Ford Ecosport là một trong những dòng SUV nhỏ phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật của Ford Ecosport, bao gồm động cơ, trang bị tiện nghi, nội thất, ngoại thất và hệ thống an toàn trên xe. Thông số kỹ thuật Ford Ecosport: Kích thước, Động Cơ & An Toàn
Giá xe Ford Ecosport tháng 03/2022
Ford Ecosport được phân phối với 3 phiên bản là Ford Ecosport 1.0AT Titanium, 1.5AT Titanium và 1.5AT Trend tại thị trường Việt Nam, với mức giá từ 603 - 686 triệu đồng, chi tiết như sau:
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu VND) |
Ford Ecosport 2021 1.5AT (Trend) |
603 |
Ford Ecosport 2021 1.5AT (Titanium) |
646 |
Ford Ecosport 2021 1.0AT (Titanium) |
686 |
Thông số kỹ thuật Ford Ecosport: Kích thước
Tất cả các phiên bản của Ford Ecosport có kích thước 4.096 x 1.765 x 1.665mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở 2.519mm và khoảng sáng gầm 200mm. Chi tiết như sau:
Danh mục |
Ford Ecosport 1.0AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Trend |
Kiểu dáng xe |
SUV gầm cao |
||
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
||
Chiều dài cơ sở |
2.519 (mm) |
||
Dài x Rộng x Cao |
4.096 x 1.765 x 1.665 (mm) |
||
Khoảng sáng gầm xe |
200 (mm) |
Thông số kỹ thuật Ngoại thất của Ford Ecosport
Về phần ngoại thất, sau khi được cập nhật, Ford Ecosport có diện mạo linh hoạt và năng động hơn. Lưu ý rằng lốp dự phòng truyền thống của Ford Ecosport đã được thay thế bằng một tay nắm cửa giả mạ crom sang trọng.
Phần đầu xe Ford Ecosport thiết kế mạnh mẽ với bộ tản nhiệt hình lục giác ở mặt trước, 2 thanh nan mạ crom và viền crom xung quanh, tạo nên vẻ mạnh mẽ. Đèn pha của xe có thể là HID hoặc Halogen/Projector, đi kèm với đèn sương mù và dải đèn LED ban ngày.
Nội thất của Ford Ecosport được trang bị nhiều tính năng tiện ích như gương chiếu hậu gập điện tích hợp báo rẽ, lazang hình bông hoa 17 inch. Chi tiết như sau:
Danh mục |
Ford Ecosport 1.0AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Trend |
Đèn pha trước |
HID |
HID |
Halogen/Projector |
Đèn pha tự bật khi trời tối |
Có |
Không |
|
Đèn sương mù phía trước |
Có |
Không |
|
Đèn trần phía trước |
Có |
||
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện |
Có |
||
Gương chiếu hậu tích hợp báo rẽ |
Có |
||
Gạt mưa kính sau |
Có |
||
Mâm xe |
17 (inch) |
17 (inch) |
17 (inch) |
Thông số kỹ thuật Nội thất của Ford Ecosport
Trong cabin của Ford Ecosport, bảng taplo được thiết kế mang đậm phong cách thể thao kết hợp với màn hình cảm ứng 8 inch sắc nét và vô lăng 3 chấu bọc da sang trọng tích hợp các nút chức năng, cùng ghế da (tùy phiên bản) sang trọng.
Các phiên bản của Ford Ecosport có nhiều sự khác biệt về tiện nghi, chi tiết như sau:
Danh sách
Ford Ecosport 1.0AT Titanium
Ford Ecosport 1.5AT Titanium
Ford Ecosport 1.5AT Trend
Cảm biến gạt mưa
Tự động
Không
Chất liệu ghế ngồi
Ghế da
Ghế nỉ
Ghế lái
Chỉnh độ nghiêng 4 hướng
Hệ thống âm thanh
AM/FM/Bluetooth/USB
Hệ thống loa
7
6
Hộp lạnh
Có
Màn hình cảm ứng
8 inch
Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có
Điều hòa nhiệt độ
Tự động
Chỉnh độ nghiêng
Thông số kỹ thuật Động cơ của Ford Ecosport
Hiệu suất vận hành của Ford Ecosport chủ yếu phụ thuộc vào 2 loại động cơ sau:
- Động cơ xăng 1.0L Fox 12 Valve, DITC I3: Dung tích 1.0L, công suất tối đa 125 mã lực, momen xoắn cực đại 170Nm và sử dụng hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ xăng 1.5L Dragon, i3, 12 Valve, DITC I3: Dung tích 1.5L, công suất tối đa 123 mã lực, momen xoắn cực đại 151Nm, sử dụng hộp số tự động 6 cấp.
Chi tiết về thông số động cơ của Ford Ecosport như sau:
Danh mục |
Ford Ecosport 1.0AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Trend |
Loại động cơ |
Xăng 1.0L Fox 12 Valve, DITC I3 |
Xăng 1.5L Dragon, i3, 12 Valve, DITC I3 |
|
Công suất vận hành |
125 (mã lực) |
123 (mã lực) |
|
Momen xoắn cực đại |
170 (Nm) |
151 (Nm) |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Thông số kỹ thuật Tiêu hao nhiên liệu của Ford Ecosport
Chi phí bảo dưỡng xe Ford Ecosport không cao do khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, chỉ 4,85 lít ngoài đô thị, 8,34 lít trong đô thị và 6,15 lit/100km hỗn hợp. Chi tiết như sau:
Danh mục |
Ford Ecosport 1.0AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Trend |
Trong đô thị |
8.34 lít/100km |
8.90 lít/100km |
9.69 lít/100km |
Ngoài đô thị |
4.85 lít/100km |
5.62 lít/100km |
6.28 lít/100km |
Kết hợp |
6.15 lít/100km |
6.85 lít/100km |
7.53 lít/100km |
Thông số kỹ thuật An Toàn của Ford Ecosport
Hệ thống an toàn trên xe được trang bị đầy đủ và hỗ trợ lái xe hiệu quả, tạo cảm giác an toàn và tin tưởng cho hành khách.
Các tính năng an toàn nổi bật trên Ford Ecosport bao gồm: Cảm biến và camera lùi, cân bằng điện tử, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, túi khí,...
Danh mục |
Ford Ecosport 1.0AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Titanium |
Ford Ecosport 1.5AT Trend |
Camera lùi |
Có |
||
Cảm biến lùi |
Có |
Không |
|
Cân bằng điện tử |
Có |
||
Chống bó cứng phanh |
Có |
||
Khởi hành ngang dốc |
Có |
||
Túi khí |
4 |
3 |
3 |
Trên đây là thông tin về thông số kỹ thuật của xe Ford Ecosport mà Mytour đã cập nhật. Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm thông tin hữu ích khi quyết định mua xe Ford Ecosport.