Cập nhật chi tiết về xe Wuling HongGuang MiniEV, từ trang bị tiện nghi, thiết kế nội ngoại thất, tính năng an toàn, đến hiệu suất động cơ và giá bán mới nhất trong tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Giá xe Wuling HongGuang MiniEV hiện tại là bao nhiêu?
Tại thị trường Việt Nam, giá của Wuling HongGuang MiniEV dao động từ 239 - 282 triệu đồng tùy thuộc vào loại pin mà khách hàng lựa chọn, chi tiết như sau:
Bảng giá xe Wuling HongGuang MiniEV tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Tiêu chuẩn pin 120km | 239.000.000 |
Tiêu chuẩn pin 170km | 265.000.000 |
Nâng cao pin 120km | 255.000.000 |
Nâng cao pin 170km | 279.000.000₫ |
Nâng cao pin 120km nóc trắng/đen | 258.000.000 |
Nâng cao pin 170km nóc trắng/đen | 282.000.000₫ |
#Lưu ý: Giá xe không bao gồm các chi phí phát sinh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật của Wuling HongGuang MiniEV
Kích thước của xe
Với việc là một mẫu xe ô tô điện Mini, kích thước của Wuling HongGuang MiniEV được giới hạn khá nhiều. Cụ thể, chiều dài cơ sở của Wuling MiniEV chỉ đạt 1.940mm, kích thước dài x rộng x cao của xe lần lượt là 2.920 x 1.493 x 1.621mm. Cả hai phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao đều sử dụng chung một khung gầm.
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn |
HongGuang Mini EV Nâng cao
|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 | |
Khoảng cách tâm lốp (mm) (Trước/sau) |
1.290/1.290 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 4.2 |
Trang bị bên ngoài
Wuling HongGuang MiniEV được trang bị bên ngoài khá đa dạng mặc dù giá bán vẫn dưới 300 triệu. Một số điểm nổi bật có thể kể đến như: đèn pha Halogen / Projector, đèn chạy ban ngày (nâng cao), đèn về nhà, đèn sương mù, đèn soi biển số, logo LED, 145/70R12, cốp mở tự động bằng cách chạm,...
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn |
HongGuang Mini EV Nâng cao
|
Đèn pha | Halogen | Projector |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED |
Đèn trang trí viền ca-lăng trước | Có | |
Đèn về nhà | Không | Có |
Đèn báo rẽ bên hông | Có | |
Đèn hậu | Có | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | |
Đèn sương mù phía sau | Tích hợp đèn phản quang sau bên trái | |
Đèn phản quang gắn sau xe | Có | |
Đèn soi biển số | Có | |
Logo Wuling trên mặt ca lăng | Dạng LED âm | Dạng LED âm, kèm dải LED trang trí 2 bên |
Nắp cổng sạc | Vị trí đầu xe | |
Gương chiếu hậu | Sơn đen bóng | |
Ăng-ten nóc xe | Có | |
Lốp xe | 145/70R12 | |
Chìa khóa | Tích hợp nút mở cửa cốp sau | |
Màu sắc | Xanh bơ, Xanh bơ - nóc trắng, Xanh bơ - nóc đen, Hồng đào, Hồng đào - nóc trắng, Hồng đào - Nóc đen, Xanh da trời, Vàng chanh, Vàng chanh - nóc trắng, Vàng chanh - nóc đen, Trắng tinh vân |
Trang bị tiện nghi & nội thất
Về phần tiện nghi và trang bị nội thất bên trong của xe Wuling MiniEV, phiên bản nâng cao sẽ được tận tình chăm sóc hơn với nhiều tính năng hiện đại như: hệ thống điều hòa 2 chiều, tay nắm cửa mạ chrome, màn hình LCD TFT inch, kết nối bluetooth, đài AM/FM, 2 loa,...
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn |
HongGuang Mini EV Nâng cao
|
Số chỗ ngồi | 4 | |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập độc lập hoặc hoàn toàn | |
Màu nội thất | Đen, trang trí màu cam và xanh da trời |
Xám, trang trí màu trắng kết hợp màu thân xe
|
Hệ thống điều hòa | 2 chiều | |
Tay nắm cửa bên trong | Nhựa | Mạ chrome |
Cụm đồng hồ hiển thị | Màn hình LCD TFT 7 inch |
Màn hình LCD TFT 7 inch, tích hợp camera lùi
|
Kết nối/Giải trí | Đài AM/FM, 1 loa |
Bluetooth, Đài AM/FM, 2 loa
|
Gương chiếu hậu bên trong | - |
Có nguồn điện lắp camera hành trình
|
Kính cửa sổ | Chỉnh điện | |
Đèn đọc sách | Có | |
Tấm che nắng hàng ghế trước | Có | Có, kèm gương (ghế lái) |
Tấm thảm trước | Nỉ |
Động cơ vận hành
Động cơ vận hành trên xe điện Wuling HongGuang MiniEV là động cơ thuần điện có công suất 20kW (tương đương 26,82 mã lực), momen xoắn cực đại 85Nm, quãng đường di chuyển sau khi sạc đầy khoảng 120 - 170km.
Thông số
|
HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn | HongGuang Mini EV Nâng cao | ||
LV1 - 120 | LV1 - 170 | LV2 - 120 | LV2 - 170 | |
Loại động cơ | Thuần điện | |||
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp | |||
Mô men xoắn cực đại | 85 | |||
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 | |||
Loại pin | LFP | |||
Chuẩn bảo vệ pin | IP68 | |||
Dung lượng pin (kWh) | 9.6 | 13.9 | 9.6 | 13.9 |
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) -
theo chuẩn CLTC |
120 | 170 | 120 | 170 |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | |||
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%)
|
6,5 tiếng | 9 tiếng | 6,5 - 9 tiếng | |
Dẫn động | Cầu sau | |||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Chuyển số điện tử | Núm xoay | |||
Chế độ lái | Eco/Sport | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) |
|||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | |||
Phanh tái sinh | Có |
Trang bị an toàn
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn | HongGuang Mini EV Nâng cao |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Túi khí | Không | Ghế lái |
Hệ thống cố định ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX |
Hàng ghế sau | |
Camera lùi | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | |
Giám sát áp suất lốp | Gián tiếp | |
Khóa cửa tự động khi xe chạy | Có | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | |
Pedestrian Alert System (Hệ thống cảnh báo người đi bộ khi xe chạy ở tốc độ thấp) | Có | |
Dụng cụ hỗ trợ khác | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ |
Trên đây là toàn bộ thông số kỹ thuật và thông tin về chiếc xe ô tô điện Wuling HongGuang MiniEV, mong rằng bài viết đã mang lại thông tin hữu ích cho quý vị độc giả.