Cập nhật thông số kỹ thuật của Honda City thế hệ mới: Kích thước xe, động cơ, trang bị tiện nghi, ngoại thất, nội thất và hệ thống an toàn được trang bị trên xe. Mời bạn tham khảo bài viết.

Giá xe Honda City trong tháng 03/2022
Phiên bản mới của Honda City được phân phối tại thị trường Việt Nam bao gồm: 1.5G, 1.5L và 1.5RS với mức giá như sau:
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ HONDA CITY MỚI NHẤT 2022 |
|
Phiên bản |
Giá xe niêm yết (VND) |
Honda City 1.5G |
529.000.000 |
Honda City 1.5L |
569.000.000 |
Honda City 1.5RS |
599.000.000 |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm các chi phí phát sinh khác.
Thông số kỹ thuật của Honda City: Kích thước

Honda City thế hệ mới có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.553 x 1.748 x 1.467mm. Chiều dài cơ sở của xe là 2.600mm, khoảng sáng gầm xe đạt 134mm. Chi tiết như sau:
Danh mục |
Honda City 1.5G |
Honda City 1.5L |
Honda City 1.5RS |
Dài x Rộng x Cao |
4.553 x 1.748 x 1.467mm |
||
Chiều dài cơ sở |
2.600mm |
||
Khoảng sáng gầm cao |
134mm |
Thông số kỹ thuật của Honda City: Ngoại thất

Trang bị ngoại thất của Honda City đa dạng và hiện đại, với sự khác biệt trong trang bị giữa các phiên bản do chênh lệch giá. Ví dụ, đèn pha LED chỉ có trên bản Honda City 1.5RS, trong khi hai bản khác sử dụng đèn pha Halogen/Projector. Chi tiết như sau:
Trang bị ngoại thất Honda City |
|||
Danh mục |
Honda City 1.5G |
Honda City 1.5L |
Honda City 1.5RS |
Đèn pha |
Halogen / Projector |
Halogen / Projector |
LED |
Đèn hậu |
LED |
||
Đèn chạy ban ngày |
|||
Đèn sương mù |
Không có |
LED |
|
Đèn phanh phía sau |
LED |
||
Tay nắm cửa |
- |
Mạ Crom |
- |
Vay cá mập |
Có |
||
Lazang (Mâm xe) |
15 Inch |
16 Inch |
Thông số kỹ thuật của Mazda 3: Nội thất

Nội thất của Honda City thế hệ mới được đánh giá cao về thiết kế. Phiên bản tiêu chuẩn mang đến sự tiện nghi với: màn hình cảm ứng 8.8 inch, vô lăng 3 chấu tích hợp phím bấm, đàm thoại rảnh tay, kết nối điện thoại thông minh. Ghế ngồi được bọc nỉ. Hai phiên bản cao cấp hơn và trang bị nhiều tiện nghi hơn, chi tiết như sau:
Trang bị nội thất của Honda City
Danh mục
Honda City 1.5G
Honda City 1.5L
Honda City 1.5RS
Đồng hồ
Analog
Chất liệu ghế ngồi
Nỉ
Da, da lộn, nỉ
Chất liệu của vô lăng
Nhựa
Da
Khởi động xe từ xa
Không
Có
Chìa khóa thông minh
Không
Có
Tay nắm cửa cảm biến
Không
Có
Màn hình cảm ứng
8 inch
Kết nối thông minh
Có
Đàm thoại rảnh tay
Có
Kết nối Bluetooth/USB/AM/FM
Hệ thống loa
4 loa
8 loa
Nguồn sạc
3
5
Điều hòa
Chỉnh cơ
Tự động 1 vùng
Cửa gió cho hàng ghế sau
Không
Có
Thông số kỹ thuật của Honda City: Động cơ

Về động cơ, tất cả các phiên bản của Honda City sẽ sử dụng cùng một động cơ xăng 1.5L, công suất tối đa 119 mã lực và momen xoắn cực đại 145Nm, chi tiết như sau:
Danh mục |
Honda City 1.5G |
Honda City 1.5L |
Honda City 1.5RS |
Động cơ |
Xăng, 1.5L |
||
Công suất vận hành |
119 (mã lực) |
||
Momen xoắn |
145 (Nm) |
Thông số kỹ thuật Honda City: An Toàn
Trang bị an toàn trên Honda City thế hệ mới có sự khác biệt giữa các phiên bản, chi tiết như sau:
Trang bị an toàn |
|||
Danh mục |
Honda City 1.5G |
Honda City 1.5L |
Honda City 1.5RS |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp |
Có |
||
Camera lùi |
Không |
3 góc quay |
|
Khóa cửa tự động |
Có |
||
Túi khí |
3 |
3 |
5 |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |