Bạn đang băn khoăn về thời gian làm biển số xe máy? Mytour sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về quy trình và thời gian cần thiết khi làm biển số xe máy. Những thông tin hữu ích và chính xác dưới đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tiết kiệm thời gian trong quá trình làm biển số. Hãy tham khảo bài viết này ngay!

I. Thời gian làm biển số xe máy mất bao lâu?
Quá trình làm biển số xe máy là bước quan trọng và cần thiết khi mua xe mới hoặc thay đổi thông tin xe. Thời gian hoàn thành thủ tục này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là các mốc thời gian làm biển số xe máy bạn cần biết:

1. Cấp biển số xe lần đầu
Cấp biển số xe máy lần đầu là thủ tục quan trọng để bạn hoàn tất việc đăng ký xe và được phép lưu thông hợp pháp trên đường. Thời gian làm biển số xe máy lần đầu thường mất khoảng 2 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ đầy đủ được tiếp nhận.
Hình thức nộp đơn | Trực tiếp tại trụ sở Công an cấp xã được phân cấp công tác đăng ký xe hoặc kê khai Giấy khai đăng ký xe trên Cổng Dịch vụ công. |
Mức phí | Mức phí dao động từ 150.000 đến 200.000 VND. |
Địa điểm thực hiện | Trụ sở Công an cấp xã được phân cấp công tác đăng ký xe. |
2. Cấp lại biển số xe bị mất hoặc hỏng
Việc cấp lại biển số xe máy khi bị mất, mờ hoặc hỏng là một thủ tục quan trọng để đảm bảo xe của bạn luôn tuân thủ đúng quy định pháp luật. Thời gian cấp lại biển số xe trong trường hợp này sẽ tối đa là 7 ngày làm việc, kể từ khi hồ sơ đầy đủ được tiếp nhận.
Hình thức nộp đơn | – Trực tiếp tại trụ sở Công an cấp xã được phân cấp công tác đăng ký xe. – Kê khai Giấy khai đăng ký xe trên Cổng Dịch vụ công. |
Mức phí | Phí làm biển số: 150.000 đồng/cái. |
Địa điểm làm thủ tục | Trụ sở Công an cấp xã được phân cấp công tác đăng ký xe theo nơi cư trú của chủ xe. |
3. Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe bị mất
Mất giấy chứng nhận đăng ký xe (hay còn gọi là cà vẹt xe) là tình huống không thường xuyên nhưng vẫn có thể xảy ra với bất kỳ ai. Thời gian cấp lại giấy chứng nhận và biển số xe bị mất sẽ kéo dài tối đa 30 ngày làm việc, kể từ khi hồ sơ đầy đủ được tiếp nhận.
Hình thức nộp đơn | Trực tiếp tại trụ sở Công an cấp xã được phân cấp công tác đăng ký xe hoặc kê khai Giấy khai đăng ký xe trên Cổng Dịch vụ công. |
Mức phí | Mức phí dao động từ 100.000 đến 150.000 VND. |
Địa điểm làm thủ tục | Trụ sở Công an cấp xã được phân cấp công tác đăng ký xe. |
II. Hồ sơ giấy tờ cần chuẩn bị khi làm biển số xe
Khi thực hiện thủ tục đăng ký biển số xe, chủ sở hữu cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định. Hồ sơ làm biển số xe bao gồm các giấy tờ sau:
1. Tờ khai đăng ký xe (theo mẫu số 01 trong Thông tư 58/2020/TT-BCA).
2. Một trong các giấy tờ chứng minh đã nộp lệ phí trước bạ, bao gồm:
- Biên lai hoặc giấy xác nhận đã nộp tiền vào ngân sách nhà nước.
- Giấy thông tin từ hệ thống đăng ký xe xác nhận việc nộp lệ phí trước bạ.
- Các loại giấy tờ khác theo quy định pháp luật về lệ phí trước bạ.
3. Giấy tờ tùy thân của chủ sở hữu xe, có thể là một trong các loại giấy tờ sau:
- Căn cước công dân.
- Chứng minh nhân dân.
- Sổ hộ khẩu.
- Visa còn hiệu lực trên 1 năm (dành cho người nước ngoài).
4. Giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của phương tiện.

III. Quy trình và thủ tục đăng ký biển số xe chi tiết
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình và thủ tục đăng ký biển số xe giúp bạn thực hiện một cách nhanh chóng và thuận tiện.
- Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ giấy tờ đã được liệt kê ở trên và mang đến cơ quan đăng ký xe tại Phòng Cảnh sát giao thông hoặc Công an quận/huyện nơi bạn cư trú.
- Bước 2: Nộp hồ sơ và chờ cơ quan có thẩm quyền kiểm tra, xác nhận thông tin. Khi hồ sơ được chấp nhận, bạn sẽ nhận thông báo về lệ phí cần đóng.
- Bước 3: Thanh toán lệ phí tại quầy thu ngân của cơ quan đăng ký hoặc qua các phương thức thanh toán trực tuyến.
- Bước 4: Sau khi hoàn tất thủ tục và thanh toán lệ phí, bạn sẽ nhận được biển số xe và giấy chứng nhận đăng ký xe. Hãy kiểm tra lại thông tin trên giấy chứng nhận để đảm bảo chính xác.
- Bước 5: Lắp biển số xe đúng quy định pháp luật, bảo đảm biển số được gắn chắc chắn và rõ ràng.
Sau khi hoàn tất, bạn cần lưu trữ các giấy tờ liên quan để sử dụng khi cần thiết.

IV. Cập nhật bảng lệ phí đăng ký biển số xe máy mới nhất
Dưới đây là bảng lệ phí đăng ký làm biển số xe máy mới nhất hiện nay:
Số TT | Nội dung thu lệ phí | Khu vực I (đồng/lần/xe) | Khu vực II (đồng/lần/xe) | Khu vực III (đồng/lần/xe) |
I | Cấp lần đầu chứng nhận đăng ký kèm theo biển số | |||
1 | Xe ô tô, trừ xe ô tô quy định tại điểm 2, điểm 3 Mục này | 500.000 | 150.000 | 150.000 |
2 | Xe ô tô chở người từ 9 chỗ trở xuống (bao gồm cả xe con pick-up) | 1.000.000 | 200.000 | 200.000 |
3 | Rơ moóc, sơ mi rơ moóc đăng ký riêng | 200.000 | 150.000 | 150.000 |
4 | Xe máy | |||
a | Trị giá đến 15.000.000 đồng | 1.000.000 | 200.000 | 150.000 |
b | Trị giá trên 15.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng | 2.000.000 | 400.000 | 150.000 |
c | Trị giá trên 40.000.000 đồng | 4.000.000 | 800.000 | 150.000 |
II | Cấp đổi chứng nhận đăng ký, biển số | |||
1 | Cấp đổi chứng nhận đăng ký kèm theo biển số | |||
a | Xe ô tô |
150.000 |
||
b | Xe mô tô |
50.000 |
||
2 | Cấp đổi chứng nhận đăng ký không kèm theo biển số |
30.000 |
||
3 | Cấp đổi biển số | |||
a | Xe ô tô |
100.000 |
||
b | Xe mô tô |
50.000 |
||
III | Cấp chứng nhận đăng ký, biển số tạm thời | |||
1 | Cấp chứng nhận đăng ký tạm thời và biển số tạm thời bằng giấy |
50.000 |
||
2 | Cấp chứng nhận đăng ký tạm thời và biển số tạm thời bằng kim loại |
150.000 |
Qua bài viết này, bạn đã nắm được quy trình và thời gian làm biển số xe máy. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn thực hiện thủ tục đăng ký biển số xe máy nhanh chóng và thuận lợi hơn.