BMW 320i 2020 là một dòng sedan 5 chỗ thuộc dòng xe BMW 3-Series. Trên thị trường, mẫu xe này có giá bán khởi điểm từ 1,619 tỷ đồng và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mercedes-Benz C-class, Audi A4 và Lexus ES...

Thông số kỹ thuật chi tiết của BMW 320i 2020
BMW 320i 2020 là sự lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng trẻ tuổi thành đạt, mong muốn sở hữu một chiếc xe kết hợp giữa sang trọng và tính thể thao. Hiện nay, BMW 320i 2020 được Thaco nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức với 3 phiên bản khác nhau. Giá cụ thể như sau:
Giá xe BMW 320i mới nhất
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
BMW 320i Sedan | 1.619 |
BMW 320i High | 1.689 |
BMW 320i GT | 2.029 |
Trước đây, khi Euro Auto còn phân phối, giá của BMW 320i thấp hơn. Tuy nhiên, sau khi Thaco tiếp quản, mẫu xe này đã được nâng cấp về ngoại thất và trang bị, dẫn đến việc giá của BMW 320i cũng tăng lên đáng kể.
Để có cái nhìn tổng quan về chiếc xe này, mời bạn đọc tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết của BMW 320i 2020 tại Việt Nam.
1. Thông số kỹ thuật của BMW 320i 2020: Tóm tắt thông tin cơ bản

Kích thước của BMW 320i 2020 là 4.633 x 2.031 x 1.429 (mm) theo thứ tự Dài x Rộng x Cao. Chiều dài cơ sở của xe là 2.810 mm. Có sự đồng nhất trong lựa chọn màu sơn và nội thất, nhưng có 3 kiểu mâm khác nhau. Chi tiết như sau:
Thông số | BMW 320i Sedan | BMW 320i High | BMW 320i GT |
Thông tin cơ bản | |||
Màu sơn | Có ánh kim / Không có ánh kim | ||
Nội thất | Da Sensatec | ||
Kiểu mâm | Hợp kim nan chữ V kiểu 656, 16 inch (23A) | Hợp kim nan hình ngôi sao kiểu 393, 17 inch (2DW) | Hợp kim nan kép kiểu 397, 18 inch (2A5) |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.633 x 2.031 x 1.429 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.810 | ||
Trọng lượng không tải/ toàn tải (kg) | 1.505 / 2.005 | ||
Bình xăng | 60L |
2. Thông số kỹ thuật của BMW 320i 2020: Động cơ và hiệu suất
Phiên bản nâng cấp mới nhất đã giúp BMW 320i giảm thiểu lượng khí thải đến mức tối đa thông qua việc cải thiện hệ thống phun nhiên liệu và tích hợp hệ thống điều khiển van bằng cảm biến. Theo một nguồn tin tức ô tô đáng tin cậy, BMW 320i 2020 tiết kiệm nhiên liệu hơn và vận hành mạnh mẽ hơn so với phiên bản trước.
BMW 320i 2020 sử dụng động cơ Twinpower Turbo I4, dung tích 1.998 cm³, có công suất tối đa 184 mã lực tại 5.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 270 Nm tại 1.350 – 4.250 vòng/phút. Tuy nhiên, thời gian tăng tốc từ 0 lên 100 km/h và vận tốc tối đa (km/h) cũng như mức tiêu hao nhiên liệu của 3 phiên bản có sự khác biệt:
Thông số | BMW 320i Sedan | BMW 320i High | BMW 320i GT |
Động cơ - vận hành | |||
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh | Xăng / Thẳng hàng / 4 | ||
Dung tích động cơ (cm³) | 1.998
|
||
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 135 (184) / 5.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 270 / 1.350 – 4.250 | ||
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 7.3 | 7.9 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 235 | 230 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 5.3 | 6.4 |
3. Danh sách trang bị tiêu chuẩn của xe BMW 320i 2020

Bên cạnh vẻ ngoài sang trọng và lịch lãm, mẫu xe BMW 320i 2020 còn thu hút khách hàng bởi loạt trang bị tiện ích và công nghệ hiện đại. Dưới đây là danh sách đầy đủ các trang bị tiêu chuẩn trên chiếc xe này:
Thông số | BMW 320i Sedan | BMW 320i High | BMW 320i GT |
An toàn, Hệ thống lái và Hộp số | |||
6 túi khí | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống đèn pha thông minh công nghệ LED (552) | Không | Có | |
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3) | Có | ||
Nút bấm Start/Stop thông minh | Có | ||
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh | Có | ||
Đèn LED sương mù (5A1) | Có | ||
Đèn pha công nghệ LED (5A2) | Có | ||
Lốp an toàn run-flat (258) | Có | ||
Hộp số tự động 8 cấp Steptronic (205) | Có | ||
Vô lăng có hệ thống trợ lực điện (216) | Có | ||
Màu sơn và thiết kế ngoại thất | |||
Các chi tiết ngoại thất viền Aluminium (3L8) | Có | ||
Màu sơn có ánh kim / không có ánh kim | Có | ||
Gói thiết kế thể thao (7AC) | Không | Có | |
Tiện nghi và thiết kế nội thất | |||
Lỗ cắm điện công suất 12 volt (575) | Có | ||
Tựa tay phía trước trượt được (4AE) | Có | ||
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 2 vùng (534) | Có | ||
Cốp sau đóng mở bằng điện (316) | Không | Có | |
Tựa tay trung tâm phía sau (497) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322) | Có | ||
Ốp nội thất đen bóng mờ viền chrome (4LU) | Có | ||
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA) | Có | ||
Hệ thống đèn nội thất (563) | Có | ||
Vô lăng tích hợp các chức năng phổ biến (249) | Có | ||
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459) | Có | ||
Tựa đầu phía sau trượt được (5DC) | Không | Có | |
Rèm che nắng cho cửa sổ sau (415) | Không | Có | |
Rèm che nắng cho cửa sổ hông phía sau (417) | Không | Có | |
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441) | Có | ||
Vô lăng bọc da kiểu thể thao (255) | Có | ||
Gói trang bị khoang hành lý (493) | Có | ||
Trang bị hỗ trợ vận hành | |||
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544) | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, cảm biến trước và sau (508) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe (5DP) | Không | Có | Không |
Cảm biến mưa (521) | Có | ||
Camera quan sát lùi xe (3AG) | Có | ||
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548) | Có | ||
Chức năng thông khoang hành lý (465) | Không | Có | |
Hệ thống giải trí | |||
Chức năng kết nối Bluetooth cho điện thoại và cổng âm thanh USB (6NH) | Có | ||
Radio BMW chuyên dụng (663) | Có | ||
Hệ thống âm thanh HiFi cao cấp (676) | Không | Có |