Bạn muốn biết 10w40 có ý nghĩa gì? Hay thông số 10w40 là thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết về loại dầu này, cùng những lời khuyên chọn nhớt phù hợp cho động cơ xe của bạn. Cùng tìm hiểu nhé!
Nhớt 10w40 là gì?
Nhớt 10w40 là một trong những loại dầu được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Ở nhiệt độ bình thường, dầu 10W40 có độ nhớt tương đối loãng, và sẽ càng loãng hơn khi xe chạy đường dài. Điều này giúp động cơ duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hiệu suất vận hành của xe.

Giải thích ý nghĩa của thông số 10w40
Thông số 10w40 là một chỉ số xuất hiện trên các loại dầu động cơ dành cho ô tô và xe máy. Đây là ký hiệu chỉ sự thay đổi độ nhớt của dầu theo nhiệt độ môi trường.

Cụ thể như sau:
- 10: Để đạt độ nhớt lý tưởng, nhiệt độ tối thiểu cần đạt là 10ºC. Ở mức nhiệt độ này, dầu động cơ sẽ giữ nguyên độ nhớt, giúp động cơ tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái, mượt mà.
- W: Viết tắt của từ 'winter' (mùa đông). Mùa đông là thời điểm có nhiệt độ thấp nhất trong năm, ảnh hưởng đến độ loãng của dầu. Khi giảm chỉ số trước chữ W, độ loãng của dầu tăng lên, giúp động cơ vận hành dễ dàng hơn trong thời tiết lạnh.
- 40: Chỉ số 40 thể hiện độ nhớt của dầu khi động cơ vận hành. Chỉ số này càng cao thì dầu càng đặc, khiến động cơ khó vận hành và tiêu hao nhiều năng lượng hơn.
Loại động cơ nào phù hợp với dầu 10w40?
Dầu 10w40 là lựa chọn phổ biến hiện nay. Loại dầu này có thể sử dụng cho hầu hết các loại động cơ xe máy số, xe máy tay ga, xe máy côn tay, v.v.
Đặc biệt là:
- Động cơ xe tay ga có yêu cầu đặc biệt hơn do cấu trúc khác biệt. Để đảm bảo sự ổn định trong vận hành và ngăn ngừa sự trượt ly hợp, loại dầu nhớt sử dụng phải có độ đặc vừa phải.
- Đối với động cơ xe côn tay, chỉ những loại nhớt chuyên dụng mới phù hợp. Vì loại động cơ này yêu cầu khả năng vận hành mạnh mẽ, tăng tốc nhanh, do đó cần dầu nhớt giúp động cơ đạt hiệu suất tối đa.
Các dòng xe máy phổ biến phù hợp với dầu nhớt 10w40 hiện nay
Honda

Xe Honda nổi tiếng với độ bền vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và động cơ vận hành êm ái. Để duy trì những đặc điểm này, chủ xe cần chú trọng đến việc bảo dưỡng và chăm sóc xe thường xuyên.
Cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như điều kiện di chuyển và thời gian thay nhớt hợp lý cho xe. Đặc biệt là tại các thành phố lớn ở Việt Nam, nơi thường xuyên có tình trạng tắc đường, xe phải tăng tốc và giảm tốc liên tục, điều này khiến dầu nhớt nhanh chóng bị hao mòn.
Một số dòng xe Honda phù hợp với nhớt 10w40 có thể kể đến như:
- Vision
- AirBlade
- Winner X
Yamaha

Những người lựa chọn xe máy Yamaha thường yêu thích động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái, tăng tốc dễ dàng nhưng không quá mạnh mẽ. Dầu nhớt tốt nhất cho các dòng xe Yamaha thường là dầu nhớt AT 10W40.
Loại dầu này giúp tản nhiệt hiệu quả, giảm ma sát khi tăng tốc, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, dầu còn giúp làm sạch cặn bã trong suốt quá trình sử dụng. Một số dòng xe của Yamaha phù hợp với nhớt 10w40 có thể kể đến như:
- Grande
- Janus
- Exciter 135/150
Piaggio

Dầu nhớt tốt nhất cho xe tay ga Piaggio thường có chỉ số 10w40. Loại dầu này giúp tản nhiệt hiệu quả, giảm ma sát, chống gỉ, giảm tác động từ áp suất trong động cơ và làm sạch cặn bã, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của xe.
Khác biệt với các dòng xe tay ga khác, xe Piaggio có thể kiểm tra tình trạng dầu hộp số thông qua que thăm dầu. Sau mỗi ba lần thay dầu máy, bạn cần thay dầu hộp số một lần. Một số dòng xe của Piaggio sử dụng nhớt 10w40 có thể kể đến như:
- Vespa Primavera
- Vespa Sprint
- Liberty
Tiêu chí lựa chọn dầu nhớt cho động cơ là gì?
Độ nhớt
Độ nhớt là yếu tố quan trọng nhất khi chọn dầu nhớt cho động cơ. Chỉ số độ nhớt càng cao, lượng dầu càng đặc và làm động cơ dễ bị nóng hơn. Vì vậy, mỗi loại xe cần sử dụng dầu nhớt phù hợp với khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất và độ bền của động cơ.
Chỉ số độ nhớt, hay còn gọi là Viscosity Index (VI), bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, các hạt bẩn hoặc chất bôi trơn khác có trong dầu.

Nhiều người hay nhầm lẫn khi dùng dầu nhớt cho xe tay ga thay thế cho xe số. Tuy nhiên, dầu nhớt xe tay ga có độ nhớt và hiệu suất ma sát thấp, vì vậy khi sử dụng cho xe số sẽ thiếu các phụ gia chịu áp lực cao, dẫn đến hiện tượng trượt tay côn và mài mòn bánh răng.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Các tiêu chuẩn kỹ thuật như SAE, ACEA, ILSAC, JASO thường được áp dụng cho các loại dầu nhớt thông dụng. Tuy nhiên, những tiêu chuẩn này khó phản ánh đầy đủ chất lượng của dầu nhớt ở các phân khúc trung và cao cấp. Vì vậy, bạn cần chú ý đến các tiêu chuẩn riêng biệt của từng loại động cơ xe để so sánh chính xác chất lượng và mức độ phù hợp.

Giá của một số loại nhớt 10w40
-
Nhớt Caltex Havoline 10W40 Scooter: giá từ 110.000 VNĐ
-
Dầu nhớt Shell AX7 10W40: giá từ 105.000 VNĐ
-
Nhớt Motul Scooter Expert Le 10w40 800ml: giá từ 110.000 VNĐ
-
Nhớt Castrol Scooter 10W40: giá từ 130.000 VNĐ
-
Nhớt Liqui Moly 10W40 Scooter Race: giá từ 290.000 VNĐ

Các thông số khác trên dầu nhớt
Cấp tính năng API của Mỹ
API (Hiệp hội Dầu khí Hoa Kỳ) là tổ chức thiết lập các tiêu chuẩn cho dầu nhớt hiện nay. Cấp tính năng này gồm hai chữ cái, bắt đầu với:
S – viết tắt của Service (dành cho động cơ xăng). Chữ cái thứ hai càng xa chữ A trong bảng chữ cái, chất lượng dầu càng cao (ví dụ, SL sẽ tốt hơn SA).
C – là viết tắt của Commercial, dùng cho động cơ diesel
Để dầu nhớt có thể sử dụng cho cả động cơ xăng và diesel, nó cần phải có thông số bao gồm cả Sx và Cy.

Cấp tính năng ILSAC
ILSAC (Ủy ban Tiêu chuẩn và Phê duyệt Dầu nhờn Quốc tế) là tổ chức chịu trách nhiệm đưa ra các tiêu chuẩn đánh giá dầu nhớt, đặc biệt chú trọng vào khả năng giảm khí thải và tiết kiệm nhiên liệu. Tiêu chuẩn ILSAC có dạng GF-x (x là cấp chất lượng, từ 1, 2, 3,...). Chỉ số ILSAC càng cao thì hiệu suất của dầu nhớt càng tốt. Hiện nay, ILSAC GF-5 là mức cao nhất.
Cấp tính năng ACEA
ACEA (Hiệp hội Các Nhà Sản Xuất Ô Tô Châu Âu) là tổ chức đưa ra tiêu chuẩn phân loại dầu nhớt dựa trên từng loại động cơ, giúp đảm bảo chất lượng dầu phù hợp với các yêu cầu đặc thù của từng dòng động cơ.

Cấp tính năng này áp dụng cho cả động cơ xe con và động cơ xe thương mại, được phân thành 4 nhóm chính như sau:
A = Dành cho động cơ xăng
B = Dành cho động cơ diesel
C = Dành cho động cơ trang bị bộ xử lý xúc tác khí thải
E = Dành cho động cơ hạng nặng
Cấp tính năng OEM
Ngoài các tiêu chuẩn thử nghiệm chung, cấp tính năng OEM còn yêu cầu riêng biệt dành cho động cơ ô tô. Để đạt được cấp tính năng OEM, dầu nhớt phải vượt qua các bài kiểm tra chất lượng định kỳ. Các sản phẩm đạt chuẩn này đều được công bố công khai, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với phương tiện của mình.
Cách chăm sóc động cơ xe
Tại sao cần phải thay nhớt?

Việc thay nhớt định kỳ giúp bôi trơn động cơ và đảm bảo xe hoạt động mượt mà. Sau một thời gian sử dụng, nhớt sẽ chứa đầy cặn bẩn và mạt sắt do sự ma sát của động cơ, ảnh hưởng đến hiệu suất xe.
Nếu không thay nhớt kịp thời, các cặn bẩn sẽ tích tụ và đóng thành váng dầu trong động cơ, gây hư hỏng. Vì vậy, thay nhớt định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ động cơ và nâng cao tuổi thọ xe.
Bao lâu nên thay nhớt 1 lần?
Hãy chú ý thay nhớt đúng thời điểm để bảo vệ động cơ. Dưới đây là một số gợi ý về tần suất thay nhớt cho các dòng xe:
- Xe máy số: Nên thay nhớt sau khi đã di chuyển từ 2.000 km – 3.000 km với loại nhớt API SF hoặc SG, và từ 5.000 km – 6.000 km với nhớt API SJ hoặc SL để đảm bảo hiệu quả hoạt động của động cơ.

- Xe máy tay ga: Nếu là xe mới, bạn nên thay nhớt sau 3.000 km – 4.000 km. Với xe cũ, có thể thay sớm hơn, từ 2.000 km – 3.000 km, tùy thuộc vào tình trạng động cơ.
- Xe ô tô: Tùy theo loại nhớt, thời gian thay sẽ rơi vào các mốc sau: 5.000 km với nhớt API CD hoặc SF, 6.000 km – 7.000 km với nhớt API CF, SG, 8.000 km – 10.000 km với API CH-4/SL, và từ 10.000 km – 12.000 km với API CI-4/SM.
Để chắc chắn, bạn có thể đến các trung tâm bảo dưỡng xe uy tín để kiểm tra tình trạng nhớt và động cơ, giúp kéo dài tuổi thọ xe.
Hướng dẫn chọn nhớt phù hợp với động cơ
Dựa trên khuyến nghị của các nhà sản xuất, mỗi loại xe sẽ phù hợp với một loại dầu nhớt riêng. Do đó, việc tìm hiểu kỹ thông số nhớt giúp người dùng dễ dàng chọn được loại nhớt thích hợp, giúp động cơ hoạt động hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu.

- Với các dòng xe mới, hãy chọn loại nhớt tổng hợp hoàn toàn (JASO MA2). Còn đối với xe cũ, nên sử dụng nhớt bán tổng hợp (JASO MA) với cấp API SL, SN hoặc SM.
- Cấp độ nhớt: Nếu bạn thường xuyên di chuyển đường dài, chọn nhớt có chỉ số 40 hoặc 50 sau chữ “W”. Đối với xe chỉ di chuyển ngắn, chọn chỉ số 30.
- Về thương hiệu: Nên chọn nhớt từ các thương hiệu uy tín như: Repsol, Motul, Mobil 1, Shell... Tránh mua phải nhớt giả hoặc kém chất lượng, tốt nhất là thay nhớt tại các trung tâm bảo dưỡng chính hãng, đáng tin cậy.
Hệ quả khi thay nhớt không phù hợp với động cơ xe?
Để bảo vệ động cơ và đảm bảo hiệu suất tốt nhất, bạn cần chọn đúng loại nhớt cho xe theo khuyến cáo từ nhà sản xuất.

Nếu bạn thay sai loại nhớt cho động cơ xe, có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng sau đây:
- Đầu tiên, việc sử dụng nhớt không đúng loại sẽ làm giảm tuổi thọ của động cơ, khiến động cơ bị hao mòn và xuống cấp nhanh chóng.
- Thứ hai, chọn sai nhớt có thể dẫn đến tình trạng kẹt động cơ, gây ra các sự cố nghiêm trọng như cháy nổ, tai nạn gây thiệt hại về người và tài sản.
- Cuối cùng, việc sử dụng dầu nhớt kém chất lượng không chỉ làm hỏng xe mà còn gây tác động xấu đến môi trường, góp phần vào ô nhiễm không khí và các vấn đề môi trường khác.
