Cập nhật giá xe Hyundai Accent 2023 và thông tin đầy đủ về xe, bao gồm thông số kỹ thuật, hình ảnh, tin khuyến mãi, và ưu đãi kèm theo giá lăn bánh mới nhất trong tháng 04/2024 tại Việt Nam.

Giá xe Hyundai Accent mới nhất trong tháng 04/2024
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
Hyundai Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 426.000.000 |
Hyundai Accent 1.4 MT | 472.000.000 |
Hyundai Accent 1.4 AT | 501.000.000 |
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542.000.000 |
Lưu ý: Giá xe trên chưa bao gồm phí lăn bánh.
#Xem thêm về xe: Hyundai Accent (đánh giá chi tiết)
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2023
Thông số kỹ thuật của Hyundai Accent phiên bản mới không có nhiều sự thay đổi so với phiên bản trước. Cụ thể, kích thước của xe vẫn giữ nguyên với chiều dài, chiều rộng và chiều dài cơ sở lần lượt là 4400 - 1729 - 2600mm. Tuy nhiên, chiều cao của xe đã được tăng thêm 10mm, từ 1460 lên 1470mm.
Thông số |
Accent 1.4MT |
Accent 1.4AT |
Accent 1.4AT đặc biệt |
Kích thước xe Hyundai Accent 2023 |
|||
Chiều Dài x Rộng x Cao |
4.440 x 1.729 x 1.470 (mm) |
||
Chiều dài cơ sở |
2.600 (mm) |
||
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
||
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
||
Hệ thống treo trước |
McPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Nói chung, tất cả các biến thể đều có các thông số kỹ thuật tương tự nhau, điểm khác biệt đến từ trang bị và động cơ, hãy xem bảng thống kê trang bị trên từng phiên bản của Accent 2023.
Thông tin về tiện ích Hyundai Accent 2023

Về hệ thống giải trí, nâng cấp đáng chú ý nhất ở Hyundai Accent 2023 là màn hình giải trí 8 inch với giao diện mới, cải thiện khả năng đa nhiệm. Màn hình có khả năng chia đôi để hiển thị 2 ứng dụng cùng một lúc, tích hợp hệ thống định vị GPS, kết nối Apple Carplay/Android Auto… Các kết nối cơ bản khác như USB, Bluetooth, AUX, Radio, MP4… đều có trên Accent 2023.
Ở hệ thống điều hòa, phiên bản 1.4 AT và 1.4 MT sử dụng điều hòa cơ bản, bản 1.4 AT đặc biệt có điều hòa tự động. Tất cả các phiên bản đều được trang bị cửa gió cho hàng ghế sau.
Cửa sổ trời tiếp tục là một tính năng nổi bật giúp Hyundai Accent 2023 (bản đặc biệt) khác biệt hơn so với hầu hết các đối thủ trong cùng phân khúc.
Trang bị ngoại thất của Hyundai Accent 2023

Trang bị ngoại thất của Hyundai Accent 2023 khá đồng đều, ngay cả phiên bản cao cấp nhất cũng sử dụng chung trang bị ngoại thất với các phiên bản khác. Ví dụ, tất cả các phiên bản đều trang bị đèn pha Bi-Halogen Projector.
Thông số |
Accent 1.4MT |
Accent 1.4AT |
Accent 1.4AT đặc biệt |
Ngoại thất |
|||
Gương chiếu hậu gập điện |
x |
||
Đèn chiếu góc |
x |
||
Cảm biến đèn tự động |
x |
||
Đèn hỗ trợ vào cua |
x |
||
Cụm đèn trước tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
x |
||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
x |
||
Cốp sau mở điều khiển từ xa |
x |
||
Đèn sương mù Projector |
x |
||
Cụm đèn hậu dạng LED |
x |
||
Cụm đèn pha |
Bi-Halogen / Projector |
||
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
x |
||
Chắn bùn trước sau |
x |
||
Đèn LED định vị ban ngày |
x |
||
Ăng - ten vây cá mập |
x |
Trang bị nội thất trên Hyundai Accent 2023

Trang bị nội thất của Hyundai Accent 2023 có sự khác biệt giữa các phiên bản, ví dụ như kiểm soát hành trình chỉ có trên phiên bản cao cấp nhất, ghế da cũng vậy. Chi tiết xin vui lòng xem bảng dưới đây:
Thông số
Accent 1.4MT
Accent 1.4AT
Accent 1.4AT đặc biệt
Trang bị nội thất
Điều khiển hành trình Cruise Control
-
-
x
Hệ thống giải trí
Màn hình giải trí 8' tích hợp Apple Carplay, Android Auto
AVN tích hợp camera lùi
x
Hệ thống định vị dẫn đường AVN
x
Vô lăng được bọc da
x
Vô lăng trợ lực và có gạt gu
x
Bọc da cho vô lăng và cần số
x
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
x
Ngăn làm mát
x
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút nhấn
x
Cửa sổ trời panorama
-
x
Ghế ngồi
Ghế bọc nỉ
Ghế bọc da
Nhìn chung, khi mua Hyundai Accent 2023, khuyến khích người mua nên chọn phiên bản cao cấp nhất vì mức giá không chênh lệch nhiều nhưng trang bị được nâng cấp, ghế ngồi thoải mái hơn và có cả cửa sổ trời panorama rất tiện ích.
Thông số |
Accent 1.4MT |
Accent 1.4AT |
Accent 1.4AT đặc biệt |
Trang bị tiện nghi |
|||
Màn hình hiển thị |
Digital |
||
Taplo siêu sáng |
x |
||
Số loa |
6 (loa) |
||
AUX+USB |
x |
||
Bluetooth |
x |
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
- |
x |
x |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Dường như, phiên bản tiêu chuẩn không có gì thay đổi ngoại trừ việc cập nhật lưới tản nhiệt ở phần đầu xe, bên cạnh đó, nội thất vẫn sử dụng lại các trang bị từ thế hệ trước, khá giản dị.
Thông số động cơ Hyundai Accent 2023
Thông số |
Accent 1.4MT |
Accent 1.4AT |
Accent 1.4AT đặc biệt |
Động cơ - Hộp số |
|||
Mã động cơ |
Kappa 1.4 MPI |
||
Dung tích công tác |
1,368 (cc) |
||
Công suất cực đại |
100/6,000 (Ps) |
||
Momen xoắn cực đại |
132/4,000 (N.m) |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
45 (L) |
||
Hệ thống dẫn động |
FWD |
||
Hộp số |
6AT / 6MT |
||
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
||
Vành & Lốp xe |
|||
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
||
Lốp dự phòng |
Vành cùng cỡ, giống lốp chính |
||
Thông số lốp |
195/55 R16 |
Tất cả các phiên bản của Hyundai Accent 2023 đều trang bị cùng một động cơ là Kappa 1.4L, sản sinh công suất tối đa 100 mã lực, mô-men xoắn cực đại 132Nm, đi kèm là hộp số tự động 6 cấp (phiên bản cao cấp), hoặc hộp số sàn 6 cấp (phiên bản tiêu chuẩn).
Thông số về an toàn của Hyundai Accent 2023

Hệ thống an toàn trên Hyundai Accent 2023 gần như đồng đều trên tất cả các phiên bản. Sự khác biệt nằm ở việc phiên bản cao cấp được trang bị 6 túi khí thay vì 2 túi khí như phiên bản tiêu chuẩn. Phiên bản cao cấp còn sử dụng gương chống chói, trong khi các phiên bản khác sử dụng gương chiếu hậu bình thường, chi tiết mời xem bảng dưới đây:
Thông số |
Accent 1.4MT |
Accent 1.4AT |
Accent 1.4AT đặc biệt |
An toàn |
|||
Cảm biến lùi |
x |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS |
x |
||
Hệ thống cân bằng điện tử - ESC |
x |
||
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn |
- |
- |
x |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA |
x |
||
Hệ thống phân phối lực phanh - EBD |
x |
||
Hệ thống chống trượt thân xe - VSM |
x |
||
Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC |
x |
||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
x |
||
Camera lùi |
x |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS |
x |
||
Số túi khí |
2 |
6 |
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
x |
Nhìn chung, trừ phiên bản cao cấp ra, hầu hết các phiên bản khác ít được trang bị nhiều tính năng ngoại vi. Chúng chủ yếu chỉ có sự thay đổi về thiết kế lưới tản nhiệt để làm mới hơn trong thị trường xe Việt Nam.