Cập nhật thông số kỹ thuật của xe Toyota Corolla Cross phiên bản mới nhất năm 2021. Toyota Corolla Cross đang thu hút sự chú ý của đông đảo người dùng với mức giá niêm yết từ 720 đến 918 triệu đồng tùy phiên bản.
Toyota Corolla Cross 2021 là một trong những mẫu xe mới của Toyota. Mặc dù mới ra mắt nhưng Corolla Cross 2021 đã tạo nên cơn sốt trên thị trường bởi những tính năng vượt trội.
Xem thông tin về giá xe Toyota Corolla Cross mới nhất trong tháng 04/2024.
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Cross 2021 được công bố tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản là Corolla Cross 1.8G, Corolla Cross 1.8V và Corolla Cross 1.8HV Hybrid.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 | |||
Phiên bản | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V |
Corolla Cross 1.8HV
|
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Kiểu dáng | SUV | SUV | SUV |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng + Điện |
Xuất xứ | Thái Lan | Thái Lan | Thái Lan |
Trong tháng này, Toyota Việt Nam công bố giá bán chính thức của xe Corolla Cross như sau:
Phiên bản | Giá xe niêm yết (VND) |
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai) | 918.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác) | 910.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai) | 828.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác) | 820.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai) | 728.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác) | 720.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí lăn bánh.
Giá lăn bánh của xe Toyota Corolla Cross 2021 sẽ bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (từ 10-12% đối với xe nhập khẩu CBU), phí biển số, phí đăng kiểm, chi phí vận chuyển đường bộ và các dịch vụ khác. Để biết thông tin chi tiết và được tư vấn về thủ tục trả góp, vui lòng liên hệ với các đại lý Toyota Việt Nam.
Xem giá lăn bánh của Toyota Corolla Cross để tham khảo.
Thông số kỹ thuật về Kích thước của Toyota Corolla Cross
Kích thước của Corolla Cross tương đương với Hyundai Tucson và ít lớn hơn so với Mazda CX5 và Honda CRV. Phiên bản Corolla Cross Hybrid sử dụng cả động cơ xăng và motor điện để cung cấp công suất và moment lớn khi cần thiết.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 - Kích thước | ||||
Chi tiết thông số xe Corolla Cross | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V |
Corolla Cross 1.8HV
|
|
Kích thước
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 | 4460 x 1825 x1620 | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | 2640 | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1560/1570 | 1560/1570 | 1560/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | 161 | 161 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | 5.2 | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | 1360 | 1410 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | 1815 | 1850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | 47 | 36 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | 440 | 440 | |
Hệ thống treo
|
Trước | Macpherson với thanh cân bằng | Macpherson với thanh cân bằng |
Macpherson với thanh cân bằng
|
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
|
|
Khung xe | TNGA | TNGA | TNGA | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện/Electric | Trợ lực điện/Electric |
Trợ lực điện/Electric
|
|
Vành & lốp xe
|
Loại vành | Hợp kim/Alloy | Hợp kim/Alloy | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 | 225/50R18 | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | Vành thép T155/70D17 | Vành thép T155/70D18 |
Vành thép T155/70D19
|
|
Phanh
|
Trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Thông số kỹ thuật về Ngoại thất của Toyota Corolla Cross
Ngoại thất của Corolla Cross được trang bị những tính năng cao cấp hiện đại mà các dòng xe Toyota hiện nay chưa tích hợp. Mặc dù là phiên bản SUV dựa trên nền tảng của Toyota Altis nhưng thiết kế ngoại hình của Corolla Cross không giống với sedan hạng C. Corolla Cross 2021 được xây dựng trên nền tảng TNGA-C, tương tự như Corolla và C-HR.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 - Ngoại thất | ||||
Chi tiết thông số xe Corolla Cross | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V |
Corolla Cross 1.8HV
|
|
Cụm đèn trước
|
Đèn chiếu gần | HALOGEN | LED | LED |
Đèn chiếu xa | HALOGEN | LED | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | |
Cụm đèn sau | LED | LED | LED | |
Đèn báo phanh trên cao
|
LED | LED | LED | |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài
|
Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | Tự động | Tự động | |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Không | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không | Có | Có | |
Gạt mưa
|
Trước | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian | Gạt mưa tự động/Auto |
Gạt mưa tự động/Auto
|
Sau | Gián đoạn/Liên tục | Gián đoạn/Liên tục | Gián đoạn/Liên tục | |
Chức năng sấy kính sau
|
Có | Có | Có | |
Ăng ten | Đuôi cá | Đuôi cá | Đuôi cá | |
Tay nắm cửa ngoài
|
Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Lưới tản nhiệt trước
|
Sơn đen | Sơn kim loại | Sơn kim loại | |
Thanh đỡ nóc xe | Không | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong
|
Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Chống chói tự động
|
|
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật về Nội thất của Toyota Corolla Cross
Với thiết kế 5 chỗ ngồi, Toyota Corolla Cross mang lại không gian nội thất cơ bản với chiều dài cơ sở 2560mm, đủ để đáp ứng mọi nhu cầu của người sử dụng mà không quá rộng rãi.
Khoang lái của xe được thiết kế hiện đại với vô lăng gọn gàng, nhỏ nhắn và mang đậm phong cách thể thao. Ghế da cao cấp với màu nâu sang trọng.
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng giúp người lái tìm vị trí ngồi thuận tiện nhất, còn hàng ghế sau có thể ngả lưng và có tựa tay cùng hộc đựng cốc, tạo tiện nghi cho hành khách.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 - Nội thất | ||||
Chi tiết thông số xe Corolla Cross | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V |
Corolla Cross 1.8HV
|
|
Tay lái
|
Loại tay lái | 3 chấu | 4 chấu | 5 chấu |
Chất liệu | Da | Da | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | Có | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Cụm đồng hồ
|
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Đèn báo hệ thống Hybird | Không | Không | Có | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có | Xe Hybrid | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT | 4.2" TFT | 7" TFT | |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da | |
|
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng
|
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Gập 60:40, ngả lưng ghế
|
|
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió sau | Có | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh
|
Màn hình | Cảm ứng 7" | Cảm ứng 9" | Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 | 6 | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Điều khiển giọng nói | Có | Có | Có | |
Kết nối wifi | Có | Có | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play/Android Auto | Apple Car Play/Android Auto |
Apple Car Play/Android Auto
|
Thông số kỹ thuật về Động cơ của Toyota Corolla Cross
Về động cơ, Corolla Cross 2021 có hai lựa chọn tại thị trường Thái Lan.
- Phiên bản đầu tiên sử dụng động cơ xăng 2ZR-FBE 1.8L 4 xy-lanh sản sinh công suất 140Hp/6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 172 Nm/4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số vô cấp CVT và dẫn động cầu trước.
- Phiên bản thứ hai là động cơ lai xăng điện hybrid, kết hợp động cơ xăng 1.8L (98Hp-142Nm) với motor điện 600 V tạo ra công suất 72Hp và mô-men xoắn 163 Nm. Toyota Corolla Cross Hybrid được trang bị hộp số e-CVT.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 - Động cơ | ||||
Chi tiết thông số xe Corolla Cross
|
Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V |
Corolla Cross 1.8HV
|
|
Động cơ xăng
|
Loại động cơ | 2ZR-FE | 2ZR-FE | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng |
Thẳng hàng/In line
|
|
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | 1798 | 1798 | |
Tỉ số nén | 10 | 10 | 13 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử
|
|
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | (103)138/6400 | (103)138/6400 | (72)97/5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 172/4000 | 172/4000 | 142/3600 | |
Động cơ điện
|
Công suất tối đa | Không | Không | 53 KW |
Mô men xoắn tối đa | Không | Không | 163Nm | |
Ắc quy Hybrid | Loại | Không | Không |
Nickel metal
|
Chế độ lái | Không | Không |
Lái Eco 3 chế độ (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
|
|
Loại dẫn động
|
Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Dẫn động cầu trước/FWD
|
|
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | Số tự động vô cấp/CVT |
Số tự động vô cấp/CVT
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu
|
Trong đô thị (L/100km) | 10.3 | 10.3 | 4.5 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.1 | 6.1 | 3.7 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.6 | 7.6 | 4.2 |
Thông số kỹ thuật về Trang bị an toàn của Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross 2021 được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense - TSS, giúp cải thiện tính an toàn khi lái xe bằng các tính năng hiện đại như ngăn chặn va chạm và bảo vệ hành khách.
- PCS (Pre-Collision System) – Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (kích hoạt phanh tự động khi cần thiết). PCS giúp ngăn chặn va chạm và giảm thiểu tổn thương.
- LTA (Lane Tracing Assist) – Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường. LTA giúp giảm căng thẳng cho người lái xe và duy trì lái xe trong làn đường.
- AHB (Automatic High Beam) – Hệ thống đèn pha tự động thích ứng. AHB giúp cải thiện tầm nhìn vào ban đêm và giảm ánh sáng chói lóa.
- DRCC (Dynamic Radar Cruise Control) – Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động. DRCC cho phép duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Ngoài ra, Toyota Corolla Cross 2021 được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn như cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, cảm biến áp suất lốp, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và 7 túi khí, giúp tăng cường an toàn khi lái xe trên mọi tình huống.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 - An ninh và An toàn | ||||
Chi tiết thông số xe Corolla Cross | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V |
Corolla Cross 1.8HV
|
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
|
Có | Có | Có | |
Khóa cửa điện
|
Có | Có | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
|
|
Hệ thống điều khiển hành trình
|
Có | Có | Có | |
Hệ thống báo động
|
Có | Có | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
Có | Có | Có | |
Hệ thống an toàn Toyota TSS
|
Toyota Safety Sense | Không | Không |
Thế hệ 2 (mới nhất)
|
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không | Có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Không | Có | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không | Có | Có | |
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB) | Không | Có | Có | |
Tính năng an toàn
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có | Có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | Có | |
Camera lùi | Có/With | Không | Không | |
Camera 360 độ (PVM) | Không | Có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
Sau | Có | Có | Có |
Góc trước | Có | Có | Có | |
Góc sau | Có | Có | Có | |
7 túi khí
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có | |
Túi khí rèm | Có | Có | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | |
Dây đai an toàn
|
Loại | 3 điểm ELR | 3 điểm ELR | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có | Không | Có/With | |
Dây đai an toàn | Không | Có/With | Không |
Mặc dù không được hưởng ưu đãi giảm 50% lệ phí trước bạ như một số đối thủ, nhưng Toyota Corolla Cross 2021 vẫn có giá bán hấp dẫn, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận. Mức giá của bản cao cấp nhất chỉ 910 triệu đồng, trong khi bản thấp nhất cũng có giá tương đương với Kia Seltos thuộc phân khúc B.
Toyota Corolla Cross là mẫu xe duy nhất trong phân khúc kết hợp động cơ truyền thống và động cơ điện hybrid, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp của phiên bản 1.8HV chỉ 4.2 L/100km, vượt trội so với các đối thủ.
Hệ thống giải trí trên Toyota Corolla Cross cũng rất đáng chú ý, đặc biệt là việc trang bị 7 túi khí tiêu chuẩn, làm tăng thêm độ an toàn cho hành khách.