Cập nhật chi tiết về thông số kỹ thuật của xe Mitsubishi XForce 2024 cùng thông tin về kích thước, động cơ, trang bị ngoại thất, tiện nghi, an toàn và giá bán mới nhất vào tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Giá xe Mitsubishi XForce 2024 là bao nhiêu?
Tại thị trường Việt Nam, giá xe Mitsubishi XForce 2024 hiện đang dao động từ 620 - 699 triệu đồng cho ba phiên bản từ thấp đến cao. Chi tiết hơn, xin mời quý độc giả tham khảo bảng giá niêm yết dưới đây:
Bảng giá xe Mitsubishi XForce 2024 tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xforce GLX | 620.000.000 |
Mitsubishi Xforce Exceed | 660.000.000 |
Mitsubishi Xforce Premium | 699.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi XForce 2024
Kích thước của xe
Mitsubishi XForce 2024, một mẫu SUV đô thị từ Nhật Bản, có kích thước lần lượt là 4.390x1.810x1.660mm, chiều dài cơ sở đạt 2.650mm và khoảng sáng gầm 219mm, phù hợp với điều kiện đường xá ở Việt Nam.
Kích thước xe Mitsubishi XForce 2024 | ||||
Phiên bản | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium |
Xforce Ultimate
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
4.390 x 1.810 x 1.660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.650 | |||
Khoảng sáng gầm (mm)
|
222 |
Kích thước này không quá lớn nhưng cũng không quá nhỏ như KIA Morning, phù hợp cho gia đình nhỏ và thời điểm hiện tại, những mẫu xe SUV như XForce rất được ưa chuộng.
Trang bị ngoại thất của xe
Mitsubishi XForce 2024 được trang bị ngoại thất hiện đại không kém bất kỳ mẫu xe nào trong phân khúc. Điều đáng chú ý bao gồm: đèn pha LED-Projector, đèn sương mù LED-Projector, mâm xe từ 17 - 18 inch, cốp xe mở điện,...
Để biết chi tiết, mời quý vị tham khảo bảng dưới đây:
Trang bị ngoại thất xe Mitsubishi XForce 2024 | ||||
Phiên bản | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium |
Xforce Ultimate
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
|
LED Projector | |||
Đèn sương mù phía trước
|
- | LED Projector | ||
Đèn pha & Gạt mưa tự động
|
- | - | Có | Có
|
Kích thước la-zăng (inch)
|
17 | 18 | ||
Cỡ lốp | 205/60R17 | 225/50R18 | ||
Cốp đóng / mở điện
|
- | - | - | Có |
Màu ngoại thất
|
Đen, Trắng, Đỏ, Xám, Vàng, Đỏ - Đen và Vàng - Đen. |
Nội thất và tiện nghi
Nội thất và tiện nghi trên Mitsubishi XForce 2024 rất đa dạng ngay từ phiên bản tiêu chuẩn. Một số tính năng nổi bật bao gồm: khởi động bằng nút bấm, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, ghế da, ghế sau có thể ngả lưng 8 cấp độ, điều hòa hai vùng tự động, đèn nội thất, màn hình cảm ứng 8 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto / Bluetooth / AM/FM / USB,...
Để biết chi tiết hơn, mời bạn xem bảng dưới đây:
Trang bị nội thất xe Mitsubishi XForce 2024 | ||||
Phiên bản | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium |
Xforce Ultimate
|
Nút bấm khởi động
|
Có | |||
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
|
Có | |||
Chất liệu ghế | - | - | Da | Da |
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai
|
8 cấp độ | |||
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
|
- | Có | ||
Chức năng lọc không khí nanoe™ X
|
- | - | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây
|
- | - | Có | Có |
Đèn nội thất | - | - | Có | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
|
- | - | Có | Có |
Hệ thống giải trí
|
Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 12 inch |
Màn hình cảm ứng 12 inch
|
Hệ thống loa Yamaha cao cấp
|
- | Có | Có | Có |
Động cơ
Động cơ của Mitsubishi XForce 2024 là loại xăng dung tích 1.2L, công suất tối đa 104 mã lực, momen xoắn cực đại 141Nm và đi kèm hộp số vô cấp CVT, hệ thống treo MCPherSon, thanh xoắn,...
Động cơ vận hành xe Mitsubishi XForce 2024 | ||||
Phiên bản | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium |
Xforce Ultimate
|
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | |||
Công suất tối đa (PS)
|
104 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm)
|
141 | |||
Hộp số | CVT | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước chủ động | |||
Phanh trước/sau
|
Đĩa tản nhiệt / Đĩa | |||
Hệ thống treo trước
|
McPherson | |||
Hệ thống treo sau
|
Thanh xoắn |
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn trên mẫu SUV đô thị của Nhật Bản rất đầy đủ với các tính năng tiêu chuẩn như: 4 - 6 túi khí, hệ thống kiểm soát vào cua tự động, camera lùi, cảm biến lùi, kiểm soát hành trình, hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, hệ thống cảnh báo xe phía trước khởi hành,...
Để biết chi tiết hơn, mời bạn đọc xem bảng dưới đây:
Trang bị an toàn xe Mitsubishi XForce 2024 | ||||
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium |
Xforce Ultimate
|
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
|
Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Túi khí an toàn
|
4 | 4 | 6 | 6 |
Tùy chọn chế độ lái
|
- | - | Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
|
- | - | Có | Có |
Cảm biến lùi | - | - | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
|
- | - | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
|
- | - | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình
|
- | - | Có |
Adaptive Cruise Control
|
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
|
- | - | • | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
|
- | - | • | Có |
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
|
- | - | • | Có |