Cập nhật thông số kỹ thuật của xe Toyota Innova thế hệ mới năm 2021. Toyota Innova hiện đang là mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm từ người dùng. Hiện nay, giá xe niêm yết từ 750 đến 989 triệu đồng tùy theo phiên bản.
Dòng xe MPV 7-8 chỗ ngồi Toyota Innova 2021 mới có cải tiến được Toyota Việt Nam lắp ráp trong nước và phân phối với 4 lựa chọn phiên bản có giá bán từ 750 triệu đồng.
Toyota Innova 2021 đã có sự thay đổi trong thiết kế phần đầu xe, bổ sung thêm một số trang bị và tính năng mới cho cả 4 phiên bản và điều chỉnh giá bán để thu hút khách hàng tìm kiếm một chiếc xe 7-8 chỗ ngồi rộng rãi phục vụ cho gia đình và công việc kinh doanh.
So với các dòng xe 7 chỗ giá rẻ như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga... Toyota Innova ở phân khúc cao hơn có kích thước lớn hơn đáp ứng tốt không gian sử dụng, động cơ 2.0L mạnh mẽ hơn phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển trong thành phố và trên đường cao tốc.
Toyota Innova 2021 tại Việt Nam đã chiếm được vị thế vững chắc với doanh số bán hàng lên tới hàng chục nghìn xe mỗi năm, với mục tiêu mang lại cho khách hàng sự an tâm và tin tưởng vào mẫu xe Innova, phiên bản 2021 đã có nhiều cải tiến nhằm làm cho người tiêu dùng cảm thấy hào hứng và tin tưởng hơn vào sản phẩm.
Giá xe Toyota Innova mới nhất tháng 04/2024
Thông tin chi tiết về giá của các phiên bản Innova 2021 như Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G và Innova 2.0E đã được Toyota Việt Nam công bố chính thức.
Phiên bản | Giá xe niêm yết (VND) |
Toyota Innova E | 750.000.000 |
Toyota Innova G | 865.000.000 |
Toyota Innova G (trắng ngọc trai) | 873.000.000 |
Toyota Innova Venturer | 879.000.000 |
Toyota Innova Venturer (trắng ngọc trai) | 887.000.000 |
Toyota Innova V | 989.000.000 |
Toyota Innova V (trắng ngọc trai) | 997.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí lăn bánh.
Giá lăn bánh của xe Toyota Innova 2021 sẽ được tính thêm các khoản phụ phí như: thuế trước bạ (10-12% cho xe nhập khẩu CBU), phí biển số, phí đăng kiểm, chi phí đường bộ và các chi phí dịch vụ khác. Để biết thông tin chi tiết và tư vấn về thủ tục trả góp, vui lòng liên hệ với các đại lý của Toyota Việt Nam
Xem giá lăn bánh: Toyota Innova
Tổng quan về Toyota Innova 2021, mặc dù giá không có sự chênh lệch lớn so với phiên bản trước, nhưng vẫn được đánh giá là cao hơn so với các đối thủ như Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga.
Chi tiết về thông số kỹ thuật của Toyota Innova 2021 bao gồm Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G và Innova 2.0E, với các thông số như kích thước, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu thụ nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Innova 2021. Hãy cùng Mytour xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của Innova 2021 từ Toyota Việt Nam.
Thông tin kỹ thuật của Toyota Innova: Kích thước
Hiện nay, Toyota Innova đã ra đời với nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản đều mang một nét đặc trưng riêng. Phiên bản Innova 2021 được thiết kế với kích thước phù hợp cho điều kiện địa hình của Việt Nam, đặc biệt là với khoảng sáng gầm cao, giúp người sử dụng dễ dàng vượt qua những đoạn đường dốc và ngập nước.
Các phiên bản Toyota Innova 2021 | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Kích thước xe Toyota Innova | ||||
D x R x C | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 |
4735 x 1830 x 1795
|
Chiều dài cơ sở | 2750 | 2750 | 2750 | 2750 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1540 x 1540 | 1540 x 1540 | 1540 x 1540 | 1540 x 1540 |
Khoảng sáng gầm xe | 178 | 178 | 178 | 178 |
Góc thoát (Trước/ sau) | 21/ 25 | 21/ 25 | 21/ 25 | 21/ 25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,4 | 5,4 | 5,4 | 5,4 |
Trọng lượng không tải | 1755 | 1725 | 1720-1725 | 1695-1700 |
Trọng lượng toàn tải | 2330 | 2360 | 2370 | 2330 |
Thông số kỹ thuật về động cơ và vận hành của Toyota Innova
Dưới nắp ca-pô vẫn là khối động cơ xăng VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, sản sinh công suất tối đa 137 mã lực tại tốc độ 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn tối đa 183 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hai phiên bản xe G và V được trang bị hệ thống số tự động 6 cấp, còn phiên bản E sử dụng số sàn 5 cấp. Với sự đầu tư kỹ lưỡng vào hệ thống động cơ, Innova nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng về động cơ của mình.
Các phiên bản Toyota Innova 2021 | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Động cơ và vận hành Toyota Innova | ||||
Động cơ xăng Dual VVt-I 4 xi nhanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Có | Có | Có | Có |
Dung tích công tác | 1998 | 1998 | 1998 | 1998 |
Công suất tối đa | 102 / 5600 | 102 / 5600 | 102 / 5600 | 102 / 5600 |
Mô men xoắn tối đa | 183 / 4000 | 183 / 4000 | 183 / 4000 | 183 / 4000 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | 55 | 55 | 55 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Số tay 5 cấp |
Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 215/55R17 | 215/55R17 | 205/65R16 | 205/65R16 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Thông số kỹ thuật về ngoại thất của Toyota Innova
Chiếc xe này có chiều dài lên đến 2750mm, kích thước tổng thể là 4735 x 1830 x 1795 mm và khoảng sáng gầm là 178mm. Đây là những kích thước quen thuộc của dòng xe này trong những năm gần đây.
Toyota Innova 2021 được đánh giá cao về ngoại thất, tuy nhiên, điểm đặc biệt của nó nằm ở phần trang bị. Với thiết kế đơn giản nhưng vẫn giữ được nét trẻ trung đặc trưng của dòng xe này, Innova 2021 không bị lỗi thời dù sử dụng trong thời gian dài.
Đầu xe có vẻ mạnh mẽ, bề thế và cứng cáp, đặc điểm này cũng là điểm nhấn phân biệt thương hiệu của Toyota Innova. Ngoài ra, phiên bản 2.0V của Innova được nâng cấp để tạo ra sự sang trọng và hiện đại.
Phần đuôi xe có trang bị ăng-ten dạng vây cá mập tạo điểm nhấn mạnh mẽ cá tính. Cửa sau được thiết kế góc cạnh, tạo nên vẻ vững chãi, mạnh mẽ trên mọi hành trình.
Các phiên bản Toyota Innova 2021 | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Ngoại thất Toyota Innova | ||||
Đèn chiếu gần LED thấu kính | Có | Có | Có | Halogen |
Đèn chiếu xa halogen phản xạ đa hướng | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động | Tự động | Tự động | Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | Không |
Đèn LED ban ngày | Có | Có | Có | Không |
Cản trước | Có | Có (Màu MLM) | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện và gập điện, tích hợp xinhan | Có | Có | Có |
Có (không gập điện)
|
Gương chiếu hậu mạ crôm | Có | Không | Không | Không |
Gạt mưa gián đoạn điều chỉnh thời gian | Có | Có | Có | Gián đoạn |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có | Khômg | Không | Không |
Sấy kính sau | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật về nội thất của Toyota Innova
Ngoài ra, trang bị trên xe MPV này đạt tiêu chuẩn cao cấp so với các đối thủ. Tay lái bọc da tự nhiên, mạ bạc sang trọng và gỗ nâu đồng điệu với ghế da. Sự kết hợp tinh tế cùng các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại và màn hình đa thông tin tạo ra vẻ sang trọng, hiện đại cho xe.
Điểm đặc biệt khác, nội thất của xe được bổ sung thêm các chi tiết nhỏ nhặt nhưng mang ý nghĩa. Điều này cho thấy Toyota luôn lắng nghe ý kiến của người dùng để mang lại trải nghiệm tốt nhất, ví dụ như ngăn đựng mắt kính, giá ly phía trước, hộp để đồ có thể làm mát.
Các phiên bản Toyota Innova 2021 | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Nội thất Toyota Innova | ||||
Vô lăng 3 chấu bọc da, ốp gỗ và mạ bạc | Có | Có | Có | Mạ bạc |
Chất liệu tay lái | Da | Da | Da | Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh tay 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | Có | Có | Có | Có |
Ốp trang trí nội thất (ốp gỗ và viền trang trí mạ bạc) | Có | Có | Viền trang trí mạ bạc | Không |
Tay nắm cửa trong xe mạ crom | Có | Có | Có | Không |
Loại đồng hồ | Optitron | Optitron | Optitron | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có | Có | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có | Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | Có | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4x2 Inch | Có | Có | Có |
Màn hình đơn sắc
|
Ghế ngồi | Da | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Nỉ thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng
|
Điều chỉnh ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai chỉnh cơ 4 hướng gập 40:60 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba ngả lưng ghế và gập sang 2 bên 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có | Có | Không | Không |
Thông số kỹ thuật về tiện nghi của Toyota Innova
Các trang bị tiêu chuẩn trên Toyota Innova 2021 bao gồm: Hệ thống điều hoà tự động, 2 dàn lạnh, cửa gió sau, màn hình cảm ứng, kết nối USB/Bluetooth/wifi/điện thoại thông minh,... Biến thể cao nhất có thể nâng cấp lên đầu DVD, cổng kết nối HDMI/Wifi và có khả năng điều khiển bằng giọng nói. Những tiện ích này sẽ mang lại sự thoải mái cho người lái xe.
Các phiên bản Toyota Innova 2021 | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Tiện nghi Toyota Innova | ||||
Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh tự động | Có | Có | Có | Chỉnh tay |
Cửa gió sau | Có | Có | Có | Có |
Màn DVD cảm ứng 7" tích hợp Appler Carplay và Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh (Star Stop) | Có | Có | Có | Không |
Đèn LED trang trí trần xe | Có | Có | Không | Không |
Hộp lạnh | Có | Có | Có | Có |
Chức năng lên xuống kính 1 chạm chống kẹt tất cả các cửa | Có | Có (chỉ người lái) | Có (chỉ người lái) | Có (chỉ người lái) |
Chế độ lái Eco và Power | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật về tính năng an toàn của Toyota Innova
Xe đa dụng của Toyota đạt chuẩn 5 sao ASEAN NCAP, tích hợp các tính năng an toàn như: Phanh ABS, BA, EBD, TRC, EBS, 7 túi khí, dây an toàn 3 điểm 7/8 vị trí và khung xe GOA,...
Các phiên bản Toyota Innova 2021 | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Tính năng an toàn Toyota Innova | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến góc và cảm biến lùi (6 cảm biến) | Có | Có | Có | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm | Có | Có | Có | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn 3 điểm (7 vị trí) | Có | Có | Có | Có |
Cột lái tự đổ | Có | Có | Có | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống báo động | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có | Không |
Bảng thông số kỹ thuật của Toyota Innova 2021 ở đây sẽ là cơ sở để người tiêu dùng tự tin vào quyết định của mình, đồng thời giúp họ có cái nhìn toàn diện khi so sánh với các đối thủ trong phân khúc. Chúng tôi tin rằng bài viết này sẽ hữu ích cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng rộng rãi, đủ công năng phục vụ gia đình.