục xuống khí quản, qua thanh quản và vào phổi. Thanh quản tạo ra âm thanh cho thỏ, trong khi khí quản là một ống dài có các vòng sụn giúp giữ cấu trúc của nó khi không khí ra vào phổi. Khí quản chia thành hai phế quản, nối với phổi tại cuống phổi. Từ cuống phổi, phế quản phân chia thành nhiều nhánh hẹp, dẫn đến các tiểu phế quản và kết thúc ở các ống dẫn nhỏ như tổ ong. Các nhánh phổi trong phổi thỏ là ví dụ rõ ràng về sự phân nhánh đơn thân, với các nhánh nhỏ phân chia từ một nhánh lớn trung tâm.
Thỏ chủ yếu thở qua mũi do nắp thanh quản nằm ở phía trên cùng của vòm miệng mềm. Trong khoang miệng, có một lớp mô nằm trên cửa thanh môn, ngăn cản không khí từ khoang miệng vào khí quản. Nắp thanh quản có nhiệm vụ ngăn không cho thỏ nuốt phải thức ăn vào đường hô hấp. Hơn nữa, vòm miệng cứng và mềm giúp thỏ dễ dàng thở qua mũi khi ăn uống.
Phổi thỏ được chia thành bốn thuỳ: thuỳ sọ, thuỳ giữa, thuỳ đuôi và thuỳ phụ. Phổi bên phải có cả bốn thuỳ, trong khi phổi bên trái chỉ có thuỳ sọ và thuỳ đuôi. Để tạo không gian cho tim, thuỳ sọ ở phổi trái nhỏ hơn nhiều so với thuỳ sọ ở phổi phải. Cơ hoành nối thuỳ đuôi với phổi và giúp quá trình hô hấp của thỏ trở nên dễ dàng hơn.
Tiêu hóa
Thỏ thường ăn các loại rau, cỏ, và củ quả, ...
Sinh sản
Thỏ cái bắt đầu có khả năng sinh sản từ 3 đến 8 tháng tuổi và có thể thụ thai bất cứ lúc nào trong suốt cuộc đời của chúng. Tuy nhiên, khả năng sinh sản giảm dần sau khi thỏ đạt 3 tuổi. Trong khi giao phối, thỏ đực sẽ leo lên thỏ cái từ phía sau và đưa dương vật vào bên trong cơ thể thỏ cái, liên tục thúc đẩy. Quá trình giao phối chỉ kéo dài từ 20 đến 40 giây, và sau khi kết thúc, thỏ đực sẽ nhảy ra khỏi thỏ cái.
Thời gian mang thai của thỏ tương đối ngắn, kéo dài từ 28 đến 36 ngày, trung bình là 31 ngày. Nếu thỏ cái mang thai lâu hơn, số lượng con trong lứa đẻ sẽ ít hơn, ngược lại, nếu mang thai ngắn hơn, số lượng con sẽ nhiều hơn. Một lứa đẻ có thể bao gồm từ 4 đến 12 con, và thỏ mẹ có thể sinh tới 60 con trong một năm. Ngay sau khi sinh, thỏ mẹ có thể mang thai trở lại rất sớm.
Tỷ lệ tử vong của thai thỏ thường cao do các nguyên nhân như bệnh tật, chấn thương tâm lý, dinh dưỡng không đầy đủ và căng thẳng môi trường, vì vậy tỷ lệ sinh cao giúp loài thỏ chống lại sự mất mát này.
Ngủ
Thỏ có thể hoạt động vào lúc hoàng hôn, nhưng thường hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Trong điều kiện nuôi nhốt, thỏ thường ngủ khoảng 8,4 giờ mỗi ngày. Để tránh bị động vật săn mồi, thỏ có thể ngủ trong khi mắt vẫn mở, giúp chúng nhanh chóng phản ứng khi có nguy hiểm xảy ra.
Bệnh ở thỏ
Thỏ không chỉ gặp nguy cơ từ các mầm bệnh thông thường như Bordetella bronchiseptica và Escherichia coli, mà còn có thể bị nhiễm các virus độc hại như Bệnh xuất huyết ở thỏ hoặc bệnh nấm da.
Tầm quan trọng
Những con thỏ đầu tiên được con người biết đến là thỏ châu Âu, khoảng 1000 năm trước công nguyên, nhờ những người Phoenician. Trong số các loài thỏ, chỉ có thỏ rừng châu Âu được thuần hóa. Thỏ không chỉ được nuôi làm thú cưng, làm thực phẩm (thịt thỏ) mà còn có thể trở thành loài phá hoại ruộng vườn.
Thỏ thường được săn bắn hoặc nuôi để lấy thịt. Để bắt thỏ rừng, người ta có thể dùng bẫy, súng hoặc chó săn. Ở nhiều nơi, thỏ được coi là nguồn thực phẩm chính. Một cú đấm vào gáy có thể giết chết thỏ, từ đó thuật ngữ rabbit punch (cú đấm vào gáy) ra đời. Da thỏ có thể được chế tạo thành áo hoặc phụ kiện như mũ và khăn choàng. Phân thỏ là loại phân bón hiệu quả và nước tiểu của chúng chứa nhiều nitơ giúp cây cối phát triển. Sữa thỏ cũng có thể được sử dụng làm thuốc hoặc thức ăn bổ dưỡng vì chứa nhiều protein.
Tuy nhiên, thịt thỏ có thể gây ra một số bệnh như Tularemia hoặc cúm thỏ. Một căn bệnh khác là Rabbit Starvation, xảy ra do thiếu hụt amino acid trong chế độ ăn uống và hạn chế khả năng tổng hợp của cơ thể con người.
Nuôi thỏ
Tuổi thọ
Thỏ nhà có thể sống đến 10 năm hoặc thậm chí lâu hơn. Chúng thường thích ném đồ chơi và gặm nhấm bìa cứng. Trong một số gia đình, thỏ có thể trở nên gần gũi với mèo và chó. Mặc dù thường bị nhốt trong chuồng nhỏ, thỏ có thể được huấn luyện để tự do giống như chó và mèo. Nếu được chăm sóc trong môi trường phù hợp và chế độ ăn uống cân bằng, tuổi thọ của thỏ sẽ dài hơn.
Nơi ở
Chọn chuồng cho thỏ là rất quan trọng. Chuồng cần được thông thoáng, với lồng sắt là lựa chọn tốt vì dễ vệ sinh và thông hơi. Tuy nhiên, lồng sắt cũng có thể gây nguy hiểm nếu thỏ bị cắt chân bởi lưới sắt, đạp vào đinh hoặc bị que sắt nhô ra đâm, gây tổn thương nghiêm trọng. Vì vậy, nên có một khu vực bằng phẳng trong chuồng để thỏ nghỉ ngơi. Chuồng sắt dễ vệ sinh hơn chuồng gỗ, nhưng cũng cần đặt giấy hoặc khăn lau trên nền để bảo vệ chân thỏ khỏi dây sắt. Sử dụng chậu nhỏ và lót mùn cưa, gỗ khô hoặc giấy báo trong chuồng để thỏ không làm bẩn và dễ dọn dẹp.
Để ngăn ngừa ung thư, thỏ cái nên được cắt bỏ buồng trứng trừ khi nuôi để sinh sản. Cắt bỏ tinh hoàn cũng có lợi cho thỏ đực, giúp tránh việc đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu.
Thỏ có thể khá hiếu chiến nếu không được nhốt cẩn thận. Cắt bỏ buồng trứng hoặc thiến thỏ có thể giúp giảm tính hiếu chiến của chúng. Không nên nuôi hai con thỏ trong cùng một chuồng trừ khi có ý định phối giống, vì một con thỏ có thể trở nên hung dữ nếu sống chung với con thỏ khác. Điều này không phổ biến nhưng cũng không phải hiếm gặp. Nhiều con thỏ không quan tâm đến việc có một con thỏ khác sống chung.
Giống như mèo, thỏ cần móng để giữ thăng bằng vì thiếu lớp đệm ở lòng bàn chân. Việc cắt bỏ móng của thỏ có thể làm chúng không đứng vững và gây ra khuyết tật vĩnh viễn.
Khi được chăm sóc đúng cách, thỏ trở nên rất thân thiện và vui vẻ. Thỏ có thể được nuôi làm thú cưng cả trong nhà và ngoài vườn trên khắp thế giới. Sống trong nhà giúp thỏ an toàn hơn (ngoại trừ dây cáp và dây điện), tránh khỏi động vật ăn thịt, ký sinh trùng và biến đổi nhiệt độ đột ngột. Thỏ nuôi ngoài trời cần có hang được trang bị đầy đủ, sưởi ấm vào mùa đông và che mát vào mùa hè. Thỏ nhà thích hợp với nhiệt độ từ 10-25 độ C (50-70 độ F) và không thể chịu đựng lâu ở nhiệt độ 32 độ C (khoảng 90 độ F) nếu không có bóng râm, quạt hoặc nước lạnh.
Thức ăn
Đảm bảo thỏ luôn có nước sạch và cung cấp cỏ khô hàng ngày cho chúng. Các loại rau xanh đậm và nhiều lá như rau diếp, cải xanh, cải xoăn, rau mùi tây, bồ công anh, rau muống và húng quế đều rất tốt cho thỏ. Cà rốt và trái cây nên được cho ít hơn (khoảng 1 muỗng canh cho mỗi pound cân nặng của thỏ, cách 2 ngày/lần) vì chúng chứa nhiều đường. Nên tránh các loại rau củ nhiều tinh bột như khoai tây và khoai lang. Khi bắt đầu cho thỏ ăn rau, hãy bắt đầu với một loại rau và từ từ thêm vào các loại khác cho đến khi thỏ quen với ít nhất ba loại rau. Để thỏ thích thú, hãy kết hợp rau cỏ với cỏ đuôi mèo hoặc yến mạch hàng ngày.
Khi chọn thức ăn bán sẵn cho thỏ, hãy chọn loại không chứa hạt (nuts) vì hạt có nhiều chất béo hơn mức thỏ có thể tiêu hóa dễ dàng, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như gan nhiễm mỡ. Hạt thường dùng cho loài gặm nhấm, nhưng thỏ không thuộc loài này nên cần tránh thức ăn có hạt.
Thức ăn dạng viên (pellet) có thể được cho thỏ ăn mỗi ngày với lượng khoảng 1 ounce (28,35g) cho mỗi pound (khoảng 450g) cân nặng của thỏ. Tuy nhiên, thức ăn dạng viên chỉ nên là thực phẩm phụ vì nó có thể gây bệnh răng miệng cho thỏ. Việc nhai cỏ khô hàng ngày giúp mài mòn răng cửa của thỏ, vì răng cửa của chúng mọc dài liên tục như bộ gặm nhấm. Thức ăn dạng viên chỉ nên dùng cho thỏ nuôi lấy thịt để tăng trọng. Khi cho thỏ ăn thức ăn viên, không cần bổ sung thêm muối khoáng vì thức ăn viên thường chứa đủ muối, và hàm lượng muối không ảnh hưởng lớn đến sức khỏe thỏ.
Thỏ không thể nôn mửa. Do đó, nếu thức ăn bị tắc nghẽn trong ruột do chế độ ăn thiếu chất xơ, thỏ có thể bị hội chứng tắc ruột nguy hiểm đến tính mạng.
Thỏ nhà cần được kiểm tra sức khỏe hàng ngày để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm và bệnh phát triển nhanh. Mắt, tai và các bộ phận khác của thỏ cần được giữ sạch sẽ. Răng của thỏ cần được kiểm soát để không quá dài, vì điều này có thể gây khó khăn khi ăn. Tuy nhiên, không nên tự ý mài hoặc dũa răng của thỏ; tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ thú y. Nếu cần cắt bớt răng, đó là phương pháp tự nhiên và có thể cần thực hiện định kỳ. Một chiếc răng thỏ có thể dài ra đến 5 inch (khoảng 2,54 cm)/năm nếu không được mài mòn. Cắt bớt răng thỏ nên là phương pháp cuối cùng. Để giữ răng thỏ ở độ dài hợp lý, hãy cho chúng nhai cỏ yến mạch hoặc đồ chơi gỗ. Râu thỏ là cơ quan cảm giác quan trọng và không nên cắt bỏ.
Khi ôm hoặc bắt thỏ, hãy tìm kiếm sự hướng dẫn từ các chuyên gia hoặc những người có kinh nghiệm nuôi thỏ. Tuyệt đối không được nhấc thỏ bằng cách nắm tai, mà phải giữ chắc cả bốn chân của nó để tránh bị đá. Nếu thỏ đá mạnh, có thể gây gãy lưng cho nó. Một mẹo hữu ích là hãy nhẹ nhàng hớt thỏ lên và đặt đầu nó vào khuỷu tay bạn. Bịt mắt thỏ cũng giúp chúng cảm thấy an toàn hơn vì sự hạn chế tầm nhìn giúp chúng cảm thấy yên tâm hơn.
Tại Mỹ, Hiệp hội Chăn nuôi Thỏ (ARBA) là nguồn cung cấp thông tin quý giá về vật nuôi kiểng và giống thương mại. ARBA công nhận 47 giống thỏ khác nhau, trong đó Trianta và Mini Satin là hai giống mới nhất được công nhận vào năm 2006. Ở Vương quốc Anh, Hội đồng Thỏ Anh cũng cung cấp những thông tin hữu ích về thỏ.
Sinh thái học
Thỏ là loài động vật bị săn mồi, vì vậy chúng luôn phải cảnh giác với môi trường xung quanh. Ví dụ, ở khu vực ven Địa Trung Hải của Châu Âu, thỏ là con mồi chính của cáo đỏ, lửng và mèo rừng Iberia. Khi gặp mối đe dọa, thỏ sẽ biểu lộ sự sợ hãi và cảnh báo đồng loại bằng cách dậm mạnh xuống đất. Thỏ có tầm nhìn rất rộng, đặc biệt là để quan sát các mối nguy hiểm từ trên cao. Để tránh bị săn bắt, thỏ đào hang dưới đất, nhảy theo đường zigzag, và nếu bị bắt, chúng sẽ đá mạnh bằng chân sau. Hàm răng khỏe mạnh giúp thỏ cắn kẻ thù và chạy thoát. Con thỏ sống lâu nhất được ghi nhận là một con thỏ nhà thuộc loài thỏ châu Âu sống ở đảo Tasmania, Úc, qua đời ở tuổi 18. Trong khi đó, thỏ đuôi bông Bắc Mỹ có vòng đời ngắn hơn, với tuổi thọ trung bình chỉ dưới một năm.
Phân bố
Thỏ có thể sống trong nhiều loại môi trường hoang dã khác nhau như thảo nguyên, rừng thưa, rừng rậm, sa mạc, thảo điền và đất ngập nước. Chúng thường sống theo bầy đàn, và một trong những loài phổ biến nhất là thỏ Châu Âu, thường trú trong các hang thỏ.
Hơn một nửa số thỏ trên toàn cầu sinh sống tại Bắc Mỹ. Chúng cũng có nguồn gốc từ Tây Nam Châu Âu, Đông Nam Á, một số đảo Nhật Bản, một phần của Châu Phi và Nam Mỹ. Thỏ không xuất hiện ngoài tự nhiên trên hầu hết các khu vực của Á-Âu, nơi một số loài thỏ rừng có mặt. Thỏ nhà được đưa vào Nam Mỹ gần đây trong một giai đoạn chuyển giao giữa các châu lục. Tại đây, chỉ có một loài thỏ, thỏ Tapeti, và phần lớn khu vực phía nam không có thỏ.
Thỏ Châu Âu đã được giới thiệu đến nhiều khu vực trên toàn thế giới.
Ảnh hưởng môi trường
Thỏ hoang có thể gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là đối với nông nghiệp. Chúng làm hại mùa màng và cần được kiểm soát bằng các biện pháp như hun khói, dựng hàng rào, săn bắn, và đặt bẫy. Tuy nhiên, biện pháp hiệu quả nhất là kiểm soát dịch bệnh như bệnh u nhầy ở thỏ hoặc bệnh cacilivirus. Ở châu Âu, thỏ nuôi trong trang trại được bảo vệ để chống lại những bệnh này, trong khi ở Úc, thỏ được xem là động vật gây hại và các trang trại phải giám sát chúng rất chặt chẽ.
Trong văn hóa
Trong văn hóa, thỏ thường được nhắc đến như là thỏ Phục Sinh, một biểu tượng quen thuộc của ngày lễ Phục Sinh.
Trong các tác phẩm văn học và điện ảnh
- Series truyền hình Bunnicula
- Bunnicula (tiểu thuyết thiếu nhi của James và Deborah Howe)