BYD Seal, mẫu sedan thể thao điện thuần, mang đến công suất tối đa 522 mã lực, khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong chỉ 3,8 giây và phạm vi hoạt động lên tới 520 km.
Cùng với Dolphin và Atto 3, Seal là một trong ba mẫu xe tiên phong của BYD trên thị trường ô tô Việt Nam. BYD Seal được phân loại trong phân khúc sedan điện cỡ D, nổi bật với kích thước lớn nhất và mức giá cao nhất. Theo thông báo của nhà phân phối chính thức, giá xe BYD Seal được công bố như sau:
Với mức chênh lệch giá lên tới 240 triệu đồng, những sự khác biệt giữa các phiên bản của Seal là gì? Mời quý độc giả tham khảo chi tiết bảng thông số kỹ thuật xe BYD Seal do Mytour cập nhật mới nhất dưới đây:
Thông số kỹ thuật BYD Seal 2024: Kích thước
Dựa trên nền tảng khung gầm e-Platform 3.0, BYD Seal có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.800 x 1.875 x 1.640 (mm), với trục cơ sở đạt 2.920 mm. So với các đối thủ cùng phân khúc, Seal có chiều cao nổi bật hơn (1.445-1.450 mm), trong khi chiều dài và rộng tương đương.
Dù có kích thước lớn, bán kính vòng quay tối thiểu của BYD Seal chỉ đạt 5,7 m, giúp xe dễ dàng di chuyển và xoay trở trong các không gian hẹp của khu đô thị.
Thông số | Advanced | Performance |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.800 x 1.875 x 1.460 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.920 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 120 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.922 | 2.185 |
Thông số kỹ thuật BYD Seal 2024: Động cơ và hiệu suất
Hiệu suất hoạt động của BYD Seal khác biệt giữa hai phiên bản. Cụ thể như sau:
Thông số | Advanced | Performance | |
Số mô-tơ điện | 1 | 2 | |
Loại mô-tơ điện trên cầu sau | Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu | Có | Có |
Công suất tối đa (kW/mã lực) | 150/201 | 230/308 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 360 | |
Loại mô-tơ điện trên cầu trước | Mô-tơ không đồng bộ loại rô-to lồng sóc | Không | Có |
Công suất tối đa (kW/mã lực) | - | 160/214 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | - | 310 | |
Tổng công suất tối đa (kW/mã lực) | 150/201 | 390/522 | |
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 670 | |
Tăng tốc từ 0 - 100km/h (giây) | 7,5 | 3,8 | |
Loại dẫn động | Cầu sau RWD | Dẫn động 4 bánh AWD | |
Loại pin | BYD Blade | ||
Dung lượng pin (kWh) | 61,44 | 82,56 | |
Phạm vi di chuyển sau 1 lần sạc theo chu trình WLTP (km) | 460 | 520 | |
Cổng sạc chậm AC - Type 2 (7kW) | Có | Có | |
Cổng sạc nhanh EU - CCS 2 (110 kW) | Có | Không | |
Cổng sạc nhanh EU - CCS 2 (150 kW) | Không | Có | |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L | Có | Có | |
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh | Có | Có | |
Phanh tái sinh | Có | Có |
Thông số kỹ thuật BYD Seal 2024: Ngoại thất
BYD Seal có thiết kế trẻ trung và cá tính với kiểu dáng coupe độc đáo. Các đường gân nổi bật ở đầu xe, thân và nắp ca-pô tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ và cuốn hút.
Các trang bị ngoại thất đáng chú ý của BYD Seal bao gồm: hệ thống đèn LED, la-zăng hợp kim 18-19 inch tùy phiên bản, tay nắm cửa ẩn, cửa kính hai lớp cách âm, gương chiếu hậu gập và chỉnh điện cùng chức năng sưởi.
Thông số | Advanced | Performance |
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Hỗ trợ đèn pha | Có | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Đèn phanh LED trên cao | Có | |
Đèn hậu LED | Có | |
Đèn sương mù sau | Có | |
Tay nắm cửa | Dạng ẩn | |
Cần gạt nước tự động | Có | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, có sấy | Gập điện, chỉnh điện, có sấy, tự động chỉnh khi lùi |
La-zăng | Hợp kim nhôm 18 inch | Hợp kim nhôm 19 inch |
Thông số lốp | 225/50R18 | 235/45R19 |
Cửa cốp | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Cửa kính hàng ghế sau tối màu | Không | Có |
Kính sau tối màu | Không | Có |
Cửa kính cách âm 2 lớp | Có | Có |
Kính lái cách âm 2 lớp | Có | Có |
Thông số kỹ thuật BYD Seal 2024: Nội thất
Với chiều dài cơ sở rộng rãi, nội thất của BYD Seal rất thoải mái, bao gồm hai hàng ghế và sức chứa cho 5 người. Bên trong xe được thiết kế gọn gàng và hiện đại, với vô-lăng bọc da, phẳng đáy và tạo hình chữ X phía dưới, tích hợp các phím điều khiển chức năng.
Công nghệ là điểm mạnh nổi bật trên BYD Seal, với màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch có thể xoay ngang hoặc dọc, hỗ trợ Apple Carplay/Android Auto. Ngoài ra, xe còn có màn hình LCD 10,25 inch sau vô-lăng và màn hình HUD trên kính lái.
Ngoài ra, BYD Seal còn có cần số tự động với họa tiết cầu pha lê độc đáo, ghế da với tính năng thông gió, sưởi, và nhớ vị trí trên bản cao hơn. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng và tựa lưng chỉnh 4 hướng, ghế phụ lái chỉnh điện 6 hướng. Xe còn trang bị 4 cổng USB Type A/Type C, đèn LED đọc sách, gương chiếu hậu chống chói tự động, điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống lọc bụi mịn CN95/PM2.5, cửa gió điều hòa hàng ghế sau, sạc điện thoại không dây, chìa khóa NFC, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, đèn viền nội thất đa sắc, hộc để đồ và móc treo áo.
Thông số | Advanced | Performance | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | |
Ghế | Chất liệu | Da tổng hợp | Da tự nhiên |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 6 hướng | ||
Sưởi/thông gió/nhớ vị trí ở ghế trước | Không | Có | |
Ghế ưu tiên | Không | Có | |
Khay giữ cốc phía trước | Không | Có | |
Ghế sau | Gập 60:40 | ||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 10,25 inch | ||
Màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD | Không | Có | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | Cảm ứng 15,6 inch, xoay 90 độ | Cảm ứng 15,6 inch, xoay 90 độ | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Cổng USB Type A | 1 trước, 1 sau | ||
Cổng USB Type C | 1 trước, 1 sau | ||
Nguồn điện 12V | Có | ||
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | ||
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | ||
Đèn viền nội thất đa sắc | Có | ||
Đèn LED đọc sách trước/sau | Có | ||
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại | Có | ||
Vô-lăng | Bọc da tổng hợp, tích hợp phím chức năng | ||
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có | ||
Cảm biến chất lượng không khí PM2.5 | Có | ||
Lọc không khí tạo ion âm | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 10 loa | Dynaudio 12 loa | |
Sạc điện thoại không dây | Có | ||
Nguồn điện 12V | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Chìa khóa xe NFC | Có | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | ||
Dung tích khoang hành lý trước (lít) | 50 | ||
Dung tích khoang hành lý sau (lít) | 400 |
Thông số kỹ thuật BYD Seal 2024: Tính năng an toàn
BYD Seal trang bị nhiều tính năng an toàn nổi bật như cảnh báo thắt dây an toàn ghế trước, camera 360 độ, cảm biến trước và sau, phanh tay điện tử, tự động giữ phanh tạm thời, kiểm soát hành trình thông minh, phanh khẩn cấp tự động, giới hạn tốc độ thông minh, cảnh báo va chạm với người đi bộ, cảnh báo va chạm trước/sau, điểm mù, phương tiện cắt ngang phía sau, chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp, chuyển làn đường, kẹt xe, cảnh báo mở cửa, và 6 túi khí.
Phiên bản cao cấp nhất của BYD Seal được trang bị thêm dây đai an toàn giới hạn lực ở hàng ghế sau, cảnh báo thắt dây an toàn phía sau, khóa trẻ em điện tử và hệ thống giảm xóc thông minh FSD cả trước và sau.
Thông số | Advanced | Performance |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió | Đĩa thông gió, đục lỗ/Đĩa thông gió |
Kẹp phanh trước | Không | Cố định |
Số túi khí | 6 | 6 |
Dây đai an toàn giới hạn lực | Phía trước | Phía trước, phía sau |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Phía trước | Phía trước và sau |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Tự động giữ phanh tạm thời | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thông minh | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảm biến sau | 4 | 4 |
Cảm biến trước | 2 | 2 |
Khóa trẻ em | Thủ công | Điện tử |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động | Có | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo va chạm với người đi bộ | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ kẹt xe | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Ảnh: Tổng hợp từ Internet