Mazda 6 hiện có 5 phiên bản cho khách hàng Việt, bao gồm các bản mới 2.0 Premium GTCCC và 2.5 Signature (2024). Dưới đây là thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của từng phiên bản Mazda 6.
Trên trang web chính thức của Mazda Việt Nam, hai phiên bản mới của Mazda 6 đã được cập nhật: 2.0 Premium GTCCC và 2.5 Signature (2024), nâng tổng số phiên bản của dòng sedan cỡ D này lên 5. Giá các phiên bản Mazda 6 được liệt kê như sau:
Phiên bản | Giá (triệu đồng) |
2.5 Signature (2024) | 899 |
2.5L Signature Premium GTCCC | 874 |
2.0 Premium | 809 |
2.0 Premium GTCCC | 790 |
2.0 Luxury | 769 |
Với sự chênh lệch lên đến 130 triệu đồng, các phiên bản của Mazda 6 sẽ có những khác biệt gì về trang bị? Mời quý khách xem chi tiết thông số kỹ thuật xe Mazda 6 được cập nhật mới nhất trên Mytour.
Thông số kỹ thuật xe Mazda 6: Kích thước
Kích thước của xe Mazda 6 vẫn không thay đổi, với chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450 mm cho tất cả 5 phiên bản. Chiều dài cơ sở là 2.830 mm và khoảng sáng gầm là 165 mm.
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Chiều D x R x C (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | ||||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5.6 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1520 | ||||
Tổng trọng lượng (kg) | 1970 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 62 | ||||
Thể tích khoang hành lý (L) | 480 |
Thông số kỹ thuật xe Mazda 6: Động cơ và hộp số
Khi mua xe Mazda 6, khách hàng có hai tùy chọn động cơ khác nhau, bao gồm:
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L | SkyActiv-G 2.5L | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||||
Công suất cực đại (mã lực) | 154 | 188 | |||
Momen xoắn cực đại (Nm) | 200 | 252 | 200 | 252 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | ||||
Chế độ lái thể thao | ● | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC | Không | GVC Plus | Không | GVC Plus | |
Hệ thống dừng/khởi động thông minh | ● | ||||
Hệ thống treo trước | Loại MacPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa
|
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||||
Kích thước lốp xe | 225/45 R19 | 225/45 R19 | 225/55R17 (tuỳ chọn 225/45R19) | 255/45 R19 | 255/45 R19 |
Đường kính mâm xe | 19" | 19" | 17" (tuỳ chọn 19") | 19" | 19" |
Thông số kỹ thuật xe Mazda 6: Ngoại thất
Thiết kế và trang bị ngoại thất của tất cả 5 phiên bản Mazda 6 đều đồng nhất. Xe tiếp tục duy trì phong cách thiết kế KODO trẻ trung và tinh tế. Lưới tản nhiệt lớn kết hợp với cụm đèn LED phía trước, tạo nên sự hài hòa và thanh thoát. Đường crom “Signature Wing” là điểm nhấn đặc trưng của thế hệ Mazda mới.
Dưới xe, bộ mâm cỡ lớn từ 17 - 19 inch tạo ấn tượng mạnh mẽ và thu hút. Phần đuôi xe nổi bật với các chi tiết mạ crom, kết hợp với cản sau, ống xả kép và đèn hậu LED hiện đại.
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Ngoại thất | |||||
Đèn chiếu xa | LED | ||||
Đèn chiếu gần | LED | ||||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||||
Tự động cân bằng góc chiếu | • | ||||
Tự động bật, tự động bật/tắt | • | ||||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | • | |||
Gập điện | • | ||||
Gạt mưa tự động | • | ||||
Cụm đèn sau dạng LED | • | ||||
Cửa sổ trời | • | ||||
Ốp cản sau thể thao | Không | Có | Không | Có | Không |
Chi tiết kỹ thuật xe Mazda 6: Các trang bị nội thất
So với phiên bản 2.0 Premium, phiên bản 2.0 Premium GTCCC của Mazda 6 có giá rẻ hơn 19 triệu đồng nhưng bị cắt giảm một số tiện ích. Cụ thể, phiên bản này không có rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau, hệ thống âm thanh chỉ có 11 loa thường thay vì loa Bose, và không trang bị điều hòa tự động 2 vùng.
Ngược lại, phiên bản cao cấp nhất 2.5 Signature (2024) được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại. Nội thất được bọc da Nappa, hệ thống âm thanh 11 loa Bose, điều hòa tự động 2 vùng, gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, rèm che nắng kính sau điều chỉnh điện và rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau.
Thông số Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Trang bị bên trong | |||||
Chất liệu nội thất | Da | Gói tuỳ chọn da cao cấp: Da Nappa | Da Nappa | ||
Ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng ghi nhớ vị trí | • | ||||
Ghế phụ điều chỉnh điện | • | ||||
Hệ thống thông tin giải trí | Đầu đĩa DVD | • | |||
Màn hình cảm ứng 8 inch | • | ||||
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | • | ||||
Số loa | 6 | 11 | 11 loa Bose | 11 | 11 loa Bose |
Lẫy chuyển số | • | ||||
Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh | • | ||||
Khởi động bằng nút bấm | • | ||||
Ga tự động | • | ||||
Điều hoà tự động | Điều hòa tự động 2 vùng | Có | Điều hòa tự động 2 vùng | Có | Điều hòa tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | • | ||||
Cửa sổ chỉnh điện | • | ||||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Tràn viền | |||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | • | ||||
Tựa tay hàng ghế sau/tích hợp cổng USB | Không | Có | Không | Có | Không |
Màn hình hiển thị HUD | Không | Có | |||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Tùy chọn | Có | Không | Có |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không | Không | Có | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Mazda 6: Các trang bị an toàn
Mazda 6 nổi bật với các công nghệ an toàn tiên tiến như: hệ thống điều chỉnh góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS, hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC, hỗ trợ giữ làn LAS, phanh thông minh trong thành phố (trước và sau), phanh thông minh SBS, điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC, nhắc nhở người lái tập trung DAA và cảnh báo điểm mù BSM.
Thông số | 2.0 Luxury | 2.0 Premium GTCCC | 2.0 Premium | 2.5L Signature Premium GTCCC | 2.5 Signature (2024) |
Trang bị an toàn | |||||
Túi khí | 6 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | ||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | • | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | • | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | • | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | • | ||||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá | • | ||||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | • | ||||
Camera lùi | • | ||||
Cảm biến va chạm phía trước | • | ||||
Cảm biến va chạm phía sau | • | ||||
Camera 360 độ | Không | Có | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Không | Có | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDW | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía trước F.SCBS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía sau R.SCBS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC | Thích ứng + Stop & Go | Tùy chọn | Thích ứng + Stop & Go | Tùy chọn | Thích ứng + Stop & Go |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Có | Không | Có | Không | Có |
Ảnh: Internet