Nissan Terra 2019 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2018 với 3 phiên bản trang bị khác nhau. Chúng tôi xin giới thiệu bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe Nissan Terra 2019 cùng với sự biến động về giá bán từ thời điểm mở bán đến nay (tháng 6/2019).
1. Giới thiệu tổng quan về Nissan Terra tại Việt Nam
2. Giá xe Nissan Terra 2019 mới nhất và giá lăn bánh
3. Thông số kích thước xe Nissan Terra 2019
4. Thông số ngoại thất xe Nissan Terra 2019
5. Thông số nội thất xe Nissan Terra 2019
6. Thông số an toàn xe Nissan Terra 2019
7. Thông số động cơ xe Nissan Terra 2019
8. Video đánh giá xe Nissan Terra 2019
9. Ảnh chi tiết Nissan Terra tại Việt Nam
1. Giới thiệu tổng quan về Nissan Terra tại Việt Nam
Nissan Terra là một dòng xe được phát triển đặc biệt cho thị trường châu Á Thái Bình Dương và đã được ra mắt lần đầu tại triển lãm ô tô Bắc Kinh, Trung Quốc vào tháng 4/2018. Sau đó, Philippines là quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á nhận được mẫu SUV 7 chỗ này. Tiếp theo là Indonesia, Thái Lan và cuối cùng là Việt Nam.

Nissan Terra ra mắt tại triển lãm ô tô Việt Nam 2018
SUV 7 chỗ Nissan Terra chính thức xuất hiện tại triển lãm ô tô Việt Nam 2018 vào tháng 10 và sau đó, vào tháng 12/2018, xe được phân phối tới tay khách hàng dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Tuy nhiên, thông tin về doanh số bán hàng của Nissan Việt Nam vẫn chưa được công bố cho bất kỳ sản phẩm nào tại thị trường Việt Nam.
Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Nissan Terra cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Fortuner, Ford Everest, Hyundai Santa Fe, Mitsubishi Pajero Sport, Chevrolet Trailblazer và Isuzu MU-X. Hiện tại, chỉ có 2 mẫu xe lắp ráp trong nước là Fortuner và Santa Fe, trong khi tất cả đều là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
2. Giá xe Nissan Terra 2019 mới nhất và giá lăn bánh
Dù mới ra mắt tại Việt Nam không lâu nhưng giá xe Nissan Terra 2019 đã trải qua nhiều điều chỉnh từ Nissan Việt Nam sau lần niêm yết ban đầu vào tháng 12/2018. Hiện nay, giá xe Nissan Terra dao động từ 899 triệu đến 1.198 triệu đồng cho 3 phiên bản cụ thể.
BẢNG GIÁ NISSAN TERRA 2019 MỚI NHẤT | |||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết lần đầu | Giá xe T3/2019 | Giá xe T4/2019 | Giá xe từ T5/2019 | Mức giảm tổng |
Terra 2.5L S 2WD 6MT | 988 | 959 | 899 | 899 | - 89 |
Terra 2.5L E 2WD 7AT | 1.026 | 998 | 948 | 948 | - 78 |
Terra 2.5L V 4WD 7AT | 1.226 | 1.226 | 1226 | 1.198 | - 28 |
Bảng giá xe Nissan Terra 2019 cập nhật mới nhất tại Việt Nam
Trên đây chỉ là chi phí ban đầu để mua xe Nissan Terra từ đại lý. Để lăn bánh hợp pháp trên đường, khách hàng cần chuẩn bị ngân sách cho các loại thuế, phí bắt buộc khác. Mytour.com.vn sẽ giúp bạn ước tính chi phí lăn bánh cụ thể cho Nissan Terra 2019 tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh.
Giá lăn bánh của Nissan Terra 2019 phiên bản 2.5L S 2WD 6MT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 899.000.000 | 899.000.000 | 899.000.000 |
Phí trước bạ | 107.880.000 | 89.900.000 | 89.900.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 13.485.000 | 13.485.000 | 13.485.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.042.272.400 | 1.015.292.400 | 1.005.292.400 |
Giá lăn bánh của Nissan Terra 2019 phiên bản 2.5L E 2WD 7AT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 948.000.000 | 948.000.000 | 948.000.000 |
Phí trước bạ | 113.760.000 | 94.800.000 | 94.800.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 14.220.000 | 14.220.000 | 14.220.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.097.887.400 | 1.069.927.400 | 1.059.927.400 |
Giá lăn bánh của Nissan Terra 2019 phiên bản 2.5L V 4WD 7AT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.198.000.000 | 1.198.000.000 | 1.198.000.000 |
Phí trước bạ | 143.760.000 | 119.800.000 | 119.800.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 17.970.000 | 17.970.000 | 17.970.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.381.637.400 | 1.348.677.400 | 1.338.677.400 |
3. Thông số kích thước xe Nissan Terra 2019
SUV 7 chỗ Nissan Terra mới có kích thước tổng thể là 4.895 x 1.865 x 1.835 (mm), chiều dài cơ sở 2.850 (mm) và khoảng sáng gầm xe đạt 225 (mm). Terra vượt trội về kích thước so với các đối thủ như Fortuner, Everest và Trailblazer, mang lại không gian nội thất rộng rãi cùng khả năng vượt địa hình tốt.
Thông số | Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT | Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT | Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.895 x 1.865 x 1.835 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1.565 | |
Sau | 1.570 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.8 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 225 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.001 | 1.880 | 2.012 |
Dung tích bình xăng (lít) | 78 |
4. Thông số về bề ngoài của xe Nissan Terra 2019
Không khó để nhận thấy sự tương đồng giữa hình dáng của xe bán tải Navara và Nissan Terra hoàn toàn mới. Thiết kế của nó mang đậm phong cách góc cạnh, mạnh mẽ và linh hoạt. Các trang bị ngoại thất tiêu chuẩn và cao cấp bao gồm:
Thông số | Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT | Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT | Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT |
Lưới tản nhiệt | V-Motion mạ crom | ||
Tay nắm cửa | Mạ crom, tích hợp khóa thông minh | Mạ crom | |
Lốp xe | 255 / 60 R18 | 255 / 65 R17 | |
Kích thước mâm xe | Hợp kim 18 icnh | Hợp kim 17 icnh | |
Đèn pha | LED - Với chức năng tự động bật-tắt | ||
Cụm đèn hậu | LED | ||
Đèn LED ban ngày | Có | Không | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | |
Sau | Có | ||
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện | Màu thân xe, gập tay và chỉnh điện | |
Giá nóc, bậc lên xuống | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Dạng LED |
5. Thông số về nội thất của xe Nissan Terra 2019

Tương tự ngoại thất, nội thất của Nissan Terra mới có nhiều điểm tương đồng với người anh em bán tải Nissan Navara. Hệ thống ghế ngồi được thiết kế thông minh với khả năng xếp tầng, tăng cao dần về phía sau để mở rộng tầm nhìn cho hành khách. Tuy nhiên, hàng ghế thứ ba trên các mẫu SUV 7 chỗ vẫn là điểm trừ lớn và Terra cũng không phải là ngoại lệ. Loạt trang bị nội thất và tiện nghi trên mẫu SUV 7 chỗ mới nhất của Nissan dành cho thị trường Việt gồm:
Thông số | Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT | Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT | Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT |
Vô lăng 3 chấu | Bọc da tích hợp phím điều khiển | Không tích hợp phím điều khiển | |
Tay lái trợ lực | Tay lái trợ lực dầu | ||
Đồng hồ hiển thị chế độ lái | Đo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến | Đo tốc độ, số công-tơ-mét | |
Đèn nội thất | Có. 2 đèn ở hai bên trần | ||
Tấm che nắng | Phía người lái | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ | |
Phía người ngồi bên | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi | ||
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Có | |
Hai bên hành khách | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Tự động chống chói tích hợp màn hình | Chống chói chỉnh tay | |
Hộc đựng cốc | Có | ||
Ổ cắm điện | 12V: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý | ||
Tay nắm cửa phía trong | Crom | ||
Chất liệu bọc ghế | Da màu nâu | Nỉ màu đen | |
Hàng ghế trước | Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống | 6 hướng chỉnh tay |
Ghế phụ | 4 hướng chỉnh tay | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác | ||
Đóng – mở cửa sau xe tự động | Có | Không | |
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động | Có | Không | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau | Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau | |
Giải trí | Màn hình | Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi | 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX |
Loa | 6 loa | ||
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái |
6. Tính Năng An Toàn Của Nissan Terra 2019
Về mặt an toàn, Nissan Terra 2019 được trang bị với 06 túi khí, hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn, cảnh báo va chạm, cảm biến lùi và cảm biến áp suất lốp. Ngoài ra, xe còn tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiêu chuẩn khác.
Tại thị trường Việt Nam, Nissan Terra 2019 sử dụng động cơ xăng 2.5L với công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 450 Nm, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp. Trong khi đó, các phiên bản cao cấp được trang bị động cơ dầu 2.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, công suất 169 mã lực và mô-men xoắn 241 Nm, hộp số tự động 7 cấp. Ngoài ra, bản cao cấp còn có hệ dẫn động 4 bánh 4WD kèm theo khóa vi sai cầu sau và khả năng gài cầu điện tử.
6. Tính Năng An Toàn Của Xe Nissan Terra 2019
8. Video Đánh Giá Chi Tiết Xe Nissan Terra 2019
9 . Hình Ảnh Thực Tế Của Nissan Terra Mới Nhất Tại Việt Nam











